Tính giá Tellor TRB
Giới thiệu về Tellor ( TRB )
Xu hướng giá Tellor (TRB)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | -$0.3467 | -0.52% |
24H | $2.19 | +3.43% |
7 ngày | $5.20 | +8.51% |
30 ngày | $11.49 | +20.97% |
1 year | $28.14 | +73.72% |
Chỉ số độ tin cậy
91.46
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#56
Phần trăm
TOP 5%
Thành viên của đội
Brenda Loya
CEO,Co-Founder
Michael Zemrose
Co-Founder
Nicholas Fett
CTO
Nhà đầu tư
Binance Labs
Framework Ventures
Cập nhật trực tiếp giá Tellor (TRB)
Giá Tellor hôm nay là $66.33 với khối lượng giao dịch trong 24h là $660.14K và như vậy Tellor có vốn hóa thị trường là $174.74M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0066%. Giá Tellor đã biến động +3.43% trong 24h qua.
Tellor đạt mức giá cao nhất vào 2023-12-31 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $593.09, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2019-11-01 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.01001. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.01001 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $593.09. Cảm xúc xã hội của Tellor hiện là Tích cực.
Câu hỏi thường gặp: Giá Tellor (TRB)
Điều gì quyết định biến động giá của Tellor (TRB)?
Giá cao nhất của Tellor trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Tellor trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Tellor là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Tellor trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Tellor là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Tellor là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Tellor là bao nhiêu?
Tellor có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Tellor?
Tellor Tokenomics
Phân tích dữ liệu Tellor
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$6.44M
Tâm lý thị trường
41.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 73.82% | $9.99M |
Dòng tiền ra bán lẻ | 26.18% | $3.54M |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$6.44M
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 9.99M | 3.54M | 6.44M |
2024-09-19 | 20.37M | 7.47M | 12.90M |
2024-09-18 | 10.75M | 3.49M | 7.25M |
2024-09-17 | 12.28M | 3.71M | 8.57M |
2024-09-16 | 14.18M | 6.35M | 7.83M |
2024-09-15 | 10.59M | 2.73M | 7.86M |
2024-09-14 | 18.07M | 6.77M | 11.29M |
2024-09-13 | 14.75M | 3.00M | 11.75M |
2024-09-12 | 10.45M | 3.12M | 7.32M |
2024-09-11 | 16.54M | 4.75M | 11.79M |
2024-09-10 | 15.60M | 3.29M | 12.31M |
2024-09-09 | 9.90M | 2.68M | 7.21M |
2024-09-08 | 9.56M | 3.24M | 6.32M |
2024-09-07 | 12.51M | 6.97M | 5.54M |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0xf977814e90da44bfa03b6295a0616a897441acec | 19.07% |
0xdcacd7eb6692b816b6957f8898c1c4b63d1fc01f | 17.60% |
0x6cc5f688a315f3dc28a7781717a9a798a59fda7b | 9.85% |
0x5a52e96bacdabb82fd05763e25335261b270efcb | 8.35% |
0x09a96bd8692d83a6c462aa05ff9bcfa443ef2bb8 | 2.86% |
Các vấn đề khác | 42.27% |
Xu hướng nắm giữ Tellor
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 510.81K | 19.07% | 0.00/0.00 | 0xf9...acec |
2 | 471.41K | 17.6% | 0.00/0.00 | 0xdc...c01f |
3 | 263.74K | 9.85% | -68.16/-45.91 | 0x6c...da7b |
4 | 223.65K | 8.35% | 0.00/0.00 | 0x5a...efcb |
5 | 76.74K | 2.86% | 0.00/0.00 | 0x09...2bb8 |
6 | 62.35K | 2.33% | 0.00/0.00 | 0x39...9856 |
