Tính giá MacaronSwap MCRN
Giới thiệu về MacaronSwap ( MCRN )
Xu hướng giá MacaronSwap (MCRN)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.0001892 | +0.8% |
24H | $0.0001986 | +0.84% |
7 ngày | $0.0003501 | +1.49% |
30 ngày | -$0.005788 | -19.53% |
1 year | -$0.007739 | -24.50% |
Chỉ số độ tin cậy
75.81
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#1198
Phần trăm
TOP 5%
Cập nhật trực tiếp giá MacaronSwap (MCRN)
Giá MacaronSwap hôm nay là $0.02385 với khối lượng giao dịch trong 24h là $132.49 và như vậy MacaronSwap có vốn hóa thị trường là $19.66K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000052%. Giá MacaronSwap đã biến động +0.84% trong 24h qua.
MacaronSwap đạt mức giá cao nhất vào 2021-04-03 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $10.39, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-02 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.02095. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.02095 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $10.39. Cảm xúc xã hội của MacaronSwap hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá MacaronSwap (MCRN)
Điều gì quyết định biến động giá của MacaronSwap (MCRN)?
Giá cao nhất của MacaronSwap trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của MacaronSwap trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của MacaronSwap là bao nhiêu?
Có bao nhiêu MacaronSwap trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của MacaronSwap là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của MacaronSwap là bao nhiêu?
Dự đoán giá của MacaronSwap là bao nhiêu?
MacaronSwap có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua MacaronSwap?
MacaronSwap Tokenomics
Phân tích dữ liệu MacaronSwap
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$265.00
Tâm lý thị trường
50.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 100.00% | $265.00 |
Dòng tiền ra bán lẻ | 0.00% | -- |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$265.00
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 265.00 | -- | 265.00 |
2024-09-19 | 294.60 | -- | 294.60 |
2024-09-18 | 38.44 | -- | 38.44 |
2024-09-17 | 188.54 | 109.10 | 79.44 |
2024-09-16 | 101.94 | -- | 101.94 |
2024-09-15 | 47.21 | 72.72 | -25.51 |
2024-09-14 | 378.04 | -- | 378.04 |
2024-09-13 | 1.61K | 751.62 | 858.60 |
2024-09-12 | 57.20 | -- | 57.20 |
2024-09-11 | 302.90 | 304.70 | -1.80 |
2024-09-10 | 304.26 | -- | 304.26 |
2024-09-09 | 124.92 | 79.42 | 45.50 |
2024-09-08 | 540.40 | -- | 540.40 |
2024-09-07 | 764.58 | 178.64 | 585.94 |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x000000000000000000000000000000000000dead | 30.09% |
0xac0cb30cfb91dd2cbb7c12fbfc069b3f2332ad16 | 23.03% |
0x2e664b4cf69c4965b2d6187f4d43a856907de3c0 | 22.47% |
0xde84c8f0562eb56a5fc8f07819cef1faf9df3ebc | 12.71% |
0xc200ce4853d97e5f11320bb8ee17f4d895f5e7bb | 8.67% |
Các vấn đề khác | 3.03% |
Xu hướng nắm giữ MacaronSwap
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 801.00K | 30.09% | 0.00/0.00 | 0x00...dead |
2 | 613.01K | 23.03% | 0.00/0.00 | 0xac...ad16 |
3 | 598.01K | 22.47% | 0.00/7.88K | 0x2e...e3c0 |
4 | 338.21K | 12.71% | 0.00/8.90K | 0xde...3ebc |
5 | 230.71K | 8.67% | 89.90/378.28 | 0xc2...e7bb |
6 | 43.88K | 1.65% | 0.00/-8.90K | 0x0d...92fe |
7 | 11.65K | 0.44% | 1.38/5.81 | 0xe9...8129 |
8 | 10.00K | 0.38% | 9.34/827.58 | 0x46...49aa |
9 | 2.53K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x7f...04a9 |
10 | 2.43K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xde...43f0 |
11 | 1.29K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x55...6efe |
12 | 1.24K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x34...7675 |
13 | 1.16K | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xa7...158c |
14 | 761.51 | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x4f...72ca |
15 | 518.86 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xfa...fc8f |
16 | 438.06 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xac...f461 |
17 | 418.07 | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xcd...a759 |
18 | 399.16 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xbe...d69a |
19 | 360.10 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xd0...6287 |
20 | 318.55 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xf9...f401 |
21 | 251.84 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xa0...8070 |
22 | 225.27 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x42...aa83 |
23 | 167.68 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x54...835b |
24 | 167.37 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x9d...db10 |
25 | 162.96 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x58...18ba |
26 | 161.48 | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x89...65e6 |
27 | 106.03 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xbb...70bd |
28 | 89.95 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x4b...c5d3 |
29 | 84.75 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x4f...06b3 |
30 | 75.41 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x1e...369e |
31 | 74.67 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xfc...7110 |
32 | 68.73 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xd9...e1f5 |
33 | 65.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xc9...8711 |
34 | 60.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x35...ad23 |
35 | 59.38 | <0.01% | 1.84/7.74 | 0x67...2ec1 |
36 | 56.66 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x86...7048 |
37 | 49.15 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xf9...d570 |
