Tính giá MetaPhone PHONE
Giới thiệu về MetaPhone ( PHONE )
Xu hướng giá MetaPhone (PHONE)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.000003 | +1.24% |
24H | $0.00003498 | +16.66% |
7 ngày | $0.000043 | +21.29% |
30 ngày | -$0.000473 | -65.88% |
1 year | -- | 0% |
Chỉ số độ tin cậy
53.44
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#6111
Phần trăm
TOP 45%
Thành viên của đội
Nick Sych
CEO
Nhà đầu tư
JDI
Cập nhật trực tiếp giá MetaPhone (PHONE)
Giá MetaPhone hôm nay là $0.000245 với khối lượng giao dịch trong 24h là $2.57K và như vậy MetaPhone có vốn hóa thị trường là $90.04K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000018%. Giá MetaPhone đã biến động +16.66% trong 24h qua.
MetaPhone đạt mức giá cao nhất vào 2024-05-28 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.02142, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-09 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.00016. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.00016 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.02142. Cảm xúc xã hội của MetaPhone hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá MetaPhone (PHONE)
Điều gì quyết định biến động giá của MetaPhone (PHONE)?
Giá cao nhất của MetaPhone trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của MetaPhone trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của MetaPhone là bao nhiêu?
Có bao nhiêu MetaPhone trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của MetaPhone là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của MetaPhone là bao nhiêu?
Dự đoán giá của MetaPhone là bao nhiêu?
MetaPhone có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua MetaPhone?
MetaPhone Tokenomics
Sự kiện mở khóa tiếp theo
Mở khóa vòng
1
Ngày
2024-09-21
thông tin phát hành
Liên kết đến các tài liệu chính thức
Phân bổ
Tên | Tổng hạn mức | Đã mở khóa | Đã khóa |
---|---|---|---|
IDO | 30.00% | 0% | 30.00% |
Hệ sinh thái | 22.00% | 0% | 22.00% |
Kích thích người dùng | 20.00% | 0% | 20.00% |
Liquidity | 10.00% | 10.00% | 0% |
đoàn | 10.00% | 0% | 10.00% |
Tiếp thị và quảng bá thị trường | 5.00% | 3.29% | 1.71% |
Airdrop | 3.00% | 3.00% | 0% |
Lịch phát hành
Vòng | Phân bổ token | Mở khóa TGE | Thời gian khóa | Đã mở khóa Đã khóa | Mở khóa tiếp theo | Tóm tắt |
---|---|---|---|---|---|---|
IDO 630.00M 30.00% | 630.00M | 0% | 0 | PHONE 0 PHONE 630.00M | -- | -- |
Hệ sinh thái 462.00M 22.00% | 462.00M | 0% | 0 | PHONE 0 PHONE 462.00M | -- | -- |
Kích thích người dùng 420.00M 20.00% | 420.00M | 0% | 0 | PHONE 0 PHONE 420.00M | -- | -- |
Liquidity 210.00M 10.00% | 210.00M | 100.00% | 0 | PHONE 210.00M PHONE 0 May 28, 2024 May 28, 2024 | -- | |
đoàn 210.00M 10.00% | 210.00M | 0% | 1 Y | PHONE 0 PHONE 210.00M May 28, 2024 May 28, 2027 | 2025-05-28 0.137% | |
Tiếp thị và quảng bá thị trường 105.00M 5.00% | 105.00M | 50.00% | 0 | PHONE 69.04M PHONE 35.95M May 28, 2024 May 28, 2025 | 2024-09-21 0.137% | |
Airdrop 63.00M 3.00% | 63.00M | 100.00% | 0 | PHONE 63.00M PHONE 0 May 28, 2024 May 28, 2024 | -- | |
Tổng hạn mức | PHONE 325.50M | PHONE 342.04M16.29% PHONE 1.75B83.71% |
Phân tích dữ liệu MetaPhone
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$2.64K
Tâm lý thị trường
45.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 82.70% | $3.33K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 17.30% | $698.42 |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$2.64K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 3.33K | 698.42 | 2.64K |
2024-09-19 | 2.73K | 594.99 | 2.14K |
2024-09-18 | 2.34K | 1.72K | 626.51 |
2024-09-17 | 4.03K | 3.54K | 484.88 |
2024-09-16 | 4.69K | 5.01K | -321.44 |
2024-09-15 | 2.69K | 1.33K | 1.35K |
2024-09-14 | 6.80K | 5.10K | 1.70K |
2024-09-13 | 11.79K | 4.62K | 7.17K |
2024-09-12 | 14.80K | 12.62K | 2.17K |
2024-09-11 | 15.73K | 10.03K | 5.70K |
2024-09-10 | 23.82K | 13.80K | 10.02K |
2024-09-09 | 32.89K | 27.33K | 5.55K |
2024-09-08 | 4.81K | 2.84K | 1.97K |
2024-09-07 | 7.80K | 4.64K | 3.16K |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0:586a8ddd64926c85216c9ee887deed2cc1435486e10a196f42bb9c29e23230af | 24.87% |
0:ffd21bab4ab1c72b565067545262b89ee66f9109e0fae70b45ad21e7faf75abd | 22.39% |
0:2fe41c5a2d5872ee1c0a2c730bc9202f53d9a2046c11365c75035ca3969d3dfd | 20.35% |
