Tính giá WhiteBIT Token WBT
Giới thiệu về WhiteBIT Token ( WBT )
Xu hướng giá WhiteBIT Token (WBT)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.06119 | +0.55% |
24H | $0.2898 | +2.66% |
7 ngày | $0.3057 | +2.81% |
30 ngày | $0.6053 | +5.72% |
1 year | $5.89 | +111.33% |
Chỉ số độ tin cậy
68.61
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#2340
Phần trăm
TOP 15%
Thành viên của đội
Volodymyr Nosov
CEO,Founder
Oleksii Kovalov
Vice President
Inna Hrachova
CHRO
Nhà đầu tư
Danu Ventures
Cập nhật trực tiếp giá WhiteBIT Token (WBT)
Giá WhiteBIT Token hôm nay là $11.18 với khối lượng giao dịch trong 24h là $299.80K và như vậy WhiteBIT Token có vốn hóa thị trường là $1.62B, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.14%. Giá WhiteBIT Token đã biến động +2.66% trong 24h qua.
WhiteBIT Token đạt mức giá cao nhất vào 2022-10-27 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $14.58, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2022-10-25 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $1.28. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $1.28 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $14.58. Cảm xúc xã hội của WhiteBIT Token hiện là Tích cực.
Câu hỏi thường gặp: Giá WhiteBIT Token (WBT)
Điều gì quyết định biến động giá của WhiteBIT Token (WBT)?
Giá cao nhất của WhiteBIT Token trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của WhiteBIT Token trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của WhiteBIT Token là bao nhiêu?
Có bao nhiêu WhiteBIT Token trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của WhiteBIT Token là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của WhiteBIT Token là bao nhiêu?
Dự đoán giá của WhiteBIT Token là bao nhiêu?
WhiteBIT Token có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua WhiteBIT Token?
WhiteBIT Token Tokenomics
Sự kiện mở khóa tiếp theo
Mở khóa vòng
235
Ngày
2025-05-13
thông tin phát hành
Liên kết đến các tài liệu chính thức
Phân bổ
Tên | Tổng hạn mức | Đã mở khóa | Đã khóa |
---|---|---|---|
Nhóm & Quỹ & Hệ sinh thái | 80.00% | 49.74% | 30.26% |
Vòng riêng tư | 13.50% | 13.50% | 0% |
Địa chỉ đốt | 6.25% | 6.25% | 0% |
Bán công khai (IEO trên WhiteBit) | 0.25% | 0.25% | 0% |
Lịch phát hành
Vòng | Phân bổ token | Mở khóa TGE | Thời gian khóa | Đã mở khóa Đã khóa | Mở khóa tiếp theo | Tóm tắt |
---|---|---|---|---|---|---|
Nhóm & Quỹ & Hệ sinh thái 320.00M 80.00% | 320.00M | 37.50% | 0 | WBT 198.97M WBT 121.02M Aug 25, 2022 Mar 13, 2026 | 2025-05-13 12.34% | |
Vòng riêng tư 54.00M 13.50% | 54.00M | 0% | 3 M | WBT 54.00M WBT 0 Nov 13, 2022 Mar 13, 2023 | -- | |
Địa chỉ đốt 25.00M 6.25% | 25.00M | 100.00% | 0 | WBT 25.00M WBT 0 Aug 25, 2022 Aug 25, 2022 | -- | |
Bán công khai (IEO trên WhiteBit) 1.00M 0.25% | 1.00M | 100.00% | 0 | WBT 1.00M WBT 0 Aug 25, 2022 Aug 25, 2022 | -- | |
Tổng hạn mức | WBT 146.00M | WBT 278.97M69.74% WBT 121.02M30.26% |
Phân tích dữ liệu WhiteBIT Token
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$266.68K
Tâm lý thị trường
43.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 77.38% | $376.80K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 22.62% | $110.11K |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$266.68K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 376.80K | 110.11K | 266.68K |
