0

Tính giá ReserveRights RSR

$0.006656
+3.37%
Thấp 24H $0.006406
$0.006788Cao 24H

Giới thiệu về ReserveRights ( RSR )

Reserve aims to establish a stable and distributed stable currency and digital payment system. Its stable currency has the characteristics of self-regulation of supply combined with demand and 100% or more collateral support on the chain. The ultimate goal of reserve is to create a common value storage medium - especially in areas with unreliable financial infrastructure and / or high inflation. The reserve project is supported by Peter Thiel, co-founder of PayPal, Sam Altman, President of ycombinator, and many influential investors in Silicon Valley and digital assets. Reserve rights token (RSR) is mainly used to maintain the price stability of reserve tokens. Reserve token, a stable currency issued for the reserve system, can be held and used in the way we use legal tender and other tokens.
KLGD 24 giờ$789.14K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.1174
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.001213
Vốn hóa thị trường$337.48M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$656.10M
Vốn hóa thị trường/FDV51.44%
Lượng lưu thông51.43B RSR
Tổng số lượng của coin100.00B RSR
Cung cấp tối đa100.00B RSR
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá ReserveRights (RSR)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ$0.00009319+1.42%
24H$0.0002169+3.37%
7 ngày$0.00107+19.16%
30 ngày$0.001271+23.61%
1 year$0.004771+253.12%

Thành viên của đội

Matt Elder

Matt Elder

Co-Founder,CTO

Nevin Freeman

Nevin Freeman

Co-Founder

Miguel Morel

Miguel Morel

Co-Founder

Thomas Mattimore

Thomas Mattimore

CEO

Nhà đầu tư

Coinbase Ventures

Coinbase Ventures

Shima Capital

Shima Capital

Arrington XRP Capital

Arrington XRP Capital

Cập nhật trực tiếp giá ReserveRights (RSR)

Giá ReserveRights hôm nay là $0.006656 với khối lượng giao dịch trong 24h là $789.14K và như vậy ReserveRights có vốn hóa thị trường là $337.48M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.024%. Giá ReserveRights đã biến động +3.37% trong 24h qua.

ReserveRights đạt mức giá cao nhất vào 2021-04-16 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.1174, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2020-03-16 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.001213. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.001213 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.1174. Cảm xúc xã hội của ReserveRights hiện là Tích cực.

Câu hỏi thường gặp: Giá ReserveRights (RSR)

Điều gì quyết định biến động giá của ReserveRights (RSR)?

Giá cao nhất của ReserveRights trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của ReserveRights trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của ReserveRights là bao nhiêu?

Có bao nhiêu ReserveRights trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của ReserveRights là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của ReserveRights là bao nhiêu?

Dự đoán giá của ReserveRights là bao nhiêu?

ReserveRights có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua ReserveRights?

ReserveRights Tokenomics

Phân tích dữ liệu ReserveRights

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$3.84M

Tâm lý thị trường

47.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
88.42%$4.42M
Dòng tiền ra bán lẻ
11.58%$579.64K

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$3.84M

Dòng tiền vào ($)4.42M
Dòng tiền ra ($)579.64K

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-204.42M579.64K3.84M
2024-09-1918.89M3.79M15.09M
2024-09-1818.51M1.82M16.68M
2024-09-179.65M242.28K9.41M
2024-09-1610.69M1.55M9.14M
2024-09-1519.56M1.57M17.98M
2024-09-1410.05M907.89K9.14M
2024-09-139.10M417.38K8.68M
2024-09-1214.06M1.44M12.61M
2024-09-1110.91M1.36M9.55M
2024-09-1012.92M747.88K12.18M
2024-09-0918.39M1.69M16.70M
2024-09-085.90M268.04K5.63M
2024-09-076.91M819.78K6.09M