0:b496b8f73b469ff06a2d89e62c4d70a103fc228c821537b49dff092060bc281f | 12.77% |
0:ac180f08793721a0bad7d861a9ebc98540ff5cf68d089802cfa79eefe4232feb | 10.18% |
Các vấn đề khác | 9.44% |
Xu hướng nắm giữ MetaPhone
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 513.24M | 24.87% | 0.00/0.00 | 0:58...30af |
2 | 462.00M | 22.39% | 0.00/0.00 | 0:ff...5abd |
3 | 420.00M | 20.35% | 0.00/0.00 | 0:2f...3dfd |
4 | 263.47M | 12.77% | -1.03M/-7.63M | 0:b4...281f |
5 | 210.00M | 10.18% | 0.00/0.00 | 0:ac...2feb |
6 | 92.64M | 4.49% | 1.03M/7.18M | 0:16...0d41 |
7 | 41.47M | 2.01% | 0.00/0.00 | 0:17...b21c |
8 | 29.39M | 1.42% | 0.00/0.00 | 0:fc...f8c7 |
9 | 11.28M | 0.55% | 0.00/0.00 | 0:25...4298 |
10 | 1.89M | 0.09% | 0.00/0.00 | 0:1a...8248 |
11 | 1.83M | 0.09% | 0.00/0.00 | 0:59...81fb |
12 | 1.24M | 0.06% | 0.00/0.00 | 0:41...dc67 |
13 | 831.43K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0:8d...bc2e |
14 | 357.05K | 0.02% | 0.00/222.06K | 0:17...6ba8 |
15 | 263.64K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0:f2...cba6 |
16 | 213.32K | 0.01% | 0.00/213.32K | 0:b4...353c |
17 | 199.80K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0:34...f537 |
18 | 198.81K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0:b1...da07 |
19 | 197.51K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0:e9...cb08 |
20 | 194.66K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0:bb...6283 |
21 | 188.92K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0:c2...3a57 |
22 | 187.43K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0:62...9945 |
23 | 178.33K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0:5a...0125 |
24 | 176.32K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0:4d...abf6 |
25 | 172.26K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0:8c...d20f |
26 | 160.68K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0:66...d9a2 |
27 | 148.26K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0:81...8ba8 |
28 | 138.56K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0:9c...f53f |
29 | 133.95K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0:f4...5122 |
30 | 132.76K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0:95...95ea |
31 | 130.11K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0:66...150b |
32 | 125.78K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0:9c...5da9 |
33 | 125.77K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0:4c...1d40 |
34 | 112.76K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0:36...d4d2 |
35 | 108.85K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0:0a...9ea1 |
36 | 108.21K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0:c3...b2ed |
37 | 107.50K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0:51...536e |
38 | 107.21K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0:3f...56a7 |
39 | 106.95K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0:e2...1aea |
40 | 106.55K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0:8d...2b73 |
41 | 104.63K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0:6d...c810 |
42 | 100.11K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:a2...19ee |
43 | 100.00K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:7d...d800 |
44 | 98.77K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:be...24f3 |
45 | 95.00K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:61...61f9 |
46 | 92.50K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:18...c4d4 |
47 | 83.93K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:14...b545 |
48 | 82.14K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:62...884d |
49 | 80.58K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:50...8588 |
50 | 79.25K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:93...0ee3 |
51 | 78.75K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:bd...6018 |
52 | 76.87K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:48...6af2 |
53 | 75.00K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:71...0bb3 |
54 | 75.00K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:6a...a098 |
55 | 75.00K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:92...8cb5 |
56 | 75.00K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:a9...0862 |
