Tính giá Wall Street Games WSG
Giới thiệu về Wall Street Games ( WSG )
Xu hướng giá Wall Street Games (WSG)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.00000000003412 | +3.37% |
24H | -$0.0000000001329 | -11.27% |
7 ngày | $0.00000000005804 | +5.87% |
30 ngày | $0.0000000001011 | +10.70% |
1 year | $0.0000000003038 | +40.90% |
Chỉ số độ tin cậy
80.96
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#650
Phần trăm
TOP 5%
Cập nhật trực tiếp giá Wall Street Games (WSG)
Giá Wall Street Games hôm nay là $0.000000001046 với khối lượng giao dịch trong 24h là $1.43K và như vậy Wall Street Games có vốn hóa thị trường là $439.55K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000037%. Giá Wall Street Games đã biến động -11.27% trong 24h qua.
Wall Street Games đạt mức giá cao nhất vào 2021-07-27 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.0000003386, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-08-05 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.0000000001559. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.0000000001559 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.0000003386. Cảm xúc xã hội của Wall Street Games hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Wall Street Games (WSG)
Điều gì quyết định biến động giá của Wall Street Games (WSG)?
Giá cao nhất của Wall Street Games trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Wall Street Games trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Wall Street Games là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Wall Street Games trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Wall Street Games là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Wall Street Games là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Wall Street Games là bao nhiêu?
Wall Street Games có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Wall Street Games?
Wall Street Games Tokenomics
Phân tích dữ liệu Wall Street Games
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$37.82
Tâm lý thị trường
27.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 52.11% | $466.20 |
Dòng tiền ra bán lẻ | 47.89% | $428.38 |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$37.82
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 466.20 | 428.38 | 37.82 |
2024-09-19 | 1.38K | 2.06K | -679.14 |
2024-09-18 | 2.16K | 510.27 | 1.65K |
2024-09-17 | 797.73 | 57.52 | 740.21 |
2024-09-16 | 1.25K | 772.88 | 480.60 |
2024-09-15 | 837.55 | 427.20 | 410.35 |
2024-09-14 | 3.71K | 510.20 | 3.20K |
2024-09-13 | 1.44K | 84.79 | 1.36K |
2024-09-12 | 672.91 | 269.14 | 403.77 |
2024-09-11 | 424.83 | 291.22 | 133.61 |
2024-09-10 | 597.40 | 358.76 | 238.64 |
2024-09-09 | 184.36 | 272.04 | -87.68 |
2024-09-08 | 294.50 | 68.31 | 226.19 |
2024-09-07 | 837.66 | 225.94 | 611.72 |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x848cc416f6ec98c7546e6ad450c1612eb8c95a16 | 13.95% |
0xc882b111a75c0c657fc507c04fbfcd2cc984f071 | 10.48% |
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe | 7.91% |
0x37a8c555247b3be39d1e535c062f957354f34270 | 7.46% |
0x9831b0e3e1815b10c74112f69827524b456d5fab | 6.78% |
Các vấn đề khác | 53.42% |
Xu hướng nắm giữ Wall Street Games
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 140.12T | 13.95% | -1.25T/-2.19T | 0x84...5a16 |
2 | 105.27T | 10.48% | 0.00/0.00 | 0xc8...f071 |
3 | 79.50T | 7.91% | -21.57B/-21.57B | 0x0d...92fe |
4 | 74.97T | 7.46% | 0.00/0.00 | 0x37...4270 |
5 | 68.11T | 6.78% | 0.00/-571.50B | 0x98...5fab |
6 | 51.31T | 5.11% | -469.33B/-805.49B | 0x37...2cad |
7 | 35.26T | 3.51% | 0.00/0.00 | 0x00...dead |
8 | 19.99T | 1.99% | -143.65B/-300.28B | 0x7c...3663 |
9 | 16.73T | 1.67% | 0.00/-726.44K | 0x71...c0b6 |
10 | 16.43T | 1.64% | 0.00/0.00 | 0x84...9210 |
11 | 13.55T | 1.35% | 0.00/0.00 | 0x17...19f1 |
12 | 10.52T | 1.05% | 0.00/0.00 | 0xfe...3fdc |
13 | 7.16T | 0.71% | 0.00/0.00 | 0xba...3b29 |
14 | 7.01T | 0.7% | 0.00/0.00 | 0xb7...315c |
15 | 4.05T | 0.4% | 0.00/53.40B | 0x38...dbf1 |
16 | 3.87T | 0.39% | 0.00/0.00 | 0xe7...fe86 |
17 | 3.54T | 0.35% | 0.00/0.00 | 0xf9...484c |
18 | 3.51T | 0.35% | 0.00/0.00 | 0x59...b212 |
19 | 3.34T | 0.33% | 0.00/0.00 | 0xd6...f2c6 |
20 | 3.08T | 0.31% | 0.00/0.00 | 0x4c...aaa9 |
21 | 3.07T | 0.31% | 0.00/0.00 | 0xea...3f10 |
22 | 2.85T | 0.28% | 0.00/571.50B | 0x3d...14e6 |
23 | 2.80T | 0.28% | 0.00/0.00 | 0x84...dff4 |
24 | 2.43T | 0.24% | 0.00/0.00 | 0xee...8d86 |
25 | 2.33T | 0.23% | 0.00/0.00 | 0xa8...ff30 |
26 | 1.99T | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x3a...8322 |
27 | 1.97T | 0.2% | 0.00/0.00 | 0xe7...720b |
28 | 1.91T | 0.19% | 0.00/0.00 | 0xcc...fa86 |
29 | 1.74T | 0.17% | -13.79B/-22.92B | 0xaf...f661 |
30 | 1.69T | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x7a...d962 |
31 | 1.57T | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x07...83f2 |
32 | 1.50T | 0.15% | 0.00/0.00 | 0xa6...baf0 |
33 | 1.45T | 0.15% | 0.00/0.00 | 0xe0...4cb5 |
34 | 1.45T | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xb9...9122 |
35 | 1.35T | 0.13% | 0.00/0.00 | 0xdb...6f68 |
36 | 1.18T | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x96...066e |
37 | 1.14T | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x12...f012 |
38 | 1.14T | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x71...1f0f |
39 | 1.12T | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xa0...89d3 |
