0

Tính giá Pitbull PIT

$0.0000000003504
+7.35%
Thấp 24H $0.0000000003251
$0.0000000003653Cao 24H

Giới thiệu về Pitbull ( PIT )

Pitbull is a cryptocurrency with the characteristics of holding money and generating interest. At the same time, the ownership of pit has been transferred to the community at the time of creation, so this smart contract has no owner. This means pitbull is a 100% community driven project. Pitbull project was launched on the coin security smart chain on March 17, 2021. Since its establishment, it has been continuously constructed and improved by volunteers in the community. Among them, graphic designers, writers, web developers, influential people, marketers, data analysts and translators have all contributed their talents to help pitbull become a successful model of community driven projects.
KLGD 24 giờ$22.11K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.000000001797
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.000000000115
Vốn hóa thị trường$14.08M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$35.04M
Vốn hóa thị trường/FDV40.19%
Lượng lưu thông40,192.15T PIT
Tổng số lượng của coin100,000.00T PIT
Cung cấp tối đa100,000.00T PIT
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá Pitbull (PIT)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ$0.0000000000004549+0.13%
24H$0.00000000002399+7.35%
7 ngày$0.00000000006259+21.75%
30 ngày-$0.00000000005398-13.35%
1 year$0.0000000001248+55.38%

Chỉ số độ tin cậy

74.86

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#1331

Phần trăm

TOP 10%

Cập nhật trực tiếp giá Pitbull (PIT)

Giá Pitbull hôm nay là $0.0000000003504 với khối lượng giao dịch trong 24h là $22.11K và như vậy Pitbull có vốn hóa thị trường là $14.08M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0012%. Giá Pitbull đã biến động +7.35% trong 24h qua.

Pitbull đạt mức giá cao nhất vào 2022-06-02 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.000000001797, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2022-06-02 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.000000000115. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.000000000115 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.000000001797. Cảm xúc xã hội của Pitbull hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá Pitbull (PIT)

Điều gì quyết định biến động giá của Pitbull (PIT)?

Giá cao nhất của Pitbull trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của Pitbull trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của Pitbull là bao nhiêu?

Có bao nhiêu Pitbull trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của Pitbull là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Pitbull là bao nhiêu?

Dự đoán giá của Pitbull là bao nhiêu?

Pitbull có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua Pitbull?

Pitbull Tokenomics

Phân tích dữ liệu Pitbull

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$2.54K

Tâm lý thị trường

34.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
60.72%$7.21K
Dòng tiền ra bán lẻ
39.28%$4.66K

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$2.54K

Dòng tiền vào ($)7.21K
Dòng tiền ra ($)4.66K

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-207.21K4.66K2.54K
2024-09-1923.32K6.14K17.18K
2024-09-1813.04K16.49K-3.44K
2024-09-1719.47K15.43K4.04K
2024-09-1624.73K12.08K12.65K
2024-09-156.11K4.39K1.71K
2024-09-1411.53K2.28K9.24K
2024-09-135.09K1.87K3.21K
2024-09-125.64K5.82K-182.03
2024-09-117.43K5.38K2.05K
2024-09-107.06K6.12K947.50
2024-09-093.61K2.82K793.69
2024-09-086.72K1.49K5.22K
2024-09-073.16K2.60K560.99

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0x000000000000000000000000000000000000dead
57.32%
0xb450cbf17f6723ef9c1bf3c3f0e0aba368d09bf5
9.28%
0x4982085c9e2f89f2ecb8131eca71afad896e89cb
5.94%
0x7c0629bbbaf7d68ffaa393e3fedc9b633679fa5f
0.62%
0x53f78a071d04224b8e254e243fffc6d9f2f3fa23
0.52%
Các vấn đề khác
26.32%