38 | 43.30 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x7b...30ae |
39 | 40.09 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xb0...531d |
40 | 37.16 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xc0...cd7a |
41 | 35.93 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xbe...b816 |
42 | 34.36 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xd8...7ee9 |
43 | 29.31 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xcb...e765 |
44 | 28.96 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xde...4ba5 |
45 | 28.75 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xec...9840 |
46 | 28.13 | <0.01% | 0.00/0.23 | 0x14...503e |
47 | 26.69 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xa5...339d |
48 | 24.57 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xef...d3c1 |
49 | 21.63 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xd8...047c |
50 | 20.48 | <0.01% | 0.23/0.74 | 0x29...2bef |
51 | 20.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x1c...d2ee |
52 | 19.85 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x6c...1261 |
53 | 18.61 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xc8...1215 |
54 | 18.03 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x44...9c46 |
55 | 16.55 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x7d...6b02 |
56 | 15.70 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x66...b717 |
57 | 15.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x4e...cc33 |
58 | 14.86 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xe1...04e5 |
59 | 14.83 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xb2...8f1b |
60 | 14.06 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x12...ca51 |
61 | 13.18 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x30...4f35 |
62 | 12.89 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x75...d8f6 |
63 | 12.49 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x5e...d747 |
64 | 12.43 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x7e...a2cb |
65 | 12.30 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x3f...3a0e |
66 | 12.07 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x77...0b57 |
67 | 11.98 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x62...baff |
68 | 11.97 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x9c...6c6f |
69 | 11.97 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x55...e879 |
70 | 11.96 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x92...befe |
71 | 11.95 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x33...4a30 |
72 | 11.94 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x36...1185 |
73 | 11.91 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x66...c20c |
74 | 11.83 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x69...2c1f |
75 | 11.42 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x92...fc6d |
76 | 11.35 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x17...644b |
77 | 11.35 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xcd...1747 |
78 | 11.34 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xd4...17ea |
79 | 11.34 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x19...10ce |
80 | 11.28 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x3e...ca49 |
81 | 11.22 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x1a...5682 |
82 | 11.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x1c...5f49 |
83 | 11.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xca...96c1 |
84 | 11.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x60...0ed0 |
85 | 11.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x7a...dd6f |
86 | 11.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xba...e933 |
87 | 11.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x35...d9f1 |
88 | 11.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xa5...e252 |
89 | 11.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x4b...865f |
90 | 11.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x30...c2fa |
91 | 11.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x03...b2cf |
92 | 11.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xbd...bc54 |
93 | 11.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x82...f32b |
94 | 11.00 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x0d...3fcd |
95 | 10.99 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x5a...800b |
96 | 10.89 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x92...f6c3 |
97 | 10.73 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x74...3936 |
98 | 10.64 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xd0...b85d |
99 | 10.63 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x7f...a594 |
100 | 10.49 | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xad...c9cf |
Thông báo MacaronSwap (MCRN)
Xem thêmGate.io HODL & Earn: Lock MCRN To Earn 100% APR(Phase 4)
Gate.io HODL & Earn: Lock MCRN To Earn 100% APR(Phase 3)
Gate.io HODL & Earn: Lock MCRN To Earn 100% APR(Phase 2)
Gate.io ra mắt dự án MCRN lock-up&earn kỳ thứ 1, lãi suất năm 100%
Gate.io phát động cuộc thi giao dịch MacaronSwap (MCRN), chia sẻ phần thưởng 25000 USD
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-19 | $19.61K | 23.25K MCRN | $0.02379 | N/A |
2024-09-18 | $18.45K | 2.43K MCRN | $0.02238 | $0.02379 |
2024-09-17 | $18.44K | 3.02K MCRN | $0.02238 | $0.02238 |
2024-09-16 | $18.81K | 3.93K MCRN | $0.02281 | $0.02238 |
2024-09-15 | $19.69K | 5.07K MCRN | $0.02388 | $0.02281 |
2024-09-14 | $19.80K | 59.76K MCRN | $0.02402 | $0.02388 |
2024-09-13 | $19.21K | 240.49K MCRN | $0.0233 | $0.02402 |