Amp Thị trường hôm nay
Amp đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Amp tính bằng Bangladeshi Taka (BDT) là ৳0.4546. Với 80,722,600,000.00 AMP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Amp tính bằng BDT hiện là ৳4,310,252,035,333.80. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Amp ở BDT đã giảm ৳-0.002466, mức giảm -0.41%. Trong lịch sử, Amp tính bằng BDT đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ৳14.18. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Amp tính bằng BDT được ghi nhận là ৳0.1655.
Biểu đồ giá chuyển đổi AMP sang BDT
Giao dịch Amp
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AMP/USDT Spot | $ 0.003872 | -0.41% | |
AMP/ETH Spot | $ 0.00000152 | -5.00% | |
AMP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.003894 | +0.57% |
Bảng chuyển đổi Amp sang Bangladeshi Taka
Bảng chuyển đổi AMP sang BDT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AMP | 0.45BDT |
2AMP | 0.9BDT |
3AMP | 1.36BDT |
4AMP | 1.81BDT |
5AMP | 2.27BDT |
6AMP | 2.72BDT |
7AMP | 3.18BDT |
8AMP | 3.63BDT |
9AMP | 4.09BDT |
10AMP | 4.54BDT |
1000AMP | 454.69BDT |
5000AMP | 2,273.48BDT |
10000AMP | 4,546.96BDT |
50000AMP | 22,734.81BDT |
100000AMP | 45,469.63BDT |
Bảng chuyển đổi BDT sang AMP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BDT | 2.19AMP |
2BDT | 4.39AMP |
3BDT | 6.59AMP |
4BDT | 8.79AMP |
5BDT | 10.99AMP |
6BDT | 13.19AMP |
7BDT | 15.39AMP |
8BDT | 17.59AMP |
9BDT | 19.79AMP |
10BDT | 21.99AMP |
100BDT | 219.92AMP |
500BDT | 1,099.63AMP |
1000BDT | 2,199.27AMP |
5000BDT | 10,996.35AMP |
10000BDT | 21,992.70AMP |
Chuyển đổi Amp phổ biến
Amp | 1 AMP |
---|---|
AMP chuyển đổi sang CRC | ₡2.03 CRC |
AMP chuyển đổi sang ETB | Br0.22 ETB |
AMP chuyển đổi sang IRR | ﷼162.87 IRR |
AMP chuyển đổi sang UYU | $U0.15 UYU |
AMP chuyển đổi sang ALL | L0.36 ALL |
AMP chuyển đổi sang AOA | Kz3.34 AOA |
AMP chuyển đổi sang BBD | $0.01 BBD |
Amp | 1 AMP |
---|---|
AMP chuyển đổi sang BSD | $0.00 BSD |
AMP chuyển đổi sang BZD | $0.01 BZD |
AMP chuyển đổi sang DJF | Fdj0.69 DJF |
AMP chuyển đổi sang GIP | £0.00 GIP |
AMP chuyển đổi sang GYD | $0.81 GYD |
AMP chuyển đổi sang HRK | kn0.03 HRK |
AMP chuyển đổi sang IQD | ع.د5.07 IQD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BDT
- ETH chuyển đổi sang BDT
- USDT chuyển đổi sang BDT
- BNB chuyển đổi sang BDT
- SOL chuyển đổi sang BDT
- USDC chuyển đổi sang BDT
- XRP chuyển đổi sang BDT
- STETH chuyển đổi sang BDT
- SMART chuyển đổi sang BDT
- DOGE chuyển đổi sang BDT
- TON chuyển đổi sang BDT
- TRX chuyển đổi sang BDT
- ADA chuyển đổi sang BDT
- AVAX chuyển đổi sang BDT
- WBTC chuyển đổi sang BDT
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.5038 |
USDT | 4.25 |
BTC | 0.00006752 |
ETH | 0.001674 |
FIDA | 12.85 |
SOL | 0.02886 |
PEPE | 521,404.21 |
CAT | 111,314.68 |
POPCAT | 4.64 |
CATI | 4.34 |
TURBO | 714.45 |
FTN | 1.85 |
BABYDOGE | 2,052,440,035.42 |
USBT | 4.48 |
TAO | 0.01029 |
ZBU | 0.8959 |
Cách đổi từ Amp sang Bangladeshi Taka
Nhập số lượng AMP của bạn
Nhập số lượng AMP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Bangladeshi Taka
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bangladeshi Taka hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Amp hiện tại bằng Bangladeshi Taka hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Amp.