Tính giá Shentu CTK
Giới thiệu về Shentu ( CTK )
Xu hướng giá Shentu (CTK)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.0003254 | +0.059% |
24H | $0.01928 | +3.62% |
7 ngày | $0.0199 | +3.74% |
30 ngày | -$0.03812 | -6.46% |
1 year | $0.1006 | +22.31% |
Nhà đầu tư
Coinbase Ventures
Binance Labs
Arrington XRP Capital
Kenetic Capital
Goldman Sachs
AU21 Capital
Spark Digital Capital
DFG Capital
Cập nhật trực tiếp giá Shentu (CTK)
Giá Shentu hôm nay là $0.552 với khối lượng giao dịch trong 24h là $75.17K và như vậy Shentu có vốn hóa thị trường là $75.24M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0027%. Giá Shentu đã biến động +3.62% trong 24h qua.
Shentu đạt mức giá cao nhất vào 2021-04-06 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $3.94, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2023-10-19 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.3957. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.3957 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $3.94. Cảm xúc xã hội của Shentu hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Shentu (CTK)
Điều gì quyết định biến động giá của Shentu (CTK)?
Giá cao nhất của Shentu trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Shentu trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Shentu là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Shentu trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Shentu là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Shentu là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Shentu là bao nhiêu?
Shentu có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Shentu?
Shentu Tokenomics
Phân tích dữ liệu Shentu
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$1.72M
Tâm lý thị trường
46.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 85.01% | $2.09M |
Dòng tiền ra bán lẻ | 14.99% | $369.74K |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$1.72M
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 2.09M | 369.74K | 1.72M |
2024-09-19 | 5.14M | 1.59M | 3.54M |
2024-09-18 | 2.03M | 22.65K | 2.01M |
2024-09-17 | 1.87M | 165.57K | 1.71M |
2024-09-16 | 2.23M | 88.49K | 2.14M |
2024-09-15 | 1.22M | 37.72K | 1.18M |
2024-09-14 | 1.81M | 147.27K | 1.66M |
2024-09-13 | 1.61M | 110.55K | 1.50M |
2024-09-12 | 760.90K | 8.84K | 752.06K |
2024-09-11 | 701.36K | 11.27K | 690.08K |
2024-09-10 | 654.54K | 71.60K | 582.93K |
2024-09-09 | 658.64K | 10.64K | 648.00K |
2024-09-08 | 361.76K | 44.80K | 316.96K |
2024-09-07 | 592.49K | 113.27K | 479.22K |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x5a52e96bacdabb82fd05763e25335261b270efcb | 18.43% |
0xf977814e90da44bfa03b6295a0616a897441acec | 15.59% |
0x6666666666666666666666666666666666666666 | 7.37% |
0x91dca37856240e5e1906222ec79278b16420dc92 | 4.75% |
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe | 3.38% |
Các vấn đề khác | 50.48% |
Xu hướng nắm giữ Shentu
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 1.68M | 18.43% | 0.00/0.00 | 0x5a...efcb |
2 | 1.42M | 15.59% | 0.00/0.00 | 0xf9...acec |
3 | 673.33K | 7.37% | 0.00/0.00 | 0x66...6666 |
4 | 433.25K | 4.75% | 0.00/0.00 | 0x91...dc92 |
5 | 308.16K | 3.38% | 28.16K/18.40K | 0x0d...92fe |
6 | 250.00K | 2.74% | 0.00/0.00 | 0xde...f30f |
7 | 181.76K | 1.99% | 0.00/914.00 | 0x49...89cb |
8 | 175.26K | 1.92% | -26.64K/-47.30K | 0x88...d4e3 |
9 | 125.23K | 1.37% | -197.78/-3.26K | 0x3c...e7c6 |
10 | 113.81K | 1.25% | -799.65/4.68K | 0x46...8646 |
11 | 110.93K | 1.22% | 0.00/-36.94K | 0xe2...3ae1 |
12 | 95.60K | 1.05% | 0.00/0.00 | 0xee...fe7a |
13 | 92.74K | 1.02% | 0.00/0.00 | 0x35...32ea |
14 | 86.52K | 0.95% | 0.00/0.00 | 0x35...8237 |
15 | 71.86K | 0.79% | 0.00/0.00 | 0x43...e4df |
16 | 67.61K | 0.74% | -604.98/-604.98 | 0xe7...0ab5 |
17 | 60.62K | 0.66% | 0.00/-5.71K | 0x6c...34be |
18 | 55.16K | 0.6% | 0.00/0.00 | 0x5e...5966 |
19 | 51.93K | 0.57% | 0.00/0.00 | 0xd2...974a |
20 | 37.00K | 0.41% | 0.00/0.00 | 0x7b...ac92 |
21 | 32.85K | 0.36% | 0.00/32.85K | 0xbe...b917 |
22 | 32.42K | 0.36% | 0.00/0.00 | 0x33...5370 |
23 | 31.31K | 0.34% | 0.00/0.00 | 0x58...9273 |
24 | 31.04K | 0.34% | 0.00/0.00 | 0xa8...58bf |
25 | 29.54K | 0.32% | 0.00/0.00 | 0x1f...b73e |
26 | 28.35K | 0.31% | 0.00/0.00 | 0x6d...922b |
27 | 28.11K | 0.31% | 0.00/0.00 | 0x4b...a753 |
28 | 25.43K | 0.28% | 0.00/0.00 | 0xd9...aff7 |
29 | 25.40K | 0.28% | 0.00/0.00 | 0xd9...4ce4 |
30 | 24.50K | 0.27% | 0.00/0.00 | 0xaa...530b |
31 | 24.36K | 0.27% | 0.00/0.00 | 0xdd...d0e0 |
32 | 24.35K | 0.27% | -273.00/-273.00 | 0x5a...3c21 |
33 | 20.38K | 0.22% | 0.00/0.00 | 0x77...fed0 |
34 | 20.19K | 0.22% | 0.00/0.00 | 0x48...c433 |
35 | 19.88K | 0.22% | 0.00/0.00 | 0xa7...33e5 |
36 | 19.39K | 0.21% | 0.00/0.00 | 0xde...e965 |
37 | 18.79K | 0.21% | 0.00/0.00 | 0x94...756d |
38 | 18.64K | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x1a...10cc |
39 | 18.56K | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x68...0bd4 |
40 | 18.42K | 0.2% | 0.00/18.42K | 0x74...0f11 |
41 | 17.64K | 0.19% | 0.00/0.00 | 0x93...b6c0 |
42 | 17.00K | 0.19% | 0.00/0.00 | 0xd3...c927 |
