Tính giá LayerAI LAI
Giới thiệu về LayerAI ( LAI )
Xu hướng giá LayerAI (LAI)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | -$0.000009653 | -0.06% |
24H | $0.0006894 | +4.48% |
7 ngày | $0.002529 | +18.67% |
30 ngày | $0.003914 | +32.18% |
1 year | $0.008234 | +104.96% |
Chỉ số độ tin cậy
67.67
Điểm tin cậy
Xếp hạng #1
#2539
Phần trăm
TOP 20%
Nhà đầu tư
DWF Labs
Cập nhật trực tiếp giá LayerAI (LAI)
Giá LayerAI hôm nay là $0.01608 với khối lượng giao dịch trong 24h là $304.15K và như vậy LayerAI có vốn hóa thị trường là $5.08M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0017%. Giá LayerAI đã biến động +4.48% trong 24h qua.
LayerAI đạt mức giá cao nhất vào 2024-03-09 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $0.09476, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2023-06-01 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.0017. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.0017 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $0.09476. Cảm xúc xã hội của LayerAI hiện là Tích cực.
Câu hỏi thường gặp: Giá LayerAI (LAI)
Điều gì quyết định biến động giá của LayerAI (LAI)?
Giá cao nhất của LayerAI trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của LayerAI trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của LayerAI là bao nhiêu?
Có bao nhiêu LayerAI trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của LayerAI là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của LayerAI là bao nhiêu?
Dự đoán giá của LayerAI là bao nhiêu?
LayerAI có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua LayerAI?
LayerAI Tokenomics
Sự kiện mở khóa tiếp theo
Mở khóa vòng
1
Ngày
2024-09-21
thông tin phát hành
Liên kết đến các tài liệu chính thức
Phân bổ
Tên | Tổng hạn mức | Đã mở khóa | Đã khóa |
---|---|---|---|
Dữ liệu Khai thác Incentives | 25.00% | 11.00% | 14.00% |
Thanh khoản, Staking, and MM | 20.00% | 17.60% | 2.40% |
Bán công khai (IDO) | 20.00% | 15.85% | 4.15% |
đoàn | 16.00% | 6.74% | 9.26% |
Khu dự trữ phát triển | 10.00% | 4.21% | 5.79% |
Đối tác và Cố vấn | 6.00% | 2.53% | 3.47% |
Tiếp thị và quảng bá thị trường | 3.00% | 2.10% | 0.9% |
Lịch phát hành
Vòng | Phân bổ token | Mở khóa TGE | Thời gian khóa | Đã mở khóa Đã khóa | Mở khóa tiếp theo | Tóm tắt |
---|---|---|---|---|---|---|
Dữ liệu Khai thác Incentives 750.00M 25.00% | 750.00M | 0% | 0 | LAI 330.00M LAI 420.00M Mar 17, 2023 Dec 19, 2026 | 2024-09-30 2.00% | -- |
Thanh khoản, Staking, and MM 600.00M 20.00% | 600.00M | 20.00% | 2 M | LAI 528.00M LAI 72.00M Mar 10, 2023 Dec 9, 2024 | 2024-10-09 4.00% | |
Bán công khai (IDO) 600.00M 20.00% | 600.00M | 10.00% | 3 M | LAI 475.42M LAI 124.57M Mar 10, 2023 Feb 8, 2025 | 2024-09-21 0.147% | |
đoàn 480.00M 16.00% | 480.00M | 0% | 11 M | LAI 202.09M LAI 277.90M Feb 10, 2024 Aug 10, 2025 | 2024-10-10 5.26% | |
Khu dự trữ phát triển 300.00M 10.00% | 300.00M | 0% | 11 M | LAI 126.31M LAI 173.68M Feb 10, 2024 Aug 10, 2025 | 2024-10-10 5.26% | |
Đối tác và Cố vấn 180.00M 6.00% | 180.00M | 0% | 11 M | LAI 75.78M LAI 104.21M Feb 10, 2024 Aug 10, 2025 | 2024-10-10 5.26% | |
Tiếp thị và quảng bá thị trường 90.00M 3.00% | 90.00M | 0% | 5 M | LAI 63.00M LAI 27.00M Aug 10, 2023 Mar 10, 2025 | 2024-10-10 5.00% | |
Tổng hạn mức | LAI 180.00M | LAI 1.80B60.02% LAI 1.19B39.98% |
Phân tích dữ liệu LayerAI
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$350.03K
Tâm lý thị trường
45.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 83.56% | $435.71K |
Dòng tiền ra bán lẻ | 16.44% | $85.67K |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$350.03K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 435.71K | 85.67K | 350.03K |
2024-09-19 | 1.02M | 349.16K | 675.35K |
2024-09-18 | 866.65K | 209.32K | 657.32K |
