Tính giá Remme REM
Giới thiệu về Remme ( REM )
Xu hướng giá Remme (REM)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.00000003393 | +0.064% |
24H | $0.000000005304 | +0.01% |
7 ngày | $0.000005049 | +10.52% |
30 ngày | $0.000001907 | +3.73% |
1 year | -$0.000007282 | -12.07% |
Chỉ số độ tin cậy
70.05
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#2044
Phần trăm
TOP 15%
Thành viên của đội
Alex Momot
Cập nhật trực tiếp giá Remme (REM)
Giá Remme hôm nay là $0.00005305 với khối lượng giao dịch trong 24h là $62.58 và như vậy Remme có vốn hóa thị trường là $50.08K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000019%. Giá Remme đã biến động +0.01% trong 24h qua.
Remme đạt mức giá cao nhất vào 2018-05-04 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.03305, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-08-05 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.0000437. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.0000437 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.03305. Cảm xúc xã hội của Remme hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Remme (REM)
Điều gì quyết định biến động giá của Remme (REM)?
Giá cao nhất của Remme trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Remme trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Remme là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Remme trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Remme là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Remme là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Remme là bao nhiêu?
Remme có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Remme?
Remme Tokenomics
Phân tích dữ liệu Remme
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$109.30
Tâm lý thị trường
48.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 93.65% | $117.24 |
Dòng tiền ra bán lẻ | 6.35% | $7.94 |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$109.30
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 117.24 | 7.94 | 109.30 |
2024-09-18 | -- | 101.80 | -101.80 |
2024-09-17 | 117.74 | 11.38 | 106.36 |
2024-09-16 | 254.95 | -- | 254.95 |
2024-09-15 | 269.02 | 69.50 | 199.52 |
2024-09-14 | 157.02 | 31.17 | 125.85 |
2024-09-13 | 1.54K | 1.65K | -111.44 |
2024-09-12 | 192.28 | 4.48 | 187.80 |
2024-09-11 | 6.42 | 14.54 | -8.12 |
2024-09-10 | 79.90 | 98.84 | -18.94 |
2024-09-09 | 171.55 | 79.12 | 92.43 |
2024-09-08 | 70.51 | 152.16 | -81.65 |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe | 63.35% |
0x1c4b70a3968436b9a0a9cf5205c787eb81bb558c | 1.46% |
0x2a0c0dbecc7e4d658f48e01e3fa353f44050c208 | 1.42% |
0x81ea3bad72e742104ef68ac10ebc4dfea0e79b39 | 1.35% |
0x4d483a178a13a2cddc80bc350e12084c250d8c3c | 1.31% |
Các vấn đề khác | 31.11% |
Xu hướng nắm giữ Remme
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 633.47M | 63.35% | 0.00/0.00 | 0x0d...92fe |
2 | 14.55M | 1.46% | 0.00/0.00 | 0x1c...558c |
3 | 14.23M | 1.42% | 0.00/0.00 | 0x2a...c208 |
4 | 13.52M | 1.35% | 0.00/0.00 | 0x81...9b39 |
5 | 13.12M | 1.31% | 0.00/0.00 | 0x4d...8c3c |
6 | 8.74M | 0.87% | 0.00/0.00 | 0xa8...452d |
7 | 8.64M | 0.86% | 0.00/-296.87K | 0x13...ce2e |
8 | 7.78M | 0.78% | 0.00/0.00 | 0x3f...6bdf |
9 | 7.46M | 0.75% | 0.00/0.00 | 0x4a...7201 |
10 | 6.10M | 0.61% | 0.00/0.00 | 0x2d...9da5 |
11 | 5.15M | 0.52% | 0.00/0.00 | 0x8d...2782 |
12 | 4.88M | 0.49% | 0.00/0.00 | 0x46...3c8c |
13 | 4.01M | 0.4% | 0.00/0.00 | 0xb6...8527 |
14 | 3.45M | 0.35% | 0.00/0.00 | 0x13...577b |
15 | 3.40M | 0.34% | 0.00/0.00 | 0xd4...e67a |
16 | 3.34M | 0.33% | 0.00/0.00 | 0xad...4d7e |
17 | 3.21M | 0.32% | 0.00/0.00 | 0x66...6c1d |
18 | 3.02M | 0.3% | 0.00/-322.26K | 0x73...48e1 |
19 | 2.85M | 0.29% | 0.00/0.00 | 0x8c...8a4c |
20 | 2.70M | 0.27% | 0.00/0.00 | 0x02...3dba |
21 | 2.50M | 0.25% | 0.00/0.00 | 0xee...18ad |
22 | 2.26M | 0.23% | 0.00/0.00 | 0xca...3bef |
23 | 2.21M | 0.22% | 0.00/0.00 | 0x64...9378 |
24 | 2.09M | 0.21% | 0.00/0.00 | 0xc1...4d26 |
25 | 2.04M | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x35...2054 |
26 | 1.78M | 0.18% | 0.00/0.00 | 0x94...4e59 |
27 | 1.69M | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x41...bfec |
28 | 1.65M | 0.17% | 0.00/0.00 | 0xae...f650 |
29 | 1.60M | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x47...6c89 |
30 | 1.51M | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x4f...bf93 |
31 | 1.47M | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x62...d630 |
32 | 1.39M | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x4b...3b64 |
33 | 1.37M | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xea...45b8 |
34 | 1.36M | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xeb...6af3 |
35 | 1.36M | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x2e...181d |
36 | 1.27M | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x8f...8885 |
37 | 1.27M | 0.13% | 0.00/0.00 | 0xb5...80eb |
38 | 1.25M | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x60...6cab |
39 | 1.19M | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xad...138b |
40 | 1.15M | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x4c...880f |
41 | 1.13M | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x51...4224 |
