0

Tính giá Roost ROOST

$0.00219
+26.58%
Thấp 24H $0.00173
$0.00576Cao 24H

Giới thiệu về Roost ( ROOST )

ROOST is the champion of the Base ecosystem. Protecting, vibing and growing the $ROOST community.
KLGD 24 giờ$58.33K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.09382
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0009
Vốn hóa thị trường--
Giá trị pha loãng hoàn toàn$2.19M
Vốn hóa thị trường/FDV--
Lượng lưu thông-- ROOST
Tổng số lượng của coin1.00B ROOST
Cung cấp tối đa1.00B ROOST
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá Roost (ROOST)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ$0.00001996+0.92%
24H$0.0004598+26.58%
7 ngày$0.0002899+15.26%
30 ngày$0.00031+16.49%
1 year--0%

Cập nhật trực tiếp giá Roost (ROOST)

Giá Roost hôm nay là $0.00219 với khối lượng giao dịch trong 24h là $58.33K và như vậy Roost có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000079%. Giá Roost đã biến động +26.58% trong 24h qua.

Roost đạt mức giá cao nhất vào 2024-04-02 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.09382, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-08-29 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.0009. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.0009 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.09382. Cảm xúc xã hội của Roost hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá Roost (ROOST)

Điều gì quyết định biến động giá của Roost (ROOST)?

Giá cao nhất của Roost trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của Roost trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của Roost là bao nhiêu?

Có bao nhiêu Roost trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của Roost là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Roost là bao nhiêu?

Dự đoán giá của Roost là bao nhiêu?

Roost có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua Roost?

Roost Tokenomics

Phân tích dữ liệu Roost

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$21.79K

Tâm lý thị trường

40.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
72.37%$35.24K
Dòng tiền ra bán lẻ
27.63%$13.45K

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$21.79K

Dòng tiền vào ($)35.24K
Dòng tiền ra ($)13.45K

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-2035.24K13.45K21.79K
2024-09-1937.46K31.47K5.98K
2024-09-184.90K964.903.94K
2024-09-1716.90K4.17K12.72K
2024-09-1621.46K13.28K8.17K
2024-09-159.36K5.96K3.40K
2024-09-1413.02K2.50K10.51K
2024-09-139.46K6.31K3.15K
2024-09-1237.26K18.55K18.71K
2024-09-1126.56K11.99K14.57K
2024-09-1011.87K10.70K1.17K
2024-09-0924.14K10.43K13.71K
2024-09-0827.29K13.23K14.06K
2024-09-0738.93K18.56K20.36K

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0xec9259978b2007e190b6f6eb821ad47b9857cd3d
14.32%
0x4e3ae00e8323558fa5cac04b152238924aa31b60
5.69%
0xc08ae9e9ec06e3f5ee779178625c7180efc9cf21
5.86%
0x5f3638eaf8fd542bad077fbd2fb0d115b1d50f5c
5.31%
0x97b9d2102a9a65a26e1ee82d59e42d1b73b68689
5.10%
Các vấn đề khác
63.72%

