Tính giá 0chain ZCN
Giới thiệu về 0chain ( ZCN )
Xu hướng giá 0chain (ZCN)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.00113 | +2.35% |
24H | -$0.001428 | -2.82% |
7 ngày | -$0.003784 | -7.14% |
30 ngày | -$0.02385 | -32.64% |
1 year | -$0.04786 | -49.30% |
Chỉ số độ tin cậy
70.13
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#2029
Phần trăm
TOP 15%
Cập nhật trực tiếp giá 0chain (ZCN)
Giá 0chain hôm nay là $0.04922 với khối lượng giao dịch trong 24h là $184.52 và như vậy 0chain có vốn hóa thị trường là $2.38M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00071%. Giá 0chain đã biến động -2.82% trong 24h qua.
0chain đạt mức giá cao nhất vào 2021-11-10 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $5.16, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2021-12-14 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.00000000265. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.00000000265 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $5.16. Cảm xúc xã hội của 0chain hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá 0chain (ZCN)
Điều gì quyết định biến động giá của 0chain (ZCN)?
Giá cao nhất của 0chain trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của 0chain trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của 0chain là bao nhiêu?
Có bao nhiêu 0chain trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của 0chain là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của 0chain là bao nhiêu?
Dự đoán giá của 0chain là bao nhiêu?
0chain có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua 0chain?
0chain Tokenomics
Phân tích dữ liệu 0chain
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$29.37
Tâm lý thị trường
33.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 59.47% | $92.19 |
Dòng tiền ra bán lẻ | 40.53% | $62.82 |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$29.37
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 92.19 | 62.82 | 29.37 |
2024-09-19 | 1.45K | 1.33K | 129.12 |
2024-09-18 | 398.33 | 612.33 | -214.00 |
2024-09-17 | 368.19 | 544.78 | -176.59 |
2024-09-16 | 431.94 | 880.86 | -448.92 |
2024-09-15 | 259.75 | 182.26 | 77.49 |
2024-09-14 | 927.10 | 219.10 | 708.00 |
2024-09-13 | 410.52 | 159.00 | 251.52 |
2024-09-12 | 42.98 | -- | 42.98 |
2024-09-11 | 247.82 | 930.42 | -682.60 |
2024-09-10 | 192.60 | 10.30 | 182.30 |
2024-09-09 | 44.02 | 71.92 | -27.90 |
2024-09-08 | 1.47K | 1.58K | -110.15 |
2024-09-07 | 65.20 | 33.90 | 31.30 |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x000000000000000000000000000000000000dead | 50.00% |
0x11f17dbb12bb1103f419d1a8491b9559d1f755e8 | 10.00% |
0xe9084a7278a9b783f539dfa2e73715e74490e818 | 7.50% |
0x7700d773022b19622095118fadf46f7b9448be9b | 4.47% |
0x45dbc1ee38a2ce2c93fea9589a7180634a718ff2 | 3.75% |
Các vấn đề khác | 24.28% |
Xu hướng nắm giữ 0chain
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 200.00M | 50.0% | 0.00/0.00 | 0x00...dead |
2 | 40.00M | 10.0% | 0.00/0.00 | 0x11...55e8 |
3 | 30.00M | 7.5% | 0.00/0.00 | 0xe9...e818 |
4 | 17.87M | 4.47% | 0.00/9.34K | 0x77...be9b |
5 | 15.00M | 3.75% | 0.00/0.00 | 0x45...8ff2 |
6 | 15.00M | 3.75% | 0.00/0.00 | 0x91...8ba1 |
7 | 15.00M | 3.75% | 0.00/0.00 | 0x6e...92ae |
8 | 14.00M | 3.5% | 0.00/0.00 | 0x87...7d71 |
9 | 4.80M | 1.2% | 0.00/0.00 | 0x50...d72d |
10 | 3.30M | 0.83% | 0.00/-100.00K | 0x86...a7ba |
11 | 3.00M | 0.75% | 0.00/0.00 | 0x25...965f |
12 | 1.61M | 0.4% | 0.00/0.00 | 0xcd...4846 |
13 | 1.61M | 0.4% | 0.00/0.00 | 0xc4...dc13 |
14 | 1.61M | 0.4% | 0.00/0.00 | 0x07...1085 |
15 | 1.30M | 0.33% | 0.00/0.00 | 0x8a...3296 |
16 | 1.30M | 0.33% | 0.00/0.00 | 0xf9...5aef |
17 | 1.12M | 0.28% | 0.00/0.00 | 0xae...1394 |
18 | 1.02M | 0.26% | 0.00/0.00 | 0x9c...b7d9 |
19 | 1.00M | 0.25% | 0.00/0.00 | 0xc6...68be |
20 | 1.00M | 0.25% | 0.00/0.00 | 0x16...d24d |
21 | 1.00M | 0.25% | 0.00/0.00 | 0x1f...b5ee |
22 | 920.89K | 0.23% | 0.00/0.00 | 0x4f...406d |
23 | 778.40K | 0.19% | 0.00/0.00 | 0x89...3ad5 |
24 | 778.18K | 0.19% | 0.00/0.00 | 0x5e...9add |
25 | 485.97K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x77...35ec |
26 | 445.19K | 0.11% | -3.68K/-9.07K | 0x0d...92fe |
27 | 404.82K | 0.1% | -6.00K/-6.00K | 0xad...3d1e |
28 | 396.40K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x2a...c208 |
29 | 360.66K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xa8...5c90 |
30 | 346.20K | 0.09% | -12.81K/24.47K | 0x22...4b5e |
31 | 280.48K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x37...4c6f |
32 | 278.27K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x7c...eb38 |
33 | 276.40K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x70...f7c0 |
34 | 271.22K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x54...c42e |
35 | 262.60K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x4b...90d6 |
36 | 258.73K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x05...e749 |
37 | 249.91K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xb3...9487 |
38 | 240.00K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x82...13d3 |
39 | 233.76K | 0.06% | -6.45K/15.27K | 0xa6...e211 |
