aelf Thị trường hôm nay
aelf đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của aelf tính bằng Icelandic Króna (ISK) là kr51.66. Với 725,800,000.00 ELF đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của aelf trong ISK ở mức kr5,165,704,836,324.95. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của aelf tính bằng ISK đã tăng theo kr0.6749, mức tăng +1.33%. Trong lịch sử,aelf tính bằng ISK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr358.14. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của aelf tính bằng ISK được ghi nhận là kr4.88.
Biểu đồ giá chuyển đổi ELF sang ISK
Giao dịch aelf
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ELF/USDT Spot | $ 0.3752 | +1.84% | |
ELF/ETH Spot | $ 0.0001476 | -2.18% |
Bảng chuyển đổi aelf sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi ELF sang ISK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ELF | 51.66ISK |
2ELF | 103.33ISK |
3ELF | 155.00ISK |
4ELF | 206.67ISK |
5ELF | 258.34ISK |
6ELF | 310.01ISK |
7ELF | 361.68ISK |
8ELF | 413.35ISK |
9ELF | 465.02ISK |
10ELF | 516.68ISK |
100ELF | 5,166.89ISK |
500ELF | 25,834.48ISK |
1000ELF | 51,668.97ISK |
5000ELF | 258,344.87ISK |
10000ELF | 516,689.74ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang ELF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ISK | 0.01935ELF |
2ISK | 0.0387ELF |
3ISK | 0.05806ELF |
4ISK | 0.07741ELF |
5ISK | 0.09676ELF |
6ISK | 0.1161ELF |
7ISK | 0.1354ELF |
8ISK | 0.1548ELF |
9ISK | 0.1741ELF |
10ISK | 0.1935ELF |
10000ISK | 193.53ELF |
50000ISK | 967.69ELF |
100000ISK | 1,935.39ELF |
500000ISK | 9,676.98ELF |
1000000ISK | 19,353.97ELF |
Chuyển đổi aelf phổ biến
aelf | 1 ELF |
---|---|
ELF chuyển đổi sang USD | $0.37 USD |
ELF chuyển đổi sang EUR | €0.34 EUR |
ELF chuyển đổi sang INR | ₹31.07 INR |
ELF chuyển đổi sang IDR | Rp6068.39 IDR |
ELF chuyển đổi sang CAD | $0.51 CAD |
ELF chuyển đổi sang GBP | £0.29 GBP |
ELF chuyển đổi sang THB | ฿13.72 THB |
aelf | 1 ELF |
---|---|
ELF chuyển đổi sang RUB | ₽33.39 RUB |
ELF chuyển đổi sang BRL | R$1.96 BRL |
ELF chuyển đổi sang AED | د.إ1.37 AED |
ELF chuyển đổi sang TRY | ₺12.03 TRY |
ELF chuyển đổi sang CNY | ¥2.71 CNY |
ELF chuyển đổi sang JPY | ¥58.42 JPY |
ELF chuyển đổi sang HKD | $2.92 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ISK
- ETH chuyển đổi sang ISK
- USDT chuyển đổi sang ISK
- BNB chuyển đổi sang ISK
- SOL chuyển đổi sang ISK
- USDC chuyển đổi sang ISK
- XRP chuyển đổi sang ISK
- STETH chuyển đổi sang ISK
- SMART chuyển đổi sang ISK
- DOGE chuyển đổi sang ISK
- TON chuyển đổi sang ISK
- TRX chuyển đổi sang ISK
- ADA chuyển đổi sang ISK
- AVAX chuyển đổi sang ISK
- WBTC chuyển đổi sang ISK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.4299 |
USDT | 3.62 |
BTC | 0.0000575 |
ETH | 0.001423 |
FIDA | 10.62 |
SOL | 0.02466 |
PEPE | 446,969.32 |
CAT | 94,563.96 |
POPCAT | 3.98 |
FTN | 1.57 |
TURBO | 616.93 |
USBT | 3.60 |
BABYDOGE | 1,749,741,069.11 |
TAO | 0.008799 |
CATI | 3.41 |
MEW | 676.82 |
Cách đổi từ aelf sang Icelandic Króna
Nhập số lượng ELF của bạn
Nhập số lượng ELF bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá aelf hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua aelf.