Tính giá Sundog SUNDOG
Giới thiệu về Sundog ( SUNDOG )
Xu hướng giá Sundog (SUNDOG)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.005036 | +1.53% |
24H | $0.001695 | +0.51% |
7 ngày | -$0.008674 | -2.53% |
30 ngày | $0.1187 | +55.15% |
1 year | $0.2689 | +411.97% |
Chỉ số độ tin cậy
56.43
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#5076
Phần trăm
TOP 40%
Nhà đầu tư
SunPump
Cập nhật trực tiếp giá Sundog (SUNDOG)
Giá Sundog hôm nay là $0.3342 với khối lượng giao dịch trong 24h là $28.21M và như vậy Sundog có vốn hóa thị trường là $330.80M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.012%. Giá Sundog đã biến động +0.51% trong 24h qua.
Sundog đạt mức giá cao nhất vào 2024-09-12 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.3801, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-08-21 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.1. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.1 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.3801. Cảm xúc xã hội của Sundog hiện là Tích cực.
Câu hỏi thường gặp: Giá Sundog (SUNDOG)
Điều gì quyết định biến động giá của Sundog (SUNDOG)?
Giá cao nhất của Sundog trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Sundog trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Sundog là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Sundog trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Sundog là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Sundog là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Sundog là bao nhiêu?
Sundog có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Sundog?
Sundog Tokenomics
Phân tích dữ liệu Sundog
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$2.44M
Tâm lý thị trường
28.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 52.94% | $21.94M |
Dòng tiền ra bán lẻ | 47.06% | $19.50M |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$2.44M
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 21.94M | 19.50M | 2.44M |
2024-09-19 | 50.62M | 41.26M | 9.35M |
2024-09-18 | 62.42M | 54.50M | 7.92M |
2024-09-17 | 39.38M | 30.20M | 9.17M |
2024-09-16 | 39.82M | 38.13M | 1.68M |
2024-09-15 | 41.48M | 37.68M | 3.79M |
2024-09-14 | 36.49M | 34.43M | 2.05M |
2024-09-13 | 69.95M | 61.74M | 8.21M |
2024-09-12 | 45.36M | 32.45M | 12.90M |
2024-09-11 | 33.73M | 34.80M | -1.07M |
2024-09-10 | 38.45M | 36.99M | 1.45M |
2024-09-09 | 52.36M | 37.24M | 15.11M |
2024-09-08 | 41.74M | 25.27M | 16.47M |
2024-09-07 | 38.04M | 22.58M | 15.45M |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
TDToUxX8sH4z6moQpK3ZLAN24eupu2ivA4 | 14.05% |
TB37WWozkkenGVYWD7Do2N5WT2CedqDktJ | 3.65% |
TU4vEruvZwLLkSfV9bNw12EJTPvNr7Pvaa | 3.57% |
