Tính giá poor guy POGAI
Giới thiệu về poor guy ( POGAI )
Xu hướng giá poor guy (POGAI)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.00000003714 | +0.16% |
24H | $0.0000007187 | +3.19% |
7 ngày | $0.000003539 | +17.96% |
30 ngày | $0.000000189 | +0.82% |
1 year | -$0.00009077 | -79.61% |
Cập nhật trực tiếp giá poor guy (POGAI)
Giá poor guy hôm nay là $0.00002325 với khối lượng giao dịch trong 24h là $25.97K và như vậy poor guy có vốn hóa thị trường là $2.32M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000085%. Giá poor guy đã biến động +3.19% trong 24h qua.
poor guy đạt mức giá cao nhất vào 2024-04-17 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.001249, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2023-06-10 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.000007631. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.000007631 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.001249. Cảm xúc xã hội của poor guy hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá poor guy (POGAI)
Điều gì quyết định biến động giá của poor guy (POGAI)?
Giá cao nhất của poor guy trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của poor guy trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của poor guy là bao nhiêu?
Có bao nhiêu poor guy trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của poor guy là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của poor guy là bao nhiêu?
Dự đoán giá của poor guy là bao nhiêu?
poor guy có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua poor guy?
poor guy Tokenomics
Phân tích dữ liệu poor guy
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
-$4.47K
Tâm lý thị trường
12.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 39.90% | $8.84K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 60.10% | $13.31K |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
-$4.47K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 8.84K | 13.31K | -4.47K |
2024-09-19 | 28.47K | 16.10K | 12.36K |
2024-09-18 | 16.57K | 6.28K | 10.29K |
2024-09-17 | 50.72K | 38.69K | 12.03K |
2024-09-16 | 127.85K | 119.26K | 8.59K |
2024-09-15 | 456.31K | 375.36K | 80.94K |
2024-09-14 | 6.56K | 1.75K | 4.81K |
2024-09-13 | 4.78K | 2.92K | 1.85K |
2024-09-12 | 6.49K | 5.17K | 1.32K |
2024-09-11 | 11.26K | 5.98K | 5.27K |
2024-09-10 | 6.96K | 6.83K | 126.62 |
2024-09-09 | 6.24K | 5.89K | 356.06 |
2024-09-08 | 10.60K | 5.44K | 5.15K |
2024-09-07 | 16.92K | 5.65K | 11.27K |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x8da66e470403b3d3eee66c67e2c61fda6e248ad1 | 24.44% |
0xc882b111a75c0c657fc507c04fbfcd2cc984f071 | 17.96% |
0x1862200e8e7ce1c0827b792d0f9546156f44f892 | 9.60% |
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe | 6.07% |
0x5bdf85216ec1e38d6458c870992a69e38e03f7ef | 5.99% |
Các vấn đề khác | 35.94% |
Xu hướng nắm giữ poor guy
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 24.44B | 24.44% | -4.13M/-10.89M | 0x8d...8ad1 |
2 | 17.95B | 17.96% | 0.00/0.00 | 0xc8...f071 |
3 | 9.60B | 9.6% | -90.37M/-328.97M | 0x18...f892 |
4 | 6.07B | 6.07% | -11.21M/158.38M | 0x0d...92fe |
5 | 5.99B | 5.99% | -47.00M/-91.07M | 0x5b...f7ef |
6 | 3.20B | 3.21% | 21.63M/3.99M | 0x9b...77e5 |
7 | 3.03B | 3.04% | 0.00/0.00 | 0xb8...3300 |
8 | 946.96M | 0.95% | 0.00/0.00 | 0x41...b99d |
9 | 946.77M | 0.95% | 0.00/0.00 | 0x99...ea45 |
10 | 944.02M | 0.94% | 0.00/0.00 | 0x2f...76e9 |
11 | 937.84M | 0.94% | 0.00/0.00 | 0x6b...10cb |
12 | 929.91M | 0.93% | 0.00/0.00 | 0x87...44b8 |
13 | 928.17M | 0.93% | 0.00/0.00 | 0xc4...52fd |
14 | 926.57M | 0.93% | 0.00/0.00 | 0x6a...ac77 |
15 | 925.36M | 0.93% | 0.00/0.00 | 0xb3...1af1 |
16 | 915.27M | 0.92% | 0.00/0.00 | 0x5d...6fc6 |
17 | 914.60M | 0.91% | 0.00/0.00 | 0xdb...aabc |
18 | 895.94M | 0.9% | 0.00/0.00 | 0x48...8912 |
19 | 880.11M | 0.88% | 0.00/0.00 | 0xd4...8ba3 |
20 | 867.32M | 0.87% | 0.00/0.00 | 0x77...ea3e |
21 | 854.70M | 0.85% | 0.00/0.00 | 0xd5...ef2c |
22 | 852.42M | 0.85% | 0.00/0.00 | 0x46...458e |
23 | 848.84M | 0.85% | 0.00/0.00 | 0xf2...587f |
24 | 829.45M | 0.83% | 0.00/0.00 | 0x73...4e2d |
25 | 825.46M | 0.83% | 0.00/0.00 | 0xbe...df98 |
26 | 823.18M | 0.82% | 0.00/0.00 | 0xc9...cdad |
27 | 805.49M | 0.81% | 0.00/0.00 | 0x72...c9ef |
28 | 787.35M | 0.79% | 0.00/0.00 | 0xab...dfce |
29 | 786.43M | 0.79% | 0.00/0.00 | 0xf4...58a0 |
30 | 783.84M | 0.78% | 0.00/0.00 | 0x78...740d |
31 | 782.71M | 0.78% | 0.00/0.00 | 0xa1...168d |
32 | 779.77M | 0.78% | 0.00/0.00 | 0xed...89ee |
33 | 772.78M | 0.77% | 0.00/0.00 | 0x5a...559f |
34 | 770.09M | 0.77% | 0.00/0.00 | 0x08...de95 |
35 | 751.39M | 0.75% | 0.00/0.00 | 0x7f...aa8d |
36 | 421.66M | 0.42% | 0.00/0.00 | 0x75...67c3 |
37 | 373.16M | 0.37% | 0.00/0.00 | 0x41...face |
38 | 258.26M | 0.26% | 0.00/0.00 | 0x62...0c89 |
39 | 221.98M | 0.22% | 0.00/-1.30M | 0xc0...ba1f |
40 | 207.30M | 0.21% | 0.00/0.00 | 0xca...f51b |
41 | 155.86M | 0.16% | 0.00/155.86M | 0x1a...fb25 |
42 | 141.98M | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x61...c061 |
43 | 104.78M | 0.1% | 104.78M/104.78M | 0x00...2b17 |
44 | 79.07M | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x5f...e1cc |
45 | 68.82M | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xc5...7e21 |
