Tính giá Vee.Finance VEE
Giới thiệu về Vee.Finance ( VEE )
Xu hướng giá Vee.Finance (VEE)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.0000005497 | +1.02% |
24H | $0.000003808 | +7.52% |
7 ngày | -$0.0000002296 | -0.42% |
30 ngày | $0.000002459 | +4.73% |
1 year | -$0.00001082 | -16.59% |
Nhà đầu tư
NGC Ventures
LD Capital
HTX Ventures
Titans Ventures
Dutch Crypto Investors
Avstar Capital
Muhabbit Capital
Cập nhật trực tiếp giá Vee.Finance (VEE)
Giá Vee.Finance hôm nay là $0.00005445 với khối lượng giao dịch trong 24h là $159.70 và như vậy Vee.Finance có vốn hóa thị trường là $26.62K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000019%. Giá Vee.Finance đã biến động +7.52% trong 24h qua.
Vee.Finance đạt mức giá cao nhất vào 2021-09-18 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.8544, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-06 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.00004577. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.00004577 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.8544. Cảm xúc xã hội của Vee.Finance hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Vee.Finance (VEE)
Điều gì quyết định biến động giá của Vee.Finance (VEE)?
Giá cao nhất của Vee.Finance trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Vee.Finance trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Vee.Finance là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Vee.Finance trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Vee.Finance là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Vee.Finance là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Vee.Finance là bao nhiêu?
Vee.Finance có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Vee.Finance?
Vee.Finance Tokenomics
Phân tích dữ liệu Vee.Finance
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$247.62
Tâm lý thị trường
50.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 100.00% | $247.62 |
Dòng tiền ra bán lẻ | 0.00% | -- |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$247.62
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 247.62 | -- | 247.62 |
2024-09-19 | 429.56 | -- | 429.56 |
2024-09-18 | 246.32 | -- | 246.32 |
2024-09-17 | 22.13K | 10.65K | 11.48K |
2024-09-16 | 133.92 | -- | 133.92 |
2024-09-15 | 127.01 | -- | 127.01 |
2024-09-14 | 137.74 | 4.72 | 133.02 |
2024-09-13 | 3.85K | 3.10K | 747.66 |
2024-09-12 | 147.38 | -- | 147.38 |
2024-09-11 | 109.77 | 429.28 | -319.51 |
2024-09-10 | 57.02 | -- | 57.02 |
2024-09-09 | 235.16 | -- | 235.16 |
2024-09-08 | 4.00 | -- | 4.00 |
2024-09-07 | 510.04 | 254.62 | 255.42 |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x850a710c86d1749cf4d417a9937fab8e211351c7 | 44.30% |
0xdadad9c380ef9996d38ef2335cc1bc6c254bdb88 | 10.00% |
0xb3939a27b22e0742449b789977034010fe47f63d | 7.50% |
0x85312dd99188e93252949da391ea35be19483bbd | 6.65% |
0xd93e496b51dd2e32adfd53436ae3d95ad873b16b | 4.59% |
Các vấn đề khác | 26.96% |
Xu hướng nắm giữ Vee.Finance
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 4.43B | 44.3% | 0.00/0.00 | 0x85...51c7 |
2 | 1.00B | 10.0% | 0.00/0.00 | 0xda...db88 |
3 | 750.00M | 7.5% | 0.00/0.00 | 0xb3...f63d |
4 | 665.00M | 6.65% | 0.00/0.00 | 0x85...3bbd |
5 | 459.00M | 4.59% | 0.00/0.00 | 0xd9...b16b |
6 | 355.24M | 3.55% | -1.14M/-8.41M | 0x0d...92fe |
7 | 300.00M | 3.0% | 0.00/0.00 | 0xb0...da9b |
8 | 243.06M | 2.43% | 0.00/0.00 | 0xa6...d0db |
9 | 166.55M | 1.67% | 0.00/0.00 | 0xee...f6ef |
10 | 157.22M | 1.57% | 0.00/-372.21K | 0x43...a054 |
11 | 141.64M | 1.42% | 0.00/0.00 | 0x10...36f0 |
12 | 132.55M | 1.33% | 1.54M/4.84M | 0xd6...ff10 |
13 | 128.89M | 1.29% | 0.00/-4.49K | 0x0a...0055 |
14 | 121.42M | 1.21% | 0.00/0.00 | 0xaf...da6a |
15 | 109.34M | 1.09% | 0.00/899.64K | 0xf6...9090 |
16 | 70.00M | 0.7% | 0.00/0.00 | 0x39...abc2 |
17 | 66.02M | 0.66% | 0.00/0.00 | 0x02...79ec |
18 | 60.00M | 0.6% | 0.00/0.00 | 0x96...eeff |
19 | 49.99M | 0.5% | 0.00/0.00 | 0x53...d8cd |
20 | 44.76M | 0.45% | -1.04M/-754.34K | 0xe6...7d3d |
21 | 42.62M | 0.43% | 0.00/0.00 | 0x8c...58ad |
22 | 42.00M | 0.42% | 0.00/0.00 | 0xe2...5f31 |
23 | 39.52M | 0.4% | 0.00/0.00 | 0x1f...d987 |
24 | 33.79M | 0.34% | 0.00/0.00 | 0xd3...ac57 |
25 | 19.99M | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x8a...0135 |
26 | 16.00M | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x19...85f5 |
27 | 15.17M | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x61...051a |
28 | 14.32M | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xa7...92de |
29 | 13.33M | 0.13% | 0.00/0.00 | 0xfe...b83a |
30 | 12.65M | 0.13% | 0.00/0.00 | 0xfd...c6df |
31 | 12.04M | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x3e...4d72 |
32 | 11.08M | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x1f...831d |
33 | 10.66M | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x7a...c8bb |
34 | 10.00M | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x9b...b692 |
35 | 10.00M | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x73...699c |
36 | 8.57M | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xb8...c615 |
37 | 8.25M | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x11...33b3 |
38 | 8.00M | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xc6...a873 |
