Tính giá MXC MXC
Giới thiệu về MXC ( MXC )
Xu hướng giá MXC (MXC)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | -$0.00003714 | -0.51% |
24H | $0.0001274 | +1.79% |
7 ngày | $0.0003764 | +5.48% |
30 ngày | $0.0002967 | +4.27% |
1 year | -$0.002261 | -23.79% |
Thành viên của đội
胡莘
Aaron Wagener
Nhà đầu tư
JDI Venture
Cập nhật trực tiếp giá MXC (MXC)
Giá MXC hôm nay là $0.007246 với khối lượng giao dịch trong 24h là $172.17K và như vậy MXC có vốn hóa thị trường là $17.67M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00070%. Giá MXC đã biến động +1.79% trong 24h qua.
MXC đạt mức giá cao nhất vào 2022-01-19 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.1335, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2019-11-25 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.001109. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.001109 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.1335. Cảm xúc xã hội của MXC hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá MXC (MXC)
Điều gì quyết định biến động giá của MXC (MXC)?
Giá cao nhất của MXC trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của MXC trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của MXC là bao nhiêu?
Có bao nhiêu MXC trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của MXC là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của MXC là bao nhiêu?
Dự đoán giá của MXC là bao nhiêu?
MXC có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua MXC?
MXC Tokenomics
Phân tích dữ liệu MXC
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$739.27K
Tâm lý thị trường
47.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 90.36% | $827.55K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 9.64% | $88.27K |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$739.27K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 843.06K | 88.27K | 754.79K |
2024-09-19 | 1.58M | 240.39K | 1.34M |
2024-09-18 | 1.21M | 91.85K | 1.12M |
2024-09-17 | 1.20M | 74.68K | 1.13M |
2024-09-16 | 1.11M | 155.51K | 961.30K |
2024-09-15 | 1.28M | 110.19K | 1.17M |
2024-09-14 | 1.73M | 523.84K | 1.21M |
2024-09-13 | 1.25M | 99.63K | 1.15M |
2024-09-12 | 1.21M | 142.28K | 1.07M |
2024-09-11 | 1.14M | 161.26K | 980.10K |
2024-09-10 | 1.30M | 164.94K | 1.14M |
2024-09-09 | 1.16M | 89.63K | 1.07M |
2024-09-08 | 1.14M | 96.38K | 1.04M |
2024-09-07 | 1.16M | 78.69K | 1.08M |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
Các vấn đề khác | 100.00% |
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $17.44M | 907.45M MXC | $0.007146 | N/A |
2024-09-19 | $17.28M | 382.95M MXC | $0.0071 | $0.007146 |
2024-09-18 | $16.73M | 349.81M MXC | $0.006885 | $0.0071 |
2024-09-17 | $16.66M | 294.37M MXC | $0.006835 | $0.006885 |
2024-09-16 | $16.64M | 396.15M MXC | $0.006863 | $0.006835 |
2024-09-15 | $17.43M | 924.25M MXC | $0.007156 | $0.006863 |
2024-09-14 | $17.10M | 365.29M MXC | $0.007016 | $0.007156 |
2024-09-13 | $16.76M | 372.14M MXC | $0.006876 | $0.007016 |