Tính giá Tenset 10SET
Giới thiệu về Tenset ( 10SET )
Xu hướng giá Tenset (10SET)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.0004041 | +0.13% |
24H | $0.001085 | +0.35% |
7 ngày | $0.01759 | +5.99% |
30 ngày | -$0.01497 | -4.59% |
1 year | $0.1155 | +59.06% |
Chỉ số độ tin cậy
62.66
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#3519
Phần trăm
TOP 25%
Cập nhật trực tiếp giá Tenset (10SET)
Giá Tenset hôm nay là $0.3113 với khối lượng giao dịch trong 24h là $57.21K và như vậy Tenset có vốn hóa thị trường là $52.14M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0018%. Giá Tenset đã biến động +0.35% trong 24h qua.
Tenset đạt mức giá cao nhất vào 2021-05-30 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $6.48, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2023-10-09 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.1529. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.1529 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $6.48. Cảm xúc xã hội của Tenset hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Tenset (10SET)
Điều gì quyết định biến động giá của Tenset (10SET)?
Giá cao nhất của Tenset trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Tenset trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Tenset là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Tenset trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Tenset là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Tenset là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Tenset là bao nhiêu?
Tenset có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Tenset?
Tenset Tokenomics
Phân tích dữ liệu Tenset
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$19.69K
Tâm lý thị trường
38.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 67.69% | $37.67K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 32.31% | $17.98K |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$19.69K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 37.67K | 17.98K | 19.69K |
2024-09-19 | 84.74K | 30.09K | 54.65K |
2024-09-18 | 94.10K | 22.54K | 71.55K |
2024-09-17 | 711.58K | 163.90K | 547.67K |
2024-09-16 | 798.17K | 273.26K | 524.91K |
2024-09-15 | 790.60K | 357.03K | 433.56K |
2024-09-14 | 725.69K | 339.54K | 386.15K |
2024-09-13 | 805.92K | 351.32K | 454.60K |
2024-09-12 | 794.85K | 355.77K | 439.07K |
2024-09-11 | 722.63K | 309.06K | 413.57K |
2024-09-10 | 792.95K | 383.68K | 409.26K |
2024-09-09 | 784.03K | 409.75K | 374.28K |
2024-09-08 | 793.99K | 407.33K | 386.66K |
2024-09-07 | 919.40K | 444.76K | 474.63K |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x49c031d8c12f9a5c787c8b7c574271b4a10a29b5 | 22.38% |
0x3a5caba08fd15589394bc86a8b26e15d6acb5c41 | 15.98% |
0xf112bbdb233430e51be9b0c612587794cdb6a665 | 12.79% |
0x008c037bbd16f10682a4c03cd43852fde6c9cf16 | 9.23% |
0x086fd27f6756ebaa304bea5ebafd874d8b993431 | 6.39% |
Các vấn đề khác | 33.23% |
Xu hướng nắm giữ Tenset
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 35.00M | 22.38% | 0.00/0.00 | 0x49...29b5 |
2 | 25.00M | 15.98% | 0.00/0.00 | 0x3a...5c41 |
3 | 20.00M | 12.79% | 0.00/0.00 | 0xf1...a665 |
4 | 14.43M | 9.23% | -5.00K/-29.50K | 0x00...cf16 |
5 | 10.00M | 6.39% | 0.00/0.00 | 0x08...3431 |
6 | 9.13M | 5.84% | -3.47K/-46.73K | 0x0e...361f |
7 | 4.57M | 2.93% | 2.87K/38.74K | 0x78...62c7 |
8 | 3.69M | 2.36% | 0.00/0.00 | 0xda...edfe |
9 | 3.24M | 2.08% | 0.00/-2.14K | 0x15...9ed1 |
10 | 2.72M | 1.74% | 0.00/-8.00K | 0x72...63ef |
11 | 2.23M | 1.43% | 4.73K/-2.73K | 0x97...8689 |
12 | 1.29M | 0.83% | 0.00/0.00 | 0x86...558d |
13 | 1.14M | 0.73% | 0.00/0.00 | 0xf9...162d |
14 | 933.57K | 0.6% | 0.00/0.00 | 0x19...4730 |
15 | 585.81K | 0.37% | 0.00/0.00 | 0xd6...50d6 |
16 | 580.81K | 0.37% | 394.72/1.98K | 0x68...efe1 |
17 | 548.95K | 0.35% | 0.00/0.00 | 0xa6...9fb5 |
18 | 449.93K | 0.29% | -817.24/-7.42K | 0x0d...92fe |
19 | 435.86K | 0.28% | 0.00/0.00 | 0xd1...8c70 |
20 | 364.04K | 0.23% | 0.00/0.00 | 0x58...214e |
21 | 216.30K | 0.14% | 120.05/941.84 | 0x4c...1a2f |
22 | 197.36K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0xbb...8611 |
23 | 173.15K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xbe...80df |
24 | 163.47K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xb9...c49b |
25 | 149.50K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x00...2e16 |
26 | 132.81K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xc6...6924 |
27 | 129.67K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x5c...fbe0 |
28 | 122.39K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x62...38cc |
29 | 116.55K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xbc...f541 |
30 | 114.62K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x54...5393 |
31 | 103.19K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x72...068a |
32 | 102.42K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xa8...92e3 |
33 | 101.14K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x50...acb7 |
34 | 100.00K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x06...2690 |
35 | 96.71K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x67...20ad |
36 | 94.66K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x7d...3a2d |
37 | 93.09K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x34...896e |
38 | 92.52K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x19...e97f |
39 | 86.94K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xcb...9ee8 |
