0

Tính giá YIELD App YLD

$0.00539
+69.49%
Thấp 24H $0.00311
$0.00777Cao 24H

Giới thiệu về YIELD App ( YLD )

Yield is a licensed and compliant financial technology company. Through its app and website, users can easily use digital assets or traditional currencies for defi investment without professional financial or technical knowledge.
KLGD 24 giờ$45.98K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$1.29
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.001278
Vốn hóa thị trường$1.43M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$1.61M
Vốn hóa thị trường/FDV88.47%
Lượng lưu thông265.40M YLD
Tổng số lượng của coin300.00M YLD
Cung cấp tối đa300.00M YLD
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá YIELD App (YLD)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ$0.00001022+0.19%
24H$0.002209+69.49%
7 ngày$0.003569+196.15%
30 ngày$0.00309+134.35%
1 year-$0.066-92.45%

Chỉ số độ tin cậy

68.42

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#2382

Phần trăm

TOP 15%

Nhà đầu tư

Digital Strategies

Digital Strategies

Alphabit Digital Currency Fund

Alphabit Digital Currency Fund

Chronos Ventures

Chronos Ventures

Cập nhật trực tiếp giá YIELD App (YLD)

Giá YIELD App hôm nay là $0.00539 với khối lượng giao dịch trong 24h là $45.98K và như vậy YIELD App có vốn hóa thị trường là $1.43M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000059%. Giá YIELD App đã biến động +69.49% trong 24h qua.

YIELD App đạt mức giá cao nhất vào 2021-02-16 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $1.29, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-08-17 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.001278. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.001278 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $1.29. Cảm xúc xã hội của YIELD App hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá YIELD App (YLD)

Điều gì quyết định biến động giá của YIELD App (YLD)?

Giá cao nhất của YIELD App trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của YIELD App trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của YIELD App là bao nhiêu?

Có bao nhiêu YIELD App trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của YIELD App là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của YIELD App là bao nhiêu?

Dự đoán giá của YIELD App là bao nhiêu?

YIELD App có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua YIELD App?

YIELD App Tokenomics

Sự kiện mở khóa tiếp theo

YLD 3.12M(1.04% Tổng số lượng của coin)
$16.84K(1.17% Vốn hóa thị trường)

Mở khóa vòng 2

24

Ngày

0

2024-10-14

thông tin phát hành

Liên kết đến các tài liệu chính thức

Phân bổ

Tên
Tổng hạn mức
Đã mở khóa
Đã khóa
Tăng trưởng & Dự trữ
50.02%46.89%3.13%
Đội ngũ & Cố vấn
25.00%25.00%0%
xã hội
20.30%0%20.30%
Bán trước
2.86%2.86%0%
Bán công khai
1.82%1.82%0%

Lịch phát hành

VòngPhân bổ tokenMở khóa TGEThời gian khóa

Đã mở khóa

Đã khóa

Mở khóa tiếp theoTóm tắt
Tăng trưởng & Dự trữ

150.06M

50.02%

150.06M

0%

1 M

YLD 140.65M

YLD 9.40M

Jan 14, 2021

Dec 14, 2024

2024-10-14

2.08%

1 tháng sau đó, sau đó 2,083% mỗi tháng trong 47 tháng
Đội ngũ & Cố vấn

75.00M

25.00%

75.00M

0%

1 M

YLD 74.99M

YLD 0.00000001065

Jan 14, 2021

Jan 14, 2023

--

1 tháng kỳ hạn, sau đó 6.66% hàng quý trong 8 quý
xã hội

60.90M

20.30%

60.90M

0%

0

YLD 0

YLD 60.90M

--

--

Bán trước

8.58M

2.86%

8.58M

33.33%

0

YLD 8.57M

YLD 858.00

Dec 14, 2020

Feb 14, 2021

--

33.33% TGE,
Bán công khai

5.46M

1.82%

5.46M

100.00%

0

YLD 5.46M

YLD 0

Dec 14, 2020

Dec 14, 2020

--

100.0% TGE,
Tổng hạn mứcYLD 8.31M
YLD 229.69M76.57%
YLD 70.30M23.43%

Phân tích dữ liệu YIELD App

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$2.37K

Tâm lý thị trường

29.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
54.73%$13.70K
Dòng tiền ra bán lẻ
45.27%$11.33K

