Tính giá Nsure NSURE
Giới thiệu về Nsure ( NSURE )
Xu hướng giá Nsure (NSURE)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.0000009728 | +0.04% |
24H | $0.00003784 | +1.58% |
7 ngày | $0.00002908 | +1.21% |
30 ngày | -$0.000305 | -11.14% |
1 year | -$0.002486 | -50.54% |
Nhà đầu tư
Genblock Capital
Mechanism Capital
AU21 Capital
3Commas
Caballeros Capital
Signal Ventures
Cập nhật trực tiếp giá Nsure (NSURE)
Giá Nsure hôm nay là $0.002433 với khối lượng giao dịch trong 24h là $160.82 và như vậy Nsure có vốn hóa thị trường là $57.72K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000055%. Giá Nsure đã biến động +1.58% trong 24h qua.
Nsure đạt mức giá cao nhất vào 2020-10-30 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $3.42, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-14 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.002191. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.002191 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $3.42. Cảm xúc xã hội của Nsure hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Nsure (NSURE)
Điều gì quyết định biến động giá của Nsure (NSURE)?
Giá cao nhất của Nsure trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Nsure trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Nsure là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Nsure trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Nsure là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Nsure là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Nsure là bao nhiêu?
Nsure có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Nsure?
Nsure Tokenomics
Phân tích dữ liệu Nsure
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$231.67
Tâm lý thị trường
50.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 100.00% | $231.67 |
Dòng tiền ra bán lẻ | 0.00% | -- |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$231.67
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 231.67 | -- | 231.67 |
2024-09-19 | 185.40 | -- | 185.40 |
2024-09-18 | 66.88 | 77.16 | -10.28 |
2024-09-17 | 815.33 | 230.20 | 585.13 |
2024-09-16 | 215.67 | -- | 215.67 |
2024-09-15 | 125.83 | 274.48 | -148.65 |
2024-09-14 | 209.92 | -- | 209.92 |
2024-09-13 | 133.67 | 753.98 | -620.31 |
2024-09-12 | 838.22 | 509.26 | 328.96 |
2024-09-11 | 1.50K | 1.21K | 291.65 |
2024-09-10 | 2.56K | 1.02K | 1.54K |
2024-09-09 | 8.65K | 3.60K | 5.05K |
2024-09-08 | 53.48K | 20.56K | 32.92K |
2024-09-07 | 24.36 | 354.88 | -330.52 |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0xed196f5f01e8c99ef4c6d77b83ccaf629032a8f2 | 17.47% |
0xb98ed9800fcd2982d26cf0e4a6b53c96bbeff6a6 | 16.35% |
0x5e29472429b93ae2c8929e60718b95e2401c8b5f | 9.60% |
0x4458b241bbdba2fe7fbb4fe2940c714b15095526 | 4.99% |
0xa03400e098f4421b34a3a44a1b4e571419517687 | 3.72% |
Các vấn đề khác | 47.87% |
Xu hướng nắm giữ Nsure
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 10.91M | 17.47% | 85.10K/247.76K | 0xed...a8f2 |
2 | 10.21M | 16.35% | 0.00/0.00 | 0xb9...f6a6 |
3 | 6.00M | 9.6% | 0.00/0.00 | 0x5e...8b5f |
4 | 3.11M | 4.99% | 0.00/0.00 | 0x44...5526 |
5 | 2.32M | 3.72% | 0.00/0.00 | 0xa0...7687 |
6 | 2.27M | 3.63% | 0.00/0.00 | 0x40...bbdf |
7 | 2.12M | 3.4% | 0.00/113.89K | 0x98...f679 |
8 | 1.89M | 3.03% | 0.00/0.00 | 0x1a...c966 |
9 | 1.47M | 2.37% | -85.10K/-445.34K | 0x0d...92fe |
10 | 800.00K | 1.28% | 0.00/0.00 | 0x9c...2870 |
11 | 797.62K | 1.28% | 0.00/0.00 | 0xac...c2d0 |
12 | 606.62K | 0.97% | 0.00/0.00 | 0x94...4442 |
13 | 590.17K | 0.94% | 0.00/183.68K | 0x03...a3f3 |
14 | 545.50K | 0.87% | 0.00/0.00 | 0xd0...f9d4 |
15 | 490.55K | 0.78% | 0.00/0.00 | 0xa0...b4ba |
16 | 478.26K | 0.77% | 0.00/0.00 | 0x75...cb88 |
17 | 470.08K | 0.75% | 0.00/0.00 | 0x80...b117 |
18 | 449.19K | 0.72% | 0.00/0.00 | 0x77...c606 |
19 | 415.83K | 0.67% | 0.00/0.00 | 0x20...2114 |
20 | 411.84K | 0.66% | 0.00/0.00 | 0xa7...50db |
21 | 408.84K | 0.65% | 0.00/0.00 | 0x4f...3128 |
22 | 371.77K | 0.59% | 0.00/0.00 | 0x14...ded1 |
23 | 341.77K | 0.55% | 0.00/0.00 | 0x50...ba89 |
24 | 320.00K | 0.51% | 0.00/0.00 | 0x87...1519 |
25 | 320.00K | 0.51% | 0.00/0.00 | 0x03...25c5 |
26 | 318.28K | 0.51% | 0.00/0.00 | 0xd6...eaa0 |
27 | 305.59K | 0.49% | 0.00/0.00 | 0x19...c92d |
28 | 297.60K | 0.48% | 0.00/0.00 | 0x88...56bd |
29 | 252.07K | 0.4% | 0.00/0.00 | 0x3b...9025 |
30 | 251.18K | 0.4% | 0.00/0.00 | 0x3d...4d20 |
31 | 243.95K | 0.39% | 0.00/0.00 | 0x17...e8c0 |
32 | 232.65K | 0.37% | 0.00/0.00 | 0x35...0e01 |
33 | 220.00K | 0.35% | 0.00/0.00 | 0xe4...9ffe |
34 | 217.43K | 0.35% | 0.00/0.00 | 0xb8...0866 |
35 | 216.44K | 0.35% | 0.00/0.00 | 0xaf...b512 |
36 | 210.77K | 0.34% | 0.00/0.00 | 0x74...5ef9 |
37 | 197.45K | 0.32% | 0.00/0.00 | 0x34...6bba |
38 | 194.15K | 0.31% | 0.00/0.00 | 0x4e...e1fb |
