0

Tính giá 0chain ZCN

$0.04922
-2.82%
Thấp 24H $0.04789
$0.05166Cao 24H

Giới thiệu về 0chain ( ZCN )

0chain is a fast, free and flexible distributed cloud platform. The underlying technology is the 2d-bpos consensus, which has sub second level finality, fast high security storage protocol, self branching protocol for creating chains for specific applications or vertically, and infinite scalability of parallel chains.
KLGD 24 giờ$184.52
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$5.16
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00000000265
Vốn hóa thị trường$2.38M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$19.68M
Vốn hóa thị trường/FDV12.1%
Lượng lưu thông48.40M ZCN
Tổng số lượng của coin400.00M ZCN
Cung cấp tối đa400.00M ZCN
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá 0chain (ZCN)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ$0.00113+2.35%
24H-$0.001428-2.82%
7 ngày-$0.003784-7.14%
30 ngày-$0.02385-32.64%
1 year-$0.04786-49.30%

Chỉ số độ tin cậy

70.13

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#2029

Phần trăm

TOP 15%

Cập nhật trực tiếp giá 0chain (ZCN)

Giá 0chain hôm nay là $0.04922 với khối lượng giao dịch trong 24h là $184.52 và như vậy 0chain có vốn hóa thị trường là $2.38M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00071%. Giá 0chain đã biến động -2.82% trong 24h qua.

0chain đạt mức giá cao nhất vào 2021-11-10 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $5.16, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2021-12-14 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.00000000265. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.00000000265 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $5.16. Cảm xúc xã hội của 0chain hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá 0chain (ZCN)

Điều gì quyết định biến động giá của 0chain (ZCN)?

Giá cao nhất của 0chain trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của 0chain trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của 0chain là bao nhiêu?

Có bao nhiêu 0chain trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của 0chain là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của 0chain là bao nhiêu?

Dự đoán giá của 0chain là bao nhiêu?

0chain có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua 0chain?

0chain Tokenomics

Phân tích dữ liệu 0chain

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$29.37

Tâm lý thị trường

33.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
59.47%$92.19
Dòng tiền ra bán lẻ
40.53%$62.82

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$29.37

Dòng tiền vào ($)92.19
Dòng tiền ra ($)62.82

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-2092.1962.8229.37
2024-09-191.45K1.33K129.12
2024-09-18398.33612.33-214.00
2024-09-17368.19544.78-176.59
2024-09-16431.94880.86-448.92
2024-09-15259.75182.2677.49
2024-09-14927.10219.10708.00
2024-09-13410.52159.00251.52
2024-09-1242.98--42.98
2024-09-11247.82930.42-682.60
2024-09-10192.6010.30182.30
2024-09-0944.0271.92-27.90
2024-09-081.47K1.58K-110.15
2024-09-0765.2033.9031.30

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0x000000000000000000000000000000000000dead
50.00%
0x11f17dbb12bb1103f419d1a8491b9559d1f755e8
10.00%
0xe9084a7278a9b783f539dfa2e73715e74490e818
7.50%
0x7700d773022b19622095118fadf46f7b9448be9b
4.47%
0x45dbc1ee38a2ce2c93fea9589a7180634a718ff2
3.75%
Các vấn đề khác
24.28%