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$2.37K

Dòng tiền vào ($)13.70K
Dòng tiền ra ($)11.33K

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-2013.70K11.33K2.37K
2024-09-1946.06K33.10K12.96K
2024-09-185.22K2.24K2.97K
2024-09-1733.99K24.94K9.05K
2024-09-16156.33K120.80K35.53K
2024-09-151.36K1.41K-43.37
2024-09-14568.801.01K-449.72
2024-09-13271.8017.80254.00
2024-09-1268.2044.3623.84
2024-09-1149.68--49.68
2024-09-1049.36168.00-118.64
2024-09-09457.14455.361.78
2024-09-0847.32360.38-313.06
2024-09-07996.84331.61665.23

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0xb46d49f5ed08d0f2ae4d10098d5c016c8a6b0cf5
32.50%
0xac3149a7594bf1e4fe5ca9fae1f31e2d6e956eb5
20.35%
0x0050fe2e40ec5257a769b3b2b1fe74623a4e503e
15.63%
0x6d2fceb4fea5d959d3e3865727110122afc15ea5
7.34%
0x6d48415e30f11d409e3623be8184a9af6624c6cd
6.97%
Các vấn đề khác
17.21%

Xu hướng nắm giữ YIELD App

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
197.50M32.5%
0.00/0.00
0xb4...0cf5
261.03M20.35%
0.00/0.00
0xac...6eb5
346.88M15.63%
0.00/0.00
0x00...503e
422.02M7.34%
0.00/0.00
0x6d...5ea5
520.89M6.97%
0.00/0.00
0x6d...c6cd
612.57M4.19%
0.00/0.00
0x13...1783
73.72M1.24%
0.00/0.00
0x3b...f37c
83.64M1.22%
0.00/0.00
0xd6...9a2c
92.81M0.94%
-378.73K/-567.40K
0x0d...92fe
102.46M0.82%
-213.29K/-725.93K
0x53...5521
112.14M0.71%
0.00/0.00
0xdf...85ed
122.00M0.67%
0.00/0.00
0x75...87c5
131.89M0.63%
-604.82/-604.82
0x58...6a51
14966.45K0.32%
0.00/0.00
0x98...f679
15953.23K0.32%
0.00/0.00
0x40...250f
16855.24K0.29%
354.48K/736.95K
0xd0...9be0
17719.61K0.24%
0.00/0.00
0xd1...9962
18613.62K0.2%
0.00/0.00
0x2f...9ad4
19540.79K0.18%
0.00/0.00
0xd0...8e2e
20500.00K0.17%
0.00/0.00
0x27...6eb7
21470.10K0.16%
0.00/0.00
0xb6...0fea
22364.19K0.12%
0.00/-4.97K
0x40...bbdf
23357.10K0.12%
0.00/0.00
0x06...cc6d
24324.27K0.11%
0.00/0.00
0xb8...6b23
25234.18K0.08%
-77.23K/184.70K
0xb1...8404
26229.50K0.08%
229.50K/229.50K
0x74...5ef9
27213.40K0.07%
-21.04K/-74.70K
0x93...6b94
28192.62K0.06%
0.00/0.00
0x76...17a3
29147.17K0.05%
0.00/0.00
0x4c...254a
30146.78K0.05%
0.00/0.00
0x78...36c9
31141.80K0.05%
0.00/0.00
0x5d...7770
32141.73K0.05%
0.00/0.00
0x6f...c322
33135.80K0.05%
0.00/0.00
0x49...5ddb
34135.00K0.04%
0.00/0.00
0x1a...3ca2
35130.87K0.04%
0.00/0.00
0x1e...5705
36122.73K0.04%
0.00/0.00
0xf9...6f48
37118.83K0.04%
0.00/118.83K
0x8f...3435
38116.67K0.04%
0.00/0.00
0xc2...4494
39109.00K0.04%
0.00/0.00
0xae...bd60
40105.84K0.04%
0.00/0.00
0x8c...276f
41104.87K0.03%
0.00/0.00
0x04...98c1
