Tính giá Unit Protocol DUCK
Giới thiệu về Unit Protocol ( DUCK )
Xu hướng giá Unit Protocol (DUCK)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.00000248 | +0.64% |
24H | -$0.00001808 | -4.43% |
7 ngày | -$0.0000059 | -1.49% |
30 ngày | -$0.00006424 | -14.14% |
1 year | -$0.001207 | -75.58% |
Chỉ số độ tin cậy
62.70
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#3498
Phần trăm
TOP 25%
Cập nhật trực tiếp giá Unit Protocol (DUCK)
Giá Unit Protocol hôm nay là $0.0003901 với khối lượng giao dịch trong 24h là $440.97 và như vậy Unit Protocol có vốn hóa thị trường là $166.79K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000014%. Giá Unit Protocol đã biến động -4.43% trong 24h qua.
Unit Protocol đạt mức giá cao nhất vào 2021-05-20 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.6571, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-19 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.0003557. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.0003557 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.6571. Cảm xúc xã hội của Unit Protocol hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Unit Protocol (DUCK)
Điều gì quyết định biến động giá của Unit Protocol (DUCK)?
Giá cao nhất của Unit Protocol trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Unit Protocol trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Unit Protocol là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Unit Protocol trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Unit Protocol là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Unit Protocol là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Unit Protocol là bao nhiêu?
Unit Protocol có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Unit Protocol?
Unit Protocol Tokenomics
Phân tích dữ liệu Unit Protocol
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$23.08
Tâm lý thị trường
50.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 100.00% | $23.08 |
Dòng tiền ra bán lẻ | 0.00% | -- |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$23.08
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 23.08 | -- | 23.08 |
2024-09-19 | 669.75 | 663.74 | 6.01 |
2024-09-18 | 208.60 | 254.61 | -46.01 |
2024-09-17 | 158.61 | 109.62 | 48.99 |
2024-09-16 | 96.36 | 502.50 | -406.14 |
2024-09-15 | 456.64 | 49.64 | 407.00 |
2024-09-14 | 552.70 | 24.06 | 528.64 |
2024-09-13 | 487.33 | -- | 487.33 |
2024-09-12 | 216.57 | -- | 216.57 |
2024-09-11 | 54.22 | 23.88 | 30.34 |
2024-09-10 | 140.68 | -- | 140.68 |
2024-09-09 | 152.94 | 33.94 | 119.00 |
2024-09-08 | 302.92 | 101.84 | 201.08 |
2024-09-07 | 80.74 | 149.26 | -68.52 |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x000000000000000000000000000000000000dead | 38.42% |
0x48ddd27a4d54cd3e8c34f34f7e66e998442dbce3 | 11.24% |
0x3976cdc41f34466ebb7efa2fd097d3eab808ea65 | 10.82% |
0x88ad09518695c6c3712ac10a214be5109a655671 | 9.64% |
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe | 6.91% |
Các vấn đề khác | 22.97% |
Xu hướng nắm giữ Unit Protocol
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 391.42M | 38.42% | 0.00/0.00 | 0x00...dead |
2 | 114.49M | 11.24% | 0.00/0.00 | 0x48...bce3 |
3 | 110.27M | 10.82% | 0.00/0.00 | 0x39...ea65 |
4 | 98.26M | 9.64% | 0.00/0.00 | 0x88...5671 |
5 | 70.43M | 6.91% | 0.00/0.00 | 0x0d...92fe |
6 | 40.00M | 3.93% | 0.00/0.00 | 0x02...b0bf |
7 | 40.00M | 3.93% | 0.00/0.00 | 0x5c...d9ae |
8 | 16.35M | 1.61% | 0.00/0.00 | 0x09...1420 |
9 | 11.46M | 1.12% | 0.00/0.00 | 0x2c...22f7 |
10 | 9.14M | 0.9% | 0.00/0.00 | 0x5f...ed6e |
11 | 7.75M | 0.76% | 0.00/0.00 | 0xe8...700a |
12 | 5.15M | 0.51% | 0.00/0.00 | 0x8f...b31b |
13 | 3.83M | 0.38% | 0.00/0.00 | 0xd2...4bce |
14 | 3.81M | 0.37% | 0.00/0.00 | 0x9e...5c1e |
15 | 3.79M | 0.37% | 0.00/0.00 | 0x04...8d9e |
16 | 3.06M | 0.3% | 0.00/0.00 | 0xcf...4010 |
17 | 2.96M | 0.29% | -46.48K/133.35K | 0x69...b8d9 |
18 | 2.50M | 0.25% | 0.00/0.00 | 0xd8...963a |
19 | 2.39M | 0.23% | 0.00/0.00 | 0xf8...6d0e |
20 | 2.28M | 0.22% | 0.00/0.00 | 0xa8...a60f |
21 | 2.18M | 0.21% | 0.00/0.00 | 0x8e...ab9f |
22 | 2.07M | 0.2% | 0.00/534.39K | 0xa7...50db |
23 | 2.00M | 0.2% | 0.00/0.00 | 0xff...377d |
24 | 1.81M | 0.18% | 0.00/0.00 | 0xac...c2d0 |
25 | 1.77M | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x3c...5a81 |
26 | 1.74M | 0.17% | 0.00/0.00 | 0xbe...2484 |
27 | 1.66M | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x1d...946c |
28 | 1.62M | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x9f...b0e5 |
29 | 1.60M | 0.16% | 0.00/0.00 | 0xfe...2b50 |
30 | 1.46M | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x8d...b02c |
31 | 1.45M | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xd4...5515 |
32 | 1.45M | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xed...e4cf |
33 | 1.42M | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xc3...28f8 |
34 | 1.40M | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x57...7f7c |
35 | 1.35M | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x3f...fc9e |
36 | 1.30M | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x7a...5428 |
37 | 1.29M | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x4c...308c |
38 | 1.22M | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xdd...65ff |
