Tính giá Synchrony SCY
Giới thiệu về Synchrony ( SCY )
Xu hướng giá Synchrony (SCY)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | -$0.000000005729 | -0.0047% |
24H | $0.0000001947 | +0.16% |
7 ngày | $0.000005494 | +4.72% |
30 ngày | -$0.00001698 | -12.23% |
1 year | $0.000006834 | +5.94% |
Chỉ số độ tin cậy
42.35
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#9957
Phần trăm
BTM 25%
Nhà đầu tư
HashKey Capital
GBV Capital
Magnus Capital
Wintermute
Parachain Ventures
AU21 Capital
x21 Digital
0xVentures
Cập nhật trực tiếp giá Synchrony (SCY)
Giá Synchrony hôm nay là $0.0001219 với khối lượng giao dịch trong 24h là $166.03 và như vậy Synchrony có vốn hóa thị trường là $10.52K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000044%. Giá Synchrony đã biến động +0.16% trong 24h qua.
Synchrony đạt mức giá cao nhất vào 2022-01-05 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.29, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2023-03-16 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.00007351. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.00007351 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.29. Cảm xúc xã hội của Synchrony hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Synchrony (SCY)
Điều gì quyết định biến động giá của Synchrony (SCY)?
Giá cao nhất của Synchrony trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Synchrony trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Synchrony là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Synchrony trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Synchrony là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Synchrony là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Synchrony là bao nhiêu?
Synchrony có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Synchrony?
Synchrony Tokenomics
Phân tích dữ liệu Synchrony
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$146.32
Tâm lý thị trường
50.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 100.00% | $146.32 |
Dòng tiền ra bán lẻ | 0.00% | -- |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$146.32
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 146.32 | -- | 146.32 |
2024-09-19 | 69.97 | 121.70 | -51.73 |
2024-09-18 | 3.00 | -- | 3.00 |
2024-09-17 | 93.25 | 249.30 | -156.05 |
2024-09-16 | 2.74 | -- | 2.74 |
2024-09-15 | 270.34 | -- | 270.34 |
2024-09-14 | 258.52 | 66.28 | 192.24 |
2024-09-13 | 44.70 | 486.46 | -441.76 |
2024-09-12 | 4.92 | -- | 4.92 |
2024-09-11 | 17.24 | 298.16 | -280.92 |
2024-09-10 | 120.48 | 112.64 | 7.84 |
2024-09-09 | 240.18 | 54.84 | 185.34 |
2024-09-08 | 5.39K | 1.06K | 4.33K |
2024-09-07 | 171.42 | -- | 171.42 |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
GdzS2yRb369DmRWgKyVpj6Wk1anmEEJjC8pkbPXMe5SA | 10.26% |
7Kb47gNG2cZiPKgqcKGBDXgmSevewqjxoscMmhYhYjH8 | 5.93% |
