Tính giá Hypersign identity HID
Giới thiệu về Hypersign identity ( HID )
Xu hướng giá Hypersign identity (HID)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.00003973 | +0.21% |
24H | -$0.0001086 | -0.57% |
7 ngày | -$0.001118 | -5.57% |
30 ngày | -$0.002798 | -12.86% |
1 year | $0.007212 | +61.39% |
Chỉ số độ tin cậy
67.93
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#2496
Phần trăm
TOP 15%
Nhà đầu tư
Digital Currency Group (DCG)
NGC Ventures
LD Capital
Twin Apex Capital
AU21 Capital
ExNetwork Capital
Master Ventures
Moonwhale Ventures
Cập nhật trực tiếp giá Hypersign identity (HID)
Giá Hypersign identity hôm nay là $0.01896 với khối lượng giao dịch trong 24h là $1.38K và như vậy Hypersign identity có vốn hóa thị trường là $645.32K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000034%. Giá Hypersign identity đã biến động -0.57% trong 24h qua.
Hypersign identity đạt mức giá cao nhất vào 2021-10-10 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.7649, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2023-09-02 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.008434. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.008434 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.7649. Cảm xúc xã hội của Hypersign identity hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Hypersign identity (HID)
Điều gì quyết định biến động giá của Hypersign identity (HID)?
Giá cao nhất của Hypersign identity trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Hypersign identity trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Hypersign identity là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Hypersign identity trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Hypersign identity là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Hypersign identity là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Hypersign identity là bao nhiêu?
Hypersign identity có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Hypersign identity?
Hypersign identity Tokenomics
Phân tích dữ liệu Hypersign identity
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$613.09
Tâm lý thị trường
40.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 70.56% | $1.05K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 29.44% | $438.65 |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$613.09
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 1.05K | 438.65 | 613.09 |
2024-09-19 | 9.19K | 6.12K | 3.06K |
2024-09-18 | 4.40K | 165.82 | 4.23K |
2024-09-17 | 72.36 | 36.10 | 36.26 |
2024-09-16 | 167.64 | -- | 167.64 |
2024-09-15 | 346.28 | 29.94 | 316.34 |
2024-09-14 | 523.97 | 560.10 | -36.13 |
2024-09-13 | 90.80 | 112.94 | -22.14 |
2024-09-12 | 2.28 | -- | 2.28 |
2024-09-11 | 12.12 | 1.13K | -1.12K |
2024-09-10 | 232.80 | -- | 232.80 |
2024-09-09 | 784.98 | 617.00 | 167.98 |
2024-09-08 | 52.20 | 95.68 | -43.48 |
2024-09-07 | 6.94 | -- | 6.94 |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x6ae83c737b613777b4c90f79a1420f7c2e414f17 | 31.99% |
0x0f225fb979029ac264c7cc9493745b1fdb28c82d | 10.99% |
0x7ad07725c419f32548af59b41469aa2ce5701cf0 | 7.29% |
0x40ec5b33f54e0e8a33a975908c5ba1c14e5bbbdf | 4.78% |
0xc172f3c2b5e36a608931465a2b55005d2deea6df | 3.00% |
Các vấn đề khác | 41.95% |
Xu hướng nắm giữ Hypersign identity
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 16.00M | 31.99% | 0.00/0.00 | 0x6a...4f17 |
2 | 5.49M | 10.99% | 178.84K/119.02K | 0x0f...c82d |
3 | 3.64M | 7.29% | 0.00/0.00 | 0x7a...1cf0 |
4 | 2.39M | 4.78% | -0.01/-1.80K | 0x40...bbdf |
5 | 1.50M | 3.0% | 0.00/0.00 | 0xc1...a6df |
6 | 1.38M | 2.78% | -417.73K/-417.73K | 0x0d...92fe |
7 | 1.35M | 2.71% | 0.00/0.00 | 0x6b...73c9 |
8 | 565.70K | 1.13% | 0.00/0.00 | 0xfa...ae0c |
9 | 394.00K | 0.79% | 0.00/0.00 | 0x8d...978a |
10 | 393.12K | 0.79% | 0.00/0.00 | 0x23...4d9f |
11 | 302.77K | 0.61% | 0.00/0.00 | 0xde...80b0 |
12 | 300.93K | 0.6% | 0.00/0.00 | 0xb9...c1a0 |
13 | 293.04K | 0.59% | 0.00/0.00 | 0x35...c143 |
14 | 268.88K | 0.54% | 0.00/0.00 | 0x00...7738 |
15 | 256.92K | 0.51% | 0.00/0.00 | 0xa0...bbf8 |
16 | 255.11K | 0.51% | 0.00/0.00 | 0xe6...6290 |
17 | 250.33K | 0.5% | 0.00/0.00 | 0x7c...7293 |
18 | 250.00K | 0.5% | 0.00/0.00 | 0x03...8d62 |
19 | 250.00K | 0.5% | 0.00/0.00 | 0x16...7a3a |
20 | 241.65K | 0.48% | 0.00/0.00 | 0xee...7f45 |
21 | 201.52K | 0.4% | 0.00/0.00 | 0x3a...7a9e |
22 | 194.50K | 0.39% | 0.00/0.00 | 0x22...f335 |
23 | 181.84K | 0.36% | 0.00/0.00 | 0x5e...a561 |
24 | 155.55K | 0.31% | 0.00/0.00 | 0x13...e22b |
25 | 152.66K | 0.31% | 0.00/0.00 | 0x1c...4537 |
26 | 150.15K | 0.3% | 150.15K/150.15K | 0xd3...f36c |
27 | 150.00K | 0.3% | 0.00/0.00 | 0xe1...a2ce |
28 | 149.84K | 0.3% | 0.00/0.00 | 0xc1...0a34 |
29 | 145.16K | 0.29% | 0.00/0.00 | 0x42...a10d |
30 | 133.40K | 0.27% | 0.00/0.00 | 0x0d...5820 |
31 | 132.96K | 0.27% | 0.00/0.00 | 0x42...a02f |
32 | 125.41K | 0.25% | 0.00/0.00 | 0xd3...4234 |
33 | 120.00K | 0.24% | 0.00/0.00 | 0x57...8f58 |
34 | 119.38K | 0.24% | 0.00/0.00 | 0xa4...1d28 |