40 | 84.82K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xca...9c90 |
41 | 77.01K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x8f...c7bf |
42 | 68.95K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xa3...c57e |
43 | 67.36K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x5f...c0ce |
44 | 67.05K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xe8...2e56 |
45 | 60.70K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x15...6c6d |
46 | 60.24K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xe1...d7ce |
47 | 60.00K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xe3...0f6e |
48 | 58.96K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x0f...6872 |
49 | 57.76K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x80...3b7c |
50 | 57.11K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x92...3076 |
51 | 53.02K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xae...8152 |
52 | 52.54K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xbf...4169 |
53 | 51.21K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xf9...6f14 |
54 | 50.61K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xb8...b665 |
55 | 49.50K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xc4...880f |
56 | 48.66K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x31...4e8b |
57 | 48.18K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x5a...6381 |
58 | 47.56K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xd8...db52 |
59 | 43.21K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xf7...46bf |
60 | 42.63K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x9a...5710 |
61 | 42.48K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xe8...7544 |
62 | 42.15K | 0.03% | 0.00/42.15K | 0xf8...5d1c |
63 | 40.56K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xc1...6baf |
64 | 40.27K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xb2...6bd2 |
65 | 38.96K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x1e...0b97 |
66 | 37.60K | 0.02% | 0.00/-7.00K | 0xa4...5579 |
67 | 35.86K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x3a...97c6 |
68 | 35.22K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x67...9239 |
69 | 34.83K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xd9...5c69 |
70 | 34.72K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xfd...5c4d |
71 | 34.08K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xb0...168a |
72 | 33.39K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x43...f4ba |
73 | 32.75K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x1a...6e57 |
74 | 32.44K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x11...7acd |
75 | 31.19K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x76...a568 |
76 | 30.98K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xe3...f690 |
77 | 30.00K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x51...ad58 |
78 | 29.49K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x40...c0a9 |
79 | 28.54K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xbe...fee4 |
80 | 28.00K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x1b...5914 |
81 | 27.88K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xe1...8b0f |
82 | 27.71K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xae...570a |
83 | 27.22K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xf4...279a |
84 | 27.06K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x9b...8f44 |
85 | 26.20K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xb1...e0c4 |
86 | 25.42K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x85...391d |
87 | 25.22K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x03...8f8b |
88 | 25.05K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x92...e76b |
89 | 25.00K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xed...3c76 |
90 | 24.93K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x43...7c63 |
91 | 24.86K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x72...4a65 |
92 | 24.79K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x40...d956 |
93 | 24.49K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xff...8573 |
94 | 24.24K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x25...497b |
95 | 24.07K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xaf...0e17 |
96 | 23.99K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xdf...eda3 |
97 | 23.44K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xfe...d4b1 |
98 | 23.36K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x7b...7431 |
99 | 23.03K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x87...bb91 |
100 | 22.82K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xea...2ae8 |
Thông báo Tenset (10SET)
Xem thêmGate.io dự kiến sẽ mở dịch vụ nạp Tenset (10SET) sau 1 tuần
Gate.io Will Support the Tenset (10SET)Token Migration
Gate.io đã phát phần thưởng airdrop sự kiện bỏ phiếu niêm yết 10SET
Gate.io thông báo niêm yết Tenset (10SET) , sự kiện nhận thưởng 10SET trị giá 10,000 USD
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $51.36M | 1.65M 10SET | $0.3065 | N/A |
2024-09-19 | $50.98M | 1.90M 10SET | $0.3049 | $0.3065 |
2024-09-18 | $51.57M | 2.77M 10SET | $0.3082 | $0.3049 |
2024-09-17 | $51.44M | 4.54M 10SET | $0.3075 | $0.3082 |
2024-09-16 | $51.39M | 4.78M 10SET | $0.307 | $0.3075 |
2024-09-15 | $50.01M | 3.99M 10SET | $0.2996 | $0.307 |
2024-09-14 | $50.13M | 4.55M 10SET | $0.2996 | $0.2996 |
2024-09-13 | $49.22M | 4.66M 10SET | $0.2941 | $0.2996 |