Aerodrome Finance Thị trường hôm nay
Aerodrome Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aerodrome Finance tính bằng Icelandic Króna (ISK) là kr117.07. Với 362,836,124.00 AERO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Aerodrome Finance trong ISK ở mức kr5,851,186,049,209.76. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Aerodrome Finance tính bằng ISK đã tăng theo kr9.36, mức tăng +8.59%. Trong lịch sử,Aerodrome Finance tính bằng ISK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr1,887.13. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Aerodrome Finance tính bằng ISK được ghi nhận là kr54.96.
Biểu đồ giá chuyển đổi AERO sang ISK
Giao dịch Aerodrome Finance
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AERO/USDT Spot | $ 0.8499 | +8.61% | |
AERO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.8512 | +8.20% |
Bảng chuyển đổi Aerodrome Finance sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi AERO sang ISK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AERO | 117.07ISK |
2AERO | 234.14ISK |
3AERO | 351.21ISK |
4AERO | 468.28ISK |
5AERO | 585.35ISK |
6AERO | 702.42ISK |
7AERO | 819.49ISK |
8AERO | 936.57ISK |
9AERO | 1,053.64ISK |
10AERO | 1,170.71ISK |
100AERO | 11,707.13ISK |
500AERO | 58,535.67ISK |
1000AERO | 117,071.34ISK |
5000AERO | 585,356.72ISK |
10000AERO | 1,170,713.45ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang AERO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ISK | 0.008541AERO |
2ISK | 0.01708AERO |
3ISK | 0.02562AERO |
4ISK | 0.03416AERO |
5ISK | 0.0427AERO |
6ISK | 0.05125AERO |
7ISK | 0.05979AERO |
8ISK | 0.06833AERO |
9ISK | 0.07687AERO |
10ISK | 0.08541AERO |
100000ISK | 854.17AERO |
500000ISK | 4,270.89AERO |
1000000ISK | 8,541.79AERO |
5000000ISK | 42,708.99AERO |
10000000ISK | 85,417.99AERO |
Chuyển đổi Aerodrome Finance phổ biến
Aerodrome Finance | 1 AERO |
---|---|
AERO chuyển đổi sang NAD | $15.74 NAD |
AERO chuyển đổi sang AZN | ₼1.44 AZN |
AERO chuyển đổi sang TZS | Sh2207.45 TZS |
AERO chuyển đổi sang UZS | so'm10763.51 UZS |
AERO chuyển đổi sang XOF | FCFA511.62 XOF |
AERO chuyển đổi sang ARS | $734.17 ARS |
AERO chuyển đổi sang DZD | دج114.25 DZD |
Aerodrome Finance | 1 AERO |
---|---|
AERO chuyển đổi sang MUR | ₨39.20 MUR |
AERO chuyển đổi sang OMR | ﷼0.33 OMR |
AERO chuyển đổi sang PEN | S/3.17 PEN |
AERO chuyển đổi sang RSD | дин. or din.91.72 RSD |
AERO chuyển đổi sang JMD | $131.92 JMD |
AERO chuyển đổi sang TTD | TT$5.71 TTD |
AERO chuyển đổi sang ISK | kr116.95 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ISK
- ETH chuyển đổi sang ISK
- USDT chuyển đổi sang ISK
- BNB chuyển đổi sang ISK
- SOL chuyển đổi sang ISK
- USDC chuyển đổi sang ISK
- XRP chuyển đổi sang ISK
- STETH chuyển đổi sang ISK
- SMART chuyển đổi sang ISK
- DOGE chuyển đổi sang ISK
- TON chuyển đổi sang ISK
- TRX chuyển đổi sang ISK
- ADA chuyển đổi sang ISK
- AVAX chuyển đổi sang ISK
- WBTC chuyển đổi sang ISK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.426 |
USDT | 3.62 |
BTC | 0.00005715 |
ETH | 0.001424 |
FIDA | 10.28 |
SOL | 0.02409 |
PEPE | 435,023.71 |
POPCAT | 3.82 |
CAT | 94,222.76 |
USBT | 3.53 |
FTN | 1.58 |
BABYDOGE | 1,637,200,779.34 |
TAO | 0.008589 |
REEF | 833.58 |
MEW | 644.15 |
TURBO | 604.94 |
Cách đổi từ Aerodrome Finance sang Icelandic Króna
Nhập số lượng AERO của bạn
Nhập số lượng AERO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aerodrome Finance hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aerodrome Finance.