39 | 1.17M | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xac...fda1 |
40 | 1.15M | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xa2...77e1 |
41 | 1.13M | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xab...a324 |
42 | 1.12M | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xa5...22e5 |
43 | 1.11M | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xda...2f87 |
44 | 1.05M | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x15...2cd0 |
45 | 1.00M | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x88...e0b6 |
46 | 915.09K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xf6...b6ae |
47 | 909.27K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x69...954f |
48 | 895.64K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x0e...951e |
49 | 861.87K | 0.08% | -38.78K/30.78K | 0xae...0797 |
50 | 754.32K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x37...633a |
51 | 744.84K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x47...6c89 |
52 | 720.62K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x15...8ad4 |
53 | 712.74K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xf0...0713 |
54 | 711.01K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x21...3bd5 |
55 | 711.01K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xf0...1332 |
56 | 678.05K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xa7...83b3 |
57 | 625.97K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xf8...78dd |
58 | 625.65K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xe5...f84d |
59 | 616.31K | 0.06% | 85.25K/85.25K | 0x71...b52b |
60 | 572.09K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x05...5a04 |
61 | 555.82K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xdb...67ec |
62 | 551.51K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xb6...c7de |
63 | 525.00K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xe4...ff35 |
64 | 506.34K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xea...338d |
65 | 502.62K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x58...78cd |
66 | 459.21K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x58...49c0 |
67 | 430.67K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x6c...4a6a |
68 | 419.00K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xbe...28b7 |
69 | 417.14K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x13...577b |
70 | 411.34K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x53...4aa7 |
71 | 405.21K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x5f...cbb4 |
72 | 403.62K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x49...710e |
73 | 394.84K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x15...d72e |
74 | 394.84K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x5b...5be0 |
75 | 394.84K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x74...4e7f |
76 | 394.84K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x6c...48e9 |
77 | 377.07K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x7d...51fb |
78 | 358.40K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x80...7768 |
79 | 356.39K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xa0...b4ba |
80 | 351.46K | 0.03% | 0.00/116.19K | 0xd6...eaa0 |
81 | 351.39K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xc3...4c28 |
82 | 350.00K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xd2...e452 |
83 | 347.69K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x51...4bd0 |
84 | 342.45K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xd2...e3f3 |
85 | 336.59K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x54...cbd3 |
86 | 333.37K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x73...4ef5 |
87 | 300.00K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x22...38de |
88 | 287.38K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x85...c819 |
89 | 276.60K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x45...8754 |
90 | 276.32K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x26...2ac3 |
91 | 263.28K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x46...1d0b |
92 | 249.46K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x44...d667 |
93 | 246.40K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x75...cb88 |
94 | 244.76K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x0b...495a |
95 | 239.03K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x9a...56bb |
96 | 236.16K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x2b...0639 |
97 | 235.38K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x5e...c83b |
98 | 228.83K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xc5...c216 |
99 | 227.47K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x72...4126 |
100 | 224.93K | 0.02% | 0.00/224.93K | 0x49...0219 |
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $164.67K | 1.44M DUCK | $0.0003851 | N/A |
2024-09-19 | $172.73K | 685.58K DUCK | $0.0004037 | $0.0003851 |
2024-09-18 | $160.13K | 716.14K DUCK | $0.0003745 | $0.0004037 |
2024-09-17 | $162.75K | 2.43M DUCK | $0.0003811 | $0.0003745 |
2024-09-16 | $174.27K | 638.27K DUCK | $0.0004076 | $0.0003811 |
2024-09-15 | $170.86K | 406.08K DUCK | $0.0003996 | $0.0004076 |
2024-09-14 | $168.24K | 654.87K DUCK | $0.0003956 | $0.0003996 |
2024-09-13 | $169.47K | 557.29K DUCK | $0.0003961 | $0.0003956 |