Tính giá MAGA: Fight For Trump TRUMPCOIN
Giới thiệu về MAGA: Fight For Trump ( TRUMPCOIN )
Xu hướng giá MAGA: Fight For Trump (TRUMPCOIN)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.00003041 | +0.86% |
24H | $0.0002848 | +8.68% |
7 ngày | $0.0006127 | +20.74% |
30 ngày | -$0.001276 | -26.35% |
1 year | -- | 0% |
Cập nhật trực tiếp giá MAGA: Fight For Trump (TRUMPCOIN)
Giá MAGA: Fight For Trump hôm nay là $0.003567 với khối lượng giao dịch trong 24h là $98.16K và như vậy MAGA: Fight For Trump có vốn hóa thị trường là $757.05K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00013%. Giá MAGA: Fight For Trump đã biến động +8.68% trong 24h qua.
MAGA: Fight For Trump đạt mức giá cao nhất vào 2024-07-25 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.03466, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-03 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.002158. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.002158 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.03466. Cảm xúc xã hội của MAGA: Fight For Trump hiện là Tích cực.
Câu hỏi thường gặp: Giá MAGA: Fight For Trump (TRUMPCOIN)
Điều gì quyết định biến động giá của MAGA: Fight For Trump (TRUMPCOIN)?
Giá cao nhất của MAGA: Fight For Trump trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của MAGA: Fight For Trump trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của MAGA: Fight For Trump là bao nhiêu?
Có bao nhiêu MAGA: Fight For Trump trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của MAGA: Fight For Trump là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của MAGA: Fight For Trump là bao nhiêu?
Dự đoán giá của MAGA: Fight For Trump là bao nhiêu?
MAGA: Fight For Trump có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua MAGA: Fight For Trump?
MAGA: Fight For Trump Tokenomics
Sự kiện mở khóa tiếp theo
Mở khóa vòng
--
Ngày
--
thông tin phát hành
Liên kết đến các tài liệu chính thức
Phân bổ
Tên | Tổng hạn mức | Đã mở khóa | Đã khóa |
---|---|---|---|
Airdrop | 80.00% | 0% | 80.00% |
Lưu thông ban đầu - tạo lập thị trường, kéo sợi, chảy | 20.00% | 0% | 20.00% |
Lịch phát hành
Vòng | Phân bổ token | Mở khóa TGE | Thời gian khóa | Đã mở khóa Đã khóa | Mở khóa tiếp theo | Tóm tắt |
---|---|---|---|---|---|---|
Airdrop 800.00M 80.00% | 800.00M | 0% | 0 M | TRUMPCOIN 0 TRUMPCOIN 800.00M | -- | -- |
Lưu thông ban đầu - tạo lập thị trường, kéo sợi, chảy 200.00M 20.00% | 200.00M | 0% | 0 M | TRUMPCOIN 0 TRUMPCOIN 200.00M | -- | -- |
Tổng hạn mức | TRUMPCOIN -- | TRUMPCOIN --% TRUMPCOIN 1.00B100.00% |
Phân tích dữ liệu MAGA: Fight For Trump
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$53.35K
Tâm lý thị trường
44.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 81.74% | $68.69K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 18.26% | $15.34K |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$53.35K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 69.35K | 15.69K | 53.66K |
2024-09-19 | 131.85K | 76.95K | 54.90K |
2024-09-18 | 129.51K | 52.27K | 77.23K |
2024-09-17 | 154.90K | 80.16K | 74.74K |
2024-09-16 | 160.25K | 60.19K | 100.06K |
2024-09-15 | 176.67K | 51.42K | 125.24K |
2024-09-14 | 108.80K | 19.93K | 88.86K |
2024-09-13 | 153.52K | 49.39K | 104.13K |
2024-09-12 | 145.63K | 49.52K | 96.11K |
2024-09-11 | 139.48K | 60.91K | 78.56K |
2024-09-10 | 146.03K | 74.73K | 71.29K |
2024-09-09 | 184.99K | 35.79K | 149.20K |
2024-09-08 | 175.24K | 37.70K | 137.53K |
2024-09-07 | 158.52K | 60.37K | 98.15K |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x1bc1f3442080db1f5c36898a878359f3e28f3bd8 | 79.99% |
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe | 9.93% |
0x75e89d5979e4f6fba9f97c104c2f0afb3f1dcb88 | 3.54% |
0x3cc936b795a188f0e246cbb2d74c5bd190aecf18 | 3.06% |
0x8ad1b823f3202f15acff029f0e28150742f9ecfe | 1.00% |
Các vấn đề khác | 2.48% |
Xu hướng nắm giữ MAGA: Fight For Trump
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 799.87M | 79.99% | 0.00/0.00 | 0x1b...3bd8 |
2 | 99.33M | 9.93% | -1.35M/-2.16M | 0x0d...92fe |
3 | 35.43M | 3.54% | -557.23K/-1.31M | 0x75...cb88 |
4 | 30.61M | 3.06% | 0.00/0.00 | 0x3c...cf18 |
5 | 10.00M | 1.0% | 0.00/0.00 | 0x8a...ecfe |
6 | 8.38M | 0.84% | 0.00/0.00 | 0xc0...2407 |
7 | 3.10M | 0.31% | 1.35M/2.29M | 0x96...5d4e |
8 | 1.05M | 0.11% | 0.00/263.96K | 0xd0...9be0 |
9 | 1.00M | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x62...62d0 |
10 | 855.19K | 0.09% | 557.23K/557.23K | 0xca...9044 |
11 | 452.05K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xe2...ef5a |
12 | 436.31K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0x0e...5c34 |
13 | 336.99K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x13...577b |
14 | 325.24K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xa7...50db |
15 | 321.17K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x00...dead |
16 | 307.24K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x19...53e8 |
17 | 306.94K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x15...6fb6 |
18 | 301.15K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0xe7...f764 |
19 | 295.27K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x84...2fdb |
20 | 293.30K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x5d...c01a |
21 | 270.45K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x0b...a405 |
22 | 265.38K | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x70...367c |
23 | 247.01K | 0.02% | 2.05K/-6.09K | 0x6e...ce99 |
24 | 230.45K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x2b...a595 |
25 | 227.29K | 0.02% | 0.00/173.37K | 0xc4...d3cc |
26 | 225.60K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x29...96bd |
27 | 211.75K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x9b...6939 |
28 | 208.95K | 0.02% | 0.00/168.15K | 0x77...c606 |
29 | 204.36K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x74...5ef9 |
30 | 203.33K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x2b...083d |
