0

Tính giá SEDA Protocol FLX

$0.03818
-4.15%
Thấp 24H $0.0381
$0.04021Cao 24H

Giới thiệu về SEDA Protocol ( FLX )

SEDA is a multichain, permissionless protocol connecting real-world data to any network on-chain. SEDA allows smart contracts from any network to query data from the real world or any other network. Going beyond today’s definition of an oracle, SEDA is a multichain-native data transmission protocol built on an entirely decentralized foundation. SEDA utilizes PoS security guarantees for its time-tested cryptography, strong backstops, configurability, and computability.The SEDA Network is permissionless by design. Information and value can be validated, exchanged, relayed, and requested by any entity across any network with shared security. Every step in the SEDA network is strongly secured by cryptographic primitives and economic guarantees.Existing holders of the FLX utility token will have the ability to upgrade, one-to-one, to the new token standard that will power the SEDA Network. The SEDA Token will act as the main utility token and will be launched with the mainnet deployment of the protocol. With this new token standard, changes to the token economics will be applied that introduce:Deflationary Mechanic — protocols burn SEDA Tokens to request dataInflationary Mechanic — main-chain and sub-chain validators get newly minted SEDA Tokens for securing the network and bridging data to sub-chainsNetwork Governance — any SEDA Token holder can participate in the governance of the SEDA Network to control parameters like inflationary rewards, the SEDA token treasury, and much more.
KLGD 24 giờ$660.50
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$1.47
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.01655
Vốn hóa thị trường$10.25M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$38.18M
Vốn hóa thị trường/FDV26.85%
Lượng lưu thông268.52M FLX
Tổng số lượng của coin1.00B FLX
Cung cấp tối đa1.00B FLX
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá SEDA Protocol (FLX)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ-$0.0007712-1.98%
24H-$0.001653-4.15%
7 ngày-$0.008817-18.76%
30 ngày-$0.007583-16.57%
1 year$0.01613+73.22%

Thành viên của đội

Jasper De Gooijer

Jasper De Gooijer

Co-Founder,CTO

Peter Mitchell

Peter Mitchell

CEO,Co-Founder

Jascha Samadi

Jascha Samadi

Co-Founder,Advisor

Edouard de Weck

Edouard de Weck

CFO

Nhà đầu tư

Coinbase Ventures

Coinbase Ventures

Cập nhật trực tiếp giá SEDA Protocol (FLX)

Giá SEDA Protocol hôm nay là $0.03818 với khối lượng giao dịch trong 24h là $660.50 và như vậy SEDA Protocol có vốn hóa thị trường là $10.25M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0014%. Giá SEDA Protocol đã biến động -4.15% trong 24h qua.

SEDA Protocol đạt mức giá cao nhất vào 2022-01-15 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $1.47, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2023-10-21 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.01655. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.01655 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $1.47. Cảm xúc xã hội của SEDA Protocol hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá SEDA Protocol (FLX)

Điều gì quyết định biến động giá của SEDA Protocol (FLX)?

Giá cao nhất của SEDA Protocol trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của SEDA Protocol trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của SEDA Protocol là bao nhiêu?

Có bao nhiêu SEDA Protocol trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của SEDA Protocol là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của SEDA Protocol là bao nhiêu?

Dự đoán giá của SEDA Protocol là bao nhiêu?

SEDA Protocol có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua SEDA Protocol?