40 | 227.16K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xf9...6c6e |
41 | 220.00K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x1a...d419 |
42 | 214.31K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xa8...297d |
43 | 212.23K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xce...8455 |
44 | 201.48K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x31...204a |
45 | 180.00K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xd2...cf96 |
46 | 178.02K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x2b...94ee |
47 | 170.28K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x31...6b0b |
48 | 159.33K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x98...812f |
49 | 158.62K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x41...3867 |
50 | 158.39K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x13...dd16 |
51 | 156.50K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x34...35cb |
52 | 153.17K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x51...b591 |
53 | 153.12K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x18...4f61 |
54 | 145.50K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xb0...6a39 |
55 | 142.25K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xdf...aa26 |
56 | 136.70K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x33...cb5e |
57 | 136.26K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x60...2800 |
58 | 135.21K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xd6...5150 |
59 | 134.98K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x33...05df |
60 | 133.83K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x69...ea56 |
61 | 131.39K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x67...88c6 |
62 | 128.95K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x0f...13e1 |
63 | 122.00K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x41...641a |
64 | 119.72K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xc4...fbab |
65 | 118.86K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xb0...ad73 |
66 | 117.81K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x29...f0b5 |
67 | 115.00K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x01...d07b |
68 | 111.00K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x80...f827 |
69 | 110.10K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xb6...fe5d |
70 | 109.44K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xb6...ff0b |
71 | 108.62K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x6b...68ff |
72 | 106.62K | 0.03% | 31.54K/106.62K | 0x78...28f2 |
73 | 101.76K | 0.03% | 0.00/13.88K | 0xaf...5c65 |
74 | 100.57K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xa7...a094 |
75 | 100.00K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x53...e083 |
76 | 98.05K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x08...8b01 |
77 | 96.77K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x87...c8a0 |
78 | 94.81K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x0a...ce30 |
79 | 93.03K | 0.02% | -2.94K/5.67K | 0x64...c373 |
80 | 91.43K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xc2...30ca |
81 | 90.00K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xa8...74ae |
82 | 86.00K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x7b...5af0 |
83 | 85.01K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xdd...2c86 |
84 | 84.62K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x99...46ef |
85 | 83.05K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x7f...ced3 |
86 | 82.48K | 0.02% | 0.00/31.67 | 0x71...4d0a |
87 | 78.72K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x18...6fdd |
88 | 76.69K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x55...67de |
89 | 76.06K | 0.02% | 4.05K/76.06K | 0xd0...9be0 |
90 | 75.76K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xc8...a735 |
91 | 75.60K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x40...98b9 |
92 | 75.34K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xe0...b5ef |
93 | 73.82K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x58...fad6 |
94 | 71.70K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xd6...8e3d |
95 | 71.63K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xf5...7ed4 |
96 | 71.33K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x67...16dd |
97 | 71.31K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xe1...affa |
98 | 70.53K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x77...b98e |
99 | 69.68K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xe8...9954 |
100 | 67.77K | 0.02% | 67.77K/0.00 | 0x14...aca1 |
Thông báo 0chain (ZCN)
Xem thêmNgày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $2.48M | 96.31K ZCN | $0.05149 | N/A |
2024-09-19 | $2.58M | 148.07K ZCN | $0.0534 | $0.05149 |
2024-09-18 | $2.29M | 97.19K ZCN | $0.04748 | $0.0534 |
2024-09-17 | $2.39M | 270.10K ZCN | $0.04949 | $0.04748 |
2024-09-16 | $2.51M | 154.32K ZCN | $0.05199 | $0.04949 |
2024-09-15 | $2.58M | 186.06K ZCN | $0.05287 | $0.05199 |
2024-09-14 | $2.78M | 145.04K ZCN | $0.05746 | $0.05287 |
2024-09-13 | $2.66M | 191.70K ZCN | $0.05513 | $0.05746 |