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0x0774df07205a5e9261771b19afa62b6e757f7ef8
29.70%
0x6bab6eb87aa5a1e4a8310c73bdaaa8a5daad81c1
20.76%
0xf977814e90da44bfa03b6295a0616a897441acec
8.09%
0x18ba6e33ceb80f077deb9260c9111e62f21ae7b8
3.62%
0x1f8bb0933147a92f6526e8e27d10b99dfa869280
2.16%
Các vấn đề khác
35.67%

Xu hướng nắm giữ ReserveRights

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
128.60B29.7%
-189.26M/-379.26M
0x07...7ef8
220.00B20.76%
0.00/0.00
0x6b...81c1
37.78B8.09%
0.00/0.00
0xf9...acec
43.48B3.62%
601.17K/-63.39M
0x18...e7b8
52.07B2.16%
108.24M/147.85M
0x1f...9280
61.65B1.72%
0.00/0.00
0xe1...b326
71.47B1.53%
0.00/0.00
0x21...f424
81.09B1.13%
0.00/0.00
0xf8...12e7
91.03B1.08%
0.00/89.28K
0xf3...02a3
10961.16M1.0%
0.00/0.00
0x9f...2566
11958.38M0.99%
0.00/0.00
0xaa...17b3
12786.92M0.82%
0.00/-3.25M
0x55...fbf8
13755.14M0.78%
9.92M/9.92M
0xd6...9a2c
14753.38M0.78%
-1.60M/-23.65M
0x6c...da7b
15633.25M0.66%
1.11M/17.62M
0xcf...0703
16605.36M0.63%
0.00/0.00
0x07...52d5
17571.30M0.59%
189.26M/379.26M
0x7c...9644
18543.38M0.56%
0.00/0.00
0x99...edd3
19432.93M0.45%
994.60K/6.40M
0xff...19dd
20409.75M0.43%
150.94K/-11.83M
0x06...d206
21384.11M0.4%
0.00/0.00
0x75...d739
22365.36M0.38%
0.00/0.00
0x62...5119
23361.79M0.38%
0.00/0.00
0x9e...b4ef
24348.79M0.36%
0.00/5.08M
0x31...2c35
25298.96M0.31%
0.00/0.00
0xbf...899c
26267.96M0.28%
0.00/0.00
0x7f...eeb3
27250.00M0.26%
0.00/0.00
0xbe...6b59
28247.47M0.26%
0.00/8.73M
0x05...53b7
29236.99M0.25%
0.00/0.00
0xf3...83d1
30210.59M0.22%
0.00/0.00
0xaa...76a8
31207.03M0.21%
0.00/0.00
0x94...b655
32203.79M0.21%
-5.97M/-20.05M
0xdb...44b4
33200.00M0.21%
0.00/0.00
0x0b...4a58
34196.23M0.2%
0.00/0.00
0x3c...cf18
35191.35M0.2%
0.00/0.00
0x66...a71c
36187.31M0.19%
0.00/0.00
0x8a...764f
37186.54M0.19%
0.00/0.00
0x0f...156a
38175.00M0.18%
0.00/0.00
0x5f...b0ce
39162.38M0.17%
0.00/0.00
0xfd...601c
40153.59M0.16%
-25.68M/-36.52M
0x28...1d60
41151.07M0.16%
0.00/-3.89M
0x3d...bf61
42146.50M0.15%
0.00/0.00
0xaa...e451
43141.00M0.15%
0.00/0.00
0x44...27ba
44138.10M0.14%
0.00/0.00
0x3b...4829
45135.02M0.14%
0.00/0.00
0x1b...6c35
46122.99M0.13%
0.00/0.00
0xdb...bca2
47122.62M0.13%
0.00/0.00
0xe0...22fe
48111.18M0.12%
300.23K/388.98K
0xa8...526e
49108.23M0.11%
0.00/0.00
0xbc...084d