Xu hướng nắm giữ Pitbull

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
160,872.24T57.32%
459.66B/5.72T
0x00...dead
29,851.94T9.28%
-206.51B/-86.87T
0xb4...9bf5
36,313.31T5.94%
2.12T/66.84T
0x49...89cb
4659.74T0.62%
-689.87B/-4.41T
0x7c...fa5f
5551.25T0.52%
1.16T/12.44T
0x53...fa23
6408.61T0.38%
-10.31T/9.78T
0xe7...0ab5
7324.61T0.31%
2.45B/9.13T
0x03...eb8d
8205.36T0.19%
1.55B/19.29B
0x0d...8cd8
9174.03T0.16%
-715.66B/-24.65T
0x0d...92fe
10167.86T0.16%
1.26B/15.77B
0xa9...eb0f
11146.61T0.14%
1.10B/13.77B
0xbf...bf87
12131.52T0.12%
993.15M/12.35B
0x8f...6cb8
1396.51T0.09%
728.84M/9.06B
0xc6...8af7
1493.35T0.09%
704.94M/8.77B
0xb0...4c91
1579.96T0.08%
603.86M/7.51B
0x88...8960
1678.88T0.07%
595.71M/7.41B
0xf5...af0d
1775.46T0.07%
569.88M/7.09B
0xc9...1582
1874.80T0.07%
564.90M/7.02B
0x06...d206
1962.11T0.06%
1.27T/-1.30T
0xff...e078
2055.85T0.05%
421.79M/5.24B
0x05...3c12
2155.26T0.05%
417.30M/5.19B
0xb9...387b
2251.46T0.05%
388.63M/4.83B
0x00...980a
2351.16T0.05%
386.37M/4.80B
0xfe...efa4
2450.68T0.05%
382.76M/4.76B
0x97...8ae8
2550.21T0.05%
379.20M/4.71B
0xd9...1d40
2648.92T0.05%
369.42M/4.59B
0x3f...099c
2748.78T0.05%
368.41M/4.58B
0xf6...f66a
2846.07T0.04%
347.95M/4.33B
0x2f...58b1
2945.67T0.04%
344.93M/4.29B
0xf0...4ee6
3045.24T0.04%
341.67M/4.25B
0x44...3a0c
3140.15T0.04%
303.19M/3.77B
0x81...3f62
3240.13T0.04%
303.10M/3.77B
0x58...8208
3336.00T0.03%
271.85M/3.38B
0xe6...4553
3433.73T0.03%
254.73M/3.16B
0xc0...b6e2
3532.28T0.03%
243.80M/3.03B
0x8f...acdf
3632.25T0.03%
243.53M/3.03B
0x3c...9272
3731.15T0.03%
235.26M/2.92B
0x25...2c1b
3830.89T0.03%
233.26M/2.90B
0xff...6a68
3930.63T0.03%
231.32M/2.87B
0x1c...56cd
4030.50T0.03%
230.38M/2.86B
0xcc...0b3f
4130.41T0.03%
755.35B/9.39T
0xa5...2e50
4229.74T0.03%
224.62M/2.79B
0x15...cf66
4328.27T0.03%
213.54M/2.65B
0x06...e15c
4426.98T0.03%
203.77M/2.53B
0xda...1d1f
4526.40T0.02%
199.41M/2.48B
0xeb...8e9f
4625.92T0.02%
195.75M/2.43B
0xff...bdae
4725.22T0.02%
190.49M/2.37B
0x88...b4eb
4824.68T0.02%
186.38M/2.31B
0x09...707f
4923.69T0.02%
178.90M/2.22B
0x34...d11a
5023.59T0.02%
178.18M/2.21B
0x79...06ac
5123.06T0.02%
174.16M/2.16B
0xfe...854f
5222.84T0.02%
172.52M/2.14B
0x6f...8534
5321.35T0.02%
161.29M/2.00B
0xeb...d8e9
5421.30T0.02%
160.91M/2.00B
0x09...d64c
5521.23T0.02%
160.37M/1.99B