7 | 55.42K | 2.07% | 0.00/0.00 | 0xe8...45ea |
8 | 53.00K | 1.98% | 0.00/-2.00K | 0x55...1517 |
9 | 53.00K | 1.98% | 0.00/-2.00K | 0x54...c859 |
10 | 46.67K | 1.74% | 0.00/0.00 | 0x83...6084 |
11 | 44.07K | 1.65% | 0.00/0.00 | 0x7e...4068 |
12 | 41.60K | 1.55% | 0.00/0.00 | 0x9b...8d46 |
13 | 37.41K | 1.4% | -20.17/-503.53 | 0x8c...bebf |
14 | 36.59K | 1.37% | 0.00/0.00 | 0x1d...99b8 |
15 | 35.12K | 1.31% | 0.00/0.00 | 0x5a...139f |
16 | 35.00K | 1.31% | 0.00/0.00 | 0xcb...eb32 |
17 | 32.17K | 1.2% | -6.13/411.64 | 0x5b...f7ef |
18 | 32.02K | 1.2% | 0.00/0.00 | 0x7a...3d61 |
19 | 31.13K | 1.16% | 0.00/0.00 | 0x20...bebe |
20 | 29.93K | 1.12% | 0.00/0.00 | 0x4c...fe00 |
21 | 20.62K | 0.77% | 0.00/0.00 | 0x84...286b |
22 | 19.23K | 0.72% | -1.28K/2.76K | 0x28...1d60 |
23 | 17.71K | 0.66% | 0.00/0.00 | 0x7e...b2ff |
24 | 17.53K | 0.65% | 0.00/0.00 | 0xd6...9a2c |
25 | 15.75K | 0.59% | 0.00/0.00 | 0x4f...3128 |
26 | 15.16K | 0.57% | 0.00/0.00 | 0xc8...f071 |
27 | 14.85K | 0.55% | 0.00/0.00 | 0xcf...0703 |
28 | 14.39K | 0.54% | 0.00/0.00 | 0xe6...433e |
29 | 14.39K | 0.54% | 0.00/0.00 | 0x48...2afc |
30 | 12.20K | 0.46% | 0.00/0.00 | 0x58...83de |
31 | 10.61K | 0.4% | 0.00/9.88 | 0xf3...02a3 |
32 | 8.84K | 0.33% | 0.00/0.00 | 0xe7...027d |
33 | 8.80K | 0.33% | 0.00/0.00 | 0x2b...0392 |
34 | 8.70K | 0.32% | 0.00/0.00 | 0x70...a71f |
35 | 8.69K | 0.32% | 442.08/1.82K | 0xa9...3e43 |
36 | 8.48K | 0.32% | 0.00/503.22 | 0x51...b024 |
37 | 8.48K | 0.32% | 0.00/503.22 | 0xb8...4867 |
38 | 8.43K | 0.31% | 0.00/0.00 | 0x55...33f1 |
39 | 8.27K | 0.31% | 0.00/0.00 | 0x9c...a8bf |
40 | 6.95K | 0.26% | -13.95/-143.81 | 0x0d...92fe |
41 | 6.67K | 0.25% | 0.00/0.00 | 0xfa...557e |
42 | 6.21K | 0.23% | 0.00/0.00 | 0xf3...83d1 |
43 | 6.21K | 0.23% | 0.00/1.34K | 0xab...e1bc |
44 | 6.21K | 0.23% | 0.00/0.00 | 0x3a...9d75 |
45 | 5.85K | 0.22% | 0.00/234.18 | 0x6a...de08 |
46 | 5.09K | 0.19% | 0.00/0.00 | 0xbc...0f02 |
47 | 4.82K | 0.18% | 0.00/0.00 | 0x73...7ff6 |
48 | 4.55K | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x42...7e27 |
49 | 4.18K | 0.16% | 0.00/0.00 | 0xed...87c9 |
50 | 3.84K | 0.14% | 1.74K/-302.76 | 0xdf...963d |
51 | 3.34K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x7a...0958 |
52 | 3.16K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x18...a12e |
53 | 3.05K | 0.11% | 92.97/182.90 | 0x58...6a51 |
54 | 3.04K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x6d...4c2a |
55 | 3.03K | 0.11% | -1.13K/-865.51 | 0x21...5549 |
56 | 2.84K | 0.11% | 65.00/746.40 | 0x20...0cb4 |
57 | 2.76K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x5e...6288 |
58 | 2.56K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x22...ba58 |
59 | 2.48K | 0.09% | 0.00/1.01K | 0xa0...5892 |
60 | 2.38K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x24...d1fe |
61 | 2.19K | 0.08% | 843.75/843.75 | 0x93...2173 |
62 | 2.15K | 0.08% | 0.00/185.97 | 0x3d...bf61 |
63 | 2.12K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x44...27ba |
64 | 2.11K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x74...11f9 |
65 | 2.11K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x34...1653 |
66 | 2.07K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x2d...652e |
67 | 2.06K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x4c...4e25 |