50108.04M0.11%
0.00/0.00
0x4f...3128
51107.53M0.11%
-183.76K/-11.39M
0x75...cb88
52106.74M0.11%
0.00/0.00
0xc8...f071
53105.70M0.11%
0.00/0.00
0x22...1e62
54104.83M0.11%
0.00/0.00
0xe5...2b3e
55104.68M0.11%
0.00/0.00
0x16...3842
56104.66M0.11%
0.00/0.00
0x3d...d03e
57104.66M0.11%
0.00/0.00
0x59...4457
58104.41M0.11%
0.00/0.00
0xb8...15ee
59103.38M0.11%
0.00/0.00
0x7b...8d90
60100.00M0.1%
0.00/0.00
0x18...a12e
61100.00M0.1%
0.00/0.00
0x57...76aa
6299.94M0.1%
0.00/1.14M
0x7d...731d
6399.88M0.1%
0.00/0.00
0x98...4bb9
6496.90M0.1%
0.00/0.00
0x9a...6eb6
6595.67M0.1%
0.00/0.00
0xe4...69db
6693.96M0.1%
0.00/0.00
0x79...2d2c
6792.55M0.1%
0.00/0.00
0x98...bc7e
6892.32M0.1%
0.00/0.00
0xb2...55ed
6987.22M0.09%
0.00/0.00
0x7e...a8c9
7086.13M0.09%
0.00/0.00
0x31...044d
7185.07M0.09%
0.00/0.00
0x1f...f49d
7284.00M0.09%
0.00/0.00
0x03...6d7b
7383.73M0.09%
0.00/0.00
0x67...e430
7483.73M0.09%
0.00/0.00
0x1d...3c1d
7580.24M0.08%
0.00/0.00
0x06...4a0d
7678.57M0.08%
0.00/0.00
0x07...5056
7778.49M0.08%
0.00/0.00
0x4a...087b
7878.49M0.08%
0.00/0.00
0xfa...5a1a
7978.49M0.08%
0.00/0.00
0xe3...67d1
8076.06M0.08%
0.00/0.00
0x09...7b64
8173.26M0.08%
0.00/0.00
0xb6...ed6c
8273.26M0.08%
0.00/0.00
0xe2...a783
8373.26M0.08%
0.00/0.00
0x29...d264
8472.65M0.08%
0.00/-5.69M
0xcf...7fd7
8571.16M0.07%
-15.24M/71.16M
0x16...5a21
8670.00M0.07%
-4.00M/-4.00M
0x64...c1a4
8769.70M0.07%
0.00/0.00
0x34...525e
8868.93M0.07%
-27.86M/-35.00M
0x0d...92fe
8968.74M0.07%
0.00/0.00
0xbd...986e
9068.40M0.07%
0.00/-4.14M
0x5b...de36
9167.42M0.07%
0.00/0.00
0x06...7f7f
9267.39M0.07%
0.00/0.00
0xc3...9d22
9367.28M0.07%
0.00/0.00
0xa0...09ca
9465.92M0.07%
0.00/0.00
0xfa...f361
9565.43M0.07%
65.43M/65.43M
0x96...5d4e
9665.15M0.07%
0.00/0.00
0x08...7c50
9765.06M0.07%
0.00/0.00
0xb5...3239
9862.00M0.06%
0.00/0.00
0x72...aacb
9961.54M0.06%
0.00/0.00
0x57...1f8f
10061.42M0.06%
0.00/0.00
0x07...9705
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-20$331.72M5.32B RSR$0.006435N/A
2024-09-19$335.33M8.39B RSR$0.00655$0.006435
2024-09-18$310.08M4.89B RSR$0.006064$0.00655
2024-09-17$288.02M3.97B RSR$0.005641$0.006064
2024-09-16$303.25M6.49B RSR$0.005943$0.005641
2024-09-15$311.64M4.72B RSR$0.006106$0.005943
2024-09-14$299.41M4.56B RSR$0.005862$0.006106
2024-09-13$283.93M6.11B RSR$0.005554$0.005862