Tính giá Stader Labs SD
Giới thiệu về Stader Labs ( SD )
Xu hướng giá Stader Labs (SD)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.002278 | +0.5% |
24H | -$0.000688 | -0.15% |
7 ngày | $0.009551 | +2.13% |
30 ngày | -$0.08132 | -15.07% |
1 year | -$0.1316 | -22.33% |
Nhà đầu tư
Blockchain 资本投资组合
Cập nhật trực tiếp giá Stader Labs (SD)
Giá Stader Labs hôm nay là $0.458 với khối lượng giao dịch trong 24h là $39.12K và như vậy Stader Labs có vốn hóa thị trường là $20.91M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0020%. Giá Stader Labs đã biến động -0.15% trong 24h qua.
Stader Labs đạt mức giá cao nhất vào 2022-03-15 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $19.40, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2022-10-25 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.2362. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.2362 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $19.40. Cảm xúc xã hội của Stader Labs hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Stader Labs (SD)
Điều gì quyết định biến động giá của Stader Labs (SD)?
Giá cao nhất của Stader Labs trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Stader Labs trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Stader Labs là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Stader Labs trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Stader Labs là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Stader Labs là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Stader Labs là bao nhiêu?
Stader Labs có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Stader Labs?
Stader Labs Tokenomics
Sự kiện mở khóa tiếp theo
Mở khóa vòng
18
Ngày
2024-10-08
thông tin phát hành
Liên kết đến các tài liệu chính thức
Phân bổ
Tên | Tổng hạn mức | Đã mở khóa | Đã khóa |
---|---|---|---|
Phần thưởng & Nông nghiệp | 36.00% | 0% | 36.00% |
bán riêng tư | 17.00% | 14.25% | 2.75% |
Đội ngũ & Cố vấn | 17.00% | 11.49% | 5.51% |
Quỹ DAO | 15.00% | 0% | 15.00% |
Quỹ hệ sinh thái | 11.00% | 0% | 11.00% |
Tùy chọn Bán chính 1 | 2.00% | 2.00% | 0% |
Tùy chọn bán chính 2 | 2.00% | 2.00% | 0% |
Lịch phát hành
Vòng | Phân bổ token | Mở khóa TGE | Thời gian khóa | Đã mở khóa Đã khóa | Mở khóa tiếp theo | Tóm tắt |
---|---|---|---|---|---|---|
Phần thưởng & Nông nghiệp 54.00M 36.00% | 54.00M | 0% | 0 | SD 0 SD 54.00M | -- | -- |
bán riêng tư 25.50M 17.00% | 25.50M | 2.77% | 0 | SD 21.37M SD 4.12M Mar 8, 2022 Mar 8, 2025 | 2024-10-08 2.70% | |
Đội ngũ & Cố vấn 25.50M 17.00% | 25.50M | 0% | 6 M | SD 17.23M SD 8.26M Sep 8, 2022 Sep 8, 2025 | 2024-10-08 2.70% | |
Quỹ DAO 22.50M 15.00% | 22.50M | 0% | 0 | SD 0 SD 22.50M | -- | -- |
Quỹ hệ sinh thái 16.50M 11.00% | 16.50M | 0% | 0 | SD 0 SD 16.50M | -- | -- |
Tùy chọn Bán chính 1 3.00M 2.00% | 3.00M | 20.00% | 0 | SD 3.00M SD 0 Mar 8, 2022 Jul 8, 2022 | -- | |
Tùy chọn bán chính 2 3.00M 2.00% | 3.00M | 0% | 1 M | SD 3.00M SD 0 Apr 25, 2022 Dec 25, 2022 | -- | |
Tổng hạn mức | SD 1.30M | SD 44.60M29.74% SD 105.39M70.26% |
Phân tích dữ liệu Stader Labs
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$281.30K
Tâm lý thị trường
40.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 71.32% | $470.37K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 28.68% | $189.06K |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$281.30K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 470.37K | 189.06K | 281.30K |
2024-09-19 | 1.03M | 134.31K | 899.93K |
2024-09-18 | 859.51K | 371.45K | 488.06K |
2024-09-17 | 904.65K | 168.99K | 735.66K |
2024-09-16 | 864.21K | 450.38K | 413.83K |
2024-09-15 | 772.17K | 403.03K | 369.13K |
2024-09-14 | 866.68K | 117.87K | 748.81K |
2024-09-13 | 629.67K | 48.97K | 580.70K |