C3Bw8Gdxpkii9rQ8CSyAYHcr42yVdYiGGCQwiG8d3Q5n | 4.50% |
9VWh1WqsDuyEGVw4YkWACmbn7ni5bT9CLTSXxRnb9bZS | 2.76% |
3XTBPG9B42meaMWqNB2XkEWR79ricU6cPCKHgZ8sV1bb | 2.56% |
Các vấn đề khác | 73.99% |
Xu hướng nắm giữ Synchrony
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 1.89B | 10.26% | 0.00/-58.21M | gdzs...e5sa |
2 | 1.09B | 5.93% | 0.00/234.12M | 7kb4...yjh8 |
3 | 830.74M | 4.5% | 0.00/-345.71M | c3bw...3q5n |
4 | 508.44M | 2.76% | 0.00/-1.08M | 9vwh...9bzs |
5 | 471.30M | 2.56% | 0.00/0.00 | 3xtb...v1bb |
6 | 444.37M | 2.41% | 0.00/406.88M | bhxl...qegd |
7 | 439.87M | 2.38% | 0.00/298.64M | 54cr...ere8 |
8 | 425.29M | 2.31% | 0.00/68.50M | hh3m...sk1c |
9 | 412.03M | 2.23% | 0.00/0.00 | j9s3...y8jk |
10 | 401.11M | 2.17% | 0.00/0.00 | bwc6...du3f |
11 | 400.47M | 2.17% | 0.00/300.35M | atmh...hmtz |
12 | 398.15M | 2.16% | 0.00/0.00 | blke...ccaw |
13 | 327.95M | 1.78% | 0.00/327.95M | 27gz...cr7s |
14 | 312.10M | 1.69% | 0.00/312.10M | 5zrv...pii4 |
15 | 300.00M | 1.63% | 0.00/0.00 | 7qub...ncfh |
16 | 277.67M | 1.51% | 0.00/0.00 | b38e...a5m8 |
17 | 262.70M | 1.42% | 0.00/0.00 | 2hmm...ejrm |
18 | 252.67M | 1.37% | 0.00/0.00 | 7udx...lqjm |
19 | 252.18M | 1.37% | 0.00/0.00 | 2gvn...vdpq |
20 | 238.07M | 1.29% | 0.00/238.07M | 5ntn...qay8 |
21 | 225.38M | 1.22% | 0.00/-247.28M | 5mso...zlfz |
22 | 211.07M | 1.14% | 0.00/-69.71M | 3xiv...wenw |
23 | 210.56M | 1.14% | 0.00/0.00 | 8afw...pebd |
24 | 202.99M | 1.1% | 0.00/96.74M | 26up...4unu |
25 | 200.38M | 1.09% | 0.00/0.00 | 5au3...w45a |
26 | 195.09M | 1.06% | 0.00/0.00 | 7gra...txwp |
27 | 180.15M | 0.98% | 0.00/0.00 | 2ayr...g2nu |
28 | 168.23M | 0.91% | 0.00/63.13M | aokb...zmnc |
29 | 166.84M | 0.9% | 0.00/0.00 | 74hq...qpvu |
30 | 163.66M | 0.89% | 0.00/106.15M | tncp...n9uj |
31 | 150.00M | 0.81% | 0.00/383.49 | 9bvd...ydgp |
32 | 142.96M | 0.78% | 0.00/0.00 | ahoi...2owx |
33 | 142.21M | 0.77% | 0.00/0.00 | 9myi...if3u |
34 | 137.34M | 0.74% | 0.00/0.00 | 638j...sbdz |
35 | 133.24M | 0.72% | 0.00/0.00 | e3n2...dx6n |
36 | 131.67M | 0.71% | 0.00/0.00 | 9ydd...fezj |
37 | 128.11M | 0.69% | 0.00/-11.60M | awaj...qezw |
38 | 127.93M | 0.69% | 0.00/0.00 | mt2s...wgae |
39 | 126.16M | 0.68% | 0.00/30.69M | 69kw...5vhp |
40 | 112.47M | 0.61% | 0.00/0.00 | 8ogk...yx4u |
41 | 112.19M | 0.61% | 0.00/67.85M | 9hqb...thtm |
42 | 112.01M | 0.61% | 0.00/0.00 | fpnz...md2u |
43 | 105.23M | 0.57% | 0.00/105.23M | 4ped...3jke |
44 | 105.00M | 0.57% | 0.00/0.00 | 9zgl...mebv |
45 | 102.61M | 0.56% | 0.00/0.00 | gyvf...b58w |
46 | 100.46M | 0.54% | 0.00/-151.46M | 4aiz...kouz |
47 | 99.60M | 0.54% | 0.00/0.00 | 8mye...9boe |
48 | 95.31M | 0.52% | 0.00/0.00 | 7s6s...cdq6 |
49 | 84.25M | 0.46% | 0.00/0.00 | cs2a...ejuq |
50 | 83.57M | 0.45% | 0.00/0.00 | 85dh...h8fr |
51 | 81.00M | 0.44% | 0.00/0.00 | emjo...qfky |
52 | 80.80M | 0.44% | 0.00/-5.24M | db4h...nmhg |
