AIOZ Network Thị trường hôm nay
AIOZ Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AIOZ Network tính bằng Icelandic Króna (ISK) là kr60.34. Với 1,119,780,000.00 AIOZ đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của AIOZ Network trong ISK ở mức kr9,308,324,586,340.51. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của AIOZ Network tính bằng ISK đã tăng theo kr5.50, mức tăng +9.25%. Trong lịch sử,AIOZ Network tính bằng ISK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr365.03. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của AIOZ Network tính bằng ISK được ghi nhận là kr1.51.
Biểu đồ giá chuyển đổi AIOZ sang ISK
Giao dịch AIOZ Network
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AIOZ/USDT Spot | $ 0.4381 | +9.06% | |
AIOZ/ETH Spot | $ 0.000172 | +4.84% | |
AIOZ/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.4448 | +11.79% |
Bảng chuyển đổi AIOZ Network sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi AIOZ sang ISK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AIOZ | 60.34ISK |
2AIOZ | 120.69ISK |
3AIOZ | 181.04ISK |
4AIOZ | 241.38ISK |
5AIOZ | 301.73ISK |
6AIOZ | 362.08ISK |
7AIOZ | 422.42ISK |
8AIOZ | 482.77ISK |
9AIOZ | 543.12ISK |
10AIOZ | 603.47ISK |
100AIOZ | 6,034.70ISK |
500AIOZ | 30,173.52ISK |
1000AIOZ | 60,347.04ISK |
5000AIOZ | 301,735.24ISK |
10000AIOZ | 603,470.48ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang AIOZ
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ISK | 0.01657AIOZ |
2ISK | 0.03314AIOZ |
3ISK | 0.04971AIOZ |
4ISK | 0.06628AIOZ |
5ISK | 0.08285AIOZ |
6ISK | 0.09942AIOZ |
7ISK | 0.1159AIOZ |
8ISK | 0.1325AIOZ |
9ISK | 0.1491AIOZ |
10ISK | 0.1657AIOZ |
10000ISK | 165.70AIOZ |
50000ISK | 828.54AIOZ |
100000ISK | 1,657.08AIOZ |
500000ISK | 8,285.40AIOZ |
1000000ISK | 16,570.81AIOZ |
Chuyển đổi AIOZ Network phổ biến
AIOZ Network | 1 AIOZ |
---|---|
AIOZ chuyển đổi sang BDT | ৳51.45 BDT |
AIOZ chuyển đổi sang HUF | Ft157.19 HUF |
AIOZ chuyển đổi sang NOK | kr4.59 NOK |
AIOZ chuyển đổi sang MAD | د.م.4.36 MAD |
AIOZ chuyển đổi sang BTN | Nu.36.41 BTN |
AIOZ chuyển đổi sang BGN | лв0.79 BGN |
AIOZ chuyển đổi sang KES | KSh57.18 KES |
AIOZ Network | 1 AIOZ |
---|---|
AIOZ chuyển đổi sang MXN | $7.73 MXN |
AIOZ chuyển đổi sang COP | $1685.83 COP |
AIOZ chuyển đổi sang ILS | ₪1.60 ILS |
AIOZ chuyển đổi sang CLP | $402.41 CLP |
AIOZ chuyển đổi sang NPR | रू58.26 NPR |
AIOZ chuyển đổi sang GEL | ₾1.22 GEL |
AIOZ chuyển đổi sang TND | د.ت1.36 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ISK
- ETH chuyển đổi sang ISK
- USDT chuyển đổi sang ISK
- BNB chuyển đổi sang ISK
- SOL chuyển đổi sang ISK
- USDC chuyển đổi sang ISK
- XRP chuyển đổi sang ISK
- STETH chuyển đổi sang ISK
- SMART chuyển đổi sang ISK
- DOGE chuyển đổi sang ISK
- TON chuyển đổi sang ISK
- TRX chuyển đổi sang ISK
- ADA chuyển đổi sang ISK
- AVAX chuyển đổi sang ISK
- WBTC chuyển đổi sang ISK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.4249 |
USDT | 3.62 |
BTC | 0.00005713 |
ETH | 0.001425 |
FIDA | 9.84 |
SOL | 0.02401 |
PEPE | 433,413.47 |
POPCAT | 3.78 |
CAT | 92,465.81 |
USBT | 3.25 |
FTN | 1.57 |
REEF | 798.36 |
TAO | 0.008638 |
MEW | 636.14 |
BABYDOGE | 1,610,398,335.35 |
TURBO | 595.70 |
Cách đổi từ AIOZ Network sang Icelandic Króna
Nhập số lượng AIOZ của bạn
Nhập số lượng AIOZ bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AIOZ Network hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AIOZ Network.