2024-09-17 | 743.68K | 123.03K | 620.64K |
2024-09-16 | 784.19K | 160.57K | 623.62K |
2024-09-15 | 640.01K | 100.21K | 539.79K |
2024-09-14 | 825.72K | 155.05K | 670.67K |
2024-09-13 | 759.47K | 129.30K | 630.17K |
2024-09-12 | 1.07M | 286.82K | 788.29K |
2024-09-11 | 1.01M | 368.65K | 648.09K |
2024-09-10 | 1.00M | 155.81K | 844.77K |
2024-09-09 | 733.87K | 85.38K | 648.49K |
2024-09-08 | 608.30K | 108.86K | 499.44K |
2024-09-07 | 1.06M | 105.17K | 955.86K |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0xc882b111a75c0c657fc507c04fbfcd2cc984f071 | 12.16% |
0xeb6f2ddee8b15fe0842cc1efa320d5bb54f2e16b | 10.20% |
0x0d0707963952f2fba59dd06f2b425ace40b492fe | 10.01% |
0x86a94659cb07e04cff56063de5f5a50e1109458d | 7.49% |
0x3b696a3e2f5f9ecca867d683f48271ed9000068b | 5.81% |
Các vấn đề khác | 54.33% |
Xu hướng nắm giữ LayerAI
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 73.17M | 12.16% | 0.00/0.00 | 0xc8...f071 |
2 | 61.38M | 10.2% | -43.17K/-40.90K | 0xeb...e16b |
3 | 60.19M | 10.01% | -361.31K/1.04M | 0x0d...92fe |
4 | 45.08M | 7.49% | -136.12K/-1.38M | 0x86...458d |
5 | 34.97M | 5.81% | -343.55K/-1.03M | 0x3b...068b |
6 | 33.48M | 5.57% | -192.84K/-816.90K | 0xd1...cbd2 |
7 | 19.74M | 3.28% | 266.14K/1.32M | 0xf8...aa40 |
8 | 17.69M | 2.94% | 677.06K/1.60M | 0x49...89cb |
9 | 17.35M | 2.88% | -109.26K/-365.28K | 0x0c...b5b9 |
10 | 16.03M | 2.67% | -11.26K/-133.63K | 0x44...6d5f |
11 | 15.90M | 2.64% | -10.56K/635.46K | 0x06...d206 |
12 | 10.12M | 1.68% | -144.18K/-145.12K | 0xb2...f80c |
13 | 6.48M | 1.08% | 0.00/0.00 | 0x44...46d2 |
14 | 5.35M | 0.89% | 0.00/0.00 | 0x1c...6bdd |
15 | 4.47M | 0.74% | -704.80K/-710.12K | 0xea...3f10 |
16 | 3.50M | 0.58% | 0.00/0.00 | 0x9c...7330 |
17 | 3.16M | 0.53% | 0.00/0.00 | 0xfe...e755 |
18 | 3.02M | 0.5% | 0.00/0.00 | 0x1a...e245 |
19 | 2.68M | 0.45% | 0.00/0.00 | 0xd9...d695 |
20 | 2.50M | 0.42% | 264.30K/489.63K | 0x53...fa23 |
21 | 2.27M | 0.38% | 0.00/0.00 | 0x13...d23e |
22 | 2.00M | 0.33% | 0.00/0.00 | 0x1e...409e |
23 | 1.88M | 0.31% | 0.00/0.00 | 0xc8...7490 |
24 | 1.83M | 0.31% | 0.00/0.00 | 0x9c...443a |
25 | 1.80M | 0.3% | 0.00/0.00 | 0x70...ffaf |
26 | 1.57M | 0.26% | 0.00/0.00 | 0xc8...54db |
27 | 1.34M | 0.22% | 0.00/-2.43K | 0xcd...38c8 |
28 | 1.30M | 0.22% | 0.00/0.00 | 0x00...dead |
29 | 1.28M | 0.21% | -34.53K/-68.19K | 0x97...1504 |
30 | 1.00M | 0.17% | 0.00/8.28K | 0x6c...34be |
31 | 1.00M | 0.17% | 0.00/0.00 | 0x00...97af |
32 | 975.34K | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x8b...d9a1 |
33 | 931.62K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0xb4...aa75 |
34 | 900.00K | 0.15% | 0.00/900.00K | 0x69...c231 |
35 | 887.08K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x57...030c |
36 | 880.67K | 0.15% | -80.85K/-1.00M | 0x23...bb2d |
37 | 878.13K | 0.15% | 439.28K/-1.84M | 0x9f...d475 |
38 | 876.08K | 0.15% | 0.00/0.00 | 0x56...f09c |
39 | 803.63K | 0.13% | 0.00/0.00 | 0xc5...06d0 |
40 | 750.00K | 0.12% | -50.00K/-136.40K | 0x07...0a86 |
41 | 731.41K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0x31...2399 |
42 | 715.36K | 0.12% | 0.00/0.00 | 0xd2...2cdb |
43 | 619.34K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x78...e21e |
44 | 616.36K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x7c...327d |
45 | 607.43K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0x4c...485f |
46 | 600.74K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xb2...a01d |
47 | 573.04K | 0.1% | 0.00/0.00 | 0xb9...6c3b |
48 | 529.04K | 0.09% | 0.00/0.00 | 0xac...c57d |
49 | 508.69K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x07...ab98 |
50 | 507.97K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x71...43cb |
51 | 506.22K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x1f...1b59 |