68 | 2.05K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x99...4be1 |
69 | 2.04K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xb0...f455 |
70 | 1.99K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x48...1b6f |
71 | 1.97K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xaf...4399 |
72 | 1.90K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x40...bbdf |
73 | 1.89K | 0.07% | 0.00/22.79 | 0xdb...019a |
74 | 1.70K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x2b...dbcf |
75 | 1.69K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x47...4367 |
76 | 1.62K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x8c...85a0 |
77 | 1.56K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x14...c4f6 |
78 | 1.51K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x44...0b85 |
79 | 1.50K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xa3...c73c |
80 | 1.47K | 0.06% | 22.02/22.02 | 0xb8...d7ef |
81 | 1.39K | 0.05% | 0.00/-226.00 | 0x91...dc92 |
82 | 1.37K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x9b...b468 |
83 | 1.36K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x8b...65ed |
84 | 1.32K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xb8...6b23 |
85 | 1.28K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x05...6b00 |
86 | 1.28K | 0.05% | 1.28K/1.28K | 0x7b...8d90 |
87 | 1.27K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x77...da8a |
88 | 1.03K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xf7...77af |
89 | 1.00K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x00...c26c |
90 | 1.00K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x27...6736 |
91 | 1.00K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xae...67e0 |
92 | 999.94 | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x03...b90c |
93 | 986.37 | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x44...46d2 |
94 | 954.00 | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x44...e480 |
95 | 940.00 | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xd8...f8f9 |
96 | 918.85 | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x6d...4bde |
97 | 915.40 | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x80...67e8 |
98 | 884.27 | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x4a...8444 |
99 | 875.56 | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x1c...558c |
100 | 840.08 | 0.03% | 840.08/840.08 | 0xd9...0cc0 |
Thông báo Tellor (TRB)
Xem thêmGate.io điều chỉnh tần suất Funding của hợp đồng vĩnh cửu TRB/USDT
Gate.io đã niêm yết giao dịch hợp đồng vĩnh cửu Tellor (TRB)
Gate.io ra mắt dự án FTRB lock-up&earn kỳ thứ 2, lãi suất năm 150%
Gate.io Startup:Faith Tribe (FTRB) Sale Result & Listing Schedule
Gate.io Startup ra mắt dự án Faith Tribe(FTRB)-Phát miễn phí 2,654,888 FTRB- Thời trang dân chủ trong thế giới vật lý và Metaverse
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-19 | $170.48M | 780.01K TRB | $65.19 | N/A |
2024-09-18 | $157.12M | 748.36K TRB | $60.04 | $65.19 |
2024-09-17 | $151.97M | 791.24K TRB | $58.05 | $60.04 |
2024-09-16 | $161.12M | 748.60K TRB | $61.51 | $58.05 |
2024-09-15 | $170.31M | 568.33K TRB | $65.10 | $61.51 |
2024-09-14 | $168.05M | 1.01M TRB | $64.28 | $65.10 |
2024-09-13 | $160.06M | 562.27K TRB | $61.19 | $64.28 |