Tính giá Pickle Finance PICKLE
Giới thiệu về Pickle Finance ( PICKLE )
Xu hướng giá Pickle Finance (PICKLE)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | -$0.0001599 | -0.022% |
24H | -- | 0% |
7 ngày | $0.01236 | +1.73% |
30 ngày | -$0.08167 | -10.10% |
1 year | -$0.2913 | -28.61% |
Chỉ số độ tin cậy
74.33
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#1405
Phần trăm
TOP 10%
Nhà đầu tư
Alameda Research
Cập nhật trực tiếp giá Pickle Finance (PICKLE)
Giá Pickle Finance hôm nay là $0.727 với khối lượng giao dịch trong 24h là $7.08 và như vậy Pickle Finance có vốn hóa thị trường là $1.10M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000091%. Giá Pickle Finance đã biến động +0.00% trong 24h qua.
Pickle Finance đạt mức giá cao nhất vào 2020-09-14 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $85.24, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-07-01 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.04249. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.04249 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $85.24. Cảm xúc xã hội của Pickle Finance hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Pickle Finance (PICKLE)
Điều gì quyết định biến động giá của Pickle Finance (PICKLE)?
Giá cao nhất của Pickle Finance trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Pickle Finance trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Pickle Finance là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Pickle Finance trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Pickle Finance là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Pickle Finance là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Pickle Finance là bao nhiêu?
Pickle Finance có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Pickle Finance?
Pickle Finance Tokenomics
Phân tích dữ liệu Pickle Finance
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$14.16
Tâm lý thị trường
50.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 100.00% | $14.16 |
Dòng tiền ra bán lẻ | 0.00% | -- |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$14.16
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 14.16 | -- | 14.16 |
2024-09-19 | 43.98 | -- | 43.98 |
2024-09-18 | 274.41 | -- | 274.41 |
2024-09-17 | 1.53K | 7.38 | 1.52K |
2024-09-16 | 458.86 | 870.84 | -411.98 |
2024-09-15 | 4.00 | 225.64 | -221.64 |
2024-09-14 | 110.23 | -- | 110.23 |
2024-09-13 | 54.54 | 32.22 | 22.32 |
2024-09-08 | 689.15 | 137.98 | 551.17 |
2024-09-07 | 14.38 | 399.98 | -385.60 |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0xbbcf169ee191a1ba7371f30a1c344bfc498b29cf | 55.28% |
0x066419eaef5de53cc5da0d8702b990c5bc7d1ab3 | 4.80% |
0xa3a7b6f88361f48403514059f1f16c8e78d60eec | 3.14% |
0xec84271fed60528bffae78f38a27af77d48b4454 | 2.97% |
0x269db91fc3c7fcc275c2e6f22e5552504512811c | 2.62% |
Các vấn đề khác | 31.19% |
Xu hướng nắm giữ Pickle Finance
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 1.88M | 55.28% | 0.00/0.00 | 0xbb...29cf |
2 | 163.61K | 4.8% | 0.00/0.00 | 0x06...1ab3 |
3 | 107.02K | 3.14% | 0.00/-409.22 | 0xa3...0eec |
4 | 101.36K | 2.97% | 0.00/10.15K | 0xec...4454 |
5 | 89.34K | 2.62% | 314.07/-4.50K | 0x26...811c |
6 | 78.98K | 2.32% | 0.00/0.00 | 0x42...1ca5 |
7 | 71.72K | 2.1% | 100.00/-3.78K | 0xdc...a819 |
8 | 71.49K | 2.1% | 1.35K/1.35K | 0x0f...6fef |
9 | 59.49K | 1.75% | 0.00/0.00 | 0x6c...da7b |
10 | 59.31K | 1.74% | 0.00/0.00 | 0x9d...db17 |
11 | 44.52K | 1.31% | 0.00/0.00 | 0x2a...4b8e |
12 | 36.26K | 1.06% | 0.00/0.00 | 0x5b...b127 |
13 | 29.82K | 0.88% | 0.00/0.00 | 0x3d...bf61 |
14 | 27.55K | 0.81% | 1.08K/898.27 | 0x2c...2a1b |
15 | 25.98K | 0.76% | 0.00/0.00 | 0xdb...3840 |
16 | 21.57K | 0.63% | 158.63/185.10 | 0x40...bbdf |
17 | 21.48K | 0.63% | 0.00/-20.68 | 0x74...bdcc |
18 | 20.90K | 0.61% | 0.00/0.00 | 0xbb...4a0a |
19 | 16.15K | 0.47% | 0.00/-851.89 | 0x0d...92fe |
20 | 14.90K | 0.44% | 0.00/0.00 | 0x25...1631 |
21 | 13.93K | 0.41% | 0.00/0.00 | 0xa9...827f |
22 | 11.60K | 0.34% | 0.00/0.00 | 0xac...c47c |
23 | 9.23K | 0.27% | 0.00/0.00 | 0x9e...e793 |
24 | 8.90K | 0.26% | 0.00/-106.45 | 0x06...53a9 |
25 | 7.89K | 0.23% | 0.00/0.00 | 0xfa...3fd8 |
26 | 7.29K | 0.21% | 0.00/0.00 | 0x1c...de5d |
27 | 6.84K | 0.2% | 0.00/0.00 | 0xbc...ae45 |
28 | 6.33K | 0.19% | 0.00/-33.82 | 0x75...cb88 |
29 | 6.18K | 0.18% | 0.00/0.00 | 0x23...127f |
30 | 4.97K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x0f...c717 |
31 | 4.90K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x49...7295 |
32 | 4.82K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x76...5c2e |
33 | 4.72K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xd6...d2dc |
34 | 4.69K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x1a...7260 |
35 | 4.61K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xe3...b4ab |
36 | 4.51K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x0b...2358 |
37 | 4.47K | 0.13% | 0.00/-10.81 | 0xe9...3ede |
38 | 4.31K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0xe7...88d1 |
39 | 4.21K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x25...a97a |
