0

Tính giá poor guy POGAI

$0.00002325
+3.19%
Thấp 24H $0.00002101
$0.00002422Cao 24H

Giới thiệu về poor guy ( POGAI )

POGAI is an emoticon token. There are no tax and fee slippage points, LP lockdowns, contract abandonment, and no mode. It is the purest meme, allowing all members of panda enthusiasts to lead it on to continue sand carving and monsters.
KLGD 24 giờ$25.97K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.001249
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.000007631
Vốn hóa thị trường$2.32M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$2.32M
Vốn hóa thị trường/FDV100%
Lượng lưu thông100.00B POGAI
Tổng số lượng của coin100.00B POGAI
Cung cấp tối đa100.00B POGAI
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá poor guy (POGAI)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ$0.00000003714+0.16%
24H$0.0000007187+3.19%
7 ngày$0.000003539+17.96%
30 ngày$0.000000189+0.82%
1 year-$0.00009077-79.61%

Cập nhật trực tiếp giá poor guy (POGAI)

Giá poor guy hôm nay là $0.00002325 với khối lượng giao dịch trong 24h là $25.97K và như vậy poor guy có vốn hóa thị trường là $2.32M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000085%. Giá poor guy đã biến động +3.19% trong 24h qua.

poor guy đạt mức giá cao nhất vào 2024-04-17 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.001249, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2023-06-10 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.000007631. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.000007631 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.001249. Cảm xúc xã hội của poor guy hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá poor guy (POGAI)

Điều gì quyết định biến động giá của poor guy (POGAI)?

Giá cao nhất của poor guy trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của poor guy trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của poor guy là bao nhiêu?

Có bao nhiêu poor guy trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của poor guy là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của poor guy là bao nhiêu?

Dự đoán giá của poor guy là bao nhiêu?

poor guy có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua poor guy?

poor guy Tokenomics

Phân tích dữ liệu poor guy

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

-$4.47K

Tâm lý thị trường

12.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
39.90%$8.84K
Dòng tiền ra bán lẻ
60.10%$13.31K

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

-$4.47K

Dòng tiền vào ($)8.84K
Dòng tiền ra ($)13.31K

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-208.84K13.31K-4.47K
2024-09-1928.47K16.10K12.36K
2024-09-1816.57K6.28K10.29K
2024-09-1750.72K38.69K12.03K
2024-09-16127.85K119.26K8.59K
2024-09-15456.31K375.36K80.94K
2024-09-146.56K1.75K4.81K
2024-09-134.78K2.92K1.85K
2024-09-126.49K5.17K1.32K
2024-09-1111.26K5.98K5.27K
2024-09-106.96K6.83K126.62
2024-09-096.24K5.89K356.06
2024-09-0810.60K5.44K5.15K
2024-09-0716.92K5.65K11.27K

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0x8da66e470403b3d3eee66c67e2c61fda6e248ad1
24.44%
0xc882b111a75c0c657fc507c04fbfcd2cc984f071
17.96%
0x1862200e8e7ce1c0827b792d0f9546156f44f892
9.60%
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe
6.07%
0x5bdf85216ec1e38d6458c870992a69e38e03f7ef
5.99%
Các vấn đề khác
35.94%

