Tính giá Vaiot VAI
Giới thiệu về Vaiot ( VAI )
Xu hướng giá Vaiot (VAI)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.001447 | +1.85% |
24H | $0.002418 | +3.13% |
7 ngày | -$0.001617 | -1.99% |
30 ngày | -$0.01086 | -12.00% |
1 year | $0.02447 | +44.34% |
Chỉ số độ tin cậy
92.05
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#39
Phần trăm
TOP 5%
Cập nhật trực tiếp giá Vaiot (VAI)
Giá Vaiot hôm nay là $0.07968 với khối lượng giao dịch trong 24h là $26.82K và như vậy Vaiot có vốn hóa thị trường là $27.80M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0011%. Giá Vaiot đã biến động +3.13% trong 24h qua.
Vaiot đạt mức giá cao nhất vào 2021-04-02 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $3.60, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2022-03-09 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.0001677. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.0001677 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $3.60. Cảm xúc xã hội của Vaiot hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Vaiot (VAI)
Điều gì quyết định biến động giá của Vaiot (VAI)?
Giá cao nhất của Vaiot trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Vaiot trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Vaiot là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Vaiot trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Vaiot là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Vaiot là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Vaiot là bao nhiêu?
Vaiot có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Vaiot?
Vaiot Tokenomics
Sự kiện mở khóa tiếp theo
Mở khóa vòng
7
Ngày
2024-09-27
thông tin phát hành
Liên kết đến các tài liệu chính thức
Phân bổ
Tên | Tổng hạn mức | Đã mở khóa | Đã khóa |
---|---|---|---|
Staking | 25.00% | 0% | 25.00% |
đoàn | 15.00% | 15.00% | 0% |
Đối tác | 12.00% | 6.73% | 5.27% |
Hệ sinh thái | 11.38% | 8.15% | 3.22% |
bán riêng tư 2 | 10.75% | 10.75% | 0% |
Vòng tài trợ hạt giống | 10.00% | 10.00% | 0% |
Vòng Tiền Giống | 8.00% | 8.00% | 0% |
Cố vấn | 6.00% | 6.00% | 0% |
bán riêng tư 1 | 1.25% | 1.25% | 0% |
Bán Công Khai (IDO trên DAO Maker) | 0.63% | 0.63% | 0% |
Lịch phát hành
Vòng | Phân bổ token | Mở khóa TGE | Thời gian khóa | Đã mở khóa Đã khóa | Mở khóa tiếp theo | Tóm tắt |
---|---|---|---|---|---|---|
Staking 100.00M 25.00% | 100.00M | 0% | 0 | VAI 0 VAI 100.00M | -- | -- |
đoàn 60.00M 15.00% | 60.00M | 0% | 0 | VAI 60.00M VAI 0 Feb 10, 2022 Aug 4, 2023 | -- | -- |
Đối tác 48.00M 12.00% | 48.00M | 0% | 0 | VAI 26.91M VAI 21.08M Oct 15, 2021 Dec 21, 2025 | 2024-09-27 8.33% | -- |
Hệ sinh thái 45.50M 11.38% | 45.50M | 0% | 0 | VAI 32.61M VAI 12.88M Feb 15, 2021 Feb 15, 2026 | 2024-10-15 1.66% | -- |
bán riêng tư 2 43.00M 10.75% | 43.00M | 0% | 1 M | VAI 43.00M VAI 0 Mar 15, 2021 Apr 15, 2022 | -- | |
Vòng tài trợ hạt giống 40.00M 10.00% | 40.00M | 0% | 1 M | VAI 40.00M VAI 0 Mar 15, 2021 Jun 15, 2024 | -- | |
Vòng Tiền Giống 32.00M 8.00% | 32.00M | 0% | 1 M | VAI 32.00M VAI 0 Mar 15, 2021 Jul 15, 2023 | -- | |
Cố vấn 24.00M 6.00% | 24.00M | 0% | 0 | VAI 24.00M VAI 0 Aug 14, 2021 May 1, 2024 | -- | -- |
bán riêng tư 1 5.00M 1.25% | 5.00M | 0% | 1 M | VAI 5.00M VAI 0 Mar 15, 2021 Jul 15, 2021 | -- | |
Bán Công Khai (IDO trên DAO Maker) 2.50M 0.63% | 2.50M | 100.00% | 0 | VAI 2.50M VAI 0 Feb 15, 2021 Feb 15, 2021 | -- | |
Tổng hạn mức | VAI 2.50M | VAI 266.02M66.51% VAI 133.97M33.49% |
Phân tích dữ liệu Vaiot
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$8.28K
Tâm lý thị trường
39.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 69.28% | $14.88K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 30.72% | $6.60K |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$8.28K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 14.88K | 6.60K | 8.28K |
2024-09-19 | 33.18K | 13.51K | 19.67K |
2024-09-18 | 17.84K | 15.45K | 2.39K |
2024-09-17 | 36.41K | 5.39K | 31.02K |
2024-09-16 | 27.14K | 17.57K | 9.56K |
2024-09-15 | 15.44K | 20.31K | -4.86K |
2024-09-14 | 22.01K | 24.46K | -2.45K |
2024-09-13 | 38.75K | 15.48K | 23.27K |
2024-09-12 | 9.78K | 4.09K | 5.69K |
2024-09-11 | 27.85K | 13.17K | 14.68K |
2024-09-10 | 22.14K | 11.63K | 10.51K |
2024-09-09 | 20.61K | 7.30K | 13.30K |
2024-09-08 | 10.81K | 10.19K | 626.10 |
2024-09-07 | 11.89K | 12.75K | -859.37 |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0xfd556cbdfe3c9065f4f20d52d9beb4949249e2ac | 45.80% |
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe | 22.14% |
0xc882b111a75c0c657fc507c04fbfcd2cc984f071 | 7.28% |
0xaea8eb310934732f7809effd8769a557c368d969 | 3.02% |
0x77eeceab971f082006942052292394a886a98166 | 1.64% |
Các vấn đề khác | 20.12% |