53 | 78.07M | 0.42% | 0.00/0.00 | ehge...mq8a |
54 | 77.63M | 0.42% | 0.00/0.00 | fb1c...4c6j |
55 | 74.56M | 0.4% | 0.00/74.56M | j4xb...55pa |
56 | 72.34M | 0.39% | 0.00/20.53M | gq6h...2cde |
57 | 71.40M | 0.39% | 0.00/0.00 | gmxx...mcph |
58 | 70.24M | 0.38% | 0.00/0.00 | 5f1y...b5lr |
59 | 69.28M | 0.38% | 0.00/0.00 | 5prf...rva4 |
60 | 66.38M | 0.36% | 0.00/0.00 | l6is...cjja |
61 | 61.24M | 0.33% | 0.00/0.00 | hwcv...j2zd |
62 | 60.00M | 0.33% | 0.00/0.00 | 4rrb...cvm9 |
63 | 60.00M | 0.33% | 0.00/0.00 | 5ekp...rcsw |
64 | 58.76M | 0.32% | 0.00/0.00 | djnr...yeft |
65 | 54.89M | 0.3% | 0.00/0.00 | jayz...y43f |
66 | 52.92M | 0.29% | 0.00/0.00 | 96ig...g8qg |
67 | 50.00M | 0.27% | 0.00/-7.83M | 9gjw...urrr |
68 | 50.00M | 0.27% | 0.00/0.00 | hkw5...bepb |
69 | 50.00M | 0.27% | 0.00/0.00 | g8vn...nerm |
70 | 49.95M | 0.27% | 0.00/0.00 | 6ebh...2jjc |
71 | 46.87M | 0.25% | 0.00/0.00 | 9svf...znqw |
72 | 45.71M | 0.25% | 0.00/0.00 | 7s2u...n9jr |
73 | 45.26M | 0.25% | 0.00/0.00 | 24tz...avey |
74 | 44.23M | 0.24% | 0.00/0.00 | cmkq...zzna |
75 | 43.24M | 0.23% | 0.00/0.00 | 9eo6...v5zq |
76 | 42.23M | 0.23% | 0.00/0.00 | 4izs...t67d |
77 | 40.60M | 0.22% | 0.00/0.00 | 34u2...s3se |
78 | 40.18M | 0.22% | 0.00/40.18M | 2ytt...b6ru |
79 | 39.79M | 0.22% | 0.00/-1.00M | e1bt...hgmk |
80 | 38.93M | 0.21% | 0.00/0.00 | eprz...st2s |
81 | 38.87M | 0.21% | 0.00/0.00 | fyq7...xx4e |
82 | 38.84M | 0.21% | 0.00/0.00 | fzh8...cn3d |
83 | 38.67M | 0.21% | 0.00/0.00 | 62wq...jbt4 |
84 | 38.57M | 0.21% | 0.00/0.00 | bypp...s5xj |
85 | 37.61M | 0.2% | 0.00/0.00 | cbtl...k8h3 |
86 | 37.43M | 0.2% | 0.00/0.00 | gqtt...nh3b |
87 | 35.07M | 0.19% | 0.00/0.00 | 46lw...5led |
88 | 34.52M | 0.19% | 0.00/0.00 | 9uts...ucrt |
89 | 33.20M | 0.18% | 0.00/-23.63M | hund...luyy |
90 | 33.05M | 0.18% | 0.00/0.00 | fuo3...vhkp |
91 | 33.00M | 0.18% | 0.00/0.00 | dpcb...tql8 |
92 | 32.91M | 0.18% | 0.00/32.91M | esv1...3a11 |
93 | 32.32M | 0.18% | 0.00/32.32M | 6rgb...w4a9 |
94 | 31.73M | 0.17% | 0.00/31.73M | 941q...ysks |
95 | 31.00M | 0.17% | 0.00/31.00M | c9ij...zvpz |
96 | 30.00M | 0.16% | 0.00/-21.80M | a4j6...j8va |
97 | 29.92M | 0.16% | 0.00/29.92M | e6wm...a5n4 |
98 | 29.91M | 0.16% | 0.00/29.91M | hmj1...b8bd |
99 | 28.47M | 0.15% | 0.00/28.47M | bmdq...fwua |
100 | 27.09M | 0.15% | 0.00/27.09M | g1en...iagj |
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $32.17 | -- SCY | $0.0000003728 | N/A |
2024-09-19 | $34.36 | -- SCY | $0.0000003982 | $0.0000003728 |
2024-09-18 | $34.36 | -- SCY | $0.0000003982 | $0.0000003982 |
2024-09-17 | $34.36 | -- SCY | $0.0000003982 | $0.0000003982 |
2024-09-16 | $34.36 | -- SCY | $0.0000003982 | $0.0000003982 |
2024-09-15 | $34.36 | -- SCY | $0.0000003982 | $0.0000003982 |
2024-09-14 | $34.36 | -- SCY | $0.0000003982 | $0.0000003982 |
2024-09-13 | $34.36 | -- SCY | $0.0000003982 | $0.0000003982 |