Tính giá Lossless LSS
Giới thiệu về Lossless ( LSS )
Xu hướng giá Lossless (LSS)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.0007658 | +1.27% |
24H | $0.004255 | +7.49% |
7 ngày | $0.006659 | +12.24% |
30 ngày | -$0.0089 | -12.72% |
1 year | -$0.04736 | -43.68% |
Chỉ số độ tin cậy
89.23
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#128
Phần trăm
TOP 5%
Nhà đầu tư
Magnus Capital
Hacken
x21 Digital
Master Ventures
DAO Maker
Poolz Ventures
Samurai by CyberFi
Ryan Fang
Cập nhật trực tiếp giá Lossless (LSS)
Giá Lossless hôm nay là $0.06107 với khối lượng giao dịch trong 24h là $3.57K và như vậy Lossless có vốn hóa thị trường là $3.94M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00022%. Giá Lossless đã biến động +7.49% trong 24h qua.
Lossless đạt mức giá cao nhất vào 2021-10-20 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $2.61, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-09-02 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.04905. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.04905 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $2.61. Cảm xúc xã hội của Lossless hiện là Trung lập.
Câu hỏi thường gặp: Giá Lossless (LSS)
Điều gì quyết định biến động giá của Lossless (LSS)?
Giá cao nhất của Lossless trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của Lossless trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của Lossless là bao nhiêu?
Có bao nhiêu Lossless trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của Lossless là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Lossless là bao nhiêu?
Dự đoán giá của Lossless là bao nhiêu?
Lossless có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua Lossless?
Lossless Tokenomics
Phân tích dữ liệu Lossless
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$4.35K
Tâm lý thị trường
50.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 98.24% | $4.43K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 1.76% | $78.96 |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$4.35K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 4.43K | 78.96 | 4.35K |
2024-09-19 | 1.75K | 1.31K | 446.67 |
2024-09-18 | 975.34 | 729.90 | 245.44 |
2024-09-17 | 1.45K | 373.92 | 1.07K |
2024-09-16 | 675.39 | 189.02 | 486.37 |
2024-09-15 | 5.23K | 555.39 | 4.67K |
2024-09-14 | 1.82K | 625.28 | 1.19K |
2024-09-13 | 2.64K | 1.15K | 1.48K |
2024-09-12 | 2.18K | 282.84 | 1.90K |
2024-09-11 | 803.23 | 78.84 | 724.39 |
2024-09-10 | 601.65 | 266.66 | 334.99 |
2024-09-09 | 1.67K | 1.25K | 422.37 |
2024-09-08 | 637.26 | 110.98 | 526.28 |
2024-09-07 | 5.04K | 427.20 | 4.61K |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x5d27d8d3489da562d540ffe26bdb41635db62f65 | 35.42% |
0xd6216fc19db775df9774a6e33526131da7d19a2c | 18.47% |
0x62e3c242b5e903071458ad90a160493d84911c77 | 2.86% |
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe | 2.26% |
0x58edf78281334335effa23101bbe3371b6a36a51 | 1.74% |
Các vấn đề khác | 39.25% |
Xu hướng nắm giữ Lossless
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 35.42M | 35.42% | 0.00/0.00 | 0x5d...2f65 |
2 | 18.47M | 18.47% | 0.00/0.00 | 0xd6...9a2c |
3 | 2.85M | 2.86% | 25.51K/-55.04K | 0x62...1c77 |
4 | 2.25M | 2.26% | 0.00/-23.01K | 0x0d...92fe |
5 | 1.74M | 1.74% | -22.51K/-408.81K | 0x58...6a51 |
6 | 1.50M | 1.5% | 0.00/0.00 | 0x1f...f91c |
7 | 1.30M | 1.3% | 0.00/0.00 | 0x9a...28aa |
8 | 1.16M | 1.17% | 0.00/0.00 | 0xb8...6b23 |
9 | 1.11M | 1.12% | 0.00/0.00 | 0xd3...27e8 |
10 | 899.91K | 0.9% | 0.00/0.00 | 0xc8...f071 |
11 | 800.11K | 0.8% | 0.00/0.00 | 0x09...9799 |
12 | 688.17K | 0.69% | 0.00/0.00 | 0x27...52eb |
13 | 648.17K | 0.65% | 0.00/255.44K | 0xae...49f0 |
14 | 414.00K | 0.41% | 0.00/0.00 | 0x4a...9232 |
15 | 385.77K | 0.39% | 0.00/0.00 | 0x76...b89a |
16 | 325.00K | 0.33% | 0.00/0.00 | 0x03...4533 |
17 | 304.07K | 0.3% | 0.00/0.00 | 0x29...6346 |
18 | 298.14K | 0.3% | 0.00/0.00 | 0x47...5696 |
19 | 260.31K | 0.26% | 0.00/0.00 | 0x16...106f |
20 | 259.74K | 0.26% | 0.00/0.00 | 0xbe...3407 |
21 | 255.26K | 0.26% | 0.00/0.00 | 0xa9...5b9c |
22 | 250.61K | 0.25% | 0.00/0.00 | 0x14...64b0 |
23 | 244.91K | 0.24% | 0.00/0.00 | 0x6b...5252 |
24 | 229.79K | 0.23% | 0.00/0.00 | 0x98...1847 |
25 | 226.62K | 0.23% | 0.00/-12.91K | 0x6c...34be |
26 | 222.37K | 0.22% | 0.00/0.00 | 0x87...0518 |
27 | 203.50K | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x44...27ba |
28 | 202.81K | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x0f...60f4 |
29 | 200.01K | 0.2% | 0.00/0.00 | 0xcd...e239 |
30 | 196.50K | 0.2% | 0.00/0.00 | 0x71...46a2 |
31 | 193.95K | 0.19% | 0.00/0.00 | 0x83...3a93 |
32 | 181.00K | 0.18% | 0.00/0.00 | 0x57...61bb |
33 | 180.84K | 0.18% | 0.00/0.00 | 0x13...e22b |
34 | 180.08K | 0.18% | 0.00/180.08K | 0x2d...888e |
35 | 170.75K | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x08...3b09 |
36 | 169.23K | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x51...47e0 |
37 | 156.75K | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x35...bbad |
38 | 150.00K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0xeb...69f0 |
39 | 143.76K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x2e...4278 |