Xu hướng nắm giữ Vaiot
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 11.64M | 45.8% | 75.78/134.32K | 0xfd...e2ac |
2 | 5.62M | 22.14% | 0.00/63.47K | 0x0d...92fe |
3 | 1.85M | 7.28% | 0.00/0.00 | 0xc8...f071 |
4 | 767.73K | 3.02% | 0.00/0.00 | 0xae...d969 |
5 | 417.35K | 1.64% | 0.00/0.00 | 0x77...8166 |
6 | 378.13K | 1.49% | 0.00/0.00 | 0x80...acb5 |
7 | 325.58K | 1.28% | 0.00/0.00 | 0x2e...0aca |
8 | 232.71K | 0.92% | 4.67K/3.50K | 0x99...f5b1 |
9 | 133.49K | 0.53% | 0.00/0.00 | 0x97...47f9 |
10 | 132.96K | 0.52% | 0.00/0.00 | 0xf7...6a42 |
11 | 129.15K | 0.51% | 0.00/0.00 | 0x85...99b7 |
12 | 87.17K | 0.34% | 0.00/0.00 | 0xc7...26a8 |
13 | 83.85K | 0.33% | 0.00/0.00 | 0x3c...b94d |
14 | 69.92K | 0.28% | 0.00/0.00 | 0x60...eec0 |
15 | 57.29K | 0.23% | 0.00/0.00 | 0x49...dc1f |
16 | 56.56K | 0.22% | 0.00/0.00 | 0x7f...4b1a |
17 | 52.46K | 0.21% | 0.00/0.00 | 0x53...2e6e |
18 | 49.50K | 0.19% | 0.00/0.00 | 0xdd...06cb |
19 | 49.32K | 0.19% | 0.00/0.00 | 0xac...40eb |
20 | 49.19K | 0.19% | 0.00/0.00 | 0x33...b253 |
21 | 45.73K | 0.18% | 0.00/0.00 | 0x4f...432a |
22 | 45.17K | 0.18% | 0.00/0.00 | 0x96...8341 |
23 | 36.73K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x70...3440 |
24 | 35.74K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xaa...65ad |
25 | 34.27K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x0f...dc6e |
26 | 34.12K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x02...bab7 |
27 | 32.60K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x79...058c |
28 | 30.51K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x84...d935 |
29 | 29.88K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xf1...87be |
30 | 28.95K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xa4...14cb |
31 | 28.43K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xcf...ffc8 |
32 | 27.77K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x74...ded8 |
33 | 26.32K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x0a...f2f8 |
34 | 24.96K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x52...a4cd |
35 | 23.66K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xb4...2702 |
36 | 23.63K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xdc...e981 |
37 | 23.56K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x85...a85d |
38 | 23.40K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xa1...3fbf |
39 | 22.17K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x24...42d1 |
40 | 21.95K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x75...23eb |
41 | 21.21K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xc5...1a3a |
42 | 19.41K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x8b...ef60 |
43 | 18.95K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xb8...5f8f |
44 | 18.01K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x34...0e92 |
45 | 17.35K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x41...ecf6 |
46 | 16.86K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x92...7710 |
47 | 16.08K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x33...2242 |
48 | 15.90K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x18...4f75 |
49 | 15.36K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xef...c1c0 |
50 | 15.34K | 0.06% | 15.34K/-7.05K | 0x03...eb8d |
51 | 15.06K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x83...92d2 |
52 | 15.00K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x02...b26b |
53 | 14.87K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xa4...2e1f |
54 | 14.84K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x02...ad5d |
55 | 13.42K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xc2...4277 |
56 | 13.37K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x9a...8ae2 |
57 | 12.91K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x98...a421 |
58 | 12.89K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x2d...c462 |
59 | 12.87K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x64...83f0 |
60 | 12.58K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x80...e242 |
61 | 12.41K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x4b...0e51 |
62 | 12.24K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x8c...215e |
63 | 12.21K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x52...b436 |
64 | 12.18K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x4d...7521 |
65 | 12.14K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xeb...9119 |
66 | 12.09K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x1d...d904 |
67 | 11.99K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x7c...4e9b |
68 | 11.84K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xb5...ddc4 |