TXr7ifGXHzAerNz2go11eJQ5R2QwcRJkAf | 2.89% |
TJ7hhYhVhaxNx6BPyq7yFpqZrQULL3JSdb | 1.78% |
Các vấn đề khác | 74.06% |
Xu hướng nắm giữ Sundog
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 140.47M | 14.05% | 0.00/2.67M | tdto...iva4 |
2 | 36.48M | 3.65% | -3.60M/-3.16M | tb37...dktj |
3 | 35.68M | 3.57% | 3.48M/19.22M | tu4v...pvaa |
4 | 28.86M | 2.89% | 0.00/0.00 | txr7...jkaf |
5 | 17.77M | 1.78% | 30.15K/-9.24M | tj7h...jsdb |
6 | 16.11M | 1.61% | 0.00/0.00 | tx7w...oxqn |
7 | 13.86M | 1.39% | 2.92M/340.30K | tba6...sqpt |
8 | 12.50M | 1.25% | 0.00/0.00 | tvsy...i3rk |
9 | 12.06M | 1.21% | 0.00/1.05M | tryl...mfny |
10 | 9.50M | 0.95% | 0.00/0.00 | tcyi...vfcx |
11 | 8.65M | 0.87% | 0.00/0.00 | tmig...brhp |
12 | 7.91M | 0.79% | 183.29K/484.09K | tdr7...jqox |
13 | 7.80M | 0.78% | 2.30M/2.06M | teps...rgfn |
14 | 7.55M | 0.76% | 0.00/0.00 | tdtz...akuo |
15 | 7.50M | 0.75% | 0.00/0.00 | ttev...3hbm |
16 | 6.80M | 0.68% | 0.00/0.00 | tun2...mtvp |
17 | 6.25M | 0.62% | 0.00/-1.25M | tpbd...mqyv |
18 | 6.00M | 0.6% | 0.00/0.00 | tkjh...sdr7 |
19 | 5.50M | 0.55% | 0.00/0.00 | tz5d...dqtr |
20 | 5.48M | 0.55% | 0.00/0.00 | tjym...fc4e |
21 | 5.00M | 0.5% | 0.00/0.00 | tae8...ogvz |
22 | 5.00M | 0.5% | 0.00/5.00M | tgxk...mzma |
23 | 4.66M | 0.47% | 0.00/0.00 | thqw...hpbe |
24 | 4.43M | 0.44% | 0.00/0.00 | trax...cugj |
25 | 4.35M | 0.43% | 0.00/0.00 | tlpg...mhak |
26 | 4.02M | 0.4% | 0.00/0.00 | tekz...yggc |
27 | 3.98M | 0.4% | 0.00/0.00 | tem5...iiic |
28 | 3.96M | 0.4% | -15.00K/-183.60K | tjdz...j1mz |
29 | 3.71M | 0.37% | 0.00/207.98K | tzd1...urvd |
30 | 3.54M | 0.35% | 0.00/0.00 | tfeh...bvdt |
31 | 3.52M | 0.35% | 0.00/3.52M | te8p...tgcy |
32 | 3.50M | 0.35% | 0.00/0.00 | tmgt...vd9o |
33 | 3.49M | 0.35% | 0.00/0.00 | tbad...zqen |
34 | 3.31M | 0.33% | 0.00/60.31K | tpe3...duqi |
35 | 3.31M | 0.33% | 0.00/0.00 | tbre...1xmr |
36 | 3.21M | 0.32% | 0.00/0.00 | tnur...xum1 |
37 | 3.20M | 0.32% | 0.00/0.00 | td8s...nn2b |
38 | 3.20M | 0.32% | 0.00/0.00 | tul8...8f6j |
39 | 3.15M | 0.32% | 0.00/0.00 | ttof...abta |
40 | 3.15M | 0.32% | 0.00/0.00 | teuu...sucj |
41 | 3.13M | 0.31% | 0.00/0.00 | tlwv...k9jn |
42 | 3.12M | 0.31% | 0.00/0.00 | tkpm...43su |
43 | 3.11M | 0.31% | 0.00/0.00 | tgqm...xktd |
44 | 3.05M | 0.31% | 0.00/0.00 | tvyz...qwud |
45 | 3.03M | 0.3% | 0.00/0.00 | tyhr...tdsb |
46 | 3.02M | 0.3% | 0.00/0.00 | td4d...tssd |
47 | 2.99M | 0.3% | 0.00/0.00 | twri...3poe |
48 | 2.99M | 0.3% | 0.00/0.00 | twyt...xygl |
49 | 2.94M | 0.29% | 0.00/0.00 | tqub...xgk2 |
50 | 2.93M | 0.29% | 0.00/0.00 | tqrv...o3b5 |
51 | 2.93M | 0.29% | 0.00/0.00 | tgtx...vjro |
52 | 2.91M | 0.29% | 0.00/0.00 | tg5d...hurh |
53 | 2.89M | 0.29% | 0.00/0.00 | tgse...l52t |
