0

Tính giá Xcad Network XCAD

$0.2518
+4.35%
Thấp 24H $0.2392
$0.2589Cao 24H

Giới thiệu về Xcad Network ( XCAD )

Xcad network provides defi tools for creators to create an incentive economy by politicizing the participation of each creator's audience and their content. Xcad network also provides an exclusive NFT market for creators, which can create rare and limited edition NFT with one click. Token economy empowers xcad creator token DEX and NFT market pledge xcad makes the reward of content creators double. The xcad holder decides that the milestone of token creator is xcademy Com platform and xcademy NFT provide power to purchase NFT in NFT market or conduct NFT liquidity mining
KLGD 24 giờ$215.22K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$9.06
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.2342
Vốn hóa thị trường$13.88M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$50.28M
Vốn hóa thị trường/FDV27.62%
Lượng lưu thông55.23M XCAD
Tổng số lượng của coin198.75M XCAD
Cung cấp tối đa200.00M XCAD
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá Xcad Network (XCAD)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ$0.0005025+0.2%
24H$0.01049+4.35%
7 ngày-$0.04398-14.87%
30 ngày-$0.09455-27.30%
1 year-$0.6307-71.47%

Chỉ số độ tin cậy

87.29

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#207

Phần trăm

TOP 5%

Thành viên của đội

Lee Parsons

Lee Parsons

Nhà đầu tư

LD Capital

LD Capital

GBV Capital

GBV Capital

Cập nhật trực tiếp giá Xcad Network (XCAD)

Giá Xcad Network hôm nay là $0.2518 với khối lượng giao dịch trong 24h là $215.22K và như vậy Xcad Network có vốn hóa thị trường là $13.88M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0018%. Giá Xcad Network đã biến động +4.35% trong 24h qua.

Xcad Network đạt mức giá cao nhất vào 2022-01-20 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $9.06, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-16 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.2342. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.2342 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $9.06. Cảm xúc xã hội của Xcad Network hiện là Tích cực.

Câu hỏi thường gặp: Giá Xcad Network (XCAD)

Điều gì quyết định biến động giá của Xcad Network (XCAD)?

Giá cao nhất của Xcad Network trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của Xcad Network trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của Xcad Network là bao nhiêu?

Có bao nhiêu Xcad Network trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của Xcad Network là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Xcad Network là bao nhiêu?

Dự đoán giá của Xcad Network là bao nhiêu?

Xcad Network có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua Xcad Network?

Xcad Network Tokenomics

Sự kiện mở khóa tiếp theo

XCAD 27.40K(0.013% Tổng số lượng của coin)
$6.88K(0.049% Vốn hóa thị trường)

Mở khóa vòng 3

1

Ngày

0

2024-09-21

thông tin phát hành

Liên kết đến các tài liệu chính thức

Phân bổ

Tên
Tổng hạn mức
Đã mở khóa
Đã khóa
Quỹ duy trì
21.28%21.28%0%
Hệ sinh thái
20.00%20.00%0%
Liquidity
20.00%20.00%0%
Seed SHO
18.45%18.47%-0.02%
đoàn
10.00%6.62%3.38%
Cố vấn và Đối tác
8.00%8.01%-0.01%
Vòng Tiền Giống
2.27%2.27%0%

Lịch phát hành

VòngPhân bổ tokenMở khóa TGEThời gian khóa

Đã mở khóa

Đã khóa

Mở khóa tiếp theoTóm tắt
Quỹ duy trì

42.55M

21.28%

42.55M

0%

3 M

XCAD 42.55M

XCAD 0

Aug 27, 2021

May 27, 2023

--

3 tháng trôi qua, sau đó 12,5% theo quý trong 7 quý
Liquidity

40.00M

20.00%

40.00M

0%

0

XCAD 40.00M

XCAD -3.20K

May 27, 2021

May 27, 2023

--

--

Hệ sinh thái

40.00M

20.00%

40.00M

0%

3 M

XCAD 40.00M

XCAD 0

Aug 27, 2021

Nov 27, 2023

--

3 tháng-khoảng thời gian, sau đó 10,0% hàng quý trong 9 quý
Seed SHO

36.90M

18.45%

36.90M

0%

6 M

XCAD 36.94M

XCAD -45.01K

Nov 27, 2021

Feb 20, 2023

--

6 tháng-khe,
đoàn

20.00M

10.00%

20.00M

0%

2 Y

XCAD 13.23M

XCAD 6.76M

May 27, 2023

May 26, 2025

2024-09-21

0.137%

2 năm kể từ ngày bắt đầu,
Cố vấn và Đối tác

16.00M

8.00%

16.00M

0%

18 M

XCAD 16.01M

XCAD -19.51K

Nov 27, 2022

Feb 20, 2024

--

18 tháng-chiến lược đầu tư
Vòng Tiền Giống

4.55M

2.27%

4.55M

0%

6 M

XCAD 4.55M

XCAD -5.55K

Nov 27, 2021

Feb 20, 2023

--

6 tháng-khe,
Tổng hạn mứcXCAD --
XCAD 193.30M96.65%
XCAD 6.69M3.35%

Phân tích dữ liệu Xcad Network

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$33.17K

Tâm lý thị trường

37.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
66.29%$67.46K
Dòng tiền ra bán lẻ
33.71%$34.29K

