Tính giá ICON ICX
Giới thiệu về ICON ( ICX )
Xu hướng giá ICON (ICX)
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1 giờ | $0.001174 | +0.86% |
24H | $0.005299 | +4.00% |
7 ngày | $0.01021 | +8.01% |
30 ngày | $0.004903 | +3.69% |
1 year | -$0.04081 | -22.85% |
Thành viên của đội
Min Kim
Founder
Yiseul Cho
Advisor
Jason Best
Advisor
Nhà đầu tư
Pantera Capital
Hashed Fund
Kenetic Capital
Korea Technology Finance Corporation (KOTEC)
TS Investment
Cập nhật trực tiếp giá ICON (ICX)
Giá ICON hôm nay là $0.1378 với khối lượng giao dịch trong 24h là $51.06K và như vậy ICON có vốn hóa thị trường là $142.87M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0053%. Giá ICON đã biến động +4.00% trong 24h qua.
ICON đạt mức giá cao nhất vào 2018-01-09 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $13.16, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-08-05 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $0.1059. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $0.1059 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $13.16. Cảm xúc xã hội của ICON hiện là Tích cực.
Câu hỏi thường gặp: Giá ICON (ICX)
Điều gì quyết định biến động giá của ICON (ICX)?
Giá cao nhất của ICON trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá thấp nhất của ICON trong lịch sử là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường hiện tại của ICON là bao nhiêu?
Có bao nhiêu ICON trên thị trường?
Nguồn cung tối đa của ICON là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của ICON là bao nhiêu?
Dự đoán giá của ICON là bao nhiêu?
ICON có phải là một khoản đầu tư tốt?
Làm cách nào để mua ICON?
ICON Tokenomics
Phân tích dữ liệu ICON
Phần trăm dòng tiền
Dòng tiền vào ròng chính
--
Dòng tiền vào ròng bán lẻ
+$1.00M
Tâm lý thị trường
48.00
Dòng tiền vào chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền ra chính | 0.00% | -- |
Dòng tiền vào bán lẻ | 94.08% | $1.07M |
Dòng tiền ra bán lẻ | 5.92% | $67.29K |
Phân tích dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ròng ($)
+$1.00M
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ròng ($)
--
Lịch sử dòng tiền
Thời gian chuyển | Dòng tiền vào ($) | Dòng tiền ra ($) | Dòng tiền vào ròng ($) |
---|---|---|---|
2024-09-20 | 1.07M | 67.29K | 1.00M |
2024-09-19 | 6.64M | 1.22M | 5.42M |
2024-09-18 | 1.63M | 34.41K | 1.60M |
2024-09-17 | 1.31M | 50.05K | 1.26M |
2024-09-16 | 1.13M | 119.67K | 1.01M |
2024-09-15 | 659.86K | 14.63K | 645.23K |
2024-09-14 | 1.15M | 83.29K | 1.07M |
2024-09-13 | 1.04M | 12.01K | 1.03M |
2024-09-12 | 839.09K | 6.97K | 832.11K |
2024-09-11 | 977.28K | 90.78K | 886.50K |
2024-09-10 | 1.56M | 96.12K | 1.47M |
2024-09-09 | 1.14M | 22.03K | 1.12M |
2024-09-08 | 755.96K | 8.09K | 747.86K |
2024-09-07 | 1.32M | 108.45K | 1.21M |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Tổng hạn mức |
---|---|
0x0000000000000000000000000000000000000000 | 91.78% |
0x2245ae45f4aff370d291ba00427c46042f9def15 | 4.28% |
0x1f16125c9d3f8e5939f8fd3bf219ab91d4ace7d5 | 2.14% |
0xc56851bd70350edc84ca39a092147cfd9100c213 | 0.36% |
0x22c6a17c9d68d0d8cb057435ab087943a62acbbd | 0.22% |
Các vấn đề khác | 1.22% |
Xu hướng nắm giữ ICON
Top 100 địa chỉ nắm giữ
Xếp hạng | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) | Thay đổi 1ngày/7ngày | Địa chỉ nắm giữ |
---|---|---|---|---|
1 | 999,999.99T | 91.78% | 0.00/0.00 | 0x00...0000 |
2 | 999,999.99T | 4.28% | 0.00/0.00 | 0x22...ef15 |
3 | 999,999.99T | 2.14% | 0.00/0.00 | 0x1f...e7d5 |
4 | 999,999.99T | 0.36% | 0.00/0.00 | 0xc5...c213 |
5 | 999,999.99T | 0.22% | 0.00/0.00 | 0x22...cbbd |
6 | 999,999.99T | 0.16% | 0.00/0.00 | 0x49...3667 |
7 | 999,999.99T | 0.14% | 0.00/0.00 | 0xa6...006b |
8 | 999,999.99T | 0.11% | 0.00/0.00 | 0x7f...08de |
9 | 999,999.99T | 0.07% | 0.00/0.00 | 0x68...cf75 |
10 | 999,999.99T | 0.07% | 0.00/0.00 | 0xc1...88f0 |
11 | 999,999.99T | 0.06% | 0.00/0.00 | 0xad...8651 |
12 | 999,999.99T | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x13...5f76 |
13 | 999,999.99T | 0.05% | 0.00/0.00 | 0x24...b2d8 |
14 | 999,999.99T | 0.04% | 0.00/0.00 | 0xdd...770b |
15 | 999,999.99T | 0.03% | 0.00/0.00 | 0x5a...6ff2 |
16 | 999,999.99T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xea...6df7 |
17 | 999,999.99T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x2a...c208 |
18 | 999,999.99T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x53...40d6 |
19 | 999,999.99T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x56...6123 |
20 | 999,999.99T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0x1a...2f63 |
21 | 999,999.99T | 0.02% | 0.00/0.00 | 0xed...5496 |
22 | 999,999.99T | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x6c...c2b2 |
23 | 999,999.99T | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x80...eecc |
24 | 999,999.99T | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xb9...9dc7 |
25 | 999,999.99T | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xed...66d5 |
26 | 999,999.99T | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xc0...438e |
27 | 999,999.99T | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x97...25e0 |
28 | 999,999.99T | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x10...1e7b |
29 | 999,999.99T | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x9b...305e |
30 | 999,999.99T | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x4c...1c58 |
31 | 999,999.99T | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x7e...d4c3 |