43 | 16.77K | 0.18% | 0.00/0.00 | 0x91...1bf4 |
44 | 16.59K | 0.18% | 0.00/0.00 | 0xd5...8001 |
45 | 15.55K | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x77...08d1 |
46 | 15.09K | 0.17% | 0.00/0.00 | 0xcc...6486 |
47 | 14.81K | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x47...c79a |
48 | 14.29K | 0.16% | 0.00/0.00 | 0xc4...f1cd |
49 | 14.11K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x60...0102 |
50 | 13.31K | 0.15% | 0.00/13.31K | 0x5b...2105 |
51 | 11.99K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0xf8...d05d |
52 | 11.98K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x41...0626 |
53 | 11.79K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0xef...58e4 |
54 | 11.69K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0xc1...7ff0 |
55 | 11.36K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x00...968a |
56 | 11.30K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xd6...d9e2 |
57 | 11.15K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x54...fccd |
58 | 11.15K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xf3...412a |
59 | 11.00K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xea...a1d3 |
60 | 10.80K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xeb...a8a1 |
61 | 10.78K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x20...5ec5 |
62 | 10.71K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x7e...ff81 |
63 | 10.56K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xb6...6cc7 |
64 | 10.46K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x37...3932 |
65 | 10.35K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x20...6062 |
66 | 10.18K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x75...a8bc |
67 | 10.16K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x40...e87e |
68 | 9.80K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x81...671e |
69 | 9.68K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x89...42b0 |
70 | 9.64K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x88...828c |
71 | 9.50K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xf6...db32 |
72 | 9.36K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x57...87b2 |
73 | 9.15K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xfb...ffb4 |
74 | 8.33K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x7e...8618 |
75 | 8.33K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xbf...1ce7 |
76 | 8.29K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x1e...af7c |
77 | 8.23K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x72...4caa |
78 | 8.16K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x95...2d69 |
79 | 8.16K | 0.09% | 0.00/64.29 | 0x4d...bd3d |
80 | 8.02K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xfb...9a2c |
81 | 7.92K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x08...10b3 |
82 | 7.87K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x90...b227 |
83 | 7.79K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xb1...dbc8 |
84 | 7.67K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x77...2251 |
85 | 7.62K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x82...9d12 |
86 | 7.60K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x44...ad93 |
87 | 7.42K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x02...ae38 |
88 | 7.31K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x93...f785 |
89 | 7.20K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x24...b343 |
90 | 7.14K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x07...3f22 |
91 | 7.13K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xd1...0b37 |
92 | 7.13K | 0.08% | -52.63/291.81 | 0x77...1eab |
93 | 7.08K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x2d...8a0a |
94 | 6.98K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x9d...77ed |
95 | 6.96K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x74...fca9 |
96 | 6.77K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xe5...dc3e |
97 | 6.74K | 0.07% | 0.00/6.74K | 0xcd...e4fd |
98 | 6.71K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x63...f45f |
99 | 6.57K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x5f...c4be |
100 | 6.53K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x02...7fc9 |
Thông báo Shentu (CTK)
Xem thêmGate.io hỗ trợ nâng cấp Shentu (CTK)
Gate.io thông báo thay đổi địa chỉ mainnet của dự án Shentu (CTK)
Gate.io về kế hoạch hỗ trợ nâng cấp Shentu (CTK)
Gate.io hỗ trợ kế hoạch nâng cấp Shentu (CTK)
Gate.io thông báo về việc hỗ trợ kế hoạch nâng cấp Shentu (CTK)
Gate.io ra mắt giao dịch ký quỹ và dịch vụ cho vay ký quỹ của CertiK(CTK)
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $74.77M | 31.41M CTK | $0.5495 | N/A |
2024-09-19 | $71.71M | 12.94M CTK | $0.527 | $0.5495 |
2024-09-18 | $70.19M | 12.31M CTK | $0.5149 | $0.527 |
2024-09-17 | $67.04M | 12.42M CTK | $0.492 | $0.5149 |
2024-09-16 | $70.44M | 8.97M CTK | $0.5168 | $0.492 |
2024-09-15 | $73.25M | 9.27M CTK | $0.5375 | $0.5168 |
2024-09-14 | $73.82M | 10.54M CTK | $0.5408 | $0.5375 |
2024-09-13 | $72.14M | 8.23M CTK | $0.5291 | $0.5408 |