0

Tính giá MakerDAO MKR

$1,510.71
-1.89%
Thấp 24H $1,506.18
$1,580.13Cao 24H

Giới thiệu về MakerDAO ( MKR )

Makerdao is a decentralized autonomous organization and smart contract system in Ethereum, providing the first decentralized stable currency Dai in Ethereum. Dai is a hard currency with digital asset mortgage endorsement, which is anchored 1:1 with the US dollar. MKR is the management token and utility token of the maker system, which is used to pay the stable cost of borrowing Dai and participate in the management system. Unlike Dai's stable currency, the value of MKR is closely related to the performance of the whole system due to its unique supply mechanism and its role on the maker platform. Dai, a decentralized stable currency, has key applications in mortgage loans, leveraged transactions, hedging, international remittances, supply chains and government open bookkeeping.
KLGD 24 giờ$132.34K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$6,292.31
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$168.36
Vốn hóa thị trường$1.33B
Giá trị pha loãng hoàn toàn$1.51B
Vốn hóa thị trường/FDV87.8%
Lượng lưu thông882.84K MKR
Tổng số lượng của coin927.17K MKR
Cung cấp tối đa1.00M MKR
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá MakerDAO (MKR)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ-$20.67-1.35%
24H-$29.10-1.89%
7 ngày-$114.23-7.03%
30 ngày-$434.57-22.34%
1 year$160.53+11.89%

Chỉ số độ tin cậy

89.68

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#107

Phần trăm

TOP 5%

Thành viên của đội

Rune Christensen

Rune Christensen

Founder

Nhà đầu tư

Andreessen Horowitz (a16z)

Andreessen Horowitz (a16z)

Polychain Capital

Polychain Capital

DragonFly Capital

DragonFly Capital

Paradigm

Paradigm

Fenbushi Capital

Fenbushi Capital

FBG Capital

FBG Capital

Walden Bridge Capital

Walden Bridge Capital

Distributed Capital Partners

Distributed Capital Partners

Cập nhật trực tiếp giá MakerDAO (MKR)

Giá MakerDAO hôm nay là $1,510.71 với khối lượng giao dịch trong 24h là $132.34K và như vậy MakerDAO có vốn hóa thị trường là $1.33B, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.051%. Giá MakerDAO đã biến động -1.89% trong 24h qua.

MakerDAO đạt mức giá cao nhất vào 2021-05-03 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $6,292.31, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2020-03-16 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $168.36. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $168.36 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $6,292.31. Cảm xúc xã hội của MakerDAO hiện là Tích cực.

Câu hỏi thường gặp: Giá MakerDAO (MKR)

Điều gì quyết định biến động giá của MakerDAO (MKR)?

Giá cao nhất của MakerDAO trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của MakerDAO trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của MakerDAO là bao nhiêu?

Có bao nhiêu MakerDAO trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của MakerDAO là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của MakerDAO là bao nhiêu?

Dự đoán giá của MakerDAO là bao nhiêu?

MakerDAO có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua MakerDAO?

MakerDAO Tokenomics

Phân tích dữ liệu MakerDAO

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

+$127.13K

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$5.92M

Tâm lý thị trường

44.00

Bán
Dòng tiền vào chính
1.27%$127.13K
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
79.13%$7.87M
Dòng tiền ra bán lẻ
19.60%$1.94M

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$5.92M

Dòng tiền vào ($)7.87M
Dòng tiền ra ($)1.94M

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

+$127.13K

Dòng tiền vào ($)127.13K
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-207.99M1.94M6.05M
2024-09-1918.79M5.04M13.74M
2024-09-1816.87M7.20M9.66M
2024-09-1711.30M1.13M10.16M
2024-09-1617.69M2.92M14.77M
2024-09-1511.90M1.08M10.82M
2024-09-1418.87M5.81M13.05M
2024-09-1314.64M1.63M13.01M
2024-09-1220.50M1.46M19.04M
2024-09-1123.09M5.70M17.38M
2024-09-1024.62M15.57M9.05M
2024-09-0928.09M7.34M20.75M
2024-09-0811.64M5.03M6.60M
2024-09-0715.01M7.66M7.35M