57 | 75.00K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:c0...730c |
58 | 75.00K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:21...b7d0 |
59 | 75.00K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:cc...1e43 |
60 | 75.00K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:2d...d20d |
61 | 74.75K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:c7...c0db |
62 | 74.19K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:c7...6a8c |
63 | 73.26K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:dc...eb1a |
64 | 70.50K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:00...84e5 |
65 | 70.41K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:0b...8cfb |
66 | 69.98K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:fc...1bf0 |
67 | 69.86K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:5d...03f2 |
68 | 69.72K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:8d...ab1b |
69 | 69.31K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:80...a0ab |
70 | 68.66K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:fa...02ae |
71 | 66.59K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:2e...471b |
72 | 65.29K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:05...741b |
73 | 64.82K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:af...bf13 |
74 | 64.78K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:fe...958d |
75 | 64.73K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:45...649f |
76 | 64.58K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:b9...1d10 |
77 | 64.48K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:7b...3dea |
78 | 64.25K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:6b...935f |
79 | 64.19K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:c2...4532 |
80 | 64.13K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:05...280b |
81 | 64.10K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:cc...49e3 |
82 | 64.02K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:65...db19 |
83 | 63.98K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:bf...17eb |
84 | 63.85K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:95...efd6 |
85 | 63.85K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:c8...1e29 |
86 | 63.30K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:4c...fd01 |
87 | 61.45K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:30...1735 |
88 | 58.62K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:53...bb0c |
89 | 56.56K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:be...c58d |
90 | 52.94K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:df...7eb7 |
91 | 52.93K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:89...b1ce |
92 | 52.87K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:c8...59bd |
93 | 52.87K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:5a...de4a |
94 | 52.81K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:d3...80a9 |
95 | 50.62K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:34...d964 |
96 | 50.45K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:73...26c3 |
97 | 50.00K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:23...900e |
98 | 50.00K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:00...23c5 |
99 | 50.00K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:36...6d31 |
100 | 50.00K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0:63...11cb |
Thông báo MetaPhone (PHONE)
Xem thêmGate.io Startup: công bố kết quả đăng ký dự án MetaPhone (PHONE) và thời gian niêm yết
Gate.io Startup: ra mắt dự án MetaPhone(PHONE) - Phát miễn phí 8,399,833 PHONE
Gate Influencer - Best Trading Team - Chia sẻ $100,000 và gia nhập “Apple Family”
Gate.io Influencers - Invite Friends, Win An iPhone 13 Plus & Share $100,000 In Prizes.
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $88.57K | 303.89K PHONE | $0.000241 | N/A |
2024-09-19 | $86.73K | 10.69M PHONE | $0.000236 | $0.000241 |
2024-09-18 | $76.81K | 8.48M PHONE | $0.000209 | $0.000236 |
2024-09-17 | $69.82K | 13.26M PHONE | $0.00019 | $0.000209 |
2024-09-16 | $67.62K | 18.02M PHONE | $0.000184 | $0.00019 |
2024-09-15 | $81.22K | 22.26M PHONE | $0.000221 | $0.000184 |
2024-09-14 | $76.07K | 26.20M PHONE | $0.000207 | $0.000221 |
2024-09-13 | $73.13K | 22.87M PHONE | $0.000199 | $0.000207 |