Avail Thị trường hôm nay
Avail đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avail tính bằng Bulgarian Lev (BGN) là лв0.2579. Với 1,759,385,174.00 AVAIL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Avail tính bằng BGN hiện là лв815,828,640.92. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Avail ở BGN đã giảm лв-0.01042, mức giảm -4.17%. Trong lịch sử, Avail tính bằng BGN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là лв0.5338. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Avail tính bằng BGN được ghi nhận là лв0.1475.
Biểu đồ giá chuyển đổi AVAIL sang BGN
Giao dịch Avail
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AVAIL/USDT Spot | $ 0.1428 | -3.12% | |
AVAIL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1429 | -3.04% |
Bảng chuyển đổi Avail sang Bulgarian Lev
Bảng chuyển đổi AVAIL sang BGN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AVAIL | 0.25BGN |
2AVAIL | 0.51BGN |
3AVAIL | 0.77BGN |
4AVAIL | 1.03BGN |
5AVAIL | 1.28BGN |
6AVAIL | 1.54BGN |
7AVAIL | 1.80BGN |
8AVAIL | 2.06BGN |
9AVAIL | 2.32BGN |
10AVAIL | 2.57BGN |
1000AVAIL | 257.95BGN |
5000AVAIL | 1,289.77BGN |
10000AVAIL | 2,579.55BGN |
50000AVAIL | 12,897.78BGN |
100000AVAIL | 25,795.56BGN |
Bảng chuyển đổi BGN sang AVAIL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BGN | 3.87AVAIL |
2BGN | 7.75AVAIL |
3BGN | 11.62AVAIL |
4BGN | 15.50AVAIL |
5BGN | 19.38AVAIL |
6BGN | 23.25AVAIL |
7BGN | 27.13AVAIL |
8BGN | 31.01AVAIL |
9BGN | 34.88AVAIL |
10BGN | 38.76AVAIL |
100BGN | 387.66AVAIL |
500BGN | 1,938.31AVAIL |
1000BGN | 3,876.63AVAIL |
5000BGN | 19,383.18AVAIL |
10000BGN | 38,766.36AVAIL |
Chuyển đổi Avail phổ biến
Avail | 1 AVAIL |
---|---|
AVAIL chuyển đổi sang BDT | ৳16.80 BDT |
AVAIL chuyển đổi sang HUF | Ft51.34 HUF |
AVAIL chuyển đổi sang NOK | kr1.50 NOK |
AVAIL chuyển đổi sang MAD | د.م.1.42 MAD |
AVAIL chuyển đổi sang BTN | Nu.11.89 BTN |
AVAIL chuyển đổi sang BGN | лв0.26 BGN |
AVAIL chuyển đổi sang KES | KSh18.68 KES |
Avail | 1 AVAIL |
---|---|
AVAIL chuyển đổi sang MXN | $2.52 MXN |
AVAIL chuyển đổi sang COP | $550.65 COP |
AVAIL chuyển đổi sang ILS | ₪0.52 ILS |
AVAIL chuyển đổi sang CLP | $131.44 CLP |
AVAIL chuyển đổi sang NPR | रू19.03 NPR |
AVAIL chuyển đổi sang GEL | ₾0.40 GEL |
AVAIL chuyển đổi sang TND | د.ت0.44 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BGN
- ETH chuyển đổi sang BGN
- USDT chuyển đổi sang BGN
- BNB chuyển đổi sang BGN
- SOL chuyển đổi sang BGN
- USDC chuyển đổi sang BGN
- XRP chuyển đổi sang BGN
- STETH chuyển đổi sang BGN
- SMART chuyển đổi sang BGN
- DOGE chuyển đổi sang BGN
- TON chuyển đổi sang BGN
- TRX chuyển đổi sang BGN
- ADA chuyển đổi sang BGN
- AVAX chuyển đổi sang BGN
- WBTC chuyển đổi sang BGN
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 32.93 |
USDT | 278.14 |
BTC | 0.004418 |
ETH | 0.1095 |
FIDA | 826.10 |
PEPE | 34,284,314.38 |
SOL | 1.87 |
CAT | 7,430,771.60 |
POPCAT | 301.94 |
FTN | 121.79 |
USBT | 234.38 |
TURBO | 48,001.35 |
BABYDOGE | 134,222,189,178.50 |
TAO | 0.6691 |
REEF | 62,813.02 |
MEW | 51,748.58 |
Cách đổi từ Avail sang Bulgarian Lev
Nhập số lượng AVAIL của bạn
Nhập số lượng AVAIL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Bulgarian Lev
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bulgarian Lev hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avail hiện tại bằng Bulgarian Lev hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avail.