0

Tính giá Synchrony SCY

$0.0001219
+0.16%
Thấp 24H $0.0001215
$0.000124Cao 24H

Giới thiệu về Synchrony ( SCY )

Synchrony is the most advanced decentralized asset management platform. It uses a set of complex analysis and machine learning algorithms to evaluate and optimize the tool set on the chain and generate one-click solutions to diversify the primitives of the ecosystem. The core functions supported by the platform are replication trading and composable index, both of which are promoted by the friendly defi farmer market - a place to interact with the whole Solana blockchain from one location. This sounds complicated, but synchrony simplifies defi with AI.
KLGD 24 giờ$166.03
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.29
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00007351
Vốn hóa thị trường$10.52K
Giá trị pha loãng hoàn toàn$122.00K
Vốn hóa thị trường/FDV8.63%
Lượng lưu thông86.29M SCY
Tổng số lượng của coin1.00B SCY
Cung cấp tối đa
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá Synchrony (SCY)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ-$0.000000005729-0.0047%
24H$0.0000001947+0.16%
7 ngày$0.000005494+4.72%
30 ngày-$0.00001698-12.23%
1 year$0.000006834+5.94%

Chỉ số độ tin cậy

42.35

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#9957

Phần trăm

BTM 25%

Nhà đầu tư

HashKey Capital

HashKey Capital

GBV Capital

GBV Capital

Magnus Capital

Magnus Capital

Wintermute

Wintermute

Parachain Ventures

Parachain Ventures

AU21 Capital

AU21 Capital

x21 Digital

x21 Digital

0xVentures

0xVentures

Cập nhật trực tiếp giá Synchrony (SCY)

Giá Synchrony hôm nay là $0.0001219 với khối lượng giao dịch trong 24h là $166.03 và như vậy Synchrony có vốn hóa thị trường là $10.52K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000044%. Giá Synchrony đã biến động +0.16% trong 24h qua.

Synchrony đạt mức giá cao nhất vào 2022-01-05 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.29, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2023-03-16 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.00007351. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.00007351 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.29. Cảm xúc xã hội của Synchrony hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá Synchrony (SCY)

Điều gì quyết định biến động giá của Synchrony (SCY)?

Giá cao nhất của Synchrony trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của Synchrony trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của Synchrony là bao nhiêu?

Có bao nhiêu Synchrony trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của Synchrony là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Synchrony là bao nhiêu?

Dự đoán giá của Synchrony là bao nhiêu?

Synchrony có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua Synchrony?

Synchrony Tokenomics

Phân tích dữ liệu Synchrony

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$146.32

Tâm lý thị trường

50.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
100.00%$146.32
Dòng tiền ra bán lẻ
0.00%--

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$146.32

Dòng tiền vào ($)146.32
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-20146.32--146.32
2024-09-1969.97121.70-51.73
2024-09-183.00--3.00
2024-09-1793.25249.30-156.05
2024-09-162.74--2.74
2024-09-15270.34--270.34
2024-09-14258.5266.28192.24
2024-09-1344.70486.46-441.76
2024-09-124.92--4.92
2024-09-1117.24298.16-280.92
2024-09-10120.48112.647.84
2024-09-09240.1854.84185.34
2024-09-085.39K1.06K4.33K
2024-09-07171.42--171.42

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
GdzS2yRb369DmRWgKyVpj6Wk1anmEEJjC8pkbPXMe5SA
10.26%
7Kb47gNG2cZiPKgqcKGBDXgmSevewqjxoscMmhYhYjH8
5.93%
C3Bw8Gdxpkii9rQ8CSyAYHcr42yVdYiGGCQwiG8d3Q5n
4.50%
9VWh1WqsDuyEGVw4YkWACmbn7ni5bT9CLTSXxRnb9bZS
2.76%
3XTBPG9B42meaMWqNB2XkEWR79ricU6cPCKHgZ8sV1bb
2.56%
Các vấn đề khác
73.99%