Xu hướng nắm giữ 0chain

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
1200.00M50.0%
0.00/0.00
0x00...dead
240.00M10.0%
0.00/0.00
0x11...55e8
330.00M7.5%
0.00/0.00
0xe9...e818
417.87M4.47%
0.00/9.34K
0x77...be9b
515.00M3.75%
0.00/0.00
0x45...8ff2
615.00M3.75%
0.00/0.00
0x91...8ba1
715.00M3.75%
0.00/0.00
0x6e...92ae
814.00M3.5%
0.00/0.00
0x87...7d71
94.80M1.2%
0.00/0.00
0x50...d72d
103.30M0.83%
0.00/-100.00K
0x86...a7ba
113.00M0.75%
0.00/0.00
0x25...965f
121.61M0.4%
0.00/0.00
0xcd...4846
131.61M0.4%
0.00/0.00
0xc4...dc13
141.61M0.4%
0.00/0.00
0x07...1085
151.30M0.33%
0.00/0.00
0x8a...3296
161.30M0.33%
0.00/0.00
0xf9...5aef
171.12M0.28%
0.00/0.00
0xae...1394
181.02M0.26%
0.00/0.00
0x9c...b7d9
191.00M0.25%
0.00/0.00
0xc6...68be
201.00M0.25%
0.00/0.00
0x16...d24d
211.00M0.25%
0.00/0.00
0x1f...b5ee
22920.89K0.23%
0.00/0.00
0x4f...406d
23778.40K0.19%
0.00/0.00
0x89...3ad5
24778.18K0.19%
0.00/0.00
0x5e...9add
25485.97K0.12%
0.00/0.00
0x77...35ec
26445.19K0.11%
-3.68K/-9.07K
0x0d...92fe
27404.82K0.1%
-6.00K/-6.00K
0xad...3d1e
28396.40K0.1%
0.00/0.00
0x2a...c208
29360.66K0.09%
0.00/0.00
0xa8...5c90
30346.20K0.09%
-12.81K/24.47K
0x22...4b5e
31280.48K0.07%
0.00/0.00
0x37...4c6f
32278.27K0.07%
0.00/0.00
0x7c...eb38
33276.40K0.07%
0.00/0.00
0x70...f7c0
34271.22K0.07%
0.00/0.00
0x54...c42e
35262.60K0.07%
0.00/0.00
0x4b...90d6
36258.73K0.06%
0.00/0.00
0x05...e749
37249.91K0.06%
0.00/0.00
0xb3...9487
38240.00K0.06%
0.00/0.00
0x82...13d3
39233.76K0.06%
-6.45K/15.27K
0xa6...e211
40227.16K0.06%
0.00/0.00
0xf9...6c6e
41220.00K0.06%
0.00/0.00
0x1a...d419
42214.31K0.05%
0.00/0.00
0xa8...297d
43212.23K0.05%
0.00/0.00
0xce...8455
44201.48K0.05%
0.00/0.00
0x31...204a
45180.00K0.05%
0.00/0.00
0xd2...cf96
46178.02K0.04%
0.00/0.00
0x2b...94ee
47170.28K0.04%
0.00/0.00
0x31...6b0b
48159.33K0.04%
0.00/0.00
0x98...812f
49158.62K0.04%
0.00/0.00
0x41...3867
50158.39K0.04%
0.00/0.00
0x13...dd16
51156.50K0.04%
0.00/0.00
0x34...35cb
52153.17K0.04%
0.00/0.00
0x51...b591
53153.12K0.04%
0.00/0.00
0x18...4f61
54145.50K0.04%
0.00/0.00
0xb0...6a39
55142.25K0.04%
0.00/0.00
0xdf...aa26
56136.70K0.03%
0.00/0.00
0x33...cb5e
57136.26K0.03%
0.00/0.00
0x60...2800
58135.21K0.03%
0.00/0.00
0xd6...5150
59134.98K0.03%
0.00/0.00
0x33...05df
60133.83K0.03%
0.00/0.00
0x69...ea56
61131.39K0.03%
0.00/0.00
0x67...88c6
62128.95K0.03%
0.00/0.00
0x0f...13e1
63122.00K0.03%
0.00/0.00
0x41...641a
64119.72K0.03%
0.00/0.00
0xc4...fbab
65118.86K0.03%
0.00/0.00
0xb0...ad73
66117.81K0.03%
0.00/0.00
0x29...f0b5
67115.00K0.03%
0.00/0.00
0x01...d07b
68111.00K0.03%
0.00/0.00
0x80...f827
69110.10K0.03%
0.00/0.00
0xb6...fe5d
70109.44K0.03%
0.00/0.00
0xb6...ff0b
71108.62K0.03%
0.00/0.00
0x6b...68ff
72106.62K0.03%
31.54K/106.62K
0x78...28f2
73101.76K0.03%
0.00/13.88K
0xaf...5c65
74100.57K0.03%
0.00/0.00
0xa7...a094
75100.00K0.03%
0.00/0.00
0x53...e083
7698.05K0.02%
0.00/0.00
0x08...8b01
7796.77K0.02%
0.00/0.00
0x87...c8a0
7894.81K0.02%
0.00/0.00
0x0a...ce30
7993.03K0.02%
-2.94K/5.67K
0x64...c373
8091.43K0.02%
0.00/0.00
0xc2...30ca
8190.00K0.02%
0.00/0.00
0xa8...74ae
8286.00K0.02%
0.00/0.00
0x7b...5af0
8385.01K0.02%
0.00/0.00
0xdd...2c86
8484.62K0.02%
0.00/0.00
0x99...46ef
8583.05K0.02%
0.00/0.00
0x7f...ced3
8682.48K0.02%
0.00/31.67
0x71...4d0a
8778.72K0.02%
0.00/0.00
0x18...6fdd
8876.69K0.02%
0.00/0.00
0x55...67de
8976.06K0.02%
4.05K/76.06K
0xd0...9be0
9075.76K0.02%
0.00/0.00
0xc8...a735
9175.60K0.02%
0.00/0.00
0x40...98b9
9275.34K0.02%
0.00/0.00
0xe0...b5ef
9373.82K0.02%
0.00/0.00
0x58...fad6
9471.70K0.02%
0.00/0.00
0xd6...8e3d
9571.63K0.02%
0.00/0.00
0xf5...7ed4
9671.33K0.02%
0.00/0.00
0x67...16dd
9771.31K0.02%
0.00/0.00
0xe1...affa
9870.53K0.02%
0.00/0.00
0x77...b98e
9969.68K0.02%
0.00/0.00
0xe8...9954
10067.77K0.02%
67.77K/0.00
0x14...aca1
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-20$2.48M96.31K ZCN$0.05149N/A
2024-09-19$2.58M148.07K ZCN$0.0534$0.05149
2024-09-18$2.29M97.19K ZCN$0.04748$0.0534
2024-09-17$2.39M270.10K ZCN$0.04949$0.04748
2024-09-16$2.51M154.32K ZCN$0.05199$0.04949
2024-09-15$2.58M186.06K ZCN$0.05287$0.05199
2024-09-14$2.78M145.04K ZCN$0.05746$0.05287
2024-09-13$2.66M191.70K ZCN$0.05513$0.05746