35 | 119.00K | 0.24% | 0.00/0.00 | 0x6d...1d0e |
36 | 118.43K | 0.24% | 0.00/0.00 | 0xff...3f19 |
37 | 116.09K | 0.23% | 0.00/0.00 | 0x2f...256f |
38 | 115.58K | 0.23% | 0.00/0.00 | 0xf6...259a |
39 | 115.00K | 0.23% | 0.00/0.00 | 0x8f...7ddd |
40 | 114.14K | 0.23% | 0.00/0.00 | 0xbc...6e65 |
41 | 114.12K | 0.23% | 0.00/0.00 | 0x71...e5e5 |
42 | 110.92K | 0.22% | 0.00/0.00 | 0x1f...7370 |
43 | 109.88K | 0.22% | 0.00/0.00 | 0xaa...fa0a |
44 | 103.82K | 0.21% | 0.00/0.00 | 0xff...cf3d |
45 | 102.73K | 0.21% | 0.00/0.00 | 0x85...67c3 |
46 | 102.19K | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x80...ba18 |
47 | 100.00K | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x91...feba |
48 | 100.00K | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x75...5b7f |
49 | 100.00K | 0.2% | 0.00/0.00 | 0xae...382b |
50 | 99.08K | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x7a...868e |
51 | 99.00K | 0.2% | 0.00/0.00 | 0xc3...add7 |
52 | 98.50K | 0.2% | 21.67K/21.67K | 0xa7...50db |
53 | 97.04K | 0.19% | 27.03K/27.03K | 0xa0...b4ba |
54 | 94.70K | 0.19% | 0.00/0.00 | 0x92...ee08 |
55 | 94.12K | 0.19% | 0.00/0.00 | 0x3e...078b |
56 | 90.00K | 0.18% | 0.00/0.00 | 0x68...27ae |
57 | 87.32K | 0.17% | 87.32K/87.32K | 0x69...40d2 |
58 | 83.25K | 0.17% | 0.00/0.00 | 0xf4...2f5a |
59 | 82.30K | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x9a...5efa |
60 | 81.28K | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x6d...0288 |
61 | 80.20K | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x8b...3bf1 |
62 | 77.93K | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x57...8cd1 |
63 | 77.13K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0xda...93c3 |
64 | 75.00K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x87...13f5 |
65 | 71.18K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x7d...8878 |
66 | 70.37K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x6d...c6de |
67 | 69.10K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x27...42f8 |
68 | 68.74K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xfe...9bab |
69 | 67.19K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x30...d771 |
70 | 66.66K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x38...dd7c |
71 | 64.78K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x5f...8429 |
72 | 62.65K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x9c...443a |
73 | 61.04K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xd9...0a87 |
74 | 60.00K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x7d...1708 |
75 | 58.80K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x38...5f1f |
76 | 57.81K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x81...a5d5 |
77 | 57.56K | 0.12% | 0.00/57.56K | 0xd6...eaa0 |
78 | 56.37K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x84...10a7 |
79 | 56.15K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xcb...1621 |
80 | 55.55K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xc4...f04e |
81 | 55.45K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x83...74b1 |
82 | 55.01K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x3e...a5b7 |
83 | 53.89K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xd6...106d |
84 | 53.81K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xe5...c207 |
85 | 53.58K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x48...7bdd |
86 | 53.32K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x46...4ae5 |
87 | 53.00K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x85...d222 |
88 | 52.39K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xd7...c19d |
89 | 52.05K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xef...66ff |
90 | 51.53K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x04...ea8a |
91 | 51.06K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x35...4b47 |
92 | 51.03K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x65...471f |
93 | 50.00K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xd7...0f38 |
94 | 50.00K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xd3...b1e9 |
95 | 50.00K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xd4...1456 |
96 | 50.00K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x7c...c9c6 |
97 | 49.80K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xa9...74d2 |
98 | 49.46K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x2e...b4dd |
99 | 47.65K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x2d...c374 |
100 | 47.22K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x53...8d81 |
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $639.59K | 993.23K HID | $0.01883 | N/A |
2024-09-19 | $617.67K | 5.46M HID | $0.01818 | $0.01883 |
2024-09-18 | $613.52K | 968.69K HID | $0.01804 | $0.01818 |
2024-09-17 | $625.50K | 347.66K HID | $0.0184 | $0.01804 |
2024-09-16 | $630.81K | 609.52K HID | $0.01855 | $0.0184 |
2024-09-15 | $640.47K | 817.20K HID | $0.01881 | $0.01855 |
2024-09-14 | $664.03K | 521.92K HID | $0.01953 | $0.01881 |
2024-09-13 | $642.74K | 563.31K HID | $0.01891 | $0.01953 |