Tính giá Woonkly PowerWOOP
Xếp hạng #2533
$0.002754
+28.99%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Woonkly Power(WOOP)?
50%50%
Giới thiệu về Woonkly Power ( WOOP )
Hợp đồng
0x8b303d5...986894e18
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
woonkly.com
Cộng đồng
Woonkly is a defi protocol for decentralized social networks. In this network, advertisers' capital invested in post advertising is shared with people who interact with the content (posts, photos, videos, podcasts); All of these are connected to the money security smart chain (BSC) using wonkly's main network (hyperledger besu and Polkadot), and 100% of them are created and work on the blockchain.
Xu hướng giá Woonkly Power (WOOP)
Cao nhất 24H$0.003232
Thấp nhất 24H$0.002032
KLGD 24 giờ$20.04K
Vốn hóa thị trường
$2.86MMức cao nhất lịch sử (ATH)$1.46
Khối lượng lưu thông
1.00B WOOPMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.001548
Tổng số lượng của coin
1.00B WOOPVốn hóa thị trường/FDV
100%Cung cấp tối đa
1.00B WOOPGiá trị pha loãng hoàn toàn
$2.86MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Woonkly Power (WOOP)
Giá Woonkly Power hôm nay là $0.002754 với khối lượng giao dịch trong 24h là $20.04K và như vậy Woonkly Power có vốn hóa thị trường là $2.86M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00010%. Giá Woonkly Power đã biến động +28.99% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.000133 | -4.61% |
24H | +$0.0006189 | +28.99% |
7D | +$0.0008644 | +45.75% |
30D | +$0.001095 | +66.05% |
1Y | -$0.000562 | -16.95% |
Chỉ số độ tin cậy
73.43
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1541
Phần trămTOP 10%
WOOP chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
WOOP chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
WOOP chuyển đổi sang INR | ₹0.25 INR |
WOOP chuyển đổi sang IDR | Rp45.04 IDR |
WOOP chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
WOOP chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
WOOP chuyển đổi sang THB | ฿0.10 THB |
WOOP chuyển đổi sang RUB | ₽0.27 RUB |
WOOP chuyển đổi sang BRL | R$0.02 BRL |
WOOP chuyển đổi sang AED | د.إ0.01 AED |
WOOP chuyển đổi sang TRY | ₺0.10 TRY |
WOOP chuyển đổi sang CNY | ¥0.02 CNY |
WOOP chuyển đổi sang JPY | ¥0.43 JPY |
WOOP chuyển đổi sang HKD | $0.02 HKD |
Thành viên của đội
Daniel Álvaro Santos
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
2.67K
Dòng tiền ra ($)
3.76K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x0000...00dead | 714.26M | 71.43% |
0x53f7...f3fa23 | 78.87M | 7.89% |
0x40a1...777e52 | 60.00M | 6.00% |
0xd1fc...141f13 | 15.00M | 1.50% |
0x6c3d...2935f9 | 13.76M | 1.38% |
Khác | 118.08M | 11.80% |