2024-09-12 | 769.41K | 89.88K | 679.52K |
2024-09-11 | 1.21M | 545.66K | 665.89K |
2024-09-10 | 927.59K | 148.00K | 779.59K |
2024-09-09 | 1.00M | 226.08K | 783.57K |
2024-09-08 | 1.00M | 626.62K | 380.46K |
2024-09-07 | 995.92K | 18.40K | 977.51K |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0xae7104b8efed6cf969369a1972e97f1891d9bece | 23.93% |
0x0000000000000000000000000000000000000001 | 20.00% |
0x1536dbbf79fb529cd14ecae2d7b0fb5c88642487 | 11.47% |
0xbd868af4a895fab12aaa872cbd79208fcd58a64d | 4.36% |
0x7af4730cc8ebad1a050dcad5c03c33d2793ee91f | 4.11% |
Các vấn đề khác | 36.13% |
Xu hướng nắm giữ Stader Labs
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 35.89M | 23.93% | 0.00/0.00 | 0xae...bece |
2 | 30.00M | 20.0% | 0.00/0.00 | 0x00...0001 |
3 | 17.20M | 11.47% | 0.00/0.00 | 0x15...2487 |
4 | 6.54M | 4.36% | 0.00/0.00 | 0xbd...a64d |
5 | 6.16M | 4.11% | -3.20K/-508.74 | 0x7a...e91f |
6 | 5.05M | 3.37% | 0.00/0.00 | 0xa3...f8fc |
7 | 3.41M | 2.28% | 0.00/0.00 | 0x25...1e09 |
8 | 2.81M | 1.87% | -67.65K/39.30K | 0x6c...da7b |
9 | 2.56M | 1.71% | 0.00/0.00 | 0x1a...4007 |
10 | 2.48M | 1.65% | 0.00/0.00 | 0xfe...fc40 |
11 | 2.13M | 1.43% | 0.00/0.00 | 0x8a...9008 |
12 | 1.80M | 1.21% | 0.00/0.00 | 0x9e...220c |
13 | 1.63M | 1.09% | 0.00/0.00 | 0xce...9204 |
14 | 1.48M | 0.99% | 0.00/0.00 | 0x24...3aa6 |
15 | 1.38M | 0.92% | 0.00/0.00 | 0x35...b886 |
16 | 1.03M | 0.69% | 17.99K/-10.58K | 0xf8...aa40 |
17 | 1.03M | 0.69% | 0.00/0.00 | 0x9a...e836 |
18 | 991.32K | 0.66% | 0.00/0.00 | 0x97...f314 |
19 | 849.52K | 0.57% | 0.00/0.00 | 0x78...0a5e |
20 | 805.31K | 0.54% | 0.00/0.00 | 0xa5...6dab |
21 | 731.84K | 0.49% | 0.00/0.00 | 0xbc...4aa6 |
22 | 705.84K | 0.47% | -3.81K/-169.75K | 0xa9...3e43 |
23 | 698.45K | 0.47% | -22.10K/-18.62K | 0xc7...a29e |
24 | 671.00K | 0.45% | 0.00/0.00 | 0x86...837f |
25 | 669.33K | 0.45% | 119.99K/79.99K | 0xb7...b487 |
26 | 635.27K | 0.42% | 0.00/1.77K | 0x3e...a585 |
27 | 620.36K | 0.41% | 0.00/0.00 | 0x8f...3bd9 |
28 | 549.06K | 0.37% | 0.00/0.00 | 0xc1...0d83 |
29 | 523.49K | 0.35% | 0.00/0.00 | 0x8b...16b7 |
30 | 435.41K | 0.29% | 0.00/0.00 | 0x4f...4483 |
31 | 416.03K | 0.28% | 0.00/0.00 | 0xe3...5576 |
32 | 397.54K | 0.27% | 0.00/-2.20K | 0x40...bbdf |
33 | 349.29K | 0.23% | 0.00/95.48K | 0x8d...f620 |
34 | 345.23K | 0.23% | 0.00/0.00 | 0x7e...0c61 |
35 | 316.66K | 0.21% | 0.00/0.00 | 0xaa...7c4f |
36 | 286.43K | 0.19% | 0.00/-93.41K | 0x4e...3bcf |
37 | 286.18K | 0.19% | 0.00/0.00 | 0xef...16b2 |
38 | 281.93K | 0.19% | -22.76K/-115.96K | 0x0d...92fe |
39 | 272.68K | 0.18% | 0.00/0.00 | 0xee...492a |
40 | 260.45K | 0.17% | 0.00/-3.96K | 0x75...cb88 |
41 | 256.41K | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x12...355a |
42 | 255.08K | 0.17% | 0.00/0.00 | 0xb6...3658 |
43 | 250.00K | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x8b...756a |
44 | 233.32K | 0.16% | 0.00/-22.00K | 0xbd...7132 |
45 | 226.61K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0xe7...4705 |
46 | 226.58K | 0.15% | -3.33K/-1.44K | 0x20...0cb4 |
47 | 213.85K | 0.14% | 3.20K/7.78K | 0xed...9602 |
48 | 211.07K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xce...1d7c |
49 | 206.78K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xf8...9514 |
50 | 202.23K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0xd6...9a2c |
51 | 200.00K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x65...0c77 |
52 | 200.00K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0xb2...1d0d |
53 | 200.00K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x7e...8423 |
54 | 200.00K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0xeb...b3a9 |
55 | 200.00K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0xa6...4f53 |
