Aerodrome Finance Thị trường hôm nay
Aerodrome Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aerodrome Finance tính bằng Cuban Peso (CUP) là $19.68. Với 362,836,124.00 AERO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Aerodrome Finance trong CUP ở mức $171,374,758,087.68. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Aerodrome Finance tính bằng CUP đã tăng theo $0.2759, mức tăng +2.38%. Trong lịch sử,Aerodrome Finance tính bằng CUP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $328.80. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Aerodrome Finance tính bằng CUP được ghi nhận là $9.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi AERO sang CUP
Giao dịch Aerodrome Finance
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AERO/USDT Spot | $ 0.824 | +3.25% | |
AERO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.8189 | +2.62% |
Bảng chuyển đổi Aerodrome Finance sang Cuban Peso
Bảng chuyển đổi AERO sang CUP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AERO | 19.68CUP |
2AERO | 39.36CUP |
3AERO | 59.04CUP |
4AERO | 78.72CUP |
5AERO | 98.40CUP |
6AERO | 118.08CUP |
7AERO | 137.76CUP |
8AERO | 157.44CUP |
9AERO | 177.12CUP |
10AERO | 196.80CUP |
100AERO | 1,968.00CUP |
500AERO | 9,840.00CUP |
1000AERO | 19,680.00CUP |
5000AERO | 98,400.00CUP |
10000AERO | 196,800.00CUP |
Bảng chuyển đổi CUP sang AERO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CUP | 0.05081AERO |
2CUP | 0.1016AERO |
3CUP | 0.1524AERO |
4CUP | 0.2032AERO |
5CUP | 0.254AERO |
6CUP | 0.3048AERO |
7CUP | 0.3556AERO |
8CUP | 0.4065AERO |
9CUP | 0.4573AERO |
10CUP | 0.5081AERO |
10000CUP | 508.13AERO |
50000CUP | 2,540.65AERO |
100000CUP | 5,081.30AERO |
500000CUP | 25,406.50AERO |
1000000CUP | 50,813.00AERO |
Chuyển đổi Aerodrome Finance phổ biến
Aerodrome Finance | 1 AERO |
---|---|
AERO chuyển đổi sang KRW | ₩1126.43 KRW |
AERO chuyển đổi sang UAH | ₴33.17 UAH |
AERO chuyển đổi sang TWD | NT$26.52 TWD |
AERO chuyển đổi sang PKR | ₨228.35 PKR |
AERO chuyển đổi sang PHP | ₱48.14 PHP |
AERO chuyển đổi sang AUD | $1.23 AUD |
AERO chuyển đổi sang CZK | Kč18.62 CZK |
Aerodrome Finance | 1 AERO |
---|---|
AERO chuyển đổi sang MYR | RM3.86 MYR |
AERO chuyển đổi sang PLN | zł3.22 PLN |
AERO chuyển đổi sang SEK | kr8.55 SEK |
AERO chuyển đổi sang ZAR | R15.20 ZAR |
AERO chuyển đổi sang LKR | Rs247.40 LKR |
AERO chuyển đổi sang SGD | $1.11 SGD |
AERO chuyển đổi sang NZD | $1.33 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CUP
- ETH chuyển đổi sang CUP
- USDT chuyển đổi sang CUP
- BNB chuyển đổi sang CUP
- SOL chuyển đổi sang CUP
- USDC chuyển đổi sang CUP
- XRP chuyển đổi sang CUP
- STETH chuyển đổi sang CUP
- SMART chuyển đổi sang CUP
- DOGE chuyển đổi sang CUP
- TON chuyển đổi sang CUP
- TRX chuyển đổi sang CUP
- ADA chuyển đổi sang CUP
- AVAX chuyển đổi sang CUP
- WBTC chuyển đổi sang CUP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 2.46 |
USDT | 20.83 |
BTC | 0.0003293 |
ETH | 0.008175 |
FIDA | 62.33 |
SOL | 0.141 |
PEPE | 2,535,085.58 |
CATI | 24.68 |
CAT | 527,105.89 |
POPCAT | 23.31 |
TAO | 0.05059 |
ZBU | 4.39 |
FTN | 9.08 |
SUI | 13.72 |
UXLINK | 31.24 |
MEW | 3,904.29 |
Cách đổi từ Aerodrome Finance sang Cuban Peso
Nhập số lượng AERO của bạn
Nhập số lượng AERO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cuban Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cuban Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aerodrome Finance hiện tại bằng Cuban Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aerodrome Finance.