SEDA Protocol Tokenomics

Phân tích dữ liệu SEDA Protocol

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$140.73

Tâm lý thị trường

50.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
100.00%$140.73
Dòng tiền ra bán lẻ
0.00%--

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$140.73

Dòng tiền vào ($)140.73
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-20140.73--140.73
2024-09-19880.281.57K-690.56
2024-09-18600.60155.04445.56
2024-09-17932.60871.3861.22
2024-09-16887.02238.32648.70
2024-09-15355.0962.74292.35
2024-09-141.11K2.89K-1.78K
2024-09-13812.3283.62728.70
2024-09-121.45K375.561.08K
2024-09-111.41K1.32K91.42
2024-09-106.29K1.80K4.48K
2024-09-0978.60--78.60
2024-09-08139.34--139.34
2024-09-07727.051.56K-838.17

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0x7a97e2a5639f172b543d86164bdbc61b25f8c353
15.19%
0x0000000000000000000000000000000000000000
7.62%
0x0b920528ee999d0794bcfb618d4666ca809e76a0
5.03%
0xe207f98c7ad7f7b3895d4a105453e898771e2067
4.42%
0xd6f3768e62ef92a9798e5a8cedd2b78907cecef9
4.36%
Các vấn đề khác
63.38%

Xu hướng nắm giữ SEDA Protocol

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
1148.93K15.19%
0.00/0.00
0x7a...c353
274.68K7.62%
0.00/0.00
0x00...0000
349.37K5.03%
0.00/0.00
0x0b...76a0
443.38K4.42%
0.00/0.00
0xe2...2067
542.80K4.36%
-1.04K/868.94
0xd6...cef9
641.28K4.21%
0.00/0.00
0x6b...55c5
731.39K3.2%
0.00/-645.26
0x75...cb88
828.18K2.87%
0.00/0.00
0x29...e5e8
926.66K2.72%
0.00/0.00
0xac...ad01
1020.81K2.12%
0.00/0.00
0x8c...c435
1119.06K1.94%
0.00/0.00
0xff...a83a
1216.42K1.67%
0.00/0.00
0x96...555e
1316.11K1.64%
0.00/0.00
0x7a...9617
1413.03K1.33%
0.00/0.00
0x45...f189
1512.29K1.25%
0.00/0.00
0xa3...d8d0
1611.86K1.21%
0.00/-226.90
0xcd...8888
1711.66K1.19%
0.00/0.00
0x9e...6200
1811.46K1.17%
0.00/0.00
0xb4...2a44
1910.73K1.09%
0.00/0.00
0xfd...dd41
2010.46K1.07%
0.00/0.00
0xc8...5508
2110.29K1.05%
0.00/-427.69
0x0d...92fe
2210.01K1.02%
0.00/0.00
0x41...5f11
239.30K0.95%
0.00/0.00
0x00...3f0b
248.53K0.87%
0.00/0.00
0x83...e218
258.24K0.84%
0.00/0.00
0xbe...fa33
267.67K0.78%
0.00/0.00
0x7c...0dea
277.65K0.78%
0.00/0.00
0xbe...ebcb
287.09K0.72%
0.00/0.00
0xae...c295
295.81K0.59%
0.00/0.00
0x50...6c55
305.79K0.59%
0.00/0.00
0xb5...5e41
315.40K0.55%
0.00/0.00
0x9a...1a2e
325.38K0.55%
0.00/0.00
0xc3...cb5b
335.28K0.54%
0.00/165.20
0xba...f2c8
344.94K0.5%
0.00/0.00
0x85...34c5
354.92K0.5%
0.00/0.00
0xf7...378b
364.89K0.5%
0.00/0.00
0x37...8325
374.70K0.48%
0.00/0.00
0xa8...9305
384.42K0.45%
0.00/0.00
0x00...c4d5
