Tính giá BABYBNBBABYBNB
Xếp hạng #3546
$0.08603
+56.41%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về BABYBNB(BABYBNB)?
50%50%
Giới thiệu về BABYBNB ( BABYBNB )
Hợp đồng
0x2d5f3b0...3247bbc95
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
babybnb.fun
Cộng đồng
Ghi chú
$BABYBNB: The Meme Coin That's Making BNB Great Again. The most successful launch from GRA.FUN, backed by the strongest BNB community, making tsunami ways in the cryptospace to help BNB ecosystem achieve greatest wins.
Xu hướng giá BABYBNB (BABYBNB)
Cao nhất 24H$0.1803
Thấp nhất 24H$0.055
KLGD 24 giờ$299.11K
Vốn hóa thị trường
$852.70KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.1373
Khối lượng lưu thông
10.00M BABYBNBMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.07461
Tổng số lượng của coin
1.00B BABYBNBVốn hóa thị trường/FDV
1%Cung cấp tối đa
1.00B BABYBNBGiá trị pha loãng hoàn toàn
$85.27MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá BABYBNB (BABYBNB)
Giá BABYBNB hôm nay là $0.08603 với khối lượng giao dịch trong 24h là $299.11K và như vậy BABYBNB có vốn hóa thị trường là $852.70K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0031%. Giá BABYBNB đã biến động +56.41% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.003838 | +4.67% |
24H | +$0.03102 | +56.41% |
7D | -- | 0% |
30D | -$0.005287 | -5.79% |
1Y | -$0.302 | -77.83% |
BABYBNB chuyển đổi sang USD | $0.09 USD |
BABYBNB chuyển đổi sang EUR | €0.08 EUR |
BABYBNB chuyển đổi sang INR | ₹7.19 INR |
BABYBNB chuyển đổi sang IDR | Rp1305.05 IDR |
BABYBNB chuyển đổi sang CAD | $0.12 CAD |
BABYBNB chuyển đổi sang GBP | £0.06 GBP |
BABYBNB chuyển đổi sang THB | ฿2.84 THB |
BABYBNB chuyển đổi sang RUB | ₽7.95 RUB |
BABYBNB chuyển đổi sang BRL | R$0.47 BRL |
BABYBNB chuyển đổi sang AED | د.إ0.32 AED |
BABYBNB chuyển đổi sang TRY | ₺2.94 TRY |
BABYBNB chuyển đổi sang CNY | ¥0.61 CNY |
BABYBNB chuyển đổi sang JPY | ¥12.39 JPY |
BABYBNB chuyển đổi sang HKD | $0.67 HKD |
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
249.45K
Dòng tiền ra ($)
119.08K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x2c31...6462ee | 425.16M | 42.52% |
0xd199...835e05 | 20.00M | 2.00% |
0x60c9...acfd12 | 12.79M | 1.28% |
0x2b66...8a857d | 12.64M | 1.26% |
0x6769...91528d | 12.56M | 1.26% |
Khác | 516.83M | 51.68% |