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$33.17K

Dòng tiền vào ($)67.46K
Dòng tiền ra ($)34.29K

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-2067.46K34.29K33.17K
2024-09-19313.05K140.39K172.65K
2024-09-18304.42K226.66K77.75K
2024-09-17346.68K198.42K148.25K
2024-09-16220.43K133.58K86.85K
2024-09-15249.37K155.77K93.59K
2024-09-14323.46K173.20K150.25K
2024-09-13269.79K151.01K118.77K
2024-09-12296.23K135.16K161.06K
2024-09-11236.96K122.32K114.63K
2024-09-10300.76K148.86K151.90K
2024-09-09210.11K125.22K84.88K
2024-09-08251.56K134.72K116.84K
2024-09-07204.03K75.52K128.50K

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0xdf11c9bbd8a0956ad881f50d0901987fa157c5c6
26.31%
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe
5.99%
0xbd55b9a1650c50c28585296db65b06a6398a8159
4.03%
0x53f78a071d04224b8e254e243fffc6d9f2f3fa23
3.67%
0xec25adb3c1ef4288c257c9055b602098aca37048
3.06%
Các vấn đề khác
56.94%

Xu hướng nắm giữ Xcad Network

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
13.93M26.31%
0.00/0.00
0xdf...c5c6
2896.49K5.99%
2.81K/-72.24K
0x0d...92fe
3603.38K4.03%
0.00/-182.25K
0xbd...8159
4549.06K3.67%
-24.22K/-29.58K
0x53...fa23
5458.61K3.06%
0.00/-15.33K
0xec...7048
6450.00K3.01%
0.00/0.00
0x97...86fe
7430.61K2.88%
283.51/1.78K
0x0f...f56e
8415.11K2.77%
9.34K/7.71K
0x49...89cb
9396.39K2.65%
5.00/241.49K
0xc2...3db0
10392.85K2.62%
-332.99/37.37K
0x30...83c6
11319.41K2.13%
0.00/14.61K
0xb9...480e
12293.60K1.96%
4.05K/33.99K
0xc5...f80f
13276.59K1.85%
-6.52K/78.16K
0x0d...8ccb
14254.22K1.7%
9.99K/-14.94K
0xf0...57ea
15253.87K1.7%
-300.00/-5.47K
0x43...c615
16235.00K1.57%
0.00/0.00
0x60...b0db
17225.13K1.5%
7.75/21.96K
0x1a...ce19
18220.57K1.47%
0.00/0.00
0xe9...aa35
19163.08K1.09%
0.00/0.00
0xb7...edd8
20158.80K1.06%
2.43K/16.61K
0xba...cc97
21110.94K0.74%
0.00/0.00
0xfb...9fce
22109.75K0.73%
1.54K/12.95K
0x2c...5d31
23101.18K0.68%
86.35/10.13K
0x43...571b
2488.81K0.59%
0.00/0.00
0x98...1847
2588.62K0.59%
-5.41K/-5.41K
0xe5...5d55
2684.67K0.57%
0.00/-716.91
0xba...ff40
2781.50K0.54%
0.00/0.00
0xff...00a1
2871.51K0.48%
0.00/0.00
0xf6...0f7f
2969.99K0.47%
0.00/49.99K
0x04...e485
3063.35K0.42%
-4.03K/-1.59K
0x98...f679
3162.21K0.42%
0.00/62.21K
0xf6...8578
3257.13K0.38%
0.00/0.00
0x9e...6aef
3347.64K0.32%
0.00/0.00
0x36...6639
3446.84K0.31%
0.00/14.15K
0x0e...af32
3539.66K0.26%
0.00/-10.00K
0x80...6012
3638.12K0.25%
0.00/0.00
0x9f...e932
3737.59K0.25%
0.00/18.40K
0x35...6124
3837.24K0.25%
0.00/0.00
0xeb...a1e4
3934.73K0.23%
-39.21K/-89.20K
0x06...d206
4031.89K0.21%
-24.00K/-15.10K