2024-09-19 | 1.10M | 88.72K | 1.01M |
2024-09-18 | 1.06M | 51.28K | 1.01M |
2024-09-17 | 961.52K | 112.18K | 849.34K |
2024-09-16 | 1.01M | 37.17K | 978.05K |
2024-09-15 | 895.70K | 26.70K | 868.99K |
2024-09-14 | 1.05M | 56.80K | 999.09K |
2024-09-13 | 1.01M | 68.35K | 949.95K |
2024-09-12 | 1.06M | 79.76K | 986.74K |
2024-09-11 | 1.04M | 64.02K | 984.90K |
2024-09-10 | 1.08M | 108.17K | 981.59K |
2024-09-09 | 1.07M | 54.55K | 1.01M |
2024-09-08 | 894.38K | 82.42K | 811.95K |
2024-09-07 | 1.23M | 203.35K | 1.02M |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
TWBPGLwQw2EbqYLLw1DJnTDt2ZQ9yJW1JJ | 50.01% |
TJPgiFh943Vz2hdAhdkekUioTSjGKYCoTD | 15.12% |
TCP2Rw9iM8ZUjd1kFn4uvg3jiBaYXnnnRQ | 7.56% |
TWH7iLUFCxovKy6mF4TSGR8mLWcSvNMSXj | 7.56% |
TWs2KBb6RG7wdqs1pXdVFJBSvR6DpywsQa | 7.56% |
Các vấn đề khác | 12.19% |
Xu hướng nắm giữ WhiteBIT Token
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 39.69M | 50.01% | 0.00/1.69K | twbp...w1jj |
2 | 12.00M | 15.12% | 0.00/0.00 | tjpg...cotd |
3 | 6.00M | 7.56% | 0.00/0.00 | tcp2...nnrq |
4 | 6.00M | 7.56% | 0.00/0.00 | twh7...msxj |
5 | 6.00M | 7.56% | 0.00/0.00 | tws2...wsqa |
6 | 6.00M | 7.56% | 0.00/0.00 | tbxs...ypj1 |
7 | 3.32M | 4.19% | 0.00/0.00 | tfgg...i8m6 |
8 | 80.64K | 0.1% | 0.00/0.00 | tv1d...24br |
9 | 68.57K | 0.09% | 0.00/0.00 | tdto...iva4 |
10 | 41.00K | 0.05% | 0.00/0.00 | tb37...dktj |
11 | 40.12K | 0.05% | 0.00/0.00 | tk86...3h1n |
12 | 34.81K | 0.04% | 0.00/-2.19K | teps...rgfn |
13 | 29.90K | 0.04% | 0.00/0.00 | tba6...sqpt |
14 | 11.89K | 0.01% | 0.00/-167.38 | tuhu...bggg |
15 | 8.58K | 0.01% | 0.00/0.00 | thff...zy44 |
16 | 5.93K | 0.01% | 0.00/167.38 | tyrj...n4sg |
17 | 4.89K | 0.01% | 0.00/0.00 | tftw...5jlu |
18 | 3.87K | <0.01% | 0.00/0.00 | tc5g...oanp |
19 | 3.60K | <0.01% | 0.00/469.25 | tboe...6zbu |
20 | 2.13K | <0.01% | 0.00/0.00 | thxx...a2tv |
21 | 2.00K | <0.01% | 0.00/0.00 | thhp...ahd3 |
22 | 1.17K | <0.01% | 0.00/0.00 | tdlm...yhc5 |
23 | 1.17K | <0.01% | 0.00/0.00 | tpen...m8pa |
24 | 1.05K | <0.01% | 0.00/0.00 | tjnd...eefd |
25 | 1.00K | <0.01% | 0.00/0.00 | twhx...eeqz |
26 | 986.74 | <0.01% | 0.00/0.00 | tsbo...kjv1 |
27 | 970.71 | <0.01% | 0.00/0.00 | te9z...rxcg |
28 | 600.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | tzed...j9pp |
29 | 560.02 | <0.01% | 0.00/0.00 | turg...ungt |
30 | 519.51 | <0.01% | 0.00/0.00 | tyz1...bmqe |
31 | 517.98 | <0.01% | 0.00/0.00 | ta6h...uxa4 |
32 | 401.80 | <0.01% | 0.00/0.00 | tq5z...uxuo |
33 | 391.52 | <0.01% | 0.00/0.00 | tbpl...3rec |
34 | 350.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | tncf...hlyw |
35 | 329.85 | <0.01% | 0.00/0.00 | td2u...e5b1 |
36 | 304.43 | <0.01% | 0.00/0.00 | tnmt...mw6s |
37 | 292.70 | <0.01% | 0.00/39.75 | tuzw...xxjo |
38 | 286.90 | <0.01% | 0.00/0.00 | tn4s...qv3m |
39 | 265.91 | <0.01% | 0.00/0.00 | tlhz...1eru |
40 | 212.75 | <0.01% | 0.00/0.00 | tkct...gf7o |
41 | 202.10 | <0.01% | 0.00/0.00 | tu7o...w3sm |
42 | 200.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | ts6c...pvqj |
43 | 199.85 | <0.01% | 0.00/0.00 | tqyk...xn8s |
44 | 199.85 | <0.01% | 0.00/0.00 | ttv1...yeot |
45 | 199.57 | <0.01% | 0.00/0.00 | tujs...gpaq |