Xu hướng nắm giữ Roost

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
1141.19M14.32%
0.00/0.00
0xec...cd3d
256.10M5.69%
0.00/0.00
0x4e...1b60
358.62M5.86%
1.71M/3.30M
0xc0...cf21
453.13M5.31%
-559.51/4.56M
0x5f...0f5c
551.03M5.1%
45.77M/45.77M
0x97...8689
636.50M3.65%
0.00/0.00
0x9e...05aa
726.34M2.63%
409.51K/10.80M
0x03...eb8d
815.68M1.57%
0.00/7.02M
0x66...d651
911.22M1.12%
-5.76M/-5.76M
0x0d...92fe
1010.00M1.0%
0.00/0.00
0x95...c2c8
117.00M0.7%
0.00/0.00
0x1c...b3ff
126.56M0.66%
0.00/0.00
0xb5...76d0
136.42M0.64%
0.00/0.00
0x54...b67a
146.00M0.6%
0.00/-0.49
0x29...0f0d
154.96M0.5%
0.00/0.00
0x6c...5532
164.37M0.44%
0.00/0.00
0x92...c74f
174.22M0.42%
0.00/0.00
0xff...ae9c
184.06M0.41%
0.00/0.00
0xc9...b4f6
194.04M0.4%
0.00/0.00
0x9d...3bd9
203.67M0.37%
0.00/-27.22K
0xf3...db47
213.22M0.32%
492.79K/492.79K
0x62...3520
223.00M0.3%
0.00/0.00
0x00...0923
232.94M0.29%
0.00/0.00
0x4e...961c
242.91M0.29%
-1.12M/-1.12M
0xc6...21cf
252.75M0.28%
0.00/0.00
0xc7...6cab
262.68M0.27%
-1.15M/-1.15M
0xe4...67f9
272.66M0.27%
-1.14M/-1.14M
0x88...4d47
282.65M0.27%
0.00/0.00
0xf7...f991
292.58M0.26%
583.96K/83.96K
0x1e...15eb
302.52M0.25%
-3.52K/401.03K
0xae...7901
312.47M0.25%
0.00/0.00
0xec...5b2f
322.26M0.23%
0.00/0.00
0xba...825d
332.24M0.22%
0.00/0.00
0x07...d02b
342.20M0.22%
0.00/0.00
0x7c...18f3
352.18M0.22%
0.00/0.00
0xa4...745b
362.15M0.22%
-334.57K/-59.69K
0xaf...0139
372.09M0.21%
0.00/2.09M
0x10...2eca
382.06M0.21%
0.00/0.00
0x26...d67a
392.04M0.2%
0.00/0.00
0xdc...2f21
402.03M0.2%
0.00/0.00
0xe5...e931
412.00M0.2%
0.00/0.00
0x77...2cf9
422.00M0.2%
0.00/58.11K
0xf2...36b4
431.98M0.2%
0.00/0.00
0x7b...5119
441.97M0.2%
0.00/0.00
0x79...79fe
451.96M0.2%
0.00/0.00
0x6e...4803
461.96M0.2%
-840.56K/-840.56K
0xca...683a
471.93M0.19%
0.00/0.00
0x93...0bf0
481.85M0.19%
0.00/0.00
0x34...3c20
491.85M0.19%
0.00/0.00
0x80...1d89
501.81M0.18%
0.00/0.00
0x63...0d9e
511.79M0.18%
0.00/0.00
0x74...dd38
521.78M0.18%
0.00/0.00
0x42...0760
531.77M0.18%
0.00/0.00
0xb1...b984
541.75M0.18%
0.00/0.00
0x0b...fdcc
551.72M0.17%
0.00/0.00
0x64...f961
561.70M0.17%
-728.76K/-728.76K
0xed...fb83
571.67M0.17%
-719.97K/-719.97K
0xac...a7fa
581.57M0.16%
0.00/-69.77K
0x7d...e9dd
591.55M0.16%
-666.01K/-666.01K
0xe4...0aa9
601.51M0.15%
0.00/0.00
0xf1...e1a5
611.51M0.15%
0.00/0.00
0x71...f1ab
621.50M0.15%
0.00/0.00
0xea...3f19
631.46M0.15%
-627.37K/-627.37K
0x39...cd86
641.42M0.14%
0.00/0.00
0x54...ecdb
651.41M0.14%
0.00/1.41M
0x7c...21ac
661.40M0.14%
0.00/0.00
0xd9...549a
671.39M0.14%
0.00/9.95K
0xdf...0daa
681.37M0.14%
0.00/0.00
0x63...e9d9
691.36M0.14%
0.00/0.00
0x4a...3d20
701.35M0.14%
0.00/-20.00K
0xcb...1c6c
711.35M0.14%
0.00/0.00
0x2f...a88e
721.33M0.13%
0.00/0.00
0x46...1e40
731.32M0.13%
0.00/0.00
0x25...9857
741.31M0.13%
0.00/0.00
0xe0...2b11
751.30M0.13%
-560.90K/-560.90K
0x2f...d0fd
761.30M0.13%
-559.86K/-559.86K
0x13...5a91
771.30M0.13%
0.00/0.00
0xae...305b
781.29M0.13%
-553.83K/-553.83K
0x00...6d90
791.26M0.13%
0.00/-339.15K
0x4a...da23
801.26M0.13%
0.00/0.00
0xb6...1cfb
811.25M0.13%
0.00/27.51K
0x67...a68e
821.22M0.12%
-526.18K/-526.18K
0x30...88da
831.22M0.12%
0.00/1.22M
0xd6...2f66
841.21M0.12%
0.00/0.00
0xb1...925c
851.21M0.12%
0.00/0.00
0x93...7fa4
861.20M0.12%
0.00/0.00
0x41...1ad1
871.20M0.12%
0.00/0.00
0x91...1ede
881.19M0.12%
0.00/0.00
0x2d...47d0
891.18M0.12%
0.00/0.00
0x13...42bd
901.17M0.12%
0.00/0.00
0x43...0eb0
911.16M0.12%
0.00/1.16M
0xf9...b176
921.16M0.12%
0.00/1.16M
0x7b...2fb1
931.10M0.11%
0.00/0.00
0x8e...3508
941.09M0.11%
0.00/0.00
0xc0...9def
951.07M0.11%
-459.62K/-459.62K
0x59...8085
961.06M0.11%
0.00/0.00
0x9a...b66b
971.04M0.1%
0.00/1.04M
0x4c...2225
981.04M0.1%
0.00/1.04M
0x7f...4be5
991.03M0.1%
0.00/1.03M
0x18...4481
1001.03M0.1%
1.03M/-62.79K
0xf8...4dbc
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-20--72.18M ROOST$0.002044N/A
2024-09-19--20.61M ROOST$0.001685$0.002044
2024-09-18--31.35M ROOST$0.001731$0.001685
2024-09-17--39.83M ROOST$0.001609$0.001731
2024-09-16--75.65M ROOST$0.001827$0.001609
2024-09-15--17.24M ROOST$0.001831$0.001827
2024-09-14--42.00M ROOST$0.001765$0.001831
2024-09-13--54.99M ROOST$0.001942$0.001765