Xu hướng nắm giữ Synchrony

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
11.89B10.26%
0.00/-58.21M
gdzs...e5sa
21.09B5.93%
0.00/234.12M
7kb4...yjh8
3830.74M4.5%
0.00/-345.71M
c3bw...3q5n
4508.44M2.76%
0.00/-1.08M
9vwh...9bzs
5471.30M2.56%
0.00/0.00
3xtb...v1bb
6444.37M2.41%
0.00/406.88M
bhxl...qegd
7439.87M2.38%
0.00/298.64M
54cr...ere8
8425.29M2.31%
0.00/68.50M
hh3m...sk1c
9412.03M2.23%
0.00/0.00
j9s3...y8jk
10401.11M2.17%
0.00/0.00
bwc6...du3f
11400.47M2.17%
0.00/300.35M
atmh...hmtz
12398.15M2.16%
0.00/0.00
blke...ccaw
13327.95M1.78%
0.00/327.95M
27gz...cr7s
14312.10M1.69%
0.00/312.10M
5zrv...pii4
15300.00M1.63%
0.00/0.00
7qub...ncfh
16277.67M1.51%
0.00/0.00
b38e...a5m8
17262.70M1.42%
0.00/0.00
2hmm...ejrm
18252.67M1.37%
0.00/0.00
7udx...lqjm
19252.18M1.37%
0.00/0.00
2gvn...vdpq
20238.07M1.29%
0.00/238.07M
5ntn...qay8
21225.38M1.22%
0.00/-247.28M
5mso...zlfz
22211.07M1.14%
0.00/-69.71M
3xiv...wenw
23210.56M1.14%
0.00/0.00
8afw...pebd
24202.99M1.1%
0.00/96.74M
26up...4unu
25200.38M1.09%
0.00/0.00
5au3...w45a
26195.09M1.06%
0.00/0.00
7gra...txwp
27180.15M0.98%
0.00/0.00
2ayr...g2nu
28168.23M0.91%
0.00/63.13M
aokb...zmnc
29166.84M0.9%
0.00/0.00
74hq...qpvu
30163.66M0.89%
0.00/106.15M
tncp...n9uj
31150.00M0.81%
0.00/383.49
9bvd...ydgp
32142.96M0.78%
0.00/0.00
ahoi...2owx
33142.21M0.77%
0.00/0.00
9myi...if3u
34137.34M0.74%
0.00/0.00
638j...sbdz
35133.24M0.72%
0.00/0.00
e3n2...dx6n
36131.67M0.71%
0.00/0.00
9ydd...fezj
37128.11M0.69%
0.00/-11.60M
awaj...qezw
38127.93M0.69%
0.00/0.00
mt2s...wgae
39126.16M0.68%
0.00/30.69M
69kw...5vhp
40112.47M0.61%
0.00/0.00
8ogk...yx4u
41112.19M0.61%
0.00/67.85M
9hqb...thtm
42112.01M0.61%
0.00/0.00
fpnz...md2u
43105.23M0.57%
0.00/105.23M
4ped...3jke
44105.00M0.57%
0.00/0.00
9zgl...mebv
45102.61M0.56%
0.00/0.00
gyvf...b58w
46100.46M0.54%
0.00/-151.46M
4aiz...kouz
4799.60M0.54%
0.00/0.00
8mye...9boe
4895.31M0.52%
0.00/0.00
7s6s...cdq6
4984.25M0.46%
0.00/0.00
cs2a...ejuq
5083.57M0.45%
0.00/0.00
85dh...h8fr
5181.00M0.44%
0.00/0.00
emjo...qfky
5280.80M0.44%
0.00/-5.24M
db4h...nmhg
5378.07M0.42%
0.00/0.00
ehge...mq8a
5477.63M0.42%
0.00/0.00
fb1c...4c6j
5574.56M0.4%
0.00/74.56M
j4xb...55pa
5672.34M0.39%
0.00/20.53M
gq6h...2cde
5771.40M0.39%
0.00/0.00
gmxx...mcph
5870.24M0.38%
0.00/0.00
5f1y...b5lr
5969.28M0.38%
0.00/0.00
5prf...rva4
6066.38M0.36%
0.00/0.00
l6is...cjja
6161.24M0.33%
0.00/0.00
hwcv...j2zd
6260.00M0.33%
0.00/0.00
4rrb...cvm9
6360.00M0.33%
0.00/0.00
5ekp...rcsw
6458.76M0.32%
0.00/0.00
djnr...yeft
6554.89M0.3%
0.00/0.00
jayz...y43f
6652.92M0.29%
0.00/0.00
96ig...g8qg
6750.00M0.27%
0.00/-7.83M
9gjw...urrr
6850.00M0.27%
0.00/0.00
hkw5...bepb
6950.00M0.27%
0.00/0.00
g8vn...nerm
7049.95M0.27%
0.00/0.00
6ebh...2jjc
7146.87M0.25%
0.00/0.00
9svf...znqw
7245.71M0.25%
0.00/0.00
7s2u...n9jr
7345.26M0.25%
0.00/0.00
24tz...avey
7444.23M0.24%
0.00/0.00
cmkq...zzna
7543.24M0.23%
0.00/0.00
9eo6...v5zq
7642.23M0.23%
0.00/0.00
4izs...t67d
7740.60M0.22%
0.00/0.00
34u2...s3se
7840.18M0.22%
0.00/40.18M
2ytt...b6ru
7939.79M0.22%
0.00/-1.00M
e1bt...hgmk
8038.93M0.21%
0.00/0.00
eprz...st2s
8138.87M0.21%
0.00/0.00
fyq7...xx4e
8238.84M0.21%
0.00/0.00
fzh8...cn3d
8338.67M0.21%
0.00/0.00
62wq...jbt4
8438.57M0.21%
0.00/0.00
bypp...s5xj
8537.61M0.2%
0.00/0.00
cbtl...k8h3
8637.43M0.2%
0.00/0.00
gqtt...nh3b
8735.07M0.19%
0.00/0.00
46lw...5led
8834.52M0.19%
0.00/0.00
9uts...ucrt
8933.20M0.18%
0.00/-23.63M
hund...luyy
9033.05M0.18%
0.00/0.00
fuo3...vhkp
9133.00M0.18%
0.00/0.00
dpcb...tql8
9232.91M0.18%
0.00/32.91M
esv1...3a11
9332.32M0.18%
0.00/32.32M
6rgb...w4a9
9431.73M0.17%
0.00/31.73M
941q...ysks
9531.00M0.17%
0.00/31.00M
c9ij...zvpz
9630.00M0.16%
0.00/-21.80M
a4j6...j8va
9729.92M0.16%
0.00/29.92M
e6wm...a5n4
9829.91M0.16%
0.00/29.91M
hmj1...b8bd
9928.47M0.15%
0.00/28.47M
bmdq...fwua
10027.09M0.15%
0.00/27.09M
g1en...iagj
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-20$32.17-- SCY$0.0000003728N/A
2024-09-19$34.36-- SCY$0.0000003982$0.0000003728
2024-09-18$34.36-- SCY$0.0000003982$0.0000003982
2024-09-17$34.36-- SCY$0.0000003982$0.0000003982
2024-09-16$34.36-- SCY$0.0000003982$0.0000003982
2024-09-15$34.36-- SCY$0.0000003982$0.0000003982
2024-09-14$34.36-- SCY$0.0000003982$0.0000003982
2024-09-13$34.36-- SCY$0.0000003982$0.0000003982