0

Tính giá Vidy VIDY

$0.0000147
-5.87%
Thấp 24H $0.0000147
$0.00001647Cao 24H

Giới thiệu về Vidy ( VIDY )

Vidy's idea is to use its own video hyperlinks to provide a new set of interactive logic between users and advertising: not only ensure users' web browsing experience, but also provide efficient publicity services for advertisers. Vidy uses blockchain technology to build a complete advertising ecosystem by means of pass incentive, trying to achieve a win-win situation for users, advertising publishing platforms and advertisers.
KLGD 24 giờ$178.59
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.008328
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00000931
Vốn hóa thị trường$155.48K
Giá trị pha loãng hoàn toàn$164.73K
Vốn hóa thị trường/FDV94.38%
Lượng lưu thông9.43B VIDY
Tổng số lượng của coin10.00B VIDY
Cung cấp tối đa
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá Vidy (VIDY)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ-$0.0000004359-2.88%
24H-$0.0000009167-5.87%
7 ngày$0.000001694+13.03%
30 ngày$0.000002005+15.80%
1 year-$0.00002964-66.85%

Chỉ số độ tin cậy

56.10

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#5300

Phần trăm

TOP 40%

Cập nhật trực tiếp giá Vidy (VIDY)

Giá Vidy hôm nay là $0.0000147 với khối lượng giao dịch trong 24h là $178.59 và như vậy Vidy có vốn hóa thị trường là $155.48K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000059%. Giá Vidy đã biến động -5.87% trong 24h qua.

Vidy đạt mức giá cao nhất vào 2021-04-05 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.008328, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-08-03 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.00000931. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.00000931 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.008328. Cảm xúc xã hội của Vidy hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá Vidy (VIDY)

Điều gì quyết định biến động giá của Vidy (VIDY)?

Giá cao nhất của Vidy trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của Vidy trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của Vidy là bao nhiêu?

Có bao nhiêu Vidy trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của Vidy là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Vidy là bao nhiêu?

Dự đoán giá của Vidy là bao nhiêu?

Vidy có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua Vidy?

Vidy Tokenomics

Phân tích dữ liệu Vidy

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$342.72

Tâm lý thị trường

49.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
97.97%$349.96
Dòng tiền ra bán lẻ
2.03%$7.24

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$342.72

Dòng tiền vào ($)349.96
Dòng tiền ra ($)7.24

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-20349.967.24342.72
2024-09-193.33102.78-99.45
2024-09-184.30--4.30
2024-09-1720.1661.08-40.92
2024-09-1657.761.24K-1.18K
2024-09-15160.42--160.42
2024-09-142.47K24.412.44K
2024-09-1155.2084.17-28.97
2024-09-1021.4040.50-19.10
2024-09-0915.14--15.14
2024-09-089.026.462.56
2024-09-0793.6979.6114.08

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe
21.43%
0x91dca37856240e5e1906222ec79278b16420dc92
16.56%
0x18709e89bd403f470088abdacebe86cc60dda12e
11.43%
0xd7c9935bcf249d57a79a34290fcb8f566ed9ed75
5.86%
0x1c4b70a3968436b9a0a9cf5205c787eb81bb558c
5.00%
Các vấn đề khác
39.72%