56 | 200.00K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x5a...baaf |
57 | 200.00K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0xf8...cee5 |
58 | 200.00K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x14...7e96 |
59 | 200.00K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x81...3951 |
60 | 197.04K | 0.13% | 0.00/-150.15 | 0xc5...8666 |
61 | 196.31K | 0.13% | 0.00/5.47K | 0x5b...f7ef |
62 | 189.85K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x84...8211 |
63 | 187.17K | 0.12% | 0.00/6.08K | 0x58...6a51 |
64 | 186.10K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xa5...86cf |
65 | 173.91K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xd1...4f41 |
66 | 172.90K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x43...16d4 |
67 | 172.78K | 0.12% | 0.00/35.41K | 0xad...f8a9 |
68 | 153.81K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x25...122c |
69 | 147.10K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x2b...845c |
70 | 141.88K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x6d...dfcb |
71 | 140.85K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xc8...d5a8 |
72 | 137.88K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x4a...f7a7 |
73 | 121.64K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xe2...92d0 |
74 | 120.17K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xc3...5244 |
75 | 118.29K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xd5...473e |
76 | 114.07K | 0.08% | 0.00/-6.62K | 0x1d...b2a4 |
77 | 110.16K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x2e...ebb6 |
78 | 104.38K | 0.07% | 0.00/-150.15 | 0x5b...bfae |
79 | 103.39K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x87...2ba8 |
80 | 102.82K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xcf...ed33 |
81 | 100.97K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xdc...6dc4 |
82 | 100.33K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x23...127f |
83 | 100.00K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xba...db09 |
84 | 100.00K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x39...eb18 |
85 | 100.00K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xde...bcd6 |
86 | 100.00K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x67...d24a |
87 | 100.00K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xf0...0d6a |
88 | 100.00K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x3d...69e7 |
89 | 99.60K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x9c...c927 |
90 | 98.99K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x71...2864 |
91 | 96.48K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x24...6de9 |
92 | 95.46K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xcf...0703 |
93 | 94.30K | 0.06% | -32.59K/94.30K | 0x38...66b1 |
94 | 92.66K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x07...3754 |
95 | 91.38K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xd5...2611 |
96 | 90.38K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x6d...4bde |
97 | 89.65K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xf3...dd1c |
98 | 87.64K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x72...75ef |
99 | 85.34K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x90...40c3 |
100 | 82.35K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xd5...9c2f |
Stader Labs (SD) Tin tức
Kỷ lục XRP Tăng 13% so với USD và 35% so với BTC
The Market Anticipates Ripple to Win against SEC Lawsuit
Đằng sau USDS và Sperax
Sperax also hopes that through DeFi, the financial situation of the weaker groups in the world can be improved. Even if the goal of equality may not be achieved soon, at least it should strive for an equal opportunity.