54 | 2.86M | 0.29% | 0.00/0.00 | tcja...kg2g |
55 | 2.85M | 0.29% | 0.00/0.00 | taet...phh4 |
56 | 2.85M | 0.29% | 0.00/0.00 | tspz...gakb |
57 | 2.84M | 0.28% | 0.00/0.00 | tfyz...masz |
58 | 2.84M | 0.28% | 0.00/13.41 | tz2p...kbv8 |
59 | 2.83M | 0.28% | 0.00/0.00 | tbrn...p5gv |
60 | 2.83M | 0.28% | 0.00/0.00 | tcch...sbji |
61 | 2.83M | 0.28% | 0.00/0.00 | tsi6...zi2w |
62 | 2.83M | 0.28% | 0.00/0.00 | tp5c...kurh |
63 | 2.83M | 0.28% | 0.00/0.00 | tvzb...nvec |
64 | 2.82M | 0.28% | 0.00/0.00 | tsh4...tekk |
65 | 2.78M | 0.28% | 0.00/0.00 | tl7n...rs8p |
66 | 2.77M | 0.28% | 0.00/0.00 | thpp...fhtf |
67 | 2.77M | 0.28% | 0.00/0.00 | tdpg...jqvx |
68 | 2.76M | 0.28% | 0.00/0.00 | teqs...4qr3 |
69 | 2.75M | 0.28% | 0.00/0.00 | td67...wny5 |
70 | 2.75M | 0.28% | 0.00/0.00 | txvv...q3t5 |
71 | 2.75M | 0.28% | 0.00/0.00 | tuhx...9sze |
72 | 2.74M | 0.27% | 0.00/0.00 | tgkm...g7sj |
73 | 2.69M | 0.27% | 0.00/0.00 | tvqb...gni7 |
74 | 2.68M | 0.27% | 0.00/0.00 | tnnf...b6bm |
75 | 2.68M | 0.27% | 0.00/0.00 | twtk...dq4f |
76 | 2.67M | 0.27% | 0.00/0.00 | twqf...2xgy |
77 | 2.65M | 0.27% | 0.00/0.00 | tnex...qqk1 |
78 | 2.64M | 0.26% | 0.00/0.00 | teoo...z9uu |
79 | 2.63M | 0.26% | 0.00/0.00 | tlyb...iwgy |
80 | 2.63M | 0.26% | -19.03K/-130.10K | taqi...voba |
81 | 2.62M | 0.26% | 0.00/0.00 | tcjr...run2 |
82 | 2.59M | 0.26% | 0.00/0.00 | tmcn...md36 |
83 | 2.57M | 0.26% | 0.00/0.00 | trtc...jj5i |
84 | 2.55M | 0.26% | 0.00/0.00 | trdn...j3vs |
85 | 2.55M | 0.26% | 0.00/0.00 | turb...soak |
86 | 2.55M | 0.26% | 0.00/0.00 | tx6d...czqp |
87 | 2.54M | 0.25% | 0.00/0.00 | tdyf...z92u |
88 | 2.52M | 0.25% | 4.54K/41.15K | t9yd...mgkn |
89 | 2.51M | 0.25% | 0.00/0.00 | thry...pdw6 |
90 | 2.50M | 0.25% | 0.00/0.00 | te2e...ojfk |
91 | 2.50M | 0.25% | 0.00/0.00 | tslc...mcz2 |
92 | 2.49M | 0.25% | 0.00/0.00 | tu34...hqih |
93 | 2.49M | 0.25% | 0.00/0.00 | tjpz...txbr |
94 | 2.49M | 0.25% | 0.00/0.00 | tn4r...qzwp |
95 | 2.48M | 0.25% | 0.00/2.48M | tpfu...35kj |
96 | 2.48M | 0.25% | 0.00/0.00 | tkyq...4siv |
97 | 2.46M | 0.25% | 0.00/2.46M | tm1c...9roj |
98 | 2.46M | 0.25% | 0.00/2.46M | tt55...rct7 |
99 | 2.46M | 0.25% | 2.46M/2.46M | twsc...prbq |
100 | 2.44M | 0.24% | 2.44M/2.44M | tldy...92xv |
Thông báo Sundog (SUNDOG)
Xem thêmNgày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-19 | $333.87M | 557.52M SUNDOG | $0.3334 | N/A |
2024-09-18 | $344.24M | 438.54M SUNDOG | $0.3421 | $0.3334 |
2024-09-17 | $306.37M | 374.05M SUNDOG | $0.3066 | $0.3421 |
2024-09-16 | $328.84M | 492.22M SUNDOG | $0.3289 | $0.3066 |
2024-09-15 | $343.50M | 471.81M SUNDOG | $0.3435 | $0.3289 |
2024-09-14 | $341.07M | 475.01M SUNDOG | $0.3423 | $0.3435 |
2024-09-13 | $346.76M | 616.25M SUNDOG | $0.3473 | $0.3423 |