aelf Thị trường hôm nay
aelf đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của aelf tính bằng Macedonian Denar (MKD) là ден21.32. Với 725,800,000.00 ELF đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của aelf trong MKD ở mức ден878,437,393,195.78. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của aelf tính bằng MKD đã tăng theo ден0.278, mức tăng +1.33%. Trong lịch sử,aelf tính bằng MKD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ден147.53. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của aelf tính bằng MKD được ghi nhận là ден2.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi ELF sang MKD
Giao dịch aelf
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ELF/USDT Spot | $ 0.3758 | +1.87% | |
ELF/ETH Spot | $ 0.0001476 | -2.69% |
Bảng chuyển đổi aelf sang Macedonian Denar
Bảng chuyển đổi ELF sang MKD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ELF | 21.32MKD |
2ELF | 42.65MKD |
3ELF | 63.98MKD |
4ELF | 85.31MKD |
5ELF | 106.64MKD |
6ELF | 127.97MKD |
7ELF | 149.30MKD |
8ELF | 170.63MKD |
9ELF | 191.96MKD |
10ELF | 213.29MKD |
100ELF | 2,132.96MKD |
500ELF | 10,664.80MKD |
1000ELF | 21,329.61MKD |
5000ELF | 106,648.09MKD |
10000ELF | 213,296.18MKD |
Bảng chuyển đổi MKD sang ELF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MKD | 0.04688ELF |
2MKD | 0.09376ELF |
3MKD | 0.1406ELF |
4MKD | 0.1875ELF |
5MKD | 0.2344ELF |
6MKD | 0.2812ELF |
7MKD | 0.3281ELF |
8MKD | 0.375ELF |
9MKD | 0.4219ELF |
10MKD | 0.4688ELF |
10000MKD | 468.83ELF |
50000MKD | 2,344.15ELF |
100000MKD | 4,688.31ELF |
500000MKD | 23,441.58ELF |
1000000MKD | 46,883.16ELF |
Chuyển đổi aelf phổ biến
aelf | 1 ELF |
---|---|
ELF chuyển đổi sang NAD | $6.94 NAD |
ELF chuyển đổi sang AZN | ₼0.64 AZN |
ELF chuyển đổi sang TZS | Sh972.68 TZS |
ELF chuyển đổi sang UZS | so'm4742.79 UZS |
ELF chuyển đổi sang XOF | FCFA225.44 XOF |
ELF chuyển đổi sang ARS | $323.50 ARS |
ELF chuyển đổi sang DZD | دج50.34 DZD |
aelf | 1 ELF |
---|---|
ELF chuyển đổi sang MUR | ₨17.27 MUR |
ELF chuyển đổi sang OMR | ﷼0.14 OMR |
ELF chuyển đổi sang PEN | S/1.39 PEN |
ELF chuyển đổi sang RSD | дин. or din.40.41 RSD |
ELF chuyển đổi sang JMD | $58.13 JMD |
ELF chuyển đổi sang TTD | TT$2.52 TTD |
ELF chuyển đổi sang ISK | kr51.53 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MKD
- ETH chuyển đổi sang MKD
- USDT chuyển đổi sang MKD
- BNB chuyển đổi sang MKD
- SOL chuyển đổi sang MKD
- USDC chuyển đổi sang MKD
- XRP chuyển đổi sang MKD
- STETH chuyển đổi sang MKD
- SMART chuyển đổi sang MKD
- DOGE chuyển đổi sang MKD
- TON chuyển đổi sang MKD
- TRX chuyển đổi sang MKD
- ADA chuyển đổi sang MKD
- AVAX chuyển đổi sang MKD
- WBTC chuyển đổi sang MKD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.04 |
USDT | 8.81 |
BTC | 0.0001392 |
ETH | 0.003452 |
FIDA | 25.63 |
SOL | 0.05937 |
PEPE | 1,078,146.41 |
CAT | 230,130.33 |
POPCAT | 9.57 |
FTN | 3.83 |
TURBO | 1,486.90 |
USBT | 9.04 |
BABYDOGE | 4,224,609,572.44 |
TAO | 0.02109 |
CATI | 8.26 |
MEW | 1,626.07 |
Cách đổi từ aelf sang Macedonian Denar
Nhập số lượng ELF của bạn
Nhập số lượng ELF bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Macedonian Denar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá aelf hiện tại bằng Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua aelf.