0

Tính giá TenX PAY

$0.007466
-1.47%
Thấp 24H $0.007165
$0.007918Cao 24H

Giới thiệu về TenX ( PAY )

The goal of tenx project is to establish a payment system connecting the real world and blockchain network, so that blockchain assets can be paid anywhere in the world at any time without waiting through tenx payment card, mobile wallet, ATM, bank account and other channels. Tenx strives to maximize user access to as many blockchain assets as possible while complying with the highest security standards in the ecosystem. Tenx provides end users with debit cards and attached mobile wallets. It can not only use bitcoin (BTC), Ethereum (ETH), dash (DASH), but also support almost all blockchain assets. Tenx wallet can be used in nearly 200 countries, and more than 36 million nodes have been accepted.
KLGD 24 giờ$1.49K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$5.22
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.003814
Vốn hóa thị trường$882.04K
Giá trị pha loãng hoàn toàn$3.73M
Vốn hóa thị trường/FDV23.63%
Lượng lưu thông118.14M PAY
Tổng số lượng của coin205.21M PAY
Cung cấp tối đa500.00M PAY
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá TenX (PAY)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ$0.0000001194+0.0016%
24H-$0.0001113-1.47%
7 ngày$0.0003337+4.68%
30 ngày$0.0004929+7.07%
1 year-$0.001679-18.36%

Chỉ số độ tin cậy

72.69

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#1647

Phần trăm

TOP 10%

Thành viên của đội

Toby Hoenisch

Toby Hoenisch

Paul Kittiwongsunthorn

Paul Kittiwongsunthorn

Michael Sperk

Michael Sperk

Nhà đầu tư

Vitalik Buterin

Vitalik Buterin

Fenbushi Capital

Fenbushi Capital

Kenetic Capital

Kenetic Capital

Bo Shen

Bo Shen

Cập nhật trực tiếp giá TenX (PAY)

Giá TenX hôm nay là $0.007466 với khối lượng giao dịch trong 24h là $1.49K và như vậy TenX có vốn hóa thị trường là $882.04K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000056%. Giá TenX đã biến động -1.47% trong 24h qua.

TenX đạt mức giá cao nhất vào 2017-08-13 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $5.22, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-08-08 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.003814. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.003814 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $5.22. Cảm xúc xã hội của TenX hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá TenX (PAY)

Điều gì quyết định biến động giá của TenX (PAY)?

Giá cao nhất của TenX trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của TenX trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của TenX là bao nhiêu?

Có bao nhiêu TenX trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của TenX là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của TenX là bao nhiêu?

Dự đoán giá của TenX là bao nhiêu?

TenX có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua TenX?

TenX Tokenomics

Phân tích dữ liệu TenX

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$268.80

Tâm lý thị trường

35.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
63.14%$645.56
Dòng tiền ra bán lẻ
36.86%$376.76

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$268.80

Dòng tiền vào ($)645.56
Dòng tiền ra ($)376.76

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-20645.56376.76268.80
2024-09-19656.54948.18-291.64
2024-09-181.18K4.45K-3.26K
2024-09-171.42K598.82823.62
2024-09-162.57K2.08K483.79
2024-09-15195.13114.0481.09
2024-09-14431.20324.78106.42
2024-09-13746.162.32K-1.58K
2024-09-121.60K308.481.29K
2024-09-11142.66--142.66
2024-09-10325.3030.48294.82
2024-09-09587.50630.96-43.46
2024-09-08486.392.66K-2.18K
2024-09-072.25K605.521.64K

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0x781229c7a798c33ec788520a6bbe12a79ed657fc
17.94%
0x25a953f99cc63bcf4aa99e54d4380bc97f891793
8.19%
0xb8001c3ec9aa1985f6c747e25c28324e4a361ec1
6.20%
0x6cc5f688a315f3dc28a7781717a9a798a59fda7b
6.17%
0xf35a6bd6e0459a4b53a27862c51a2a7292b383d1
4.72%
Các vấn đề khác
56.78%