40 | 137.29K | 0.14% | 0.00/0.00 | 0x67...de6b |
41 | 129.07K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0xf2...9b00 |
42 | 128.62K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0x4c...6d03 |
43 | 128.07K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0xfd...1cbd |
44 | 124.56K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xcb...c286 |
45 | 123.97K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x0d...1534 |
46 | 113.56K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x8b...3aee |
47 | 108.57K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x3f...93cc |
48 | 107.14K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xe3...420b |
49 | 107.09K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x62...536b |
50 | 106.98K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0xf6...6958 |
51 | 106.23K | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x24...5a53 |
52 | 103.52K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x0e...474a |
53 | 102.85K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xd4...477f |
54 | 102.64K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x31...816d |
55 | 101.12K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xcb...3005 |
56 | 100.07K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x42...c98f |
57 | 100.00K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xd3...cc82 |
58 | 99.87K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x93...629a |
59 | 97.81K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x23...4f6c |
60 | 97.68K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x60...0d52 |
61 | 97.49K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x31...f43c |
62 | 96.40K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x70...f251 |
63 | 95.96K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xa0...5ca8 |
64 | 95.43K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x3d...ba89 |
65 | 92.10K | 0.09% | 0.00/-5.72K | 0xa8...259f |
66 | 84.21K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x3c...8e61 |
67 | 83.95K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xe7...c55f |
68 | 82.99K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x0c...3f87 |
69 | 82.60K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x7b...ea19 |
70 | 82.49K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x13...0e1e |
71 | 82.33K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xca...22c0 |
72 | 80.00K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x0c...4130 |
73 | 79.20K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x8e...638d |
74 | 77.92K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x2c...ea91 |
75 | 77.63K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xc8...f633 |
76 | 76.06K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xbb...27de |
77 | 75.92K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x90...da2f |
78 | 75.46K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0xe0...7f38 |
79 | 73.23K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xbd...7b3c |
80 | 71.82K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x05...31a5 |
81 | 70.85K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x5d...bedd |
82 | 70.62K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x71...de61 |
83 | 70.51K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xa5...48e1 |
84 | 70.43K | 0.07% | 0.00/6.38K | 0x6f...bdc7 |
85 | 68.91K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x2e...07c5 |
86 | 68.83K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x30...dcdf |
87 | 68.58K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x8a...52fa |
88 | 68.05K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x15...b523 |
89 | 66.13K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x6f...67a8 |
90 | 65.74K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x8e...7f36 |
91 | 63.49K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x6e...7abb |
92 | 63.20K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xc0...fc11 |
93 | 61.92K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x52...237b |
94 | 61.84K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xdb...3bca |
95 | 61.41K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xcd...3b15 |
96 | 60.77K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xb4...b498 |
97 | 60.64K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x73...8781 |
98 | 60.38K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x27...443a |
99 | 60.00K | 0.06% | 0.00/-36.77K | 0xd4...407f |
100 | 59.95K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xc3...7d71 |
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-20 | $3.84M | 1.46M LSS | $0.05954 | N/A |
2024-09-19 | $3.62M | 659.43K LSS | $0.05689 | $0.05954 |
2024-09-18 | $3.69M | 753.85K LSS | $0.05704 | $0.05689 |
2024-09-17 | $3.74M | 936.13K LSS | $0.05788 | $0.05704 |
2024-09-16 | $3.70M | 1.75M LSS | $0.05741 | $0.05788 |
2024-09-15 | $3.52M | 1.18M LSS | $0.05461 | $0.05741 |
2024-09-14 | $3.53M | 2.44M LSS | $0.05472 | $0.05461 |
2024-09-13 | $3.51M | 1.26M LSS | $0.05438 | $0.05472 |