39 | 7.17M | 0.07% | 0.00/-40.03K | 0xff...cac2 |
40 | 7.14M | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x9e...a0d2 |
41 | 6.66M | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x77...1fd6 |
42 | 6.04M | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xef...e466 |
43 | 5.88M | 0.06% | 0.00/2.69M | 0x96...d0ae |
44 | 5.52M | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x2b...6dda |
45 | 4.66M | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x05...704e |
46 | 4.33M | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x87...7dfb |
47 | 4.33M | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x8c...110a |
48 | 3.73M | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xa9...9c7c |
49 | 3.57M | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x47...a98c |
50 | 3.46M | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x01...5a4f |
51 | 3.00M | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x63...bc93 |
52 | 2.32M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x5b...2669 |
53 | 2.25M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xee...7510 |
54 | 2.24M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xd9...5d63 |
55 | 2.09M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x3f...5e82 |
56 | 2.07M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xa5...419d |
57 | 2.07M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x8a...bbdf |
58 | 2.05M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x9f...a70a |
59 | 2.00M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xe5...5c12 |
60 | 1.97M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xaa...fb13 |
61 | 1.94M | 0.02% | 639.45K/1.94M | 0xf5...7e36 |
62 | 1.88M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x0b...ceb9 |
63 | 1.80M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x80...ec5a |
64 | 1.72M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xf0...3b5d |
65 | 1.70M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x82...daec |
66 | 1.66M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x9b...c72a |
67 | 1.60M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xa1...cdbc |
68 | 1.56M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x21...11a0 |
69 | 1.54M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x25...cc2f |
70 | 1.41M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x77...2613 |
71 | 1.33M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xfb...d98b |
72 | 1.32M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x73...2bed |
73 | 1.30M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xdc...56f5 |
74 | 1.15M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x29...dd44 |
75 | 1.14M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x9f...68b7 |
76 | 1.14M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xad...0035 |
77 | 1.12M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x16...bd4f |
78 | 1.10M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xe8...2a89 |
79 | 1.10M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x7e...0b0e |
80 | 1.08M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x0e...4286 |
81 | 1.08M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xec...0785 |
82 | 1.07M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x31...2bff |
83 | 1.05M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xf3...89e5 |
84 | 1.05M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x76...089f |
85 | 1.03M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x55...fbdd |
86 | 1.02M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xf9...ccc9 |
87 | 1.00M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x2f...32b5 |
88 | 1.00M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x55...4fed |
89 | 1.00M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x8d...3648 |
90 | 1.00M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xb7...1c7f |
91 | 991.62K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x37...7a2a |
92 | 978.23K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xd4...afaf |
93 | 952.37K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x98...561a |
94 | 905.12K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x04...97db |
95 | 896.08K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xe8...e1f7 |
96 | 880.02K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xe8...afb0 |
97 | 873.78K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x79...5073 |
98 | 835.19K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x5f...5bd6 |
99 | 835.19K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x48...466c |
100 | 834.66K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x61...e344 |
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $25.72K | 5.61M VEE | $0.0000526 | N/A |
2024-09-19 | $24.98K | 11.41M VEE | $0.0000511 | $0.0000526 |
2024-09-18 | $24.30K | 21.42M VEE | $0.0000497 | $0.0000511 |
2024-09-17 | $25.28K | 398.60M VEE | $0.00005171 | $0.0000497 |
2024-09-16 | $25.57K | 3.26M VEE | $0.00005231 | $0.00005171 |
2024-09-15 | $26.32K | 1.50M VEE | $0.00005383 | $0.00005231 |
2024-09-14 | $25.81K | 70.04M VEE | $0.0000528 | $0.00005383 |
2024-09-13 | $23.77K | 1.38M VEE | $0.00004863 | $0.0000528 |