Xu hướng nắm giữ poor guy

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
124.44B24.44%
-4.13M/-10.89M
0x8d...8ad1
217.95B17.96%
0.00/0.00
0xc8...f071
39.60B9.6%
-90.37M/-328.97M
0x18...f892
46.07B6.07%
-11.21M/158.38M
0x0d...92fe
55.99B5.99%
-47.00M/-91.07M
0x5b...f7ef
63.20B3.21%
21.63M/3.99M
0x9b...77e5
73.03B3.04%
0.00/0.00
0xb8...3300
8946.96M0.95%
0.00/0.00
0x41...b99d
9946.77M0.95%
0.00/0.00
0x99...ea45
10944.02M0.94%
0.00/0.00
0x2f...76e9
11937.84M0.94%
0.00/0.00
0x6b...10cb
12929.91M0.93%
0.00/0.00
0x87...44b8
13928.17M0.93%
0.00/0.00
0xc4...52fd
14926.57M0.93%
0.00/0.00
0x6a...ac77
15925.36M0.93%
0.00/0.00
0xb3...1af1
16915.27M0.92%
0.00/0.00
0x5d...6fc6
17914.60M0.91%
0.00/0.00
0xdb...aabc
18895.94M0.9%
0.00/0.00
0x48...8912
19880.11M0.88%
0.00/0.00
0xd4...8ba3
20867.32M0.87%
0.00/0.00
0x77...ea3e
21854.70M0.85%
0.00/0.00
0xd5...ef2c
22852.42M0.85%
0.00/0.00
0x46...458e
23848.84M0.85%
0.00/0.00
0xf2...587f
24829.45M0.83%
0.00/0.00
0x73...4e2d
25825.46M0.83%
0.00/0.00
0xbe...df98
26823.18M0.82%
0.00/0.00
0xc9...cdad
27805.49M0.81%
0.00/0.00
0x72...c9ef
28787.35M0.79%
0.00/0.00
0xab...dfce
29786.43M0.79%
0.00/0.00
0xf4...58a0
30783.84M0.78%
0.00/0.00
0x78...740d
31782.71M0.78%
0.00/0.00
0xa1...168d
32779.77M0.78%
0.00/0.00
0xed...89ee
33772.78M0.77%
0.00/0.00
0x5a...559f
34770.09M0.77%
0.00/0.00
0x08...de95
35751.39M0.75%
0.00/0.00
0x7f...aa8d
36421.66M0.42%
0.00/0.00
0x75...67c3
37373.16M0.37%
0.00/0.00
0x41...face
38258.26M0.26%
0.00/0.00
0x62...0c89
39221.98M0.22%
0.00/-1.30M
0xc0...ba1f
40207.30M0.21%
0.00/0.00
0xca...f51b
41155.86M0.16%
0.00/155.86M
0x1a...fb25
42141.98M0.14%
0.00/0.00
0x61...c061
43104.78M0.1%
104.78M/104.78M
0x00...2b17
4479.07M0.08%
0.00/0.00
0x5f...e1cc
4568.82M0.07%
0.00/0.00
0xc5...7e21
4662.00M0.06%
0.00/0.00
0x9e...a169
4761.31M0.06%
0.00/0.00
0xe4...ed5b
4860.59M0.06%
0.00/0.00
0xdd...8b61
4955.72M0.06%
0.00/0.00
0xa9...ea70
5051.69M0.05%
0.00/0.00
0xec...53bf
5150.01M0.05%
0.00/0.00
0xee...e346
5250.00M0.05%
0.00/0.00
0xb7...d2ce
5347.71M0.05%
0.00/0.00
0x37...3be0
5441.25M0.04%
0.00/0.00
0x3a...45d8
5540.63M0.04%
0.00/-5.97M
0x92...3ed5
5638.10M0.04%
0.00/0.00
0x7d...024c
5738.00M0.04%
0.00/0.00
0xe1...539b
5834.65M0.03%
0.00/0.00
0x82...bddf
5934.45M0.03%
0.00/-14.08M
0x51...c062
6033.80M0.03%
0.00/0.00
0xfc...5547
6132.81M0.03%
0.00/0.00
0xeb...6685
6231.62M0.03%
0.00/31.62M
0xcd...b080
6331.46M0.03%
0.00/0.00
0x21...6bec
6428.70M0.03%
0.00/0.00
0xf9...630f
6528.69M0.03%
0.00/0.00
0x87...ff68
6628.61M0.03%
0.00/0.00
0x4b...0edc
6727.50M0.03%
0.00/27.50M
0x80...a1d6
6826.00M0.03%
0.00/0.00
0xa1...bd5b
6925.20M0.03%
0.00/0.00
0xc3...2c74
7023.23M0.02%
0.00/0.00
0xc1...d9a1
7123.11M0.02%
0.00/0.00
0xa8...2a54
7222.85M0.02%
0.00/0.00
0xd4...7255
7321.95M0.02%
0.00/0.00
0xf0...51cb
7420.50M0.02%
0.00/0.00
0x78...bdf9
7520.27M0.02%
-4.29M/20.27M
0x71...21b5
7619.85M0.02%
0.00/0.00
0x90...95e8
7719.36M0.02%
0.00/0.00
0xbb...581b
7819.17M0.02%
0.00/0.00
0x6e...f8a4
7917.76M0.02%
0.00/0.00
0x62...c875
8017.69M0.02%
17.69M/17.69M
0xd6...7214
8117.36M0.02%
0.00/0.00
0xa2...6b6e
8217.25M0.02%
0.00/0.00
0x23...3e99
8316.99M0.02%
0.00/0.00
0x2e...0eaf
8416.31M0.02%
0.00/0.00
0x89...08da
8515.21M0.02%
0.00/0.00
0x8b...8482
8615.13M0.02%
0.00/0.00
0xf1...db07
8715.09M0.02%
0.00/0.00
0xa3...0e37
8813.32M0.01%
0.00/0.00
0xc1...a32d
8912.80M0.01%
0.00/0.00
0x6f...2407
9012.68M0.01%
0.00/0.00
0xb2...f1cd
9112.55M0.01%
0.00/0.00
0xc6...4869
9212.45M0.01%
0.00/0.00
0xf9...4a2e
9312.42M0.01%
0.00/0.00
0x19...8024
9412.29M0.01%
12.29M/12.29M
0x03...eb8d
9512.29M0.01%
0.00/0.00
0xfd...78b5
9611.86M0.01%
0.00/0.00
0x39...4291
9711.67M0.01%
0.00/0.00
0xd3...23fa
9811.49M0.01%
0.00/0.00
0x74...0a46
9911.23M0.01%
0.00/0.00
0x21...631a
10011.22M0.01%
0.00/0.00
0xd0...a22e
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-20$2.32M7.98B POGAI$0.0000232N/A
2024-09-19$2.26M7.80B POGAI$0.00002269$0.0000232
2024-09-18$2.17M5.76B POGAI$0.00002175$0.00002269
2024-09-17$2.24M9.59B POGAI$0.0000224$0.00002175
2024-09-16$2.57M44.31B POGAI$0.00002574$0.0000224
2024-09-15$2.06M5.35B POGAI$0.00002061$0.00002574
2024-09-14$2.04M4.64B POGAI$0.00002048$0.00002061
2024-09-13$1.94M6.89B POGAI$0.00001949$0.00002048