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0x0a3f6849f78076aefadf113f5bed87720274ddc0
14.58%
0x14ceff4bc1ec64d7dd3c49538c10bbebd4e1f1b5
4.76%
0xbe8e3e3618f7474f8cb1d074a26affef007e98fb
4.75%
0xe9aaa7a9ddc0877626c1779abc29993ad89a6c1f
3.43%
0xf977814e90da44bfa03b6295a0616a897441acec
3.12%
Các vấn đề khác
69.36%

Xu hướng nắm giữ MakerDAO

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
1136.04K14.58%
-1.14K/-1.42K
0x0a...ddc0
244.42K4.76%
0.00/0.00
0x14...f1b5
344.32K4.75%
-9.00/-9.00
0xbe...98fb
431.98K3.43%
0.00/0.00
0xe9...6c1f
529.07K3.12%
0.00/6.07K
0xf9...acec
628.15K3.02%
0.00/0.00
0x7d...41b4
727.00K2.89%
0.00/0.00
0x74...31f3
821.70K2.33%
-0.47/-68.12
0x8a...6619
915.90K1.7%
0.00/-224.39
0xbb...ffcb
1014.57K1.56%
76.89/1.01K
0xe8...e531
1113.48K1.45%
0.00/0.00
0x34...0396
1211.45K1.23%
117.53/749.94
0x3a...0316
1310.00K1.07%
0.00/0.00
0x64...dd7c
149.47K1.02%
0.00/0.00
0xab...29e5
158.54K0.92%
-1.76K/-4.82K
0x28...1d60
168.00K0.86%
0.00/0.00
0x9c...78d0
177.25K0.78%
0.00/0.00
0xbe...33e8
186.87K0.74%
0.00/0.00
0x86...8d1f
196.77K0.73%
0.00/0.00
0x4a...70ce
206.00K0.64%
0.00/0.00
0x47...d503
215.91K0.63%
0.00/0.00
0x28...db21
225.91K0.63%
12.19/230.77
0x6c...da7b
235.74K0.62%
0.00/0.00
0xb3...8523
245.73K0.61%
0.00/0.00
0xa6...41ea
255.31K0.57%
79.30/89.42
0xa9...2fe3
265.04K0.54%
0.00/0.00
0x5d...1fa8
275.00K0.54%
0.00/0.00
0x00...3aae
284.17K0.45%
0.00/0.00
0x9b...58a7
294.09K0.44%
0.00/0.00
0x5d...0b37
304.00K0.43%
-53.73/368.89
0xf8...aa40
313.92K0.42%
0.00/0.00
0x1d...6494
323.90K0.42%
0.00/0.00
0x11...4501
333.64K0.39%
0.00/0.00
0xe6...33f5
343.51K0.38%
0.00/0.00
0x8e...407c
353.29K0.35%
0.00/0.00
0xb7...c0cb
363.22K0.35%
0.00/0.00
0x96...57be
373.22K0.35%
0.00/0.00
0x67...799c
383.22K0.35%
0.00/0.00
0xb1...6d00
393.22K0.35%
0.00/0.00
0xd9...3225
403.22K0.35%
0.00/0.00
0xe7...3970
413.22K0.35%
0.00/0.00
0x0d...0fa0
423.22K0.35%
0.00/0.00
0x44...98a0
433.22K0.35%
0.00/0.00
0x12...0911
443.21K0.34%
0.00/0.00
0xe2...a853
453.20K0.34%
0.00/0.00
0x98...c421
463.20K0.34%
0.00/0.00
0x0b...a1b6
473.18K0.34%
0.00/0.00
0x17...4310
483.15K0.34%
0.00/0.00
0x47...9229
493.09K0.33%
0.00/0.00
0x36...4322
