Tính giá VenoFinance VNO
Giới thiệu về VenoFinance ( VNO )
Xu hướng giá VenoFinance (VNO)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | -$0.0001156 | -0.43% |
24H | $0.001889 | +7.59% |
7 ngày | $0.001967 | +7.93% |
30 ngày | -$0.001229 | -4.39% |
1 year | -$0.06486 | -70.78% |
Cập nhật trực tiếp giá VenoFinance (VNO)
Giá VenoFinance hôm nay là $0.02678 với khối lượng giao dịch trong 24h là $297.60 và như vậy VenoFinance có vốn hóa thị trường là $7.41M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0019%. Giá VenoFinance đã biến động +7.59% trong 24h qua.
VenoFinance đạt mức giá cao nhất vào 2023-08-26 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $2.99, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-08-05 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.0233. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.0233 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $2.99. Cảm xúc xã hội của VenoFinance hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá VenoFinance (VNO)
Điều gì quyết định biến động giá của VenoFinance (VNO)?
Giá cao nhất của VenoFinance trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của VenoFinance trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của VenoFinance là bao nhiêu?
Có bao nhiêu VenoFinance trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của VenoFinance là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của VenoFinance là bao nhiêu?
Dự đoán giá của VenoFinance là bao nhiêu?
VenoFinance có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua VenoFinance?
VenoFinance Tokenomics
Phân tích dữ liệu VenoFinance
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$160.02
Tâm lý thị trường
50.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 100.00% | $160.02 |
Dòng tiền ra bán lẻ | 0.00% | -- |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$160.02
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 160.02 | -- | 160.02 |
2024-09-19 | 469.19 | -- | 469.19 |
2024-09-18 | 24.22 | -- | 24.22 |
2024-09-17 | 15.04 | -- | 15.04 |
2024-09-16 | 8.82 | -- | 8.82 |
2024-09-15 | 12.58 | -- | 12.58 |
2024-09-14 | 351.10 | 80.02 | 271.08 |
2024-09-13 | 141.43 | 181.10 | -39.67 |
2024-09-12 | 26.08 | -- | 26.08 |
2024-09-11 | 15.02 | -- | 15.02 |
2024-09-10 | 205.24 | -- | 205.24 |
2024-09-08 | 14.96 | -- | 14.96 |
2024-09-07 | 30.06 | -- | 30.06 |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
Các vấn đề khác | 100.00% |
Thông báo VenoFinance (VNO)
Xem thêmNgày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-19 | $6.81M | 263.26K VNO | $0.02459 | N/A |
2024-09-18 | $6.82M | 237.15K VNO | $0.0247 | $0.02459 |
2024-09-17 | $6.87M | 115.43K VNO | $0.02478 | $0.0247 |
2024-09-16 | $7.06M | 189.19K VNO | $0.02553 | $0.02478 |
2024-09-15 | $7.28M | 230.57K VNO | $0.02639 | $0.02553 |
2024-09-14 | $7.35M | 349.64K VNO | $0.02652 | $0.02639 |
2024-09-13 | $6.92M | 171.58K VNO | $0.02509 | $0.02652 |