52 | 504.76K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x66...955e |
53 | 500.64K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x4b...47a1 |
54 | 491.28K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x0c...ad51 |
55 | 480.78K | 0.08% | 0.00/115.01K | 0xf3...9488 |
56 | 473.22K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x4d...9220 |
57 | 470.00K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x14...c968 |
58 | 452.80K | 0.08% | 0.00/0.00 | 0x00...f3e2 |
59 | 444.41K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x7f...5f78 |
60 | 442.98K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xdb...be20 |
61 | 419.78K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x52...b0ed |
62 | 419.54K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x64...7df4 |
63 | 418.87K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x89...23e0 |
64 | 417.51K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x10...8c16 |
65 | 406.99K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x52...f755 |
66 | 405.59K | 0.07% | 0.00/17.76K | 0x6b...b6f7 |
67 | 400.49K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x05...f89f |
68 | 400.03K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x80...6239 |
69 | 400.00K | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x4c...e93a |
70 | 381.91K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x5b...a68f |
71 | 375.03K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xc3...c98c |
72 | 373.77K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x98...cbd2 |
73 | 372.71K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xd4...690f |
74 | 367.13K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x29...b1a5 |
75 | 360.37K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x28...98c1 |
76 | 357.41K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x4d...63e2 |
77 | 350.26K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xc3...0b5e |
78 | 349.60K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x29...bd73 |
79 | 346.19K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x04...5db4 |
80 | 340.89K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x60...0421 |
81 | 338.75K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x3c...6ad0 |
82 | 338.43K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xed...fb09 |
83 | 332.79K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xc9...3995 |
84 | 332.47K | 0.06% | 0.00/0.00 | 0x1a...ee74 |
85 | 325.68K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x69...8b69 |
86 | 322.10K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x61...ad56 |
87 | 313.97K | 0.05% | 313.97K/26.65K | 0x8e...f866 |
88 | 307.22K | 0.05% | 307.22K/307.22K | 0x03...eb8d |
89 | 306.08K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x27...d0bf |
90 | 305.88K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x26...3a23 |
91 | 302.10K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x0b...470c |
92 | 300.70K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x5e...e4dd |
93 | 300.00K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x79...64fe |
94 | 299.75K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x5a...6039 |
95 | 299.48K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x4e...5121 |
96 | 298.14K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xc3...533f |
97 | 295.99K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x7d...53d5 |
98 | 293.40K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x7b...1099 |
99 | 290.96K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x9e...2670 |
100 | 290.00K | 0.05% | 0.00/0.00 | 0xba...3007 |
LayerAI (LAI) Tin tức
Tương lai của Ethereum sẽ ra sao?