0x34...116b
4130.58K0.2%
0.00/0.00
0x6a...2b3b
4230.40K0.2%
-4.76K/6.66K
0xcd...4df9
4330.30K0.2%
0.00/0.00
0xab...d59b
4430.00K0.2%
0.00/15.83K
0x6a...63dc
4529.74K0.2%
0.00/0.00
0xbf...b27d
4629.58K0.2%
0.00/0.00
0x54...2955
4729.14K0.19%
0.00/0.00
0xe1...d1f9
4828.73K0.19%
0.00/28.73K
0xce...fc9d
4927.26K0.18%
0.00/0.00
0xb9...b008
5027.02K0.18%
0.00/0.00
0x1b...5937
5126.61K0.18%
2.22K/2.82K
0xa1...b1f2
5225.87K0.17%
0.00/5.87K
0xac...6792
5325.52K0.17%
0.00/-1.88K
0x0b...c4f8
5425.19K0.17%
0.00/0.00
0x15...0b41
5525.18K0.17%
0.00/1.00K
0x3c...b879
5624.87K0.17%
0.00/24.87K
0x71...db0e
5723.37K0.16%
23.37K/23.37K
0x35...358e
5821.91K0.15%
0.00/0.00
0x5c...8f4a
5921.75K0.15%
21.75K/-24.04K
0x80...328b
6020.45K0.14%
0.00/0.00
0xbc...dfb8
6119.98K0.13%
0.00/0.00
0x1c...ae38
6219.23K0.13%
0.00/0.00
0xaa...4a9d
6318.75K0.13%
0.00/0.00
0x72...3f38
6418.48K0.12%
6.98K/-600.96
0xa6...3558
6517.31K0.12%
0.00/0.00
0xc8...60b8
6617.00K0.11%
0.00/0.00
0xa5...c34e
6716.80K0.11%
0.00/0.00
0x9f...8b6e
6816.16K0.11%
0.00/0.00
0x5a...efa8
6915.78K0.11%
225.06/225.06
0x30...07b5
7015.33K0.1%
0.00/0.00
0x79...efce
7115.27K0.1%
0.00/0.00
0xaa...6a73
7215.25K0.1%
0.00/0.00
0x77...39a4
7315.10K0.1%
0.00/0.00
0x71...7128
7414.87K0.1%
0.00/0.00
0xf6...1974
7514.20K0.09%
0.00/0.00
0x81...b57c
7614.10K0.09%
0.00/0.00
0xd7...4595
7713.44K0.09%
0.00/0.00
0x17...c4a8
7813.04K0.09%
0.00/0.00
0xef...ad1c
7912.68K0.08%
0.00/0.00
0x44...fd7b
8012.00K0.08%
0.00/0.00
0xec...8e5d
8111.78K0.08%
0.00/0.00
0x25...b797
8211.65K0.08%
0.00/0.00
0xe8...9932
8311.17K0.07%
0.00/11.17K
0x47...9629
8410.98K0.07%
0.00/0.00
0x41...c3ce
8510.82K0.07%
0.00/10.82K
0xc0...eed1
8610.68K0.07%
0.00/0.00
0x9e...5d1d
8710.42K0.07%
10.42K/10.42K
0x1d...36c1
8810.38K0.07%
0.00/10.38K
0xc5...179f
8910.38K0.07%
0.00/0.00
0x6d...1daf
9010.26K0.07%
0.00/0.00
0x25...1eb3
9110.25K0.07%
0.00/0.00
0xc9...1576
9210.15K0.07%
0.00/-0.04
0x84...f1f3
9310.12K0.07%
0.00/-5.80K
0xf7...ba4f
9410.05K0.07%
0.00/0.00
0x4d...0e07
9510.03K0.07%
0.00/0.00
0xf9...fe6f
9610.02K0.07%
0.00/0.00
0x25...bce2
9710.00K0.07%
0.00/0.00
0x79...d11d
989.99K0.07%
0.00/0.00
0xd9...cc1a
999.98K0.07%
0.00/0.00
0x45...b3df
1009.55K0.06%
0.00/9.55K
0xd4...27d8
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-19$13.28M8.66M XCAD$0.2408N/A
2024-09-18$13.17M8.76M XCAD$0.2387$0.2408
2024-09-17$13.08M9.19M XCAD$0.2372$0.2387
2024-09-16$13.10M9.73M XCAD$0.2369$0.2372
2024-09-15$14.86M8.38M XCAD$0.2694$0.2369
2024-09-14$15.72M7.01M XCAD$0.2849$0.2694
2024-09-13$16.26M6.40M XCAD$0.2949$0.2849