31 | 195.80K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xa9...daf3 |
32 | 182.21K | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x80...8585 |
33 | 147.23K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x47...db87 |
34 | 134.69K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x35...c143 |
35 | 123.80K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x24...788c |
36 | 119.32K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x03...eb8d |
37 | 106.33K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xf3...b0e7 |
38 | 103.80K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x97...cd72 |
39 | 103.09K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xe1...c43d |
40 | 101.49K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xb2...c33d |
41 | 100.39K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x92...1ae2 |
42 | 100.00K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x6d...56d1 |
43 | 99.87K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x2b...c78d |
44 | 97.39K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x1d...6100 |
45 | 90.38K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x32...9373 |
46 | 85.07K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xf9...208c |
47 | 80.40K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xc5...423a |
48 | 71.45K | 0.01% | 0.00/71.45K | 0xe0...87ac |
49 | 68.59K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x00...51d3 |
50 | 68.56K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x7e...7530 |
51 | 66.87K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xa0...b4ba |
52 | 62.71K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xdd...26e5 |
53 | 61.14K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xfb...5f64 |
54 | 60.27K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x88...1743 |
55 | 59.74K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x3c...8171 |
56 | 57.79K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xb1...8404 |
57 | 51.10K | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xe0...abbb |
58 | 48.58K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x62...8e96 |
59 | 48.20K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x4e...e8d3 |
60 | 47.60K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xfa...4334 |
61 | 46.39K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x05...ee73 |
62 | 46.12K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x77...5b35 |
63 | 45.48K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xc7...a734 |
64 | 45.08K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x7e...9b25 |
65 | 42.72K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x7b...33f2 |
66 | 41.22K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x5d...5365 |
67 | 40.15K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x28...5fb8 |
68 | 39.38K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x69...5a8e |
69 | 37.98K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xfb...26e3 |
70 | 37.58K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x40...6532 |
71 | 37.33K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x12...2df8 |
72 | 37.11K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x93...5223 |
73 | 37.10K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x18...a23f |
74 | 36.59K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xae...f650 |
75 | 36.35K | <0.01% | 0.00/36.35K | 0x8c...222b |
76 | 34.47K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xa2...b75e |
77 | 33.49K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x4b...8153 |
78 | 32.78K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x13...d759 |
79 | 30.04K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x49...0219 |
80 | 27.00K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x13...c5ac |
81 | 26.37K | <0.01% | 0.00/26.37K | 0x65...2563 |
82 | 24.47K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x9e...267e |
83 | 24.32K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xa4...3cf2 |
84 | 24.09K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x1c...7f6d |
85 | 23.76K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xa8...0209 |
86 | 22.54K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x51...b51f |
87 | 21.42K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xb6...87ee |
88 | 19.64K | <0.01% | 0.00/19.64K | 0x9b...93e2 |
89 | 18.59K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x06...4d61 |
90 | 18.15K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xff...b2bc |
91 | 17.77K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x1d...c20f |
92 | 16.04K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x90...989c |
93 | 15.89K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x8c...a9cd |
94 | 15.40K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xba...0c8f |
95 | 14.55K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x89...1ccc |
96 | 14.22K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xf4...c7be |
97 | 13.85K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xd7...2a30 |
98 | 13.12K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x5c...6295 |
99 | 12.72K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xd9...4e1c |
100 | 12.57K | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x8d...564c |
Thông báo MAGA: Fight For Trump (TRUMPCOIN)
Xem thêmNgày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $747.39K | 1.28M TRUMPCOIN | $0.003559 | N/A |
2024-09-19 | $759.99K | 29.08M TRUMPCOIN | $0.003619 | $0.003559 |
2024-09-18 | $625.38K | 38.76M TRUMPCOIN | $0.002978 | $0.003619 |
2024-09-17 | $794.85K | 34.05M TRUMPCOIN | $0.003785 | $0.002978 |
2024-09-16 | $598.50K | 42.47M TRUMPCOIN | $0.00285 | $0.003785 |
2024-09-15 | $648.69K | 38.45M TRUMPCOIN | $0.003089 | $0.00285 |
2024-09-14 | $655.83K | 26.41M TRUMPCOIN | $0.003123 | $0.003089 |
2024-09-13 | $604.17K | 33.64M TRUMPCOIN | $0.002877 | $0.003123 |