aelf Thị trường hôm nay
aelf đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của aelf tính bằng Namibian Dollar (NAD) là $6.99. Với 725,800,000.00 ELF đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của aelf trong NAD ở mức $94,092,838,828.33. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của aelf tính bằng NAD đã tăng theo $0.09084, mức tăng +1.33%. Trong lịch sử,aelf tính bằng NAD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $48.20. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của aelf tính bằng NAD được ghi nhận là $0.6573.
Biểu đồ giá chuyển đổi ELF sang NAD
Giao dịch aelf
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ELF/USDT Spot | $ 0.3769 | +2.30% | |
ELF/ETH Spot | $ 0.0001471 | -3.03% |
Bảng chuyển đổi aelf sang Namibian Dollar
Bảng chuyển đổi ELF sang NAD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ELF | 6.99NAD |
2ELF | 13.98NAD |
3ELF | 20.97NAD |
4ELF | 27.97NAD |
5ELF | 34.96NAD |
6ELF | 41.95NAD |
7ELF | 48.95NAD |
8ELF | 55.94NAD |
9ELF | 62.93NAD |
10ELF | 69.92NAD |
100ELF | 699.28NAD |
500ELF | 3,496.43NAD |
1000ELF | 6,992.87NAD |
5000ELF | 34,964.36NAD |
10000ELF | 69,928.73NAD |
Bảng chuyển đổi NAD sang ELF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NAD | 0.143ELF |
2NAD | 0.286ELF |
3NAD | 0.429ELF |
4NAD | 0.572ELF |
5NAD | 0.715ELF |
6NAD | 0.858ELF |
7NAD | 1.00ELF |
8NAD | 1.14ELF |
9NAD | 1.28ELF |
10NAD | 1.43ELF |
1000NAD | 143.00ELF |
5000NAD | 715.01ELF |
10000NAD | 1,430.02ELF |
50000NAD | 7,150.13ELF |
100000NAD | 14,300.27ELF |
Chuyển đổi aelf phổ biến
aelf | 1 ELF |
---|---|
ELF chuyển đổi sang USD | $0.37 USD |
ELF chuyển đổi sang EUR | €0.34 EUR |
ELF chuyển đổi sang INR | ₹31.07 INR |
ELF chuyển đổi sang IDR | Rp6068.39 IDR |
ELF chuyển đổi sang CAD | $0.51 CAD |
ELF chuyển đổi sang GBP | £0.29 GBP |
ELF chuyển đổi sang THB | ฿13.72 THB |
aelf | 1 ELF |
---|---|
ELF chuyển đổi sang RUB | ₽33.39 RUB |
ELF chuyển đổi sang BRL | R$1.96 BRL |
ELF chuyển đổi sang AED | د.إ1.37 AED |
ELF chuyển đổi sang TRY | ₺12.03 TRY |
ELF chuyển đổi sang CNY | ¥2.71 CNY |
ELF chuyển đổi sang JPY | ¥58.42 JPY |
ELF chuyển đổi sang HKD | $2.92 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NAD
- ETH chuyển đổi sang NAD
- USDT chuyển đổi sang NAD
- BNB chuyển đổi sang NAD
- SOL chuyển đổi sang NAD
- USDC chuyển đổi sang NAD
- XRP chuyển đổi sang NAD
- STETH chuyển đổi sang NAD
- SMART chuyển đổi sang NAD
- DOGE chuyển đổi sang NAD
- TON chuyển đổi sang NAD
- TRX chuyển đổi sang NAD
- ADA chuyển đổi sang NAD
- AVAX chuyển đổi sang NAD
- WBTC chuyển đổi sang NAD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 3.18 |
USDT | 26.97 |
BTC | 0.0004251 |
ETH | 0.0105 |
FIDA | 79.77 |
SOL | 0.1812 |
PEPE | 3,302,757.34 |
CAT | 702,443.45 |
POPCAT | 29.44 |
FTN | 11.74 |
TURBO | 4,543.74 |
USBT | 26.42 |
BABYDOGE | 12,866,903,520.67 |
TAO | 0.06469 |
CATI | 25.14 |
MEW | 4,986.19 |
Cách đổi từ aelf sang Namibian Dollar
Nhập số lượng ELF của bạn
Nhập số lượng ELF bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Namibian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá aelf hiện tại bằng Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua aelf.