4295.00K0.03%
0.00/0.00
0xaf...5525
4393.18K0.03%
0.00/0.00
0x1c...78e3
4490.90K0.03%
0.00/0.00
0xd9...47d1
4589.06K0.03%
0.00/89.06K
0x93...5223
4688.31K0.03%
0.00/0.00
0xa3...155d
4787.81K0.03%
0.00/0.00
0x6a...1fbb
4884.75K0.03%
0.00/8.20K
0xb3...9dec
4984.44K0.03%
0.00/0.00
0x4a...9232
5082.64K0.03%
0.00/0.00
0xf7...5856
5182.49K0.03%
0.00/0.00
0xc7...35dc
5271.88K0.02%
0.00/0.00
0xe5...3fe1
5369.83K0.02%
69.83K/26.95K
0xa7...50db
5469.66K0.02%
0.00/0.00
0x63...aa09
5567.32K0.02%
0.00/0.00
0x16...1116
5663.33K0.02%
63.33K/63.33K
0x35...c143
5761.67K0.02%
0.00/0.00
0x22...b5d8
5861.19K0.02%
0.00/61.19K
0x0b...a405
5960.91K0.02%
0.00/0.00
0x3f...15a9
6059.47K0.02%
0.00/0.00
0x9e...575f
6159.21K0.02%
0.00/0.00
0x50...234e
6257.59K0.02%
0.00/0.00
0x44...5a54
6354.85K0.02%
0.00/0.00
0x57...c917
6453.11K0.02%
0.00/0.00
0xf1...818d
6551.89K0.02%
0.00/0.00
0x24...716b
6650.37K0.02%
0.00/0.00
0x80...7c16
6749.74K0.02%
0.00/0.00
0x5b...0838
6849.60K0.02%
0.00/0.00
0xf0...875c
6949.04K0.02%
0.00/0.00
0x2d...cc37
7048.88K0.02%
0.00/0.00
0x85...f6fc
7146.32K0.02%
0.00/0.00
0x8b...eb11
7244.00K0.01%
0.00/0.00
0xee...8aa5
7343.46K0.01%
0.00/-11.00K
0x66...72d0
7443.32K0.01%
0.00/0.00
0xb1...8e32
7543.28K0.01%
0.00/0.00
0xf7...0982
7643.10K0.01%
0.00/0.00
0x7e...9c7b
7743.00K0.01%
0.00/0.00
0xd6...5453
7841.66K0.01%
0.00/0.00
0x84...c084
7941.51K0.01%
0.00/0.00
0xcc...6337
8041.46K0.01%
0.00/0.00
0xf0...deaf
8141.14K0.01%
0.00/0.00
0x81...5ec3
8240.39K0.01%
0.00/0.00
0xd8...6f91
8340.07K0.01%
0.00/0.00
0x9d...1af8
8438.64K0.01%
0.00/0.00
0xf4...abfa
8538.62K0.01%
0.00/0.00
0xf5...3236
8637.59K0.01%
0.00/0.00
0xe5...d5e3
8736.83K0.01%
0.00/0.00
0x3b...9dd3
8835.94K0.01%
0.00/0.00
0x30...3d82
8935.52K0.01%
0.00/0.00
0x7a...cf9c
9035.14K0.01%
0.00/0.00
0x73...4133
9135.05K0.01%
0.00/0.00
0x55...dcef
9234.88K0.01%
0.00/0.00
0x87...dc1f
9334.66K0.01%
0.00/0.00
0xdd...29d4
9434.40K0.01%
0.00/0.00
0x33...532f
9533.27K0.01%
0.00/0.00
0x30...086b
9632.89K0.01%
0.00/0.00
0x62...23a2
9732.73K0.01%
0.00/0.00
0x27...1c8e
9830.39K0.01%
0.00/0.00
0xc2...deef
9930.07K0.01%
0.00/0.00
0xdb...8533
10030.07K0.01%
0.00/0.00
0xb3...1652
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-19$871.05K5.17M YLD$0.003282N/A
2024-09-18$691.29K5.50M YLD$0.002604$0.003282
2024-09-17$959.06K31.12M YLD$0.003587$0.002604
2024-09-16$1.00M26.59M YLD$0.003781$0.003587
2024-09-15$545.13K1.08M YLD$0.002054$0.003781
2024-09-14$471.45K359.90K YLD$0.001776$0.002054
2024-09-13$482.87K74.13K YLD$0.00182$0.001776