394.35K0.44%
0.00/0.00
0x7e...6a81
403.90K0.4%
0.00/0.00
0x2b...27af
413.33K0.34%
0.00/0.00
0xb6...c603
423.21K0.33%
0.00/0.00
0xaf...558e
433.00K0.31%
0.00/0.00
0x46...5ed6
443.00K0.31%
0.00/0.00
0x3e...1525
452.97K0.3%
0.00/0.00
0x41...6f9a
462.92K0.3%
0.00/0.00
0x05...b2b0
472.91K0.3%
0.00/0.00
0x71...ce9f
482.85K0.29%
0.00/0.00
0x7e...6d06
492.79K0.29%
0.00/0.00
0x80...2ba0
502.79K0.29%
0.00/0.00
0x63...53d0
512.62K0.27%
0.00/0.00
0xfe...b7f4
522.56K0.26%
0.00/0.00
0x9d...6b45
532.39K0.24%
0.00/0.00
0x4b...e105
542.28K0.23%
0.00/-1.37K
0x31...82a9
552.11K0.22%
0.00/0.00
0x06...1a0b
562.11K0.22%
0.00/0.00
0xb9...8107
572.10K0.21%
0.00/0.00
0xc1...0d02
582.06K0.21%
0.00/0.00
0x02...8817
592.04K0.21%
0.00/0.00
0x03...74a3
602.01K0.2%
0.00/0.00
0x3d...0f93
612.01K0.2%
0.00/0.00
0x6d...34cd
622.00K0.2%
0.00/0.00
0x6c...ca84
632.00K0.2%
0.00/0.00
0x98...3912
642.00K0.2%
0.00/0.00
0x7f...80db
652.00K0.2%
0.00/0.00
0xff...c2aa
661.94K0.2%
0.00/0.00
0xff...3146
671.89K0.19%
0.00/0.00
0x4e...f050
681.83K0.19%
0.00/0.00
0x13...66cd
691.82K0.19%
0.00/0.00
0xb2...22a2
701.76K0.18%
0.00/0.00
0xd6...d2dc
711.68K0.17%
0.00/0.00
0xdc...47e1
721.67K0.17%
0.00/462.29
0x96...5d4e
731.66K0.17%
0.00/0.00
0x85...58cd
741.65K0.17%
0.00/0.00
0xcb...0c47
751.63K0.17%
0.00/0.00
0x01...6f6e
761.61K0.16%
0.00/0.00
0x95...15f9
771.57K0.16%
0.00/0.00
0xc7...68f4
781.54K0.16%
0.00/0.00
0x11...7720
791.50K0.15%
0.00/0.00
0x98...4567
801.48K0.15%
0.00/0.00
0xf8...0a29
811.44K0.15%
0.00/0.00
0xbc...6453
821.40K0.14%
0.00/0.00
0xe6...9ba7
831.27K0.13%
0.00/0.00
0x1f...df48
841.26K0.13%
0.00/0.00
0xe9...5b06
851.25K0.13%
0.00/0.00
0x3e...7a0d
861.16K0.12%
0.00/0.00
0x9b...6585
871.13K0.12%
0.00/0.00
0xa0...4247
881.13K0.12%
0.00/0.00
0xe8...fbd3
891.11K0.11%
0.00/0.00
0x74...d5f6
901.09K0.11%
0.00/0.00
0xe9...f876
911.06K0.11%
0.00/0.00
0x1e...ef57
921.03K0.11%
0.00/0.00
0xa8...6606
931.02K0.1%
0.00/0.00
0xac...c2d0
941.01K0.1%
0.00/0.00
0x25...d9ca
951.01K0.1%
0.00/-21.71
0x8d...aeb1
961.00K0.1%
1.00K/1.00K
0x23...8856
971.00K0.1%
0.00/0.00
0xd1...e672
98998.400.1%
0.00/0.00
0xda...025d
99990.120.1%
0.00/0.00
0xd0...9be0
100936.860.1%
0.00/936.86
0xa8...ecc7
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-19$10.65M38.99K FLX$0.03968N/A
2024-09-18$9.91M52.67K FLX$0.03689$0.03968
2024-09-17$10.35M35.94K FLX$0.03856$0.03689
2024-09-16$10.47M246.22K FLX$0.03884$0.03856
2024-09-15$12.05M1.59K FLX$0.04488$0.03884
2024-09-14$12.10M93.48K FLX$0.04506$0.04488
2024-09-13$12.78M27.99K FLX$0.0476$0.04506