aelf Thị trường hôm nay
aelf đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của aelf tính bằng Australian Dollar (AUD) là $0.5603. Với 725,800,000.00 ELF đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của aelf trong AUD ở mức $609,133,275.41. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của aelf tính bằng AUD đã tăng theo $0.01422, mức tăng +2.59%. Trong lịch sử,aelf tính bằng AUD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $3.89. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của aelf tính bằng AUD được ghi nhận là $0.0531.
Biểu đồ giá chuyển đổi ELF sang AUD
Giao dịch aelf
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ELF/USDT Spot | $ 0.3741 | +2.52% | |
ELF/ETH Spot | $ 0.0001494 | -0.26% |
Bảng chuyển đổi aelf sang Australian Dollar
Bảng chuyển đổi ELF sang AUD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ELF | 0.56AUD |
2ELF | 1.12AUD |
3ELF | 1.68AUD |
4ELF | 2.24AUD |
5ELF | 2.80AUD |
6ELF | 3.36AUD |
7ELF | 3.92AUD |
8ELF | 4.48AUD |
9ELF | 5.04AUD |
10ELF | 5.60AUD |
1000ELF | 560.32AUD |
5000ELF | 2,801.63AUD |
10000ELF | 5,603.26AUD |
50000ELF | 28,016.34AUD |
100000ELF | 56,032.69AUD |
Bảng chuyển đổi AUD sang ELF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AUD | 1.78ELF |
2AUD | 3.56ELF |
3AUD | 5.35ELF |
4AUD | 7.13ELF |
5AUD | 8.92ELF |
6AUD | 10.70ELF |
7AUD | 12.49ELF |
8AUD | 14.27ELF |
9AUD | 16.06ELF |
10AUD | 17.84ELF |
100AUD | 178.46ELF |
500AUD | 892.33ELF |
1000AUD | 1,784.67ELF |
5000AUD | 8,923.36ELF |
10000AUD | 17,846.72ELF |
Chuyển đổi aelf phổ biến
aelf | 1 ELF |
---|---|
ELF chuyển đổi sang NAD | $6.94 NAD |
ELF chuyển đổi sang AZN | ₼0.64 AZN |
ELF chuyển đổi sang TZS | Sh972.68 TZS |
ELF chuyển đổi sang UZS | so'm4742.79 UZS |
ELF chuyển đổi sang XOF | FCFA225.44 XOF |
ELF chuyển đổi sang ARS | $323.50 ARS |
ELF chuyển đổi sang DZD | دج50.34 DZD |
aelf | 1 ELF |
---|---|
ELF chuyển đổi sang MUR | ₨17.27 MUR |
ELF chuyển đổi sang OMR | ﷼0.14 OMR |
ELF chuyển đổi sang PEN | S/1.39 PEN |
ELF chuyển đổi sang RSD | дин. or din.40.41 RSD |
ELF chuyển đổi sang JMD | $58.13 JMD |
ELF chuyển đổi sang TTD | TT$2.52 TTD |
ELF chuyển đổi sang ISK | kr51.53 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AUD
- ETH chuyển đổi sang AUD
- USDT chuyển đổi sang AUD
- BNB chuyển đổi sang AUD
- SOL chuyển đổi sang AUD
- USDC chuyển đổi sang AUD
- XRP chuyển đổi sang AUD
- STETH chuyển đổi sang AUD
- SMART chuyển đổi sang AUD
- DOGE chuyển đổi sang AUD
- TON chuyển đổi sang AUD
- TRX chuyển đổi sang AUD
- ADA chuyển đổi sang AUD
- AVAX chuyển đổi sang AUD
- WBTC chuyển đổi sang AUD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 39.54 |
USDT | 333.82 |
BTC | 0.005319 |
ETH | 0.1321 |
FIDA | 993.52 |
PEPE | 41,350,543.82 |
SOL | 2.26 |
CAT | 8,945,359.88 |
POPCAT | 364.51 |
FTN | 147.11 |
USBT | 306.54 |
TURBO | 56,886.76 |
BABYDOGE | 162,673,817,217.70 |
TAO | 0.814 |
REEF | 75,229.40 |
MEW | 62,222.35 |
Cách đổi từ aelf sang Australian Dollar
Nhập số lượng ELF của bạn
Nhập số lượng ELF bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Australian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Australian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá aelf hiện tại bằng Australian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua aelf.