42 | 1.12M | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xc8...a1f9 |
43 | 1.12M | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xbd...cdd5 |
44 | 1.10M | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x89...3b1e |
45 | 1.10M | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x52...2607 |
46 | 1.05M | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x52...961b |
47 | 1.05M | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xa0...4f10 |
48 | 1.05M | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xc7...04da |
49 | 1.05M | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x89...9bcf |
50 | 1.03M | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x45...3c10 |
51 | 1.01M | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x89...871e |
52 | 1.00M | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x9b...016c |
53 | 1.00M | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x03...eb8d |
54 | 998.48K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x7f...6373 |
55 | 987.21K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x9a...56bb |
56 | 929.86K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x8f...6dbf |
57 | 928.36K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xa6...2f93 |
58 | 899.39K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x81...449e |
59 | 884.67K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xaa...a2d9 |
60 | 843.46K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x78...1bb2 |
61 | 842.28K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xa5...edf3 |
62 | 832.59K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x11...21d9 |
63 | 829.60K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xe2...a43c |
64 | 798.64K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xae...974d |
65 | 766.59K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x02...3225 |
66 | 757.28K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xa1...2be4 |
67 | 748.73K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x71...00bb |
68 | 741.12K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xbb...d490 |
69 | 736.88K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xf4...439d |
70 | 723.69K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x03...bf25 |
71 | 695.77K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xac...9ae0 |
72 | 687.73K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xb0...b0e2 |
73 | 673.34K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xaf...db21 |
74 | 667.25K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x8e...9298 |
75 | 662.97K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xd7...844e |
76 | 652.12K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x31...8166 |
77 | 633.85K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x5b...caa1 |
78 | 623.76K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x90...0860 |
79 | 612.75K | 0.06% | 0.00/612.75K | 0x50...277c |
80 | 607.67K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x41...ddfc |
81 | 595.87K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x80...d487 |
82 | 578.78K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x9d...5068 |
83 | 576.83K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xea...b0c7 |
84 | 568.76K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x96...ef9a |
85 | 565.75K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x19...4cb8 |
86 | 552.60K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x67...1921 |
87 | 540.05K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xfc...ea9d |
88 | 536.92K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x7e...2dd4 |
89 | 525.00K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xad...ef2b |
90 | 521.10K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x62...72a1 |
91 | 520.87K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x89...1cac |
92 | 507.13K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x06...cd29 |
93 | 500.01K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xe3...7e7d |
94 | 500.00K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x6a...79c3 |
95 | 490.75K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xc1...baa2 |
96 | 490.61K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xa6...d041 |
97 | 483.56K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x85...e1aa |
98 | 483.53K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xcd...b40a |
99 | 482.61K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x5d...aa48 |
100 | 478.14K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x46...64e5 |
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $49.82K | 501.07K REM | $0.00005272 | N/A |
2024-09-19 | $49.44K | 121.80K REM | $0.00005227 | $0.00005272 |
2024-09-18 | $48.52K | 801.03K REM | $0.00005139 | $0.00005227 |
2024-09-17 | $48.56K | 2.40M REM | $0.0000514 | $0.00005139 |
2024-09-16 | $49.22K | 5.11M REM | $0.00005213 | $0.0000514 |
2024-09-15 | $47.31K | 1.25M REM | $0.00005012 | $0.00005213 |
2024-09-14 | $47.18K | 43.97M REM | $0.00004995 | $0.00005012 |
2024-09-13 | $46.01K | 43.39M REM | $0.00004873 | $0.00004995 |