503.00K0.32%
0.00/0.00
0x56...8dbe
512.84K0.31%
0.00/0.00
0xce...1eae
522.84K0.3%
0.00/0.00
0xd9...5d8d
532.81K0.3%
0.00/0.00
0x9d...7583
542.79K0.3%
0.00/0.00
0x8b...dc5b
552.72K0.29%
0.00/-31.25
0x3c...d02f
562.61K0.28%
0.00/0.00
0xd4...f448
572.58K0.28%
0.00/0.00
0xea...bb5f
582.57K0.28%
0.00/0.00
0xc1...aebc
592.56K0.27%
0.00/0.00
0x97...2cf2
602.55K0.27%
0.00/0.00
0x67...563a
612.52K0.27%
0.00/0.00
0x28...16b7
622.51K0.27%
0.00/0.00
0xd6...8972
632.39K0.26%
0.00/0.00
0x24...a808
642.29K0.25%
0.00/0.00
0x3a...d184
652.24K0.24%
0.00/0.00
0x99...ca75
662.20K0.24%
0.00/0.00
0x85...aaa2
672.08K0.22%
0.00/0.00
0x73...9883
682.06K0.22%
32.42/77.92
0x71...7f63
692.04K0.22%
13.83/13.53
0x37...6be8
702.03K0.22%
0.00/0.00
0x33...0d42
712.03K0.22%
0.00/0.00
0x6a...c064
722.01K0.22%
0.00/0.00
0xaf...c5da
732.00K0.22%
0.00/0.00
0x3f...9375
742.00K0.22%
0.00/0.00
0xaa...e191
751.97K0.21%
0.00/0.00
0xd6...10dd
761.95K0.21%
0.00/0.00
0x76...03d4
771.92K0.21%
0.00/0.00
0xba...ceb6
781.91K0.21%
0.00/0.00
0x1f...fe73
791.87K0.2%
8.49/8.49
0xc0...3370
801.82K0.2%
0.00/0.00
0x03...ac4b
811.81K0.19%
0.00/0.00
0x81...0f5b
821.80K0.19%
0.00/0.00
0x8e...7152
831.73K0.19%
0.00/0.00
0x95...24fd
841.68K0.18%
0.00/0.00
0x15...db19
851.64K0.18%
0.00/0.00
0x8c...0f04
861.61K0.17%
0.00/0.00
0x32...44d7
871.60K0.17%
1.60K/-124.28
0xa9...3e43
881.55K0.17%
0.00/0.00
0x14...3c2b
891.53K0.16%
0.00/0.00
0xe8...8183
901.50K0.16%
1.50K/1.50K
0x21...5549
911.50K0.16%
0.00/0.00
0x12...6752
921.49K0.16%
0.00/0.00
0x76...aecb
931.49K0.16%
0.00/0.00
0x72...ffcf
941.48K0.16%
0.00/0.00
0x3e...5d12
951.48K0.16%
0.00/0.00
0x04...3783
961.48K0.16%
0.00/0.00
0xc9...8fa7
971.48K0.16%
0.00/0.00
0x6f...c1af
981.48K0.16%
0.00/0.00
0x03...efc3
991.48K0.16%
0.00/0.00
0xd9...ba81
1001.48K0.16%
0.00/1.48K
0x3c...6287
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-19$1.34B50.89K MKR$1,521.38N/A
2024-09-18$1.32B44.49K MKR$1,487.73$1,521.38
2024-09-17$1.42B31.03K MKR$1,520.98$1,487.73
2024-09-16$1.40B34.83K MKR$1,506.91$1,520.98
2024-09-15$1.49B39.87K MKR$1,604.45$1,506.91
2024-09-14$1.53B39.72K MKR$1,643.27$1,604.45
2024-09-13$1.50B33.84K MKR$1,611.18$1,643.27