Amp Thị trường hôm nay
Amp đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Amp tính bằng Bangladeshi Taka (BDT) là ৳0.4626. Với 80,722,600,000.00 AMP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Amp trong BDT ở mức ৳4,385,948,610,334.49. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Amp tính bằng BDT đã tăng theo ৳0.01244, mức tăng +2.76%. Trong lịch sử,Amp tính bằng BDT đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ৳14.18. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Amp tính bằng BDT được ghi nhận là ৳0.1655.
Biểu đồ giá chuyển đổi AMP sang BDT
Giao dịch Amp
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AMP/USDT Spot | $ 0.00394 | +2.57% | |
AMP/ETH Spot | $ 0.00000155 | -1.89% | |
AMP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.003895 | +1.56% |
Bảng chuyển đổi Amp sang Bangladeshi Taka
Bảng chuyển đổi AMP sang BDT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AMP | 0.46BDT |
2AMP | 0.92BDT |
3AMP | 1.38BDT |
4AMP | 1.85BDT |
5AMP | 2.31BDT |
6AMP | 2.77BDT |
7AMP | 3.23BDT |
8AMP | 3.70BDT |
9AMP | 4.16BDT |
10AMP | 4.62BDT |
1000AMP | 462.68BDT |
5000AMP | 2,313.40BDT |
10000AMP | 4,626.81BDT |
50000AMP | 23,134.08BDT |
100000AMP | 46,268.16BDT |
Bảng chuyển đổi BDT sang AMP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BDT | 2.16AMP |
2BDT | 4.32AMP |
3BDT | 6.48AMP |
4BDT | 8.64AMP |
5BDT | 10.80AMP |
6BDT | 12.96AMP |
7BDT | 15.12AMP |
8BDT | 17.29AMP |
9BDT | 19.45AMP |
10BDT | 21.61AMP |
100BDT | 216.13AMP |
500BDT | 1,080.65AMP |
1000BDT | 2,161.31AMP |
5000BDT | 10,806.56AMP |
10000BDT | 21,613.13AMP |
Chuyển đổi Amp phổ biến
Amp | 1 AMP |
---|---|
AMP chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
AMP chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
AMP chuyển đổi sang INR | ₹0.33 INR |
AMP chuyển đổi sang IDR | Rp63.96 IDR |
AMP chuyển đổi sang CAD | $0.01 CAD |
AMP chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
AMP chuyển đổi sang THB | ฿0.14 THB |
Amp | 1 AMP |
---|---|
AMP chuyển đổi sang RUB | ₽0.35 RUB |
AMP chuyển đổi sang BRL | R$0.02 BRL |
AMP chuyển đổi sang AED | د.إ0.01 AED |
AMP chuyển đổi sang TRY | ₺0.13 TRY |
AMP chuyển đổi sang CNY | ¥0.03 CNY |
AMP chuyển đổi sang JPY | ¥0.62 JPY |
AMP chuyển đổi sang HKD | $0.03 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BDT
- ETH chuyển đổi sang BDT
- USDT chuyển đổi sang BDT
- BNB chuyển đổi sang BDT
- SOL chuyển đổi sang BDT
- USDC chuyển đổi sang BDT
- XRP chuyển đổi sang BDT
- STETH chuyển đổi sang BDT
- SMART chuyển đổi sang BDT
- DOGE chuyển đổi sang BDT
- TON chuyển đổi sang BDT
- TRX chuyển đổi sang BDT
- ADA chuyển đổi sang BDT
- AVAX chuyển đổi sang BDT
- WBTC chuyển đổi sang BDT
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.5017 |
USDT | 4.25 |
BTC | 0.00006719 |
ETH | 0.001674 |
FIDA | 13.04 |
SOL | 0.02826 |
PEPE | 522,748.53 |
POPCAT | 4.55 |
CAT | 110,825.03 |
USBT | 4.46 |
FTN | 1.87 |
BABYDOGE | 2,000,557,653.28 |
TAO | 0.01014 |
REEF | 1,012.04 |
TURBO | 725.42 |
MEW | 766.47 |
Cách đổi từ Amp sang Bangladeshi Taka
Nhập số lượng AMP của bạn
Nhập số lượng AMP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Bangladeshi Taka
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bangladeshi Taka hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Amp hiện tại bằng Bangladeshi Taka hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Amp.