Aerodrome Finance Thị trường hôm nay
Aerodrome Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aerodrome Finance tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك0.2603. Với 362,836,124.00 AERO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Aerodrome Finance trong KWD ở mức د.ك28,961,007.15. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Aerodrome Finance tính bằng KWD đã tăng theo د.ك0.02287, mức tăng +9.68%. Trong lịch sử,Aerodrome Finance tính bằng KWD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là د.ك4.20. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Aerodrome Finance tính bằng KWD được ghi nhận là د.ك0.1223.
Biểu đồ giá chuyển đổi AERO sang KWD
Giao dịch Aerodrome Finance
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AERO/USDT Spot | $ 0.8491 | +9.22% | |
AERO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.8464 | +8.54% |
Bảng chuyển đổi Aerodrome Finance sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi AERO sang KWD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AERO | 0.26KWD |
2AERO | 0.52KWD |
3AERO | 0.78KWD |
4AERO | 1.04KWD |
5AERO | 1.30KWD |
6AERO | 1.56KWD |
7AERO | 1.82KWD |
8AERO | 2.08KWD |
9AERO | 2.34KWD |
10AERO | 2.60KWD |
1000AERO | 260.33KWD |
5000AERO | 1,301.67KWD |
10000AERO | 2,603.34KWD |
50000AERO | 13,016.70KWD |
100000AERO | 26,033.40KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang AERO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KWD | 3.84AERO |
2KWD | 7.68AERO |
3KWD | 11.52AERO |
4KWD | 15.36AERO |
5KWD | 19.20AERO |
6KWD | 23.04AERO |
7KWD | 26.88AERO |
8KWD | 30.72AERO |
9KWD | 34.57AERO |
10KWD | 38.41AERO |
100KWD | 384.12AERO |
500KWD | 1,920.60AERO |
1000KWD | 3,841.21AERO |
5000KWD | 19,206.09AERO |
10000KWD | 38,412.18AERO |
Chuyển đổi Aerodrome Finance phổ biến
Aerodrome Finance | 1 AERO |
---|---|
AERO chuyển đổi sang KRW | ₩1155.83 KRW |
AERO chuyển đổi sang UAH | ₴34.04 UAH |
AERO chuyển đổi sang TWD | NT$27.21 TWD |
AERO chuyển đổi sang PKR | ₨234.31 PKR |
AERO chuyển đổi sang PHP | ₱49.40 PHP |
AERO chuyển đổi sang AUD | $1.26 AUD |
AERO chuyển đổi sang CZK | Kč19.11 CZK |
Aerodrome Finance | 1 AERO |
---|---|
AERO chuyển đổi sang MYR | RM3.96 MYR |
AERO chuyển đổi sang PLN | zł3.31 PLN |
AERO chuyển đổi sang SEK | kr8.77 SEK |
AERO chuyển đổi sang ZAR | R15.60 ZAR |
AERO chuyển đổi sang LKR | Rs253.85 LKR |
AERO chuyển đổi sang SGD | $1.13 SGD |
AERO chuyển đổi sang NZD | $1.36 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KWD
- ETH chuyển đổi sang KWD
- USDT chuyển đổi sang KWD
- BNB chuyển đổi sang KWD
- SOL chuyển đổi sang KWD
- USDC chuyển đổi sang KWD
- XRP chuyển đổi sang KWD
- STETH chuyển đổi sang KWD
- SMART chuyển đổi sang KWD
- DOGE chuyển đổi sang KWD
- TON chuyển đổi sang KWD
- TRX chuyển đổi sang KWD
- ADA chuyển đổi sang KWD
- AVAX chuyển đổi sang KWD
- WBTC chuyển đổi sang KWD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 190.86 |
USDT | 1,630.78 |
BTC | 0.02568 |
ETH | 0.6405 |
FIDA | 4,370.91 |
SOL | 10.79 |
PEPE | 195,000,514.41 |
POPCAT | 1,716.98 |
CAT | 41,596,462.23 |
USBT | 1,420.05 |
FTN | 709.87 |
REEF | 363,731.30 |
TAO | 3.88 |
MEW | 286,455.17 |
BABYDOGE | 716,012,162,812.68 |
TURBO | 267,469.66 |
Cách đổi từ Aerodrome Finance sang Kuwaiti Dinar
Nhập số lượng AERO của bạn
Nhập số lượng AERO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aerodrome Finance hiện tại bằng Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aerodrome Finance.