💪 The Merge is not the end of Ethereum, but a new starting point.
Tương lai nào dành cho ETH trong hào quang của sự hợp nhất?
【TR; DR】 Sau nhiều năm hứa hẹn thì mạng lưới Ethereum với sự kiện 'Hợp nhất' đang được nhiều người trông đợi thì vào ngày 15 tháng 9 vừa qua đã đánh dấu ngày lịch sử mà việc triển khai được thực hiện thành công, cuối...
Đặt cược vào tương lai với 1 USD bằng cách đốt Đề xuất đốt thuế LUNC là gì?
🔥 To soar in burning, or to perish in it
Bản tin hàng ngày | Một quan chức của Fed cho biết Đô la kỹ thuật số của FedNow Trumps, CME tung ra hợp đồng tương lai BTC và ETH được hỗ trợ bởi EUR
Daily Crypto Industry Insights and TA Outlook | Buzzes of Today - Cryptos rebound from Sunday lows, Fed Official announces FedNow instant payment will be live this year, WSJ reports Tether could become insolvent with just 0.3% asset value decline, Dogecoin Founder declines $12M offer to join Dogechain
Vitalik Buterin: stablecoin tập trung có thể trở thành yếu tố quyết định thiết yếu của hard fork trong tương lai
Stablecoins keep growing in relevance as the bearish market gives them more traction.
Đ U SẼ LÀ TƯƠNG LAI CỦA GAMEFI
In the future, GameFi may provide players with the possibility of "infinite exploration" in real life and the game value given by themselves, and can well project value, so as to harvest the satisfaction of real and active creation.
Thông báo LayerAI (LAI)
Xem thêmGate.io hỗ trợ hoán đổi hợp đồng LayerAI (LAI)
Gate.io đã niêm yết giao dịch hợp đồng vĩnh cửu LayerAI (LAI) (thanh toán USDT)
Gate.io thông báo hoàn thành đổi tên CryptoGPT (GPT) thành LayerAI (LAI) và mở giao dịch LAI
Gate.io thông báo hỗ trợ đổi tên CryptoGPT (GPT) thành LayerAI (LAI)
Cách khiếu nại khi có tranh chấp giao dịch P2P
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-19 | $4.88M | 161.65M LAI | $0.01532 | N/A |
2024-09-18 | $4.41M | 117.39M LAI | $0.01385 | $0.01532 |
2024-09-17 | $4.17M | 141.71M LAI | $0.01314 | $0.01385 |
2024-09-16 | $4.05M | 101.53M LAI | $0.01275 | $0.01314 |
2024-09-15 | $4.14M | 99.89M LAI | $0.01305 | $0.01275 |
2024-09-14 | $4.45M | 133.60M LAI | $0.014 | $0.01305 |
2024-09-13 | $4.28M | 185.28M LAI | $0.01348 | $0.014 |