Tính giá AgilityAGILITY
Xếp hạng #5746
$0.004162
+50.57%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Agility(AGILITY)?
50%50%
Giới thiệu về Agility ( AGILITY )
Hợp đồng
0x5f18ea4...7043dce85
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
agilitylsd.com
Cộng đồng
Ghi chú
Agility is an LSD liquidity allocation platform and an aUSD trading platform. Its vision is to unlock liquidity for LSD holders, explore more LSD trading scenarios, and provide deep liquidity for other LSD related protocols. AGI is a token issued for agreements, with functions such as governance, rewards, and liquidity guidance.
Xu hướng giá Agility (AGILITY)
Cao nhất 24H$0.01279
Thấp nhất 24H$0.002217
KLGD 24 giờ$62.65K
Vốn hóa thị trường
$67.78KMức cao nhất lịch sử (ATH)$1.16
Khối lượng lưu thông
16.28M AGILITYMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.001
Tổng số lượng của coin
8.03M AGILITYVốn hóa thị trường/FDV
1.63%Cung cấp tối đa
1.00B AGILITYGiá trị pha loãng hoàn toàn
$4.16MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Agility (AGILITY)
Giá Agility hôm nay là $0.004162 với khối lượng giao dịch trong 24h là $62.65K và như vậy Agility có vốn hóa thị trường là $67.78K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000012%. Giá Agility đã biến động +50.57% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.0006191 | -12.95% |
24H | +$0.001397 | +50.57% |
7D | +$0.001169 | +39.10% |
30D | +$0.00262 | +170.08% |
1Y | +$0.0004518 | +12.18% |
Chỉ số độ tin cậy
52.60
Điểm tin cậy
Xếp hạng #6358
Phần trămTOP 50%
AGILITY chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
AGILITY chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
AGILITY chuyển đổi sang INR | ₹0.35 INR |
AGILITY chuyển đổi sang IDR | Rp63.14 IDR |
AGILITY chuyển đổi sang CAD | $0.01 CAD |
AGILITY chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
AGILITY chuyển đổi sang THB | ฿0.14 THB |
AGILITY chuyển đổi sang RUB | ₽0.38 RUB |
AGILITY chuyển đổi sang BRL | R$0.02 BRL |
AGILITY chuyển đổi sang AED | د.إ0.02 AED |
AGILITY chuyển đổi sang TRY | ₺0.14 TRY |
AGILITY chuyển đổi sang CNY | ¥0.03 CNY |
AGILITY chuyển đổi sang JPY | ¥0.60 JPY |
AGILITY chuyển đổi sang HKD | $0.03 HKD |
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
29.07K
Dòng tiền ra ($)
28.93K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x0d07...b492fe | 3.53M | 12.56% |
0xcdf4...422304 | 3.33M | 11.86% |
0x801c...b5fa43 | 3.23M | 11.52% |
0x498c...6cc3b5 | 2.96M | 10.53% |
0x11c0...6023ab | 1.19M | 4.25% |
Khác | 13.86M | 49.28% |