40 | 3.91K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xea...0177 |
41 | 3.89K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x01...53f0 |
42 | 3.84K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x94...8bd0 |
43 | 3.71K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xe2...948e |
44 | 3.70K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xbd...4b0d |
45 | 3.52K | 0.1% | 0.00/-283.08 | 0xb4...6c3d |
46 | 3.52K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xda...1634 |
47 | 3.41K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xf9...fef3 |
48 | 3.21K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x22...2b3c |
49 | 3.15K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xf7...e073 |
50 | 3.14K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x80...2346 |
51 | 3.00K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x9c...7e10 |
52 | 3.00K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x99...abd1 |
53 | 2.92K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xdf...fe7d |
54 | 2.81K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x98...8fcc |
55 | 2.67K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x86...d2f3 |
56 | 2.63K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xc6...a583 |
57 | 2.62K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x8a...07b9 |
58 | 2.57K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x1f...4876 |
59 | 2.53K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xac...e1d1 |
60 | 2.50K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x44...b4e4 |
61 | 2.49K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x47...6912 |
62 | 2.47K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x4a...9232 |
63 | 2.46K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x42...4d33 |
64 | 2.45K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xf6...25be |
65 | 2.45K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x9f...a7c4 |
66 | 2.36K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x43...9696 |
67 | 2.33K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x11...2788 |
68 | 2.31K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x7d...adf7 |
69 | 2.30K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xd0...9be0 |
70 | 2.15K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xf0...0713 |
71 | 2.14K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xca...0aef |
72 | 2.07K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x45...1997 |
73 | 2.05K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x75...23fd |
74 | 2.03K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x79...0009 |
75 | 1.98K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xbc...d4bc |
76 | 1.96K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x12...caff |
77 | 1.93K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xa0...16f8 |
78 | 1.91K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x0e...c0e9 |
79 | 1.86K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x10...51f0 |
80 | 1.85K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x75...b958 |
81 | 1.84K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xb3...e5e0 |
82 | 1.84K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xa7...ceea |
83 | 1.82K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xf5...47f6 |
84 | 1.81K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x8c...1087 |
85 | 1.74K | 0.05% | 0.00/-71.89 | 0xd3...bd0f |
86 | 1.74K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x16...e8c6 |
87 | 1.72K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xfe...2dd2 |
88 | 1.70K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x40...f2e5 |
89 | 1.69K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xa1...b66f |
90 | 1.69K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xc8...499c |
91 | 1.58K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x5e...f4d9 |
92 | 1.56K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xbb...cc4c |
93 | 1.49K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x6e...f341 |
94 | 1.44K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x2a...0ce3 |
95 | 1.40K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xc1...59cd |
96 | 1.37K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x54...fd75 |
97 | 1.36K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x6d...2a20 |
98 | 1.26K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xfc...5e86 |
99 | 1.25K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xbd...a43a |
100 | 1.24K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x05...873d |
Thông báo Pickle Finance (PICKLE)
Xem thêmNgày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-19 | $1.06M | 124.26 PICKLE | $0.6988 | N/A |
2024-09-18 | $1.06M | 996.58 PICKLE | $0.7017 | $0.6988 |
2024-09-17 | $1.04M | 30.46K PICKLE | $0.6875 | $0.7017 |
2024-09-16 | $844.98K | 1.24K PICKLE | $0.5565 | $0.6875 |
2024-09-15 | $972.66K | 20.58K PICKLE | $0.6401 | $0.5565 |
2024-09-14 | $1.04M | 216.51 PICKLE | $0.6864 | $0.6401 |
2024-09-13 | $971.14K | 807.09 PICKLE | $0.64 | $0.6864 |