46 | 62.00M | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x9e...a169 |
47 | 61.31M | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xe4...ed5b |
48 | 60.59M | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xdd...8b61 |
49 | 55.72M | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xa9...ea70 |
50 | 51.69M | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xec...53bf |
51 | 50.01M | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xee...e346 |
52 | 50.00M | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xb7...d2ce |
53 | 47.71M | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x37...3be0 |
54 | 41.25M | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x3a...45d8 |
55 | 40.63M | 0.04% | 0.00/-5.97M | 0x92...3ed5 |
56 | 38.10M | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x7d...024c |
57 | 38.00M | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xe1...539b |
58 | 34.65M | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x82...bddf |
59 | 34.45M | 0.03% | 0.00/-14.08M | 0x51...c062 |
60 | 33.80M | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xfc...5547 |
61 | 32.81M | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xeb...6685 |
62 | 31.62M | 0.03% | 0.00/31.62M | 0xcd...b080 |
63 | 31.46M | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x21...6bec |
64 | 28.70M | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xf9...630f |
65 | 28.69M | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x87...ff68 |
66 | 28.61M | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x4b...0edc |
67 | 27.50M | 0.03% | 0.00/27.50M | 0x80...a1d6 |
68 | 26.00M | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xa1...bd5b |
69 | 25.20M | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xc3...2c74 |
70 | 23.23M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xc1...d9a1 |
71 | 23.11M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xa8...2a54 |
72 | 22.85M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xd4...7255 |
73 | 21.95M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xf0...51cb |
74 | 20.50M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x78...bdf9 |
75 | 20.27M | 0.02% | -4.29M/20.27M | 0x71...21b5 |
76 | 19.85M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x90...95e8 |
77 | 19.36M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xbb...581b |
78 | 19.17M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x6e...f8a4 |
79 | 17.76M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x62...c875 |
80 | 17.69M | 0.02% | 17.69M/17.69M | 0xd6...7214 |
81 | 17.36M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xa2...6b6e |
82 | 17.25M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x23...3e99 |
83 | 16.99M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x2e...0eaf |
84 | 16.31M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x89...08da |
85 | 15.21M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x8b...8482 |
86 | 15.13M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xf1...db07 |
87 | 15.09M | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xa3...0e37 |
88 | 13.32M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xc1...a32d |
89 | 12.80M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x6f...2407 |
90 | 12.68M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xb2...f1cd |
91 | 12.55M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xc6...4869 |
92 | 12.45M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xf9...4a2e |
93 | 12.42M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x19...8024 |
94 | 12.29M | 0.01% | 12.29M/12.29M | 0x03...eb8d |
95 | 12.29M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xfd...78b5 |
96 | 11.86M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x39...4291 |
97 | 11.67M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xd3...23fa |
98 | 11.49M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x74...0a46 |
99 | 11.23M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x21...631a |
100 | 11.22M | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xd0...a22e |
Thông báo poor guy (POGAI)
Xem thêmGate.io thông báo hủy niêm yết thị trường giao dịch hợp đồng vĩnh cửu POGAI
Thông báo về kế hoạch bồi thường cho người dùng bị ảnh hưởng bởi những bất thường trên thị trường hợp đồng vĩnh cửu POGAI
Gate.io Lend & earn hỗ trợ cho vay POGAI/ANC/AKRO, tỷ lệ lợi nhuận hàng năm lên tới 499.32%!
Gate.io Lend & earn hỗ trợ cho vay POGAI, tỷ lệ lợi nhuận hàng năm lên tới 490.56%!
Gate.io Lend & earn hỗ trợ cho vay IGU/VMPX/POGAI, tỷ lệ lợi nhuận hàng năm lên tới 197.98%
Gate.io đã niêm yết giao dịch hợp đồng vĩnh cửu POGAI (POGAI) (thanh toán USDT)
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $2.32M | 7.98B POGAI | $0.0000232 | N/A |
2024-09-19 | $2.26M | 7.80B POGAI | $0.00002269 | $0.0000232 |
2024-09-18 | $2.17M | 5.76B POGAI | $0.00002175 | $0.00002269 |
2024-09-17 | $2.24M | 9.59B POGAI | $0.0000224 | $0.00002175 |
2024-09-16 | $2.57M | 44.31B POGAI | $0.00002574 | $0.0000224 |
2024-09-15 | $2.06M | 5.35B POGAI | $0.00002061 | $0.00002574 |
2024-09-14 | $2.04M | 4.64B POGAI | $0.00002048 | $0.00002061 |
2024-09-13 | $1.94M | 6.89B POGAI | $0.00001949 | $0.00002048 |