Đặt cược vào tương lai với 1 USD bằng cách đốt Đề xuất đốt thuế LUNC là gì?
🔥 To soar in burning, or to perish in it
Tại sao MakerDao từ bỏ USDC và chuyển sang ETH bắt đầu với MakerDao
The conversion of USDC reserves into ETH could potentially remove MakerDAO_s assets from Circle_s freeze - and boost the price of ETH as well.
Bản tin hàng ngày | Fed thiết lập các cấp độ giám sát khác nhau đối với các ngân hàng tiền điện tử, Acala aUSD chốt mức 1 đô la
Daily Crypto Industry Insights at a Glance | Buzzes of Today - The Federal Reserves Releases Final Guidelines That Could Open Up a Path For Banks, Shark Tank Star Kevin O’Leary Says Sacrificing Tornado Cash Is Worth It, Starkware Launches Recursive Proofs To Boost L2 Scaling, And Acala Successfully Stop aUSD Depegging
Bản tin hàng ngày | Nomad bị tin tặc tấn công_ Tài sản hoạt động kém nhất trong năm 2022 là Bitcoin và Nasdaq
Tiêu đề hôm nay - Nomad, một giao thức truyền thông GameFi, đã bị tin tặc tấn công, thiệt hại ước tính khoảng 190 triệu đô la Theo dòng tweet của tài khoản Twitter @ 0xfoobar, giao thức truyền thông GameFi Nomad đã bị hacker tấn cô...
Thông báo Stader Labs (SD)
Xem thêmGate.io nâng cấp hợp đồng vĩnh cửu thanh toán USDT và BTC (23:00 ~ 23:10 ngày 12 tháng 9)
Gate.io thông báo nâng cấp các hợp đồng vĩnh cửu thanh toán USDT và BTC (23:00 - 23:10 22/8)
Gate.io thông báo chuyển đổi các tài sản nhỏ thành USDT
Gate.io hỗ trợ di chuyển USD Coin (USDC) chuỗi chéo trên mạng OP sang USD Coin (USDC) gốc
Gate.io nâng cấp hợp đồng vĩnh cửu thanh toán bằng USDT và BTC (23:00 ~ 23:10 ngày 11 tháng 7)
Gate.io hỗ trợ di chuyển USD coin (USDC) chuỗi chéo trên Mạng ARB và Polygon sang USD coin (USDC) gốc
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $21.07M | 2.56M SD | $0.4631 | N/A |
2024-09-19 | $20.99M | 2.76M SD | $0.4613 | $0.4631 |
2024-09-18 | $20.91M | 2.43M SD | $0.4612 | $0.4613 |
2024-09-17 | $20.45M | 2.30M SD | $0.4495 | $0.4612 |
2024-09-16 | $20.29M | 3.20M SD | $0.446 | $0.4495 |
2024-09-15 | $20.94M | 1.05M SD | $0.4603 | $0.446 |
2024-09-14 | $21.03M | 1.93M SD | $0.4609 | $0.4603 |
2024-09-13 | $20.51M | 1.40M SD | $0.4508 | $0.4609 |