39 | 189.45K | 0.3% | 0.00/0.00 | 0x3e...48c3 |
40 | 187.92K | 0.3% | 0.00/0.00 | 0x6f...f00d |
41 | 180.00K | 0.29% | 0.00/0.00 | 0x17...84db |
42 | 175.09K | 0.28% | 0.00/0.00 | 0x8a...338c |
43 | 174.60K | 0.28% | 0.00/0.00 | 0xd8...e6a6 |
44 | 169.37K | 0.27% | 0.00/0.00 | 0x27...e757 |
45 | 168.37K | 0.27% | 0.00/0.00 | 0xbb...31ca |
46 | 165.43K | 0.26% | 0.00/0.00 | 0x30...3370 |
47 | 157.69K | 0.25% | 0.00/0.00 | 0xf6...95fd |
48 | 154.40K | 0.25% | 0.00/0.00 | 0xf3...09eb |
49 | 149.19K | 0.24% | 0.00/0.00 | 0xda...7d02 |
50 | 132.61K | 0.21% | 0.00/0.00 | 0x20...5b26 |
51 | 130.96K | 0.21% | 0.00/0.00 | 0xc4...d110 |
52 | 129.67K | 0.21% | 0.00/0.00 | 0xc6...0741 |
53 | 125.01K | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x14...b08f |
54 | 120.21K | 0.19% | 0.00/0.00 | 0xb3...0e75 |
55 | 119.96K | 0.19% | 0.00/0.00 | 0x9f...fa5e |
56 | 117.57K | 0.19% | 0.00/0.00 | 0x30...713d |
57 | 115.48K | 0.18% | 0.00/0.00 | 0x0f...5eee |
58 | 113.96K | 0.18% | 0.00/0.00 | 0x8f...1637 |
59 | 113.66K | 0.18% | 0.00/0.00 | 0xcd...64cf |
60 | 110.54K | 0.18% | 0.00/0.00 | 0x35...c143 |
61 | 107.14K | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x13...577b |
62 | 105.03K | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x18...81e6 |
63 | 100.63K | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x4a...c563 |
64 | 100.00K | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x0e...47ff |
65 | 99.62K | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x87...4093 |
66 | 95.80K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x47...6c89 |
67 | 95.59K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x14...76be |
68 | 91.75K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0xa9...1214 |
69 | 89.04K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x21...3444 |
70 | 88.83K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x2f...14ef |
71 | 87.37K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xe0...020d |
72 | 84.65K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x4e...e8d3 |
73 | 83.33K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x52...7f7b |
74 | 80.60K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0xe7...c865 |
75 | 80.26K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0xa4...eb2a |
76 | 77.01K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xf1...0275 |
77 | 73.13K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x34...5496 |
78 | 71.26K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xb6...1baf |
79 | 67.94K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xa2...8df9 |
80 | 67.88K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x84...2fdb |
81 | 67.75K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x7d...f64c |
82 | 66.80K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xa1...b8fb |
83 | 65.60K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xc4...d3cc |
84 | 64.29K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xf2...ae23 |
85 | 64.05K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x5d...2511 |
86 | 63.69K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x66...0754 |
87 | 62.89K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xed...ae49 |
88 | 62.24K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x84...d90d |
89 | 57.23K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x6b...e76c |
90 | 54.57K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0x46...2aed |
91 | 53.21K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xdb...82cb |
92 | 51.67K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xff...cd45 |
93 | 50.76K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x6f...badf |
94 | 49.28K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xef...246a |
95 | 48.32K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xc1...4c5c |
96 | 47.88K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xa6...2119 |
97 | 47.70K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xb6...8527 |
98 | 47.64K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xdc...0929 |
99 | 47.30K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x2b...5a2f |
100 | 46.55K | 0.07% | 0.00/46.55K | 0xbd...8877 |
Thông báo Nsure (NSURE)
Xem thêmNgày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $55.29K | 56.72M NSURE | $0.00233 | N/A |
2024-09-19 | $54.91K | 55.65M NSURE | $0.002314 | $0.00233 |
2024-09-18 | $54.57K | 23.77M NSURE | $0.00231 | $0.002314 |
2024-09-17 | $53.40K | 60.15M NSURE | $0.00225 | $0.00231 |
2024-09-16 | $55.25K | 59.14M NSURE | $0.002328 | $0.00225 |
2024-09-15 | $53.89K | 60.61M NSURE | $0.002271 | $0.002328 |
2024-09-14 | $55.09K | 55.30M NSURE | $0.002452 | $0.002271 |
2024-09-13 | $58.36K | 51.57M NSURE | $0.00246 | $0.002452 |