Aethir Thị trường hôm nay
Aethir đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aethir tính bằng Gibraltar Pound (GIP) là £0.0466. Với 4,056,710,000.00 ATH đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Aethir tính bằng GIP hiện là £147,918,032.66. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Aethir ở GIP đã giảm £-0.0005084, mức giảm -0.75%. Trong lịch sử, Aethir tính bằng GIP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £0.1151. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Aethir tính bằng GIP được ghi nhận là £0.03278.
Biểu đồ giá chuyển đổi ATH sang GIP
Giao dịch Aethir
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ATH/USDT Spot | $ 0.05954 | -0.96% | |
ATH/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.05939 | -3.63% |
Bảng chuyển đổi Aethir sang Gibraltar Pound
Bảng chuyển đổi ATH sang GIP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ATH | 0.04GIP |
2ATH | 0.09GIP |
3ATH | 0.13GIP |
4ATH | 0.18GIP |
5ATH | 0.23GIP |
6ATH | 0.27GIP |
7ATH | 0.32GIP |
8ATH | 0.37GIP |
9ATH | 0.41GIP |
10ATH | 0.46GIP |
10000ATH | 466.09GIP |
50000ATH | 2,330.47GIP |
100000ATH | 4,660.94GIP |
500000ATH | 23,304.71GIP |
1000000ATH | 46,609.43GIP |
Bảng chuyển đổi GIP sang ATH
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GIP | 21.45ATH |
2GIP | 42.90ATH |
3GIP | 64.36ATH |
4GIP | 85.81ATH |
5GIP | 107.27ATH |
6GIP | 128.72ATH |
7GIP | 150.18ATH |
8GIP | 171.63ATH |
9GIP | 193.09ATH |
10GIP | 214.54ATH |
100GIP | 2,145.48ATH |
500GIP | 10,727.44ATH |
1000GIP | 21,454.88ATH |
5000GIP | 107,274.42ATH |
10000GIP | 214,548.84ATH |
Chuyển đổi Aethir phổ biến
Aethir | 1 ATH |
---|---|
ATH chuyển đổi sang BDT | ৳6.99 BDT |
ATH chuyển đổi sang HUF | Ft21.35 HUF |
ATH chuyển đổi sang NOK | kr0.62 NOK |
ATH chuyển đổi sang MAD | د.م.0.59 MAD |
ATH chuyển đổi sang BTN | Nu.4.95 BTN |
ATH chuyển đổi sang BGN | лв0.11 BGN |
ATH chuyển đổi sang KES | KSh7.77 KES |
Aethir | 1 ATH |
---|---|
ATH chuyển đổi sang MXN | $1.05 MXN |
ATH chuyển đổi sang COP | $228.96 COP |
ATH chuyển đổi sang ILS | ₪0.22 ILS |
ATH chuyển đổi sang CLP | $54.65 CLP |
ATH chuyển đổi sang NPR | रू7.91 NPR |
ATH chuyển đổi sang GEL | ₾0.17 GEL |
ATH chuyển đổi sang TND | د.ت0.18 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GIP
- ETH chuyển đổi sang GIP
- USDT chuyển đổi sang GIP
- BNB chuyển đổi sang GIP
- SOL chuyển đổi sang GIP
- USDC chuyển đổi sang GIP
- XRP chuyển đổi sang GIP
- STETH chuyển đổi sang GIP
- SMART chuyển đổi sang GIP
- DOGE chuyển đổi sang GIP
- TON chuyển đổi sang GIP
- TRX chuyển đổi sang GIP
- ADA chuyển đổi sang GIP
- AVAX chuyển đổi sang GIP
- WBTC chuyển đổi sang GIP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.41 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.01011 |
ETH | 0.2494 |
FIDA | 1,901.07 |
SOL | 4.36 |
CATI | 708.34 |
PEPE | 77,518,616.67 |
CAT | 15,621,953.76 |
POPCAT | 713.24 |
TAO | 1.57 |
ZBU | 134.64 |
FTN | 279.01 |
UXLINK | 969.12 |
SUI | 432.87 |
ORDI | 18.66 |
Cách đổi từ Aethir sang Gibraltar Pound
Nhập số lượng ATH của bạn
Nhập số lượng ATH bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Gibraltar Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gibraltar Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aethir hiện tại bằng Gibraltar Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aethir.