Xu hướng nắm giữ Vidy

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
12.14B21.43%
0.00/0.00
0x0d...92fe
21.65B16.56%
0.00/0.00
0x91...dc92
31.14B11.43%
0.00/0.00
0x18...a12e
4585.73M5.86%
0.00/0.00
0xd7...ed75
5500.00M5.0%
0.00/0.00
0x1c...558c
6308.99M3.09%
0.00/0.00
0xcc...9556
7168.78M1.69%
0.00/0.00
0x75...cb88
8122.58M1.23%
0.00/0.00
0xb8...1ec1
9100.55M1.01%
0.00/0.00
0xf3...915b
1099.99M1.0%
0.00/0.00
0xe3...07ca
1198.23M0.98%
0.00/0.00
0xa9...736a
1290.00M0.9%
0.00/0.00
0x55...a3ea
1389.88M0.9%
0.00/0.00
0x99...9d4d
1478.64M0.79%
0.00/0.00
0x93...e1de
1575.57M0.76%
0.00/0.00
0x16...55e2
1675.54M0.76%
0.00/0.00
0xbf...61a2
1761.15M0.61%
0.00/0.00
0x3d...5145
1850.00M0.5%
0.00/0.00
0xc5...48db
1949.75M0.5%
0.00/0.00
0x72...e711
2043.08M0.43%
0.00/0.00
0x23...f61f
2139.84M0.4%
0.00/0.00
0x49...957a
2235.00M0.35%
0.00/0.00
0x00...f768
2332.33M0.32%
0.00/0.00
0xb1...7d50
2432.01M0.32%
0.00/0.00
0x26...7ed7
2530.63M0.31%
0.00/0.00
0x28...1d60
2629.81M0.3%
0.00/0.00
0xcd...65b7
2727.73M0.28%
0.00/0.00
0xb3...f84d
2824.46M0.24%
0.00/0.00
0x04...0dfe
2924.22M0.24%
0.00/0.00
0xb5...df2e
3023.95M0.24%
0.00/0.00
0x15...c3b0
3120.00M0.2%
0.00/0.00
0xdf...539c
3219.91M0.2%
0.00/0.00
0x87...5b05
3319.88M0.2%
0.00/0.00
0x75...474f
3419.87M0.2%
0.00/0.00
0xe8...879d
3519.01M0.19%
0.00/0.00
0x8a...e290
3618.59M0.19%
0.00/0.00
0x60...05f1
3718.12M0.18%
0.00/0.00
0x20...e052
3817.64M0.18%
0.00/0.00
0xd4...12df
3916.98M0.17%
0.00/0.00
0x29...6bd5
4016.90M0.17%
0.00/0.00
0xfb...0006
4116.83M0.17%
0.00/0.00
0xfa...ea7f
4216.65M0.17%
0.00/0.00
0xab...c001
4316.24M0.16%
0.00/0.00
0x53...94d1
4415.04M0.15%
0.00/0.00
0x42...9791
4514.97M0.15%
0.00/0.00
0x76...228c
4614.59M0.15%
0.00/0.00
0x4b...adc8
4714.53M0.15%
0.00/0.00
0x98...f0c7
4814.37M0.14%
0.00/0.00
0xa9...92cd
4913.98M0.14%
0.00/0.00
0x03...f630
5013.88M0.14%
0.00/0.00
0x3c...ef96
5113.14M0.13%
0.00/0.00
0x63...bc93
5213.03M0.13%
0.00/0.00
0x7b...935d
5312.75M0.13%
0.00/0.00
0xf9...1aa0
5412.52M0.13%
0.00/0.00
0x5b...c6f3
5512.42M0.12%
0.00/0.00
0xa5...3fbc
5612.16M0.12%
0.00/0.00
0xed...0517
5712.11M0.12%
0.00/0.00
0x0c...e672
5812.09M0.12%
0.00/0.00
0xaa...b7b9
5911.87M0.12%
0.00/0.00
0xb1...f6f7
6011.76M0.12%
0.00/0.00
0x4f...ecb3
6111.21M0.11%
0.00/0.00
0x81...4333
6211.21M0.11%
0.00/0.00
0x3e...a365
6311.19M0.11%
0.00/0.00
0xd9...9c01
6411.06M0.11%
0.00/0.00
0x72...f6ea
6510.97M0.11%
0.00/0.00
0x7d...e9a5
6610.64M0.11%
0.00/0.00
0xec...1507
6710.47M0.1%
0.00/0.00
0x4c...d348
6810.38M0.1%
0.00/0.00
0x41...6fde
6910.34M0.1%
0.00/0.00
0x64...5ec1
7010.08M0.1%
0.00/0.00
0xed...6dad
7110.06M0.1%
0.00/0.00
0xed...4652
729.96M0.1%
0.00/0.00
0x18...0ec4
739.83M0.1%
0.00/0.00
0xfd...9b17
749.73M0.1%
0.00/0.00
0x13...9a53
759.68M0.1%
0.00/0.00
0x53...3854
769.68M0.1%
0.00/0.00
0x05...4ed2
779.63M0.1%
0.00/0.00
0xa1...22e9
789.61M0.1%
0.00/0.00
0x44...7b31
799.49M0.09%
0.00/0.00
0xaa...569d
809.31M0.09%
0.00/0.00
0x14...b08f
819.20M0.09%
0.00/0.00
0x1f...8a55
829.18M0.09%
0.00/0.00
0x79...65c5
838.83M0.09%
0.00/0.00
0xa7...9801
848.78M0.09%
0.00/0.00
0x5d...eb46
858.77M0.09%
0.00/0.00
0x99...f7a5
868.69M0.09%
0.00/0.00
0x86...8e22
878.65M0.09%
0.00/0.00
0x7c...4dce
888.59M0.09%
0.00/0.00
0x4e...3747
898.52M0.09%
0.00/0.00
0xfd...688d
908.33M0.08%
0.00/0.00
0x8d...5871
918.24M0.08%
0.00/0.00
0x75...3580
928.24M0.08%
0.00/0.00
0xd6...2097
938.22M0.08%
0.00/0.00
0x16...15dd
948.21M0.08%
0.00/0.00
0x9e...21ac
958.21M0.08%
0.00/0.00
0x0d...e98b
968.20M0.08%
0.00/0.00
0xe9...0824
978.11M0.08%
0.00/0.00
0xd0...9be0
988.05M0.08%
0.00/0.00
0x07...33b5
997.86M0.08%
0.00/0.00
0xd4...7d5e
1007.83M0.08%
0.00/0.00
0xc4...d3cc

Thông báo Vidy (VIDY)

Xem thêm
Hiện tại không có dữ liệu
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-20$143.49K11.96M VIDY$0.0000152N/A
2024-09-19$139.87K6.05M VIDY$0.00001482$0.0000152
2024-09-18$146.14K1.29M VIDY$0.00001548$0.00001482
2024-09-17$142.82K8.19M VIDY$0.00001513$0.00001548
2024-09-16$152.91K727.23K VIDY$0.0000162$0.00001513
2024-09-15$160.21K95.12M VIDY$0.00001697$0.0000162
2024-09-14$138.53K344.60K VIDY$0.00001467$0.00001697
2024-09-13$139.02K68.61K VIDY$0.00001473$0.00001467