32 | 999,999.99T | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x53...65c8 |
33 | 999,999.99T | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x21...ef3f |
34 | 999,999.99T | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xf2...2b76 |
35 | 999,999.99T | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x91...34bf |
36 | 999,999.99T | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xcd...3d4d |
37 | 999,999.99T | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x45...8388 |
38 | 999,999.99T | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x00...1dd4 |
39 | 999,999.99T | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x8a...5c39 |
40 | 999,999.99T | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x17...92e7 |
41 | 999,999.99T | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x76...5563 |
42 | 999,999.99T | 0.01% | 0.00/0.00 | 0x92...697e |
43 | 999,999.99T | 0.01% | 0.00/0.00 | 0xab...76a6 |
44 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xd9...4268 |
45 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xc1...4e68 |
46 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x87...3a66 |
47 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x6d...08a2 |
48 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x90...948f |
49 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xa4...fa23 |
50 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x9a...b03f |
51 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xa1...2e54 |
52 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x68...da20 |
53 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x8a...443b |
54 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x5b...1af8 |
55 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xdc...6cf1 |
56 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x4f...6c72 |
57 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x8a...51f7 |
58 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xcf...245d |
59 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x12...9061 |
60 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x33...590d |
61 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xdb...de08 |
62 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xeb...4844 |
63 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x2c...ef94 |
64 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xbf...92b1 |
65 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x8d...6819 |
66 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x9f...fbc6 |
67 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x3d...c3c2 |
68 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x59...35c1 |
69 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x00...ebad |
70 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x71...eb5c |
71 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x0a...47bc |
72 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x5f...7312 |
73 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x0f...d0f4 |
74 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x88...6550 |
75 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xb1...56d5 |
76 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x3c...b870 |
77 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x13...df7a |
78 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x65...b8b5 |
79 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xf3...3747 |
80 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x11...3790 |
81 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x93...083a |
82 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x94...0d99 |
83 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x75...b7cd |
84 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xb6...5c56 |
85 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x4b...7775 |
86 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xfe...d043 |
87 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x2c...b37f |
88 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xeb...52a8 |
89 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x06...b13d |
90 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xb3...74f8 |
91 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x00...5aab |
92 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x3c...8ae4 |
93 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xa6...f788 |
94 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x1d...9f9e |
95 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x76...9a17 |
96 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xbb...47b0 |
97 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xb6...7356 |
98 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0xcd...360e |
99 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x75...299b |
100 | 999,999.99T | <0.01% | 0.00/0.00 | 0x59...06e8 |
Ngày tháng | Vốn hóa thị trường | Khối lượng | Mở lệnh | Đóng lệnh |
---|---|---|---|---|
2024-09-19 | $135.24M | 36.75M ICX | $0.1327 | N/A |
2024-09-18 | $129.72M | 24.10M ICX | $0.1276 | $0.1327 |
2024-09-17 | $122.89M | 18.73M ICX | $0.1207 | $0.1276 |
2024-09-16 | $124.35M | 16.34M ICX | $0.1222 | $0.1207 |
2024-09-15 | $131.93M | 17.92M ICX | $0.1297 | $0.1222 |
2024-09-14 | $133.62M | 15.35M ICX | $0.1313 | $0.1297 |
2024-09-13 | $131.84M | 15.97M ICX | $0.1297 | $0.1313 |