0

Tính giá Shentu CTK

$0.552
+3.62%
Thấp 24H $0.5217
$0.59Cao 24H

Giới thiệu về Shentu ( CTK )

Certik chain is a delegated proof of interest (dpos) blockchain infrastructure built using cosmos SDK. The project aims to provide code security for other blockchain underlying and decentralized applications. With native in chain functions including security Oracle, certikshield reimbursement pool, and security programming language (deepsea), certik can ensure the security of various types of blockchain products from development to deployment. CTK token is the native functional token of the platform. It has the following use cases: paying service fees for smart contract interaction; Carry out token mortgage for participating in network consensus; Reward for participating in the security Oracle network; Assets mortgage and loss reimbursement of certifikshield; Vote for network governance.
KLGD 24 giờ$75.17K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$3.94
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.3957
Vốn hóa thị trường$75.24M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$76.25M
Vốn hóa thị trường/FDV98.67%
Lượng lưu thông136.31M CTK
Tổng số lượng của coin138.15M CTK
Cung cấp tối đa
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá Shentu (CTK)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ$0.0003254+0.059%
24H$0.01928+3.62%
7 ngày$0.0199+3.74%
30 ngày-$0.03812-6.46%
1 year$0.1006+22.31%

Nhà đầu tư

Coinbase Ventures

Coinbase Ventures

Binance Labs

Binance Labs

Arrington XRP Capital

Arrington XRP Capital

Kenetic Capital

Kenetic Capital

Goldman Sachs

Goldman Sachs

AU21 Capital

AU21 Capital

Spark Digital Capital

Spark Digital Capital

DFG Capital

DFG Capital

Cập nhật trực tiếp giá Shentu (CTK)

Giá Shentu hôm nay là $0.552 với khối lượng giao dịch trong 24h là $75.17K và như vậy Shentu có vốn hóa thị trường là $75.24M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0027%. Giá Shentu đã biến động +3.62% trong 24h qua.

Shentu đạt mức giá cao nhất vào 2021-04-06 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $3.94, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2023-10-19 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.3957. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.3957 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $3.94. Cảm xúc xã hội của Shentu hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá Shentu (CTK)

Điều gì quyết định biến động giá của Shentu (CTK)?

Giá cao nhất của Shentu trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của Shentu trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của Shentu là bao nhiêu?

Có bao nhiêu Shentu trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của Shentu là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Shentu là bao nhiêu?

Dự đoán giá của Shentu là bao nhiêu?

Shentu có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua Shentu?

Shentu Tokenomics

Phân tích dữ liệu Shentu

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$1.72M

Tâm lý thị trường

46.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
85.01%$2.09M
Dòng tiền ra bán lẻ
14.99%$369.74K

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$1.72M

Dòng tiền vào ($)2.09M
Dòng tiền ra ($)369.74K

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-202.09M369.74K1.72M
2024-09-195.14M1.59M3.54M
2024-09-182.03M22.65K2.01M
2024-09-171.87M165.57K1.71M
2024-09-162.23M88.49K2.14M
2024-09-151.22M37.72K1.18M
2024-09-141.81M147.27K1.66M
2024-09-131.61M110.55K1.50M
2024-09-12760.90K8.84K752.06K
2024-09-11701.36K11.27K690.08K
2024-09-10654.54K71.60K582.93K
2024-09-09658.64K10.64K648.00K
2024-09-08361.76K44.80K316.96K
2024-09-07592.49K113.27K479.22K

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0x5a52e96bacdabb82fd05763e25335261b270efcb
18.43%
0xf977814e90da44bfa03b6295a0616a897441acec
15.59%
0x6666666666666666666666666666666666666666
7.37%
0x91dca37856240e5e1906222ec79278b16420dc92
4.75%
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe
3.38%
Các vấn đề khác
50.48%