69 | 11.84K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x75...779d |
70 | 11.44K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x5e...1a5e |
71 | 11.26K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x11...06fd |
72 | 11.14K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x15...b3a7 |
73 | 11.07K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xc1...0507 |
74 | 11.01K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x00...314b |
75 | 10.89K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xef...4fb7 |
76 | 10.77K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x41...c17f |
77 | 10.67K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x90...910b |
78 | 10.14K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xaf...16b5 |
79 | 10.12K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x5f...b5c5 |
80 | 10.07K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x27...5a33 |
81 | 10.05K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x77...2cb1 |
82 | 10.03K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xc2...ec4d |
83 | 9.67K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x30...0788 |
84 | 9.52K | 0.04% | 9.52K/9.52K | 0x28...d9ce |
85 | 9.40K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xe0...f4f7 |
86 | 9.34K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x3c...653e |
87 | 9.25K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x9a...6fb4 |
88 | 9.15K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xc5...3c61 |
89 | 9.00K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xa4...79da |
90 | 8.98K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xc3...3337 |
91 | 8.62K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x3b...5c4d |
92 | 8.57K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x2a...9971 |
93 | 8.54K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x22...63e4 |
94 | 8.44K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xa3...15c2 |
95 | 8.40K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x2c...65ea |
96 | 7.98K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x73...5a98 |
97 | 7.86K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xe0...47f4 |
98 | 7.82K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x0a...19cb |
99 | 7.77K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xc1...91f5 |
100 | 7.75K | 0.03% | 0.00/7.75K | 0xa1...d893 |
Vaiot (VAI) Tin tức
Vai trò của tiền điện tử trong từ thiện
What impact has cryptocurrency had on charity?
Gate.io AMA: Mô hình đường K đảo ngược - Đầu và Vai
Hôm nay chúng ta hãy nghiên cứu thêm về Mô hình kỹ thuật đảo chiều - Đầu và Vai. Định nghĩa Cơ bản: Đỉnh đầu và vai là khi giá tăng mạnh và xu hướng tạo thành ba đỉnh rõ ràng với đỉnh giữa cao hơn hai bên một chút. Ba đỉnh đ...
Gate.io AMA: Mô hình đường K đảo ngược - Đáy đầu và vai
Hôm nay chúng ta hãy nghiên cứu thêm về Mô hình kỹ thuật đảo chiều - Đáy đầu và vai Định nghĩa: Đáy Đầu và Đáy Vai đề cập đến sự hình thành của ba điểm phân biệt thấp hơn một chút so với hai bên sau khi giá giảm mạnh. Ba đi...
Gate.io AMA: Mô hình đường K đảo ngược - Đầu và Vai
Q: Hôm nay chúng ta hãy nghiên cứu thêm về Mô hình kỹ thuật đảo chiều - Đầu và Vai. A: Chúng ta hãy tìm hiểu định nghĩa cơ bản. Định nghĩa cơ bản: - Đỉnh đầu và vai là khi giá tăng mạnh và xu hướng hình thành ba đỉnh rõ ràng với...
Gate.io AMA: Mô hình đường K đảo ngược - Đáy đầu và vai
Q: Hôm nay chúng ta hãy nghiên cứu thêm về Mô hình kỹ thuật đảo chiều - Đáy đầu và vai A: Chúng ta hãy tìm hiểu định nghĩa cơ bản. Định nghĩa: - Đáy Đầu Vai (Head and Shoulders Bottom) đề cập đến sự hình thành của ba điểm phân biệ...
Vai trò của ZK-Rollups trong lĩnh vực DeFi
The increase in the adoption of the blockchain technology has resulted in the problem of congestion on the network resulting in slower transactions.
Thông báo Vaiot (VAI)
Xem thêmGate.io đã niêm yết giao dịch hợp đồng vĩnh cửu AVAIL
Gate.io thông báo niêm yết dự án Avail (AVAIL)
Gate.io ra mắt Giao dịch pre-market dự án Avail (AVAIL)
Gate.io đã hoàn thành việc chuyển đổi mã thông báo VAIOT (VAI) và mở dịch vụ giao dịch VAI
Gate.io thông báo điều chỉnh thời gian niêm yết Vaiot (VAI)
Gate.io Completed VAIOT(VAI) Token Swap and to Reopen VAIOT(VAI) Market
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-19 | $26.51M | 9.06M VAI | $0.07697 | N/A |
2024-09-18 | $26.04M | 9.10M VAI | $0.07559 | $0.07697 |
2024-09-17 | $25.91M | 9.21M VAI | $0.07531 | $0.07559 |
2024-09-16 | $26.59M | 6.41M VAI | $0.07734 | $0.07531 |
2024-09-15 | $28.33M | 7.37M VAI | $0.08242 | $0.07734 |
2024-09-14 | $27.82M | 8.34M VAI | $0.08091 | $0.08242 |
2024-09-13 | $27.77M | 9.83M VAI | $0.08086 | $0.08091 |