0x35...0220
5621.13T0.02%
159.60M/1.98B
0x39...4bdc
5721.08T0.02%
159.21M/1.98B
0xde...23fc
5821.02T0.02%
158.74M/1.97B
0xb3...f949
5920.94T0.02%
158.19M/1.96B
0xd6...a4d0
6020.72T0.02%
156.48M/1.94B
0xe2...61ec
6120.57T0.02%
155.34M/1.93B
0x2d...0bb9
6220.54T0.02%
155.14M/1.93B
0xbf...14d3
6320.02T0.02%
151.24M/1.88B
0x1f...f760
6419.87T0.02%
150.04M/1.86B
0xf0...bbd6
6519.86T0.02%
149.97M/1.86B
0x2f...1369
6619.61T0.02%
148.08M/1.84B
0x3e...9909
6719.18T0.02%
144.86M/1.80B
0xc8...dc99
6819.02T0.02%
143.63M/1.78B
0x8c...295e
6918.12T0.02%
136.90M/1.70B
0xbe...8b0f
7018.08T0.02%
136.54M/1.69B
0x3b...5c65
7118.07T0.02%
136.50M/1.69B
0x3e...b712
7218.07T0.02%
136.49M/1.69B
0x81...cb2c
7317.98T0.02%
135.77M/1.68B
0xb2...bc73
7417.96T0.02%
135.63M/1.68B
0xe3...4e9d
7517.90T0.02%
135.18M/1.68B
0x4a...47b5
7617.15T0.02%
129.54M/1.61B
0xa7...e33e
7717.11T0.02%
129.24M/1.60B
0x2a...afae
7817.11T0.02%
129.21M/1.60B
0xea...338d
7916.75T0.02%
126.54M/1.57B
0x91...14bc
8016.72T0.02%
126.32M/1.57B
0xe5...11e3
8116.44T0.02%
124.19M/1.54B
0x86...48de
8216.43T0.02%
124.08M/1.54B
0x2d...d548
8316.28T0.02%
122.93M/1.52B
0x7e...0c83
8416.14T0.02%
121.89M/1.51B
0x95...f982
8516.02T0.02%
120.99M/1.50B
0x6e...5b3e
8615.89T0.01%
120.00M/1.49B
0x0f...08c2
8715.87T0.01%
119.84M/1.49B
0x86...b80b
8815.86T0.01%
119.78M/1.49B
0x68...53f3
8915.71T0.01%
118.69M/1.47B
0x1f...c57c
9015.63T0.01%
118.09M/1.46B
0xd7...121c
9115.51T0.01%
117.12M/1.45B
0xa4...c0e1
9215.42T0.01%
116.45M/1.44B
0x8f...0874
9315.37T0.01%
116.13M/1.44B
0xdd...b29a
9415.35T0.01%
115.96M/1.44B
0xec...e1bd
9515.33T0.01%
115.81M/1.44B
0xf3...6d40
9615.13T0.01%
114.32M/1.42B
0xf8...49db
9715.12T0.01%
114.25M/1.42B
0xb1...4844
9815.02T0.01%
113.44M/1.41B
0x21...f2c6
9914.97T0.01%
113.07M/1.40B
0x4e...a0b2
10014.87T0.01%
112.34M/14.87T
0x87...a355
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-19$13.25M1,933.46T PIT$0.0000000003296N/A
2024-09-18$13.54M1,998.40T PIT$0.000000000337$0.0000000003296
2024-09-17$12.47M2,687.04T PIT$0.0000000003103$0.000000000337
2024-09-16$12.74M2,009.29T PIT$0.000000000317$0.0000000003103
2024-09-15$11.80M1,993.16T PIT$0.0000000002938$0.000000000317
2024-09-14$11.70M2,286.00T PIT$0.0000000002911$0.0000000002938
2024-09-13$11.50M2,171.60T PIT$0.0000000002863$0.0000000002911