Xu hướng nắm giữ Shentu

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
11.68M18.43%
0.00/0.00
0x5a...efcb
21.42M15.59%
0.00/0.00
0xf9...acec
3673.33K7.37%
0.00/0.00
0x66...6666
4433.25K4.75%
0.00/0.00
0x91...dc92
5308.16K3.38%
28.16K/18.40K
0x0d...92fe
6250.00K2.74%
0.00/0.00
0xde...f30f
7181.76K1.99%
0.00/914.00
0x49...89cb
8175.26K1.92%
-26.64K/-47.30K
0x88...d4e3
9125.23K1.37%
-197.78/-3.26K
0x3c...e7c6
10113.81K1.25%
-799.65/4.68K
0x46...8646
11110.93K1.22%
0.00/-36.94K
0xe2...3ae1
1295.60K1.05%
0.00/0.00
0xee...fe7a
1392.74K1.02%
0.00/0.00
0x35...32ea
1486.52K0.95%
0.00/0.00
0x35...8237
1571.86K0.79%
0.00/0.00
0x43...e4df
1667.61K0.74%
-604.98/-604.98
0xe7...0ab5
1760.62K0.66%
0.00/-5.71K
0x6c...34be
1855.16K0.6%
0.00/0.00
0x5e...5966
1951.93K0.57%
0.00/0.00
0xd2...974a
2037.00K0.41%
0.00/0.00
0x7b...ac92
2132.85K0.36%
0.00/32.85K
0xbe...b917
2232.42K0.36%
0.00/0.00
0x33...5370
2331.31K0.34%
0.00/0.00
0x58...9273
2431.04K0.34%
0.00/0.00
0xa8...58bf
2529.54K0.32%
0.00/0.00
0x1f...b73e
2628.35K0.31%
0.00/0.00
0x6d...922b
2728.11K0.31%
0.00/0.00
0x4b...a753
2825.43K0.28%
0.00/0.00
0xd9...aff7
2925.40K0.28%
0.00/0.00
0xd9...4ce4
3024.50K0.27%
0.00/0.00
0xaa...530b
3124.36K0.27%
0.00/0.00
0xdd...d0e0
3224.35K0.27%
-273.00/-273.00
0x5a...3c21
3320.38K0.22%
0.00/0.00
0x77...fed0
3420.19K0.22%
0.00/0.00
0x48...c433
3519.88K0.22%
0.00/0.00
0xa7...33e5
3619.39K0.21%
0.00/0.00
0xde...e965
3718.79K0.21%
0.00/0.00
0x94...756d
3818.64K0.2%
0.00/0.00
0x1a...10cc
3918.56K0.2%
0.00/0.00
0x68...0bd4
4018.42K0.2%
0.00/18.42K
0x74...0f11
4117.64K0.19%
0.00/0.00
0x93...b6c0
4217.00K0.19%
0.00/0.00
0xd3...c927
4316.77K0.18%
0.00/0.00
0x91...1bf4
4416.59K0.18%
0.00/0.00
0xd5...8001
4515.55K0.17%
0.00/0.00
0x77...08d1
4615.09K0.17%
0.00/0.00
0xcc...6486
4714.81K0.16%
0.00/0.00
0x47...c79a
4814.29K0.16%
0.00/0.00
0xc4...f1cd
4914.11K0.15%
0.00/0.00
0x60...0102
5013.31K0.15%
0.00/13.31K
0x5b...2105
5111.99K0.13%
0.00/0.00
0xf8...d05d
5211.98K0.13%
0.00/0.00
0x41...0626
5311.79K0.13%
0.00/0.00
0xef...58e4
5411.69K0.13%
0.00/0.00
0xc1...7ff0
5511.36K0.12%
0.00/0.00
0x00...968a
5611.30K0.12%
0.00/0.00
0xd6...d9e2
5711.15K0.12%
0.00/0.00
0x54...fccd
5811.15K0.12%
0.00/0.00
0xf3...412a
5911.00K0.12%
0.00/0.00
0xea...a1d3
6010.80K0.12%
0.00/0.00
0xeb...a8a1
6110.78K0.12%
0.00/0.00
0x20...5ec5
6210.71K0.12%
0.00/0.00
0x7e...ff81
6310.56K0.12%
0.00/0.00
0xb6...6cc7
6410.46K0.11%
0.00/0.00
0x37...3932
6510.35K0.11%
0.00/0.00
0x20...6062
6610.18K0.11%
0.00/0.00
0x75...a8bc
6710.16K0.11%
0.00/0.00
0x40...e87e
689.80K0.11%
0.00/0.00
0x81...671e
699.68K0.11%
0.00/0.00
0x89...42b0
709.64K0.11%
0.00/0.00
0x88...828c
719.50K0.1%
0.00/0.00
0xf6...db32
729.36K0.1%
0.00/0.00
0x57...87b2
739.15K0.1%
0.00/0.00
0xfb...ffb4
748.33K0.09%
0.00/0.00
0x7e...8618
758.33K0.09%
0.00/0.00
0xbf...1ce7
768.29K0.09%
0.00/0.00
0x1e...af7c
778.23K0.09%
0.00/0.00
0x72...4caa
788.16K0.09%
0.00/0.00
0x95...2d69
798.16K0.09%
0.00/64.29
0x4d...bd3d
808.02K0.09%
0.00/0.00
0xfb...9a2c
817.92K0.09%
0.00/0.00
0x08...10b3
827.87K0.09%
0.00/0.00
0x90...b227
837.79K0.09%
0.00/0.00
0xb1...dbc8
847.67K0.08%
0.00/0.00
0x77...2251
857.62K0.08%
0.00/0.00
0x82...9d12
867.60K0.08%
0.00/0.00
0x44...ad93
877.42K0.08%
0.00/0.00
0x02...ae38
887.31K0.08%
0.00/0.00
0x93...f785
897.20K0.08%
0.00/0.00
0x24...b343
907.14K0.08%
0.00/0.00
0x07...3f22
917.13K0.08%
0.00/0.00
0xd1...0b37
927.13K0.08%
-52.63/291.81
0x77...1eab
937.08K0.08%
0.00/0.00
0x2d...8a0a
946.98K0.08%
0.00/0.00
0x9d...77ed
956.96K0.08%
0.00/0.00
0x74...fca9
966.77K0.07%
0.00/0.00
0xe5...dc3e
976.74K0.07%
0.00/6.74K
0xcd...e4fd
986.71K0.07%
0.00/0.00
0x63...f45f
996.57K0.07%
0.00/0.00
0x5f...c4be
1006.53K0.07%
0.00/0.00
0x02...7fc9
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-20$74.77M31.41M CTK$0.5495N/A
2024-09-19$71.71M12.94M CTK$0.527$0.5495
2024-09-18$70.19M12.31M CTK$0.5149$0.527
2024-09-17$67.04M12.42M CTK$0.492$0.5149
2024-09-16$70.44M8.97M CTK$0.5168$0.492
2024-09-15$73.25M9.27M CTK$0.5375$0.5168
2024-09-14$73.82M10.54M CTK$0.5408$0.5375
2024-09-13$72.14M8.23M CTK$0.5291$0.5408