40 | 1.12T | 0.11% | -6.56B/-14.12B | 0x79...0d93 |
41 | 1.12T | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x7b...1e9d |
42 | 1.09T | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x65...0901 |
43 | 1.09T | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x77...bcce |
44 | 1.04T | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x11...2982 |
45 | 1.04T | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xc8...9730 |
46 | 1.03T | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xb8...ba48 |
47 | 1.02T | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x4b...35bf |
48 | 1.01T | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x11...6542 |
49 | 1.00T | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xa2...221e |
50 | 1.00T | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x58...646f |
51 | 1.00T | 0.1% | 1.00T/1.00T | 0x35...7b2d |
52 | 1.00T | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x11...91df |
53 | 996.56B | 0.1% | 996.56B/996.56B | 0x82...d9dc |
54 | 985.71B | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x13...21a6 |
55 | 972.22B | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xa4...121e |
56 | 962.70B | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x9d...089d |
57 | 957.57B | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x10...d3f6 |
58 | 947.15B | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x77...4a39 |
59 | 904.64B | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xfc...8931 |
60 | 900.00B | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xe8...9409 |
61 | 894.63B | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x56...06cb |
62 | 889.84B | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xc0...8aab |
63 | 888.97B | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x42...d439 |
64 | 877.17B | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xbb...9c25 |
65 | 863.47B | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x4e...7337 |
66 | 846.24B | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x0d...12c3 |
67 | 841.61B | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x3c...ab04 |
68 | 841.45B | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x4c...6ba3 |
69 | 837.47B | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xb1...703e |
70 | 836.54B | 0.08% | 836.54B/836.54B | 0x72...dabb |
71 | 835.73B | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xaf...a118 |
72 | 832.47B | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x79...cfb6 |
73 | 830.31B | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x19...7a6b |
74 | 821.52B | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x97...0759 |
75 | 815.16B | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xe8...4511 |
76 | 801.66B | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x91...1a21 |
77 | 789.44B | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xe6...521c |
78 | 782.00B | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x83...0bc1 |
79 | 777.51B | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x82...2d91 |
80 | 759.75B | 0.08% | 0.00/759.75B | 0x6c...bf29 |
81 | 753.40B | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x9f...e9e8 |
82 | 750.00B | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xcd...24a7 |
83 | 747.55B | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xb0...613b |
84 | 731.63B | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x0f...f9f8 |
85 | 720.33B | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x11...31e1 |
86 | 716.05B | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x4a...182c |
87 | 715.43B | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x44...a269 |
88 | 710.50B | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x0a...60af |
89 | 703.81B | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xec...bc6e |
90 | 684.02B | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xd4...2475 |
91 | 674.79B | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x6e...67ce |
92 | 669.33B | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x48...2bb0 |
93 | 599.84B | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x7d...f335 |
94 | 593.77B | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x5f...afd3 |
95 | 584.25B | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x61...aa87 |
96 | 575.73B | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x92...67b2 |
97 | 558.85B | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xea...e887 |
98 | 553.98B | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xe2...cbc6 |
99 | 548.76B | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xe5...92ae |
100 | 544.34B | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x86...c4d2 |
Thông báo Wall Street Games (WSG)
Xem thêmNgày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $282.79K | 4.46T WSG | $0.0000000006632 | N/A |
2024-09-19 | $199.71K | 9.77T WSG | $0.0000000004693 | $0.0000000006632 |
2024-09-18 | $457.58K | 1.33T WSG | $0.000000001076 | $0.0000000004693 |
2024-09-17 | $356.17K | 1.60T WSG | $0.0000000008367 | $0.000000001076 |
2024-09-16 | $347.39K | 1.13T WSG | $0.0000000008156 | $0.0000000008367 |
2024-09-15 | $403.14K | 3.14T WSG | $0.0000000009478 | $0.0000000008156 |
2024-09-14 | $91.70K | 942.45B WSG | $0.0000000002156 | $0.0000000009478 |
2024-09-13 | $202.69K | 2.36T WSG | $0.0000000004765 | $0.0000000002156 |