Xu hướng nắm giữ TenX

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
136.74M17.94%
0.00/0.00
0x78...57fc
216.76M8.19%
0.00/0.00
0x25...1793
312.69M6.2%
0.00/0.00
0xb8...1ec1
412.64M6.17%
0.00/0.00
0x6c...da7b
59.66M4.72%
0.00/0.00
0xf3...83d1
66.17M3.01%
0.00/0.00
0x5f...b4c8
75.32M2.6%
0.00/-100.41K
0xdb...019a
84.74M2.32%
0.00/0.00
0x0d...92fe
94.66M2.28%
0.00/0.00
0xd0...f9d4
104.38M2.14%
0.00/0.00
0xaa...b564
114.20M2.05%
0.00/0.00
0x83...be38
124.15M2.03%
0.00/0.00
0x6e...5048
134.00M1.95%
0.00/0.00
0x9f...4d41
143.00M1.46%
0.00/0.00
0x1c...558c
152.97M1.45%
0.00/0.00
0xc1...324d
162.95M1.44%
0.00/0.00
0xf5...bb72
172.85M1.39%
0.00/0.00
0xac...dfb6
182.39M1.17%
0.00/0.00
0xcc...3d1e
192.00M0.98%
0.00/0.00
0xcd...cabf
201.90M0.93%
0.00/0.00
0xb2...9744
211.50M0.73%
0.00/0.00
0x41...26f9
221.46M0.71%
0.00/0.00
0xf6...acb6
231.25M0.61%
0.00/0.00
0x70...9057
241.19M0.58%
0.00/0.00
0x4f...3128
251.03M0.51%
0.00/0.00
0xef...a0c7
261.00M0.49%
0.00/0.00
0xe8...ec5e
27944.10K0.46%
0.00/0.00
0x1f...bbac
28749.35K0.37%
0.00/0.00
0xdb...7c45
29742.99K0.36%
0.00/0.00
0xa9...9a2a
30626.35K0.31%
0.00/0.00
0xb6...6a22
31603.00K0.29%
0.00/0.00
0x00...c133
32547.74K0.27%
0.00/-60.00K
0xa5...bee3
33534.98K0.26%
0.00/0.00
0x18...87cd
34526.87K0.26%
0.00/0.00
0xe8...c608
35525.00K0.26%
0.00/0.00
0xaa...dd17
36512.82K0.25%
0.00/0.00
0x1c...a2ca
37483.63K0.24%
0.00/0.00
0x21...b284
38477.25K0.23%
0.00/0.00
0xa8...ca8f
39471.06K0.23%
0.00/0.00
0x3e...336f
40466.90K0.23%
0.00/0.00
0x67...7c50
41456.15K0.22%
0.00/0.00
0xe6...b120
42454.50K0.22%
0.00/0.00
0xc1...fcc6
43439.99K0.21%
0.00/0.00
0x72...e711
44420.00K0.21%
0.00/0.00
0x00...d4fc
45409.05K0.2%
0.00/0.00
0xa3...59b3
46391.35K0.19%
0.00/0.00
0x65...3514
47351.79K0.17%
0.00/0.00
0xf4...f625
48327.00K0.16%
0.00/0.00
0x20...c4b8
49309.89K0.15%
0.00/0.00
0x35...f327
50303.09K0.15%
0.00/0.00
0xc6...7252
51296.45K0.14%
0.00/0.00
0x55...4991
52274.76K0.13%
0.00/0.00
0xde...71de
53253.02K0.12%
0.00/0.00
0x1e...ac6c
54246.16K0.12%
0.00/0.00
0x0c...1de9
55245.07K0.12%
0.00/0.00
0x02...b366
56225.00K0.11%
0.00/0.00
0x71...e5dd
57220.87K0.11%
0.00/-9.00K
0xb3...e70a
58214.00K0.1%
0.00/0.00
0x1b...e00a
59210.00K0.1%
0.00/0.00
0xc8...70f7
60209.78K0.1%
0.00/0.00
0xe4...63e1
61200.00K0.1%
0.00/0.00
0xdc...3b4e
62197.00K0.1%
0.00/0.00
0xdd...3544
63195.36K0.1%
0.00/195.36K
0xb3...440b
64185.94K0.09%
0.00/0.00
0xea...792e
65181.82K0.09%
0.00/0.00
0xcd...af67
66181.59K0.09%
0.00/0.00
0xd3...01da
67181.53K0.09%
0.00/0.00
0xb9...b280
68177.78K0.09%
0.00/0.00
0x30...321f
69172.45K0.08%
0.00/0.00
0xbd...0c19
70166.26K0.08%
0.00/0.00
0x60...7aa4
71163.55K0.08%
0.00/0.00
0x35...df92
72157.44K0.08%
0.00/0.00
0x69...84de
73149.07K0.07%
0.00/0.00
0xbb...11d5
74133.49K0.07%
0.00/0.00
0xe3...483e
75129.75K0.06%
0.00/0.00
0x64...f85f
76127.37K0.06%
0.00/0.00
0x1f...602a
77127.09K0.06%
0.00/0.00
0x85...ea0b
78125.99K0.06%
0.00/0.00
0x27...da11
79123.11K0.06%
0.00/0.00
0x8d...6819
80119.51K0.06%
0.00/0.00
0x2c...0c1a
81116.43K0.06%
0.00/0.00
0x00...8e58
82115.88K0.06%
0.00/0.00
0x0a...64f8
83115.86K0.06%
0.00/0.00
0x48...4d49
84115.80K0.06%
0.00/0.00
0xd4...fe55
85115.13K0.06%
0.00/0.00
0xf2...de49
86110.80K0.05%
0.00/0.00
0xd4...d93f
87110.51K0.05%
0.00/0.00
0x84...0c06
88109.70K0.05%
0.00/0.00
0x9b...3452
89109.17K0.05%
0.00/0.00
0x9d...f74b
90105.18K0.05%
0.00/0.00
0x99...560a
91104.69K0.05%
0.00/0.00
0x1c...fca2
92103.45K0.05%
0.00/0.00
0xe3...bd3f
93101.54K0.05%
0.00/0.00
0xb9...7f89
94101.28K0.05%
0.00/0.00
0xb7...6cfd
95101.05K0.05%
0.00/0.00
0x16...91f6
96100.54K0.05%
0.00/0.00
0xb5...1448
97100.41K0.05%
0.00/100.41K
0xda...17e7
98100.25K0.05%
0.00/0.00
0xf1...9b91
99100.17K0.05%
0.00/0.00
0xc2...d858
100100.00K0.05%
0.00/0.00
0xc7...408a
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-19$878.46K424.32K PAY$0.007434N/A
2024-09-18$925.09K184.08K PAY$0.007832$0.007434
2024-09-17$861.06K378.44K PAY$0.007298$0.007832
2024-09-16$920.74K175.95K PAY$0.007802$0.007298
2024-09-15$880.07K65.03K PAY$0.007449$0.007802
2024-09-14$892.68K120.21K PAY$0.007552$0.007449
2024-09-13$843.03K338.13K PAY$0.007135$0.007552