Amp Thị trường hôm nay
Amp đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Amp tính bằng Uruguayan Peso (UYU) là $U0.1498. Với 80,722,600,000.00 AMP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Amp tính bằng UYU hiện là $U468,339,864,500.26. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Amp ở UYU đã giảm $U-0.0008128, mức giảm -0.41%. Trong lịch sử, Amp tính bằng UYU đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $U4.67. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Amp tính bằng UYU được ghi nhận là $U0.05455.
Biểu đồ giá chuyển đổi AMP sang UYU
Giao dịch Amp
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AMP/USDT Spot | $ 0.003872 | -0.41% | |
AMP/ETH Spot | $ 0.00000152 | -5.00% | |
AMP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.003894 | +0.57% |
Bảng chuyển đổi Amp sang Uruguayan Peso
Bảng chuyển đổi AMP sang UYU
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AMP | 0.14UYU |
2AMP | 0.29UYU |
3AMP | 0.44UYU |
4AMP | 0.59UYU |
5AMP | 0.74UYU |
6AMP | 0.89UYU |
7AMP | 1.04UYU |
8AMP | 1.19UYU |
9AMP | 1.34UYU |
10AMP | 1.49UYU |
1000AMP | 149.88UYU |
5000AMP | 749.41UYU |
10000AMP | 1,498.82UYU |
50000AMP | 7,494.12UYU |
100000AMP | 14,988.24UYU |
Bảng chuyển đổi UYU sang AMP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1UYU | 6.67AMP |
2UYU | 13.34AMP |
3UYU | 20.01AMP |
4UYU | 26.68AMP |
5UYU | 33.35AMP |
6UYU | 40.03AMP |
7UYU | 46.70AMP |
8UYU | 53.37AMP |
9UYU | 60.04AMP |
10UYU | 66.71AMP |
100UYU | 667.18AMP |
500UYU | 3,335.94AMP |
1000UYU | 6,671.89AMP |
5000UYU | 33,359.48AMP |
10000UYU | 66,718.97AMP |
Chuyển đổi Amp phổ biến
Amp | 1 AMP |
---|---|
AMP chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
AMP chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
AMP chuyển đổi sang INR | ₹0.32 INR |
AMP chuyển đổi sang IDR | Rp62.86 IDR |
AMP chuyển đổi sang CAD | $0.01 CAD |
AMP chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
AMP chuyển đổi sang THB | ฿0.14 THB |
Amp | 1 AMP |
---|---|
AMP chuyển đổi sang RUB | ₽0.35 RUB |
AMP chuyển đổi sang BRL | R$0.02 BRL |
AMP chuyển đổi sang AED | د.إ0.01 AED |
AMP chuyển đổi sang TRY | ₺0.12 TRY |
AMP chuyển đổi sang CNY | ¥0.03 CNY |
AMP chuyển đổi sang JPY | ¥0.61 JPY |
AMP chuyển đổi sang HKD | $0.03 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang UYU
- ETH chuyển đổi sang UYU
- USDT chuyển đổi sang UYU
- BNB chuyển đổi sang UYU
- SOL chuyển đổi sang UYU
- USDC chuyển đổi sang UYU
- XRP chuyển đổi sang UYU
- STETH chuyển đổi sang UYU
- SMART chuyển đổi sang UYU
- DOGE chuyển đổi sang UYU
- TON chuyển đổi sang UYU
- TRX chuyển đổi sang UYU
- ADA chuyển đổi sang UYU
- AVAX chuyển đổi sang UYU
- WBTC chuyển đổi sang UYU
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.52 |
USDT | 12.91 |
BTC | 0.0002052 |
ETH | 0.005088 |
FIDA | 38.69 |
SOL | 0.08758 |
PEPE | 1,589,563.45 |
CAT | 341,732.17 |
POPCAT | 14.19 |
CATI | 12.59 |
TURBO | 2,170.78 |
FTN | 5.65 |
BABYDOGE | 6,243,314,130.88 |
USBT | 13.65 |
TAO | 0.03119 |
ZBU | 2.71 |
Cách đổi từ Amp sang Uruguayan Peso
Nhập số lượng AMP của bạn
Nhập số lượng AMP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Uruguayan Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Uruguayan Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Amp hiện tại bằng Uruguayan Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Amp.