46 | 178.91 | <0.01% | 0.00/0.00 | tfxc...djb8 |
47 | 175.50 | <0.01% | 0.00/0.00 | tg8p...uubr |
48 | 163.14 | <0.01% | 0.00/0.00 | tlzv...kwt1 |
49 | 135.90 | <0.01% | 0.00/0.00 | tucx...g4ad |
50 | 128.56 | <0.01% | 0.00/0.00 | tvse...jkks |
51 | 128.38 | <0.01% | 0.00/0.00 | tmfp...c3yb |
52 | 124.34 | <0.01% | 0.00/0.00 | tuav...rk3f |
53 | 111.03 | <0.01% | 0.00/0.00 | tphq...ke6k |
54 | 78.13 | <0.01% | 0.00/0.00 | tseu...ftwk |
55 | 71.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | tfcb...yvmn |
56 | 69.55 | <0.01% | 0.00/0.00 | trfq...8oq7 |
57 | 59.77 | <0.01% | 0.00/0.00 | txxq...jgm3 |
58 | 56.34 | <0.01% | 0.00/0.00 | taa3...feb7 |
59 | 55.48 | <0.01% | 0.00/0.00 | tyyb...jdgu |
60 | 49.84 | <0.01% | 0.00/0.00 | tjnd...huhr |
61 | 48.30 | <0.01% | 0.00/0.00 | tdh9...5leb |
62 | 47.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | tfpt...82bt |
63 | 46.28 | <0.01% | 0.00/0.00 | tbsu...tem4 |
64 | 44.70 | <0.01% | 0.00/0.00 | txdw...mecg |
65 | 42.38 | <0.01% | 0.00/0.00 | thjv...oe7u |
66 | 38.33 | <0.01% | 0.00/0.00 | tkcc...5azu |
67 | 37.07 | <0.01% | 0.00/0.00 | ttzx...vveq |
68 | 30.85 | <0.01% | 0.00/0.00 | tcwh...d2zk |
69 | 29.96 | <0.01% | 0.00/0.00 | tvge...akkm |
70 | 29.92 | <0.01% | 0.00/0.00 | tu3m...h8ts |
71 | 29.85 | <0.01% | 0.00/0.00 | txzz...xbn7 |
72 | 26.84 | <0.01% | 0.00/0.00 | tvia...nqdm |
73 | 18.74 | <0.01% | 0.00/0.00 | tspy...7uog |
74 | 17.44 | <0.01% | 0.00/0.00 | texw...9mfr |
75 | 16.37 | <0.01% | 0.00/0.00 | tstg...yde9 |
76 | 16.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | talf...a4dy |
77 | 15.43 | <0.01% | 0.00/0.00 | typx...v7iy |
78 | 15.08 | <0.01% | 0.00/0.00 | tlsk...pjwx |
79 | 13.84 | <0.01% | 0.00/0.00 | tdah...rj8l |
80 | 13.26 | <0.01% | 0.00/0.00 | tno5...dtkk |
81 | 13.15 | <0.01% | 0.00/0.00 | tetv...wak1 |
82 | 12.87 | <0.01% | 0.00/0.00 | tjrt...t4lk |
83 | 12.38 | <0.01% | 0.00/0.00 | tvqz...aops |
84 | 11.50 | <0.01% | 0.00/0.00 | tb5p...vjwl |
85 | 10.83 | <0.01% | 0.00/0.00 | tq4v...m67s |
86 | 10.38 | <0.01% | 0.00/0.00 | tuwz...w8ab |
87 | 10.35 | <0.01% | 0.00/0.00 | tpzu...puty |
88 | 9.91 | <0.01% | 0.00/0.00 | tnga...mmwr |
89 | 9.85 | <0.01% | 0.00/0.00 | tjuy...5mrt |
90 | 9.85 | <0.01% | 0.00/0.00 | tejh...waaq |
91 | 9.54 | <0.01% | 0.00/0.00 | txuz...3xub |
92 | 8.85 | <0.01% | 0.00/0.00 | ta74...1wjd |
93 | 8.73 | <0.01% | 0.00/0.00 | tc8y...ieqw |
94 | 7.85 | <0.01% | 0.00/0.00 | tsus...3oqx |
95 | 7.65 | <0.01% | 0.00/0.00 | ttyq...rpxu |
96 | 6.85 | <0.01% | 0.00/0.00 | tht8...b1hj |
97 | 6.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | thce...kchb |
98 | 5.85 | <0.01% | 0.00/0.00 | th53...1hwz |
99 | 5.09 | <0.01% | 0.00/0.00 | thwf...bnkq |
100 | 5.02 | <0.01% | 0.00/0.00 | tm8u...jg2l |
WhiteBIT Token (WBT) Tin tức
Thông báo WhiteBIT Token (WBT)
Xem thêmNgày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-19 | $1.57B | 368.16K WBT | $10.93 | N/A |
2024-09-18 | $1.57B | 313.59K WBT | $10.92 | $10.93 |
2024-09-17 | $1.56B | 319.16K WBT | $10.85 | $10.92 |
2024-09-16 | $1.56B | 224.07K WBT | $10.88 | $10.85 |
2024-09-15 | $1.58B | 343.53K WBT | $10.96 | $10.88 |
2024-09-14 | $1.58B | 350.72K WBT | $10.97 | $10.96 |
2024-09-13